Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
352
|
VÕ TRUNG HẰNG
|
1943
|
17/9/1973
|
Xã Tân Lơi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trạm nghiên cứu thí nghiệm cơ giới trồng rừng, Tổng Cục Lâm nghiệp
|
353
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC HANH
|
19/5/1941
|
28/7/1975
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Đại học và Trung học chuyện nghiệp
|
354
|
ĐÁO HÀNH
|
12/12/1939
|
21/12/1965
|
Giòng An Tiếp, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Y tế - Hà Nội
|
355
|
NGUYỄN NGỌC HẠP
|
22/12/1944
|
12/12/1973
|
Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Thú y Trung ương, Hà Tây
|
356
|
TRỊNH CÔNG HẦU
|
9/10/1941
|
28/2/1974
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội Khai hoang cơ giới 8, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
357
|
THÁI VĂN HÊN
|
10/1/1937
|
31/12/1974
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội 7 Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hoá
|
358
|
HỒNG VĂN HIỂN
|
1933
|
18/12/1974
|
Làng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
359
|
NGUYỄN HỒNG HIẾN
|
0/7/1936
|
25/4/1965
|
Xã Năm Căn, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Tơ tỉnh Nam Định
|
360
|
NGUYỄN HỒNG HIỂN
|
17/5/1932
|
31/8/1970
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Nội thương
|
361
|
TRẦN ĐỨC HIỀN
|
15/12/1914
|
18/2/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Thiết bị Công cụ cơ khí nông nghiệp
|
362
|
TRẦN THỊ MINH HIỀN
|
7/3/1944
|
17/11/1973
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, Quảng Ninh
|
363
|
ĐOÀN HIỆN
|
1930
|
5/7/1975
|
Xã Tân Ân, huỵen Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Cán bộ Văn phòng Đoàn Đại diện miền Nam tại Hà Nội
|
364
|
NGUYỄN CHÍ HIẾU
|
14/10/1943
|
27/11/1973
|
Xã Trần Phán, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Phân vùng Kinh tế - UBHC tỉnh Nghệ An
|
365
|
NGUYỄN THÀNH HIẾU
|
16/5/1943
|
19/9/1973
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Thương nghiệp TW - Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội
|
366
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
16/3/1930
|
16/2/1965
|
Xã Tân Phú, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi cục Thống kê Hà Nam
|
367
|
VƯƠNG THIỆN HIẾU
|
24/5/1927
|
8/1/1975
|
Xã Long Điền Đông, huyện Gia Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
|
368
|
NGUYỄN VĂN HINH
|
4/3/1935
|
16/9/1964
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường cán bộ y tế Hà Nội
|
369
|
ĐÀO PHÚ HỘ
|
4/12/1920
|
13/7/1964
|
Xã Nguyễn Phích, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Xay Ninh Giang Hải Dương
|
370
|
LÊ THÀNH HOA
|
2/9/1939
|
3/5/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục kho vận - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
371
|
PHAN THỊ HỒNG HOA
|
1932
|
24/3/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp nước đá Việt Hoa
|
372
|
TRẦN VĂN HOA
|
1935
|
14/1/1975
|
Ấp Tân Lập, xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa
|
373
|
HỒNG MINH HÒA
|
8/8/1936
|
|
Ấp Mỹ Thới, xã Tân Lợi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện Việt Đức Hà Nội (học tại trường Y sĩ Hải Dương)
|
374
|
LÊ LÝ HÒA
|
23/9/1943
|
1/3/1975
|
Xã Năm Căn, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty lắp máy điện nước - Cục XD Hà Nội
|
375
|
LÊ THÁI HÒA
|
1931
|
|
Xã Tân Lợi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doan, Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
376
|
LÊ XUÂN HÒA
|
22/12/1942
|
1/4/1975
|
Ấp Sông Cái, xã Biển Bạch, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
377
|
PHẠM MINH HÒA
|
1/7/1951
|
1975
|
Xã Vĩnh Hòa, huyện Hồng Vân, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Đại học, Trung học chuyên nghiệp
|
378
|
PHẠM THÀNH HOÀ
|
10/10/1931
|
1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Thống nhất
|
379
|
THÁI VĂN HÓA
|
1932
|
1/1/1974
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Cung cấp - Ban Công tác miền Tây
|
380
|
TRẦN THÁI HÒA
|
1934
|
28/12/1973
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Thổ Nhưỡng Nông hóa - Chèm
|
381
|
LÂM HẢI HOÀI
|
5/1/1927
|
1975
|
Xã Vĩnh Trang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ cán bộ đào tạo - Tổng cục Hóa chất
|
382
|
NGUYỄN THU HOÀNG
|
5/7/1953
|
|
Ấp Hữu Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
383
|
PHẠM TRẦN HOÀNG
|
27/9/1931
|
0/7/1969
|
Xã Tân Duyệt, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Thống nhất CP
|
384
|
TRẦN NGUYÊN HOÀNG
|
19/8/1940
|
26/3/1973
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường cấp III Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
385
|
NGUYỄN HIỆP HOẰNG
|
21/11/1921
|
10/6/1962
|
Xã Tân Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Cơ quan Dân Đảng huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
386
|
TẠ MINH HỘI
|
18/1/1930
|
5/1/1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Suối Hai huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
387
|
NGUYỄN THANH HỒNG
|
1925
|
3/11/1965
|
Xã Long Biền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Cao Phong tỉnh Hoà Bình
|
388
|
CHÂU THÔNG HUẤN
|
10/10/1927
|
17/8/1970
|
Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Bách hoá Hải Hưng
|
389
|
NGUYỄN VĂN HUẤN
|
|
8/5/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy In Tiến Bộ
|
390
|
CAO KIM HUÊ
|
1/6/1942
|
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Thương nghiệp TW - Bộ Nội thương
|
391
|
TRẦN KIM HUÊ
|
8/2/1930
|
|
Xã Tân Hưng, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
392
|
LÝ THỊ HUM
|
20/10/1944
|
20/9/1966
|
Xã Tân Đức, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
393
|
CHÂU THANH HÙNG
|
0/6/1936
|
27/11/1973
|
Xã Long Điền Tây, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội Máy kéo - Nông trường Thanh Hà tỉnh Hòa Bình
|
394
|
HỒ THANH HÙNG
|
1/11/1928
|
17/8/1970
|
Huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Dược phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
395
|
NGUYỄN CÔNG HÙNG
|
10/8/1950
|
1/3/1975
|
Huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Duyên hải TP Hải Phòng
|
396
|
NGUYỄN KIM HÙNG
|
23/6/1923
|
12/3/1973
|
Xã An Trạch, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
K21 Ban Thống nhất
|
397
|
PHAN THANH HÙNG
|
0/10/1934
|
20/10/1974
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 14, số 1, Lê Thánh Tông, thành phố Hà Nội
|
398
|
TRẦN THANH HÙNG
|
19/8/1940
|
28/2/1974
|
Xã Phú Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Khai hoang Cơ giới huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
399
|
TRẦN THẾ HÙNG
|
19/8/1953
|
18/12/1974
|
Xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
400
|
VÕ THÁI HÙNG
|
10/4/1934
|
5/3/1974
|
Thôn Rạch Dinh Nhỏ, xã Phú Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long thuộc Ủy ban Nông nghiệp huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
|
401
|
VÕ VIỆT HÙNG
|
10/5/1932
|
10/1/1974
|
Xã Tân Phú Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Vật tư - Công ty Than huyện Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|