Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
402
|
BÙI QUỐC HƯNG
|
15/5/1929
|
|
Thôn Phong Thạnh, xã Long Thuỷ, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng công ty Hoá chất Vật liệu Điện - Bộ Vật tư
|
403
|
DƯƠNG HỒNG HƯNG
|
0/11/1940
|
|
Xã Trần Thới, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo TP Hà Nội
|
404
|
LÊ CÔNG HƯNG
|
1933
|
6/9/1965
|
Xã Tân Diệt, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Chè Hà Nội
|
405
|
NGUYỄN THANH HƯNG
|
19/9/1938
|
25/2/1975
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Vật liệu Xây dựng
|
406
|
ÔNG CHẤN HƯNG
|
11/12/1938
|
19/2/1970
|
Ấp Bình Bảo, xã Bình Phú, huyện Hồng Văn, tỉnh Bạc Liêu
|
|
407
|
PHẠM HƯNG
|
7/7/1937
|
21/6/1975
|
Xã Quách Văn Phẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trạm Nghiên cứu thí nghiệm Đồng cỏ Bò sữa Ba Vì
|
408
|
HUỲNH NGỌC HƯƠNG
|
23/11/1941
|
30/3/1974
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Kiến thiết Cơ khí Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
409
|
HUỲNH KIM HƯỜNG
|
7/4/1943
|
2/12/1965
|
Xã Phong Thạch, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
410
|
LÊ HỒNG HƯỞNG
|
20/12/1930
|
|
Ấp Minh Kiến, xã Biển Bạch, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Thanh tra Kỹ thuật an toàn - Bộ Lao động
|
411
|
NGUYỄN TẤN HUỲNH
|
1933
|
20/4/1965
|
Xã Tân Thuận, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh - TP Hà Nội
|
412
|
ÂU MINH HỶ
|
1928
|
7/6/1975
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Sửa chữa Nhà TW
|
413
|
NGUYỄN ĐOÀN KẾT
|
3/6/1930
|
25/6/1975
|
Xã Quách Văn Thẳm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng tỉnh Hoà Bình
|
414
|
TRẦN HÙNG KHẢI
|
27/4/1940
|
23/5/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội khảo sát - Ty Giao thông tỉnh Hà Tĩnh
|
415
|
TRẦN VĂN KHẢI
|
24/4/1929
|
3/1/1975
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Hồng Vân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện
|
416
|
TRƯƠNG CÔNG KHANH
|
19/12/1927
|
11/3/1975
|
Huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
417
|
CAO ĐẦM KHÁNH
|
1933
|
14/1/1975
|
Xã Trần Hội, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
418
|
ĐOÀN THỊ KIM KHÁNH
|
11/3/1946
|
2/7/1975
|
Xã Nguyễn Phích, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Thống nhất của CP
|
419
|
LÊ HỒNG KHÁNH
|
10/12/1914
|
18/3/1974
|
Xã Tân Lợi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh huyện Lương Mỹ, tỉnh Hoà Bình
|
420
|
NGUYỄN HIỆP KHẠP
|
30/10/1940
|
25/9/1965
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh
|
421
|
LƯU VĨNH KHÊ
|
1923
|
15/3/1969
|
Xã Hòa Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ 8 Bộ Nội Vụ
|
422
|
NGUYỄN THỊ KHÉO
|
20/10/1925
|
10/12/1973
|
Xã Thái Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Côngg ty Công nghệ phẩm Nam Hà
|
423
|
NGUYỄN THỊ KHIÊM
|
11/11/1938
|
10/4/1975
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty xây lắp - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
424
|
DƯƠNG MINH KHIẾT
|
0/11/1930
|
|
Thôn Bạch Bà Án, xã Khánh An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
425
|
LÊ THANH KHIẾT
|
1942
|
28/3/1973
|
Xã Phong Thạnh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Lương thực thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
426
|
NGUYỄN THANH KHIẾT
|
14/8/1939
|
10/12/1974
|
Xã Lương Thế Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Giám định hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam
|
427
|
HUỲNH ĐĂNG KHOA
|
10/12/1919
|
8/11/1961
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Truyền thanh Phủ Thủ tướng
|
428
|
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
1920
|
24/2/1975
|
Xã Định Thành, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung
|
429
|
CAO TẤN KHƯƠNG
|
3/10/1939
|
1975
|
Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Kỹ thuật - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
430
|
VÕ TẤN KÍA
|
1936
|
27/11/1973
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội Khai hoang Cơ giới II, Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW - TP. Hải Phòng
|
431
|
LÊ ANH KIỆT
|
1/1/1943
|
24/9/1965
|
Xã Khánh An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
432
|
VƯƠNG TUẤN KIỆT
|
25/10/1950
|
12/3/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cơ khí Ô tô Hà Nội
|
433
|
TRẦN THI KIM
|
3/8/1930
|
28/12/1963
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Khoa Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Việt Đức
|
434
|
LÂM HỮU KINH
|
1938
|
16/9/1964
|
Ấp Cao Dân, xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
435
|
TRẦN TỰ KỈNH
|
19/4/1923
|
1/3/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Lao động - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
436
|
NGUYỄN VĂN LẠC
|
1935
|
23/1/1975
|
Xã Phú Hưng, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
437
|
VÕ VĂN LAI
|
0/1/1914
|
|
Xã Tân Phú Hưng, Quận Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
438
|
NGÔ LÀM
|
1/10/1930
|
17/8/1970
|
Huyện Vĩnh Châu, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Hành chính - Nhà máy Cơ khí Hà Tây - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Tây
|
439
|
LÊ THỊ NGỌC LAN
|
21/2/1952
|
8/5/1970
|
Xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Công an
|
440
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
20/10/1941
|
21/6/1975
|
Xã Lương Thế Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Công cụ và Cơ giới hoá Nông nghiệp Hà Nội
|
441
|
PHAN VĂN LÂN
|
20/12/1937
|
20/1/1975
|
Xã Định Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Hà Nội
|
442
|
TRẦN VĂN LÂN
|
20/10/1939
|
6/12/1973
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Cây công nghiệp, Cây ăn quả Làm thuốc - Uỷ ban Nông nghiệp TW Hà Nội
|
443
|
NGUYỄN ĐĂNG LỄ
|
1923
|
|
tỉnh Bạc Liêu
|
Mặt trận Tổ quốc TW
|
444
|
TRẦN CẨM LỆ
|
24/4/1948
|
10/2/1970
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng cục Địa chất TP Hà Nội
|
445
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
14/10/1924
|
19/4/1965
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Y tế học tại Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
446
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
1932
|
16/6/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Công trường Xây dựng K75 - Bộ Xây dựng
|
447
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
1924
|
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
448
|
PHẠM HỮU LIÊM
|
1/5/1943
|
17/4/1973
|
Xã Tân Phú Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
449
|
DƯ THÚC LIÊN
|
30/12/1932
|
2/5/1975
|
Xã Long Điền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Sơn tổng hợp Hà Nội
|
450
|
NGUYỄN THANH LIÊN
|
12/10/1932
|
26/5/1975
|
xã Hương Mỹ, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Vật tư - Trường Cán bộ Vật tư
|
451
|
NGUYỄN THỊ MAI LIỄU
|
25/12/1948
|
7/5/1975
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Công nghiệp Nhẹ Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|