Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
251
|
ĐẶNG TRUNG CANG
|
27/7/1933
|
20/9/1966
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
252
|
PHAN THANH CẢNH
|
0/8/1933
|
14/9/1962
|
Ấp Cạnh đền 3, xã Vĩnh Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Than Hồng Gai
|
253
|
VÕ MINH CẢNH
|
23/5/1929
|
23/3/1974
|
Xã Tân Duyệt, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng Sửa chữa Ô tô và Thiết bị Cơ khí - Ban Kiến thiết Cơ bản các xí nghiệp - Cục Công nghiệp Cơ điện Hà Nội
|
254
|
TẠ THÀNH CẤU
|
1/1/1937
|
26/11/1974
|
Xã Quách Thẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Vân Du, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
255
|
LÊ CHÁNH
|
|
|
Xóm Rạch Dinh nhỏ, xã Phú Mỹ, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
256
|
NGÔ MINH CHÁNH
|
8/10/1932
|
17/9/1964
|
Xã Tân An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Y tế
|
257
|
PHẠM MINH CHÁNH
|
1933
|
22/9/1971
|
Xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam
|
258
|
DƯƠNG MINH CHÂU
|
21/9/1933
|
27/11/1973
|
Xã Biển Bạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đại tu máy kéo, Hà Nội
|
259
|
HUỲNH NGỌC CHÂU
|
25/12/1928
|
26/5/1975
|
Xóm Mới, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổ Nghiên cứu và Biên soạn lịch sử thuộc Ngân hàng TW
|
260
|
KHƯU TỨ CHÂU
|
23/10/1941
|
26/11/1974
|
Xã Phước Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội
|
261
|
LÊ MINH CHÂU
|
22/12/1935
|
24/11/1967
|
Xã Biển Bạch, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Y tế
|
262
|
LÊ THỊ MINH CHÂU
|
5/11/1930
|
4/8/1973
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Ủy ban hành chính thị xã Đồ Sơn thành phố Hải Phòng
|
263
|
VƯƠNG MINH CHÂU
|
24/12/1929
|
14/4/1962
|
Xã Tạ An Khương, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng trung ương
|
264
|
CAO THỊ CHI
|
20/7/1937
|
3/5/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Kinh tế và Kế hoạch - Ngân hàng Trung ương
|
265
|
QUÁCH NGỌC CHIẾM
|
1920
|
12/2/1962
|
Xã Nguyễn Huân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Côgn trường KTCB Cẩm Phả
|
266
|
DƯƠNG VĂN CHIẾNG
|
1/5/1928
|
30/9/1964
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cán bộ Ngoại giao Ngoại thương - Bộ Ngoại giao
|
267
|
NGUYỄN VĂN CHIÊN
|
1923
|
|
Huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
|
268
|
NGUYỄN VĂN CHIÊU
|
0/5/1929
|
21/4/1965
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
269
|
TRẦN QUANG CHIÊU
|
10/5/1936
|
11/12/1974
|
Xã Tân Duyệt, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm
|
270
|
LÂM CHÍNH
|
1933
|
3/6/1975
|
Xóm Lò Bún, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Nhà đất và Công trình đô thị Hải Phòng
|
271
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
1933
|
18/2/1970
|
Xã Định Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Xuân Mai tỉnh Hà Tây
|
272
|
DANH CHỘT
|
1937
|
1964
|
Thôn Chà Che, xã Danh Coi, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Nông nghiệp Hà Bắc
|
273
|
TRẦN THỊ CHÚC
|
28/12/1938
|
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Bệnh viện Thanh Hoá
|
274
|
VƯƠNG NGẠN CHƯƠNG
|
0/5/1908
|
27/2/1975
|
Xã An Trạch, huyện Gia Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
Đảng bộ khu phố quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
275
|
HÀ NGỌC CHƯỞNG
|
25/9/1932
|
15/4/1965
|
Xã Bạch Cẩm Thái, Huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Than Hòn Gai tỉnh Quảng Ninh
|
276
|
NGUYỄN HỮU CÓ
|
0/12/1933
|
8/8/1970
|
Xã Vinh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Lương Mỹ tỉnh Hòa Bình
|
277
|
VÕ HỮU CÓ
|
1935
|
3/6/1975
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
|
K15
|
278
|
NGUYỄN HỮU CÔNG
|
0/11/1952
|
5/3/1974
|
Huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xưởng cơ khí - Nông trường Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
279
|
QUẢN TRỌNG CÔNG
|
26/8/1937
|
1/11/1974
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
280
|
TRƯƠNG VĂN CỪ
|
1929
|
18/5/1961
|
Xã An Trạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Đường Việt Trì
|
281
|
NGUYỄN KHẮC CUNG
|
3/10/1912
|
16/4/1964
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng Công ty XNK Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
282
|
NGUYỄN NGỌC CUNG
|
8/2/1927
|
29/10/1963
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Hội nghệ sĩ sân khấu
|
283
|
CHÂU HỒNG CỨNG
|
20/12/1937
|
26/3/1974
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Vân, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Tài chính TP Hà Nội
|
284
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
|
0/11/1926
|
25/4/1973
|
Xã Trần Văn Phán, huyện Ngọc Hiền, tỉnh Bạc Liêu
|
Công trường 20 Ban Xây dựng 67, Bộ Giao thông Vận Tải
|
285
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
10/5/1930
|
26/2/1974
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội máy kéo, Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
286
|
NGUYỄN TẤN CƯỜNG
|
0/10/1932
|
25/1/1975
|
Xã Long Điền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Xây dựng (XNXDNN3) TP Hà Nội
|
287
|
LÊ XUÂN ĐÀI
|
19/5/1938
|
16/9/1964
|
Xã Phú Mỹ, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Sư phạm, TP Hà Nội
|
288
|
HUỲNH THỊ ĐẦM
|
27/12/1940
|
7/5/1975
|
Xã Tân Phong, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cấp III Tiên Du, Tiên Sơn, Hà Bắc
|
289
|
TRẦN TƯ DÂN
|
1/11/1940
|
26/5/1975
|
Xã Tân An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Trung học Cơ khí Luyện kim tỉnh Bắc Thái
|
290
|
VŨ TÂN DÂN
|
7/8/1947
|
15/3/1973
|
Xã Biên Bạch, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Sư phạm 10+3 Hà Nội
|
291
|
NGUYỄN HỒNG ĐĂNG
|
1942
|
|
Xã Đang Vôi, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
|
292
|
LÊ BÌNH ĐẲNG
|
4/5/1937
|
5/5/1975
|
Xã Nguyễn Phích, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I - Bộ Tài chính
|
293
|
PHẠM DANH
|
1/6/1926
|
11/11/1961
|
Xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Lao động Tiền lương - Bộ Kiến trúc
|
294
|
VƯƠNG ĐỨC DANH
|
1938
|
2/5/1975
|
Xã Long Điên, huyện Rạch Giá, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Điện 3 - Cty Điện lực Nam Hà
|
295
|
NGÔ NGỌC ĐẢNH
|
15/10/1937
|
19/3/1974
|
Xã Minh Diệu, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Vĩnh Phú
|
296
|
NGÔ THIỆN ĐẢNH
|
10/10/1929
|
8/12/1967
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng Trung ương
|
297
|
TRẦN VĂN ĐÊ
|
23/10/1925
|
15/2/1965
|
Thôn An Điền, xã Long Điền, huyện Gia Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
Liên Hiệp công đoàn Hà Nội
|
298
|
NGUYỄN HỮU DIỆN
|
1/8/1928
|
16/6/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Kiến trúc - Bộ Xây dựng
|
299
|
THÁI TÔ ĐIỀN
|
23/9/1942
|
2/2/1974
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi cục Thống kê TP Hải Phòng
|
300
|
TRẦN ĐIỀN
|
2/3/1944
|
3/1/1974
|
Xã Ninh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Ca Nô Lâm sản TP Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|