Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
752
|
CHÂU NGỌC VỆ
|
8/8/1936
|
|
Xóm Thủ, xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
753
|
TRẦN VĂN VỆ
|
19/10/1936
|
0/5/1975
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Đài Điện thoại thành phố, Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
754
|
LÊ VĂN VẸN
|
0/6/1929
|
2/1/1965
|
Thôn Rạch Rập, xã Lương Thế Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
K95 - Ban thống nhất TW
|
755
|
DANH SƠN VIÊN
|
2/2/1933
|
0/12/1973
|
Xã Minh Thành Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Lâm trường Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
756
|
LÂM THẾ VIỄN
|
8/10/1924
|
12/12/1973
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Cây lương thực và Thực phẩm - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
757
|
LÊ MINH VIỄN
|
28/12/1937
|
21/4/1975
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản Hải Phòng
|
758
|
LÝ XUÂN VIỄN
|
0/8/1935
|
5/1/1965
|
Ấp Đất Cháy, xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường âm nhạc Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
759
|
LÊ HỒNG VIỆT
|
20/7/1929
|
0/5/1975
|
Xã Thới Bình, huyện Càu Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách số 12A
|
760
|
NGUYỄN HỒNG VIỆT
|
25/10/1929
|
0/9/1973
|
Xã Lương Thế Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổ Nghiên cứu Kinh tế ngoại thương miền Nam - Bộ Ngoại thương
|
761
|
VŨ HÙNG VIỆT
|
22/11/1949
|
5/2/1975
|
Xã Biển Bạch, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Thiết kế Quy hoạch thành phố và nông thôn - Bộ Xây dựng
|
762
|
DƯƠNG QUANG VINH
|
1930
|
18/5/1961
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà mày Đường Việt Trì
|
763
|
LÊ QUANG VINH
|
0/8/1928
|
13/3/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
|
764
|
TRƯƠNG VINH
|
9/4/1925
|
|
Thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Nghiên cứu Đông Y
|
765
|
TRẦN THỌ VĨNH
|
15/3/1938
|
28/4/1973
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
CP 90
|
766
|
NGUYỄN BÁ VĨNH
|
|
|
Xã Vĩnh Mỹ, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Tổng Đội kết cấu Kim loại khu Gang thép Thái Nguyên
|
767
|
LÝ VON
|
14/5/1932
|
|
Xã Lai Hoa, huyện Vĩnh Châu, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Khoa học Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
|
768
|
HỨA BÁ VŨ
|
15/6/1953
|
29/7/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Ô tô TP Hải Phòng
|
769
|
LÊ VĂN VUI
|
|
26/11/1974
|
Xã Lương Khê Trân, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp Tô Hiệu tỉnh Hải Hưng
|
770
|
TRẦN TRINH VỸ
|
23/9/1942
|
2/12/1965
|
Ấp Mỹ Điền, xã Long Điền, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
771
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
1938
|
3/3/1974
|
Xã Vĩnh Thuận, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
772
|
LÊ VĂN XIÊM
|
2/12/1940
|
24/9/1965
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Vĩnh Mỹ, huyện Gia Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường ĐHSP Vinh
|
773
|
LÂM XIM
|
11/9/1931
|
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
|
774
|
HỒ VĂN XINH
|
1928
|
27/11/1973
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội Khai hoang Cơ giới 11 thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
775
|
CHÂU NGỌC XOÀN
|
15/12/1927
|
18/2/1975
|
Xã Hưng Mĩ, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Vật tư Vận chuyển thuộc Công ty Điện lực
|
776
|
ĐẶNG TRƯỜNG XUÂN
|
23/9/1944
|
5/10/1971
|
Trần Hợi, Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Cảng Hải Phòng - Cục đường biển - Bộ Giao thông
|
777
|
HUỲNH THANH XUÂN
|
25/12/1937
|
9/9/1967
|
Xã Tân Thành, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Kế hoạch Tài vụ - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
778
|
TRẦN THANH XUÂN
|
1/10/1939
|
15/2/1974
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
779
|
SƠN XUM
|
1/5/1934
|
20/2/1974
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trạm Nghiên cứu Cá nước ngọt Đình Bảng thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
780
|
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN
|
2/4/1940
|
1/3/1971
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Sư phạm cấp II Hà Tây
|
781
|
PHẠM KIM YẾN
|
23/9/1941
|
24/9/1965
|
Xã Trần Hợi, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh
|
782
|
TÔ KIM YẾN
|
12/10/1953
|
|
Xã Tân Hưng Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
K21
|
783
|
ĐỖ MẠNH ÂN
|
20/5/1942
|
20/2/1969
|
Xã Nhà Nam, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng Trung ương
|
784
|
TRẦN VĂN ĐỈNH
|
7/5/1949
|
17/7/1974
|
Xóm Chớp, xã Lương Phong, huyện Hiệp Hoà, tỉnh Bắc Giang
|
Xưởng Cơ khí 121 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú - Cục Công trình II - Bộ GTVT
|
785
|
DƯƠNG VĂN ĐỒNG
|
25/10/1943
|
15/10/1969
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
Đại học Dược khoa, Hà Nội
|
786
|
LƯƠNG VĂN HỢI
|
20/4/1938
|
31/8/1968
|
Xóm Cả Phúc Đình, xã Phúc Hoà, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Chi điếm Ngân hàng Bố Hạ, huyện Yên Thế
|
787
|
TRẦN CÔNG KHANG
|
19/8/1942
|
29/4/1968
|
Xã Hồng Thái, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Ngân hàng huyện Hồng Bàng, TP Hải Phòng
|
788
|
CHU QUANG KIỂM
|
9/12/1923
|
20/2/1969
|
Xã Quảng Minh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Quảng Ninh
|
789
|
THÂN VĂN LIỄU
|
24/4/1929
|
31/8/1968
|
Xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
790
|
LÊ NINH
|
25/5/1936
|
|
Thôn Rèm, xã Giáo Liêm, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
|
|
791
|
PHẠM HOÀNG BAO
|
1940
|
|
Thôn Thổ Khối, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh
|
|
792
|
NGUYỄN PHỤ CẤN
|
15/6/1920
|
7/10/1964
|
Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Xưởng phim Tài liệu và Thời sự Việt Nam
|
793
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH
|
29/12/1923
|
0/5/1975
|
Làng Đa Ngưu, huyện Văn Giang, tỉnh Bắc Ninh
|
Quốc doanh phát hành sách Trung ương
|
794
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
20/11/1953
|
0/1/1975
|
Số nhà 110, khu 4, Thị Cầu, tỉnh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
Trường Trung học Ngân hàng
|
795
|
HÀ BÁ ĐĂNG
|
15/8/1930
|
0/7/1973
|
Xã Vũ Ninh, huyện Võ Giàng, tỉnh Bắc Ninh
|
Công ty Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
796
|
CAO XUÂN ĐẠT
|
1938
|
|
Xã Đại Xuân, huyện Võ Giàng, tỉnh Bắc Ninh
|
|
797
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
2/8/1924
|
7/5/1975
|
tỉnh Bắc Ninh
|
Bệnh viện Việt Đức, Hà Nội
|
798
|
HẠ BÁ HẢI
|
13/11/1954
|
12/12/1974
|
Số nhà 40, phố Vệ An, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
|
Đội xe, Tổng Công ty Than, Xi măng, Hà Nội - Bộ Vật tư
|
799
|
NGUYỄN THỊ HẢO
|
10/11/1948
|
|
Xã Dương Túc, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
|
800
|
THẨM VINH HOÀ
|
16/10/1954
|
|
Đình Bảng, tỉnh Bắc Ninh
|
Công ty Vận tải hàng hoá Hà Nội
|
801
|
NGUYỄN ĐÌNH HOẰNG
|
26/8/1954
|
1974
|
Xã Trùng Quán, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Nhà máy Gỗ Hà Nội
|