Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
502
|
PHẠM VĂN MINH
|
1929
|
1970
|
Xã Tân Duyệt, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trạm mắt Ty Y tế tỉnh Nam Hà
|
503
|
TĂNG NGỌC MINH
|
1/10/1932
|
21/8/1968
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Y khoa
|
504
|
TIÊU KHẮC MINH
|
17/9/1938
|
12/3/1974
|
Đường Minh Mạng, số nhà 23, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
K3 - T72
|
505
|
TRẦN QUỐC MINH
|
0/10/1933
|
7/4/1974
|
Xã An Trạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Vật tư Vận chuyển - Công ty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
506
|
TRẦN VĂN MINH
|
0/1/1930
|
20/4/1965
|
Ấp 2,xã Tân Thành, huyện Cà Mâu, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Gia Lâm
|
507
|
TRẦN VĂN MINH
|
0/10/1933
|
10/12/1973
|
Xã Năm Căn, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
508
|
PHẠM THỊ MỪNG
|
8/8/1942
|
20/1/1969
|
Xã Tân Thạnh Đông, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
509
|
HUỲNH MƯỜI
|
1937
|
|
Xã Ninh Thành Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
|
510
|
HUỲNH VĂN MUÔN
|
5/7/1942
|
28/9/1972
|
Ấp Huỳnh Ngọc Điệp, xã Quách Văn Phẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
511
|
NGUYỄN VĂN MY
|
1933
|
20/2/1974
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Công nhân Xây dựng - Cục Xây dựng thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
512
|
NGUYỄN THỊ NĂM
|
20/12/1930
|
2/7/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Quản trị - Uỷ ban Thống nhất
|
513
|
NGUYỄN NGỌC NĂNG
|
1934
|
5/5/1975
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Bảo tàng Lịch sử Việt Nam
|
514
|
TRẦN THƯỢNG NĂNG
|
15/10/1938
|
15/4/1975
|
Xã Tân Lợi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Khu tập thể Bóng đèn, Phích nước Rạng Đông - Bộ Công nghiệp nhẹ - Hà Nội
|
515
|
VƯƠNG VĂN NGẠN
|
0/11/1937
|
26/5/1975
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Giao thông Đường sắt
|
516
|
CAO THIỆN NGHỆ
|
1/8/1932
|
|
Thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cán bộ Công đoàn Hải Phòng
|
517
|
MAI HỮU NGHĨA
|
1932
|
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Vận chuyển Đường sắt
|
518
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
1932
|
22/2/1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Than xi măng Hà Bắc
|
519
|
NGUYỄN THUẬN NGHĨA
|
14/3/1951
|
17/2/1973
|
tỉnh Bạc Liêu
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
520
|
ĐẶNG QUANG NGHIÊM
|
23/9/1946
|
17/12/1973
|
Xã Bạch Cẩm Thái, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Chăn nuôi Gà súc nhỏ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
521
|
TRƯƠNG CÔNG NGHIỆP
|
3/2/1939
|
17/3/1974
|
Xã Định Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổ máy kéo C100 - Đội Khai hoang cơ giới 6 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
522
|
VƯƠNG HÙNG NGHIỆP
|
15/2/1928
|
20/2/1975
|
Xã An Trạch, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp 20-7 thuộc Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
523
|
NGUYỄN VĂN NGÔ
|
26/3/1923
|
15/9/1964
|
Xã An Trạch, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ TP Hà Nội
|
524
|
NGUYỄN VĂN NGOAN
|
15/9/1914
|
5/4/1975
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổ tư liệu miền Nam - thuộc Ban Nghiên cứu lịch sử Đảng TW
|
525
|
DƯƠNG THÀNH NGỌC
|
0/11/1932
|
5/4/1964
|
Xóm Lò Bún, huyện Châu Thành, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Chống lao TW
|
526
|
HUỲNH THÁI NGỌC
|
10/10/1929
|
23/2/1965
|
Xã Tan Thuận, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
527
|
TRẦN QUANG NGỌC
|
2/9/1941
|
23/3/1973
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cấp III, Phú Thọ, tỉnh Hà Tây
|
528
|
TRƯƠNG HOÀNG NGÔI
|
1935
|
18/2/1974
|
Xã Lai Hoà, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Bạc Liêu
|
Quốc doanh Đánh cá Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
529
|
TRẦN TẤN NGƯỠNG
|
22/12/1935
|
6/12/1973
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng kho vật tư Lâm sản Đoan Hung - thuộc Tổng cục lâm nghiệp
|
530
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
15/12/1920
|
25/12/1962
|
Xã Phong Thạch, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
531
|
TRẦN THÁI NGUYÊN
|
1938
|
30/8/1965
|
Xã Trần Văn Phán, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Phân đạm Hà Bắc-Bộ Công nghiệp nặng
|
532
|
HỒ ĐĂNG NGUYỄN
|
17/8/1927
|
27/11/1963
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện 2 Tổng cục Đường sắt
|
533
|
NGUYỄN BỈNH NGUYỆT
|
15/8/1933
|
10/5/1962
|
Thôn Đường Tắc, xã Vĩnh Mỹ, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
534
|
HUỲNH THUỴ NHÃ
|
0/12/1925
|
14/7/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Liên hiệp Công đoàn, tỉnh Thanh Hoá
|
535
|
TRẦN THANH NHÃ
|
28/5/1932
|
16/3/1975
|
Xã Song Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban nghiên cứu kinh tế miền Nam - Bộ cơ khí luyện kim
|
536
|
PHÙ QUỐC NHẠC
|
4/4/1926
|
10/6/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Phó ban kiểm tra Đảng uỷ - Tổng cục Đường sắt
|
537
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
10/10/1939
|
1/4/1974
|
Xã Phú Mỹ, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Xuất nhập khẩu Hải súc sản Hải Phòng
|
538
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
16/11/1926
|
21/4/1965
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Y tế - Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
539
|
DƯƠNG THỊ NHÃN
|
5/5/1938
|
21/5/1975
|
Xã Lương Thế Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng cục Đường sắt
|
540
|
TRẦN HỒNG NHI
|
1931
|
21/4/1965
|
Xã Phong Thanh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
541
|
TRẦN THỊ CHÍ NHIỆM
|
20/7/1951
|
1975
|
Xã Nguyễn Phích, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Ngoại hối Ngân hàng TW Hà Nội
|
542
|
ĐẶNG THANH NHIÊN
|
25/12/1937
|
1975
|
Xã Phước Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, Hải Phòng
|
543
|
VƯƠNG HỮU NHƠN
|
11/7/1932
|
19/4/1975
|
Xã Phú Mỹ, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Tài chính
|
544
|
NGÔ VĂN NHƯ
|
1932
|
|
Biển Bạch, tỉnh Bạc Liêu
|
|
545
|
NGUYỄN VĂN NHƯ
|
1907
|
15/2/1974
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng cục Thuỷ sản
|
546
|
NGUYỄN PHÚ NHUẬN
|
1937
|
14/2/1975
|
Xã Định Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Bảo đảm hàng hải - Cục Vận tải Đường biển
|
547
|
TRẦN VĂN NHUNG
|
1/12/1924
|
10/3/1975
|
Xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
548
|
TRẦN KIM NHUNG
|
19/12/1947
|
22/5/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Nông nghiệp 3 Thái Nguyên
|
549
|
TRẦN NHƯNG
|
15/6/1938
|
12/2/1974
|
Thôn Bào Dũng, xã Tân Phú Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Cty Xăng dầu Bắc Thái
|
550
|
HÀ QUANG NHỰT
|
12/1/1931
|
3/5/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch
|
551
|
TRẦN THANH NIỀM
|
2/8/1932
|
6/5/1975
|
Xã Quách Phẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Sắt tráng mem nhôm Hải Phòng
|