Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
602
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
0/12/1931
|
1/12/1973
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Tây
|
603
|
TRƯƠNG VĂN SÁU
|
23/12/1939
|
15/3/1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Nông nghiệp II
|
604
|
THÁI ĐỨC SỈ
|
15/3/1918
|
17/5/1975
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Gia Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
B 25 - Tổng Cục Đường sắt
|
605
|
NGUYỄN TẤN SỈ
|
30/12/1920
|
11/2/1974
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Giấy ảnh Bình Minh - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
606
|
HOÀNG SƠN
|
1/1/1928
|
9/9/1967
|
Xã Viên An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
607
|
HOÀNG AN SƠN
|
18/1/1930
|
1974
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Suối Hai, Hà Tây
|
608
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
1946
|
|
Xã An Biên, huyện Biển Bạch, tỉnh Bạc Liêu
|
|
609
|
TIÊU HỒNG SƠN
|
0/12/1934
|
31/5/1975
|
Xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Kiến thiết công trình Thuỷ lợi B12, thuộc Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ GTVT
|
610
|
TRẦN CÔNG SƠN
|
19/5/1939
|
4/5/1968
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Ngân hàng Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình
|
611
|
TRẦN HỒNG SƠN
|
1919
|
9/4/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Khai hoang cơ giới, Ủy ban nông nghiệp TW
|
612
|
TRẦN THANH SƠN
|
0/7/1925
|
4/2/1975
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Vận tải đường biển (đã về hưu tháng 7 năm 1971)
|
613
|
TRẦN THIỆN SƠN
|
0/10/1930
|
|
Xã Trần Phán, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Chế tạo điện cơ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
614
|
TRANG TRUNG SƠN
|
21/7/1957
|
1975
|
tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Phổ thông Công nghiệp cấp III - Hà Nội
|
615
|
VÕ HÙNG SƠN
|
22/3/1953
|
26/4/1973
|
Xã Trí Phải, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
616
|
ĐẶNG THANH SỬ
|
23/11/1936
|
12/2/1974
|
Ấp Phước Trường "A", xã Phước Long, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Đài truyền thanh huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
617
|
TRẦN THANH SỬ
|
24/3/1926
|
16/10/1963
|
Xã Tân Hưng, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Chế tạo Bơm Hải Dương
|
618
|
VÕ VĂN SUM
|
15/8/1936
|
20/3/1974
|
Xóm Can Gáo, xã Biển Bạch, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
619
|
LÊ SUY
|
19/5/1943
|
22/3/1974
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tây
|
620
|
CHÂU TẤN SỸ
|
0/3/1932
|
24/2/1970
|
Thôn Sài, xã Bận Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
621
|
ĐÀO VĂN TÁ
|
1/5/1935
|
18/12/1974
|
Ấp Bến Luôn, xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Giao vận Ngoại thương liên vận
|
622
|
LÂM THIỆN TÀI
|
14/7/1933
|
4/10/1971
|
Ấp Quý Điền, xã Long Điền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Vinh Quang - Tiên Lãng - Hải Phòng
|
623
|
LÊ TẤN TÀI
|
17/12/1940
|
18/3/1974
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Ủy ban Nông nghiệp, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
624
|
NGUYỄN HỮU TÀI
|
15/3/1933
|
9/9/1964
|
Xã Long Điền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học sư phạm Vinh, tỉnh Nghệ An
|
625
|
NGUYỄN TÂN TÀI
|
0/5/1928
|
25/8/1970
|
Xã Vĩnh Phong, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
626
|
NGUYỄN TẤN TÀI
|
1927
|
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
627
|
TRẦN PHƯỚC TÀI
|
1927
|
6/2/1974
|
Xã Trí Hải, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng công ty Hoá chất Vật liệu điện - Bộ vật tư
|
628
|
TRẦN XUÂN TÀI
|
0/4/1928
|
23/2/1965
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
629
|
LÊ TÁM
|
19/8/1936
|
10/12/1967
|
Thôn Cái Hàng, xã Tân Thạnh Đông, huyện Ngọc Hiếu, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Bưu điện Bắc Thái
|
630
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
0/8/1928
|
0/11/1974
|
Xã Tân Thuận, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban tổ chức Khu Sài Gòn Chợ Lớn ra Bắc chữa bệnh
|
631
|
NHUYỄN HÙNG TÁM
|
1935
|
22/1/1975
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Dược phẩm I - Tổng công ty Dược - Bộ Y Tế
|
632
|
LÂM THÀNH TÂM
|
1933
|
0/1/1975
|
Thôn Mai Hoa, xã Nguyễn Huân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Điện và Than
|
633
|
NGUYỄN TÂM
|
5/5/1932
|
9/11/1961
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Điện Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
634
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
22/12/1930
|
3/4/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Dệt Khăn mặt Khăn tay
|
635
|
TRẦN VĂN TÂM
|
17/12/1927
|
10/2/1975
|
Huyện Vĩnh Lợi, thị xã Bạc Liêu,tỉnh Bạc Liêu
|
Cty Điện lực - Bộ Điện và Than
|
636
|
VÕ MINH TÂM
|
20/11/1932
|
3/11/1965
|
Thôn Cái Nước, xã Tân Hưng Đông, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ - Bộ Nông trường
|
637
|
NGUYỄN VĂN TẦM
|
1949
|
0/11/1973
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
638
|
ĐỖ MINH TÂN
|
|
31/12/1966
|
Thôn Rạch Rập, xã Phú Hương, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sĩ Hà Tây - Bộ Y tế
|
639
|
NGÔ MINH TÂN
|
29/12/1916
|
10/3/1975
|
Xã Thạch Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
640
|
TRƯƠNG THANH TÂN
|
1937
|
21/2/1975
|
Xã Quách Văn Phẩm, huyện Ngọc Hiến, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Chế biến Nông phẩm - Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
641
|
TRƯƠNG HẬU TẤN
|
21/12/1913
|
1/10/1973
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Cty Xuất khẩu Rau quả - Bộ Ngoại thương
|
642
|
VƯƠNG THỊ TẦN
|
11/12/1938
|
25/9/1965
|
Ấp 13 xã Khánh Bình, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Sở Giáo dục Thành phố Hải Phòng
|
643
|
NGUYỄN VĂN TẠO
|
0/5/1925
|
5/3/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Vật tư kỹ thuật - Bộ Lương thực và thực phẩm
|
644
|
LÊ TẠO
|
0/10/1936
|
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
645
|
HUỲNH HỮU TẬP
|
0/5/1930
|
13/10/1975
|
Xã Quách Văn Phẩm, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Lương thực huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
|
646
|
LÝ TÊNG
|
1/3/1941
|
6/12/1973
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
647
|
LẠI PHƯỚC THẠCH
|
19/11/1939
|
18/3/1974
|
Xã Vĩnh Bình, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Uỷ ban Kế hoạch Quảng Ninh
|
648
|
NGUYỄN BÌNH THÁI
|
29/1/1960
|
6/5/1975
|
Xã Biển Bạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
5/139 Cát Dài, thành phố Hải Phòng
|
649
|
ĐÀO ĐẮC THẮNG
|
1930
|
13/11/1970
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Kiến thiết cơ bản thuộc Bộ Vật tư
|
650
|
LÊ ĐỨC THẮNG
|
16/12/1931
|
16/12/1974
|
Xã Định Thành, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Đoàn 69, Ban Chấp hành TW Đảng và Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TW
|
651
|
HOÀNG THANH
|
6/1/1939
|
3/12/1973
|
Xã Tân Hưng, huyện Ngọc Hiểu, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ B2 - Ban CP72
|