Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
702
|
TRẦN QUỐC TỐNG
|
3/2/1924
|
26/4/1965
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Công đoàn Trung ương
|
703
|
PHẠM PHONG TỐNG
|
1934
|
21/4/1965
|
Xã Phú Hưng, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Thể dục Thể thao Hà Nội
|
704
|
TRẦN VĂN TỐT
|
3/11/1920
|
|
Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Vật tư 228 - Bộ Điện và Than
|
705
|
LÂM NGỌC TRÂM
|
28/11/1931
|
26/5/1975
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Cấp III Tây Sơn, thành phố Hà Nội
|
706
|
PHAN NGỌC TRẦM
|
19/12/1943
|
1/11/1973
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
707
|
LƯƠNG VĂN TRẬN
|
10/10/1940
|
20/2/1974
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Vân, tỉnh Bạc Liêu
|
Trại Đông Lý thuộc Quốc doanh Thủy sản Thác Bà, Yên Bái
|
708
|
LÊ NGUYÊN TRÁNG
|
1/8/1944
|
17/2/1975
|
Xã Biển Bạch, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp 214 - Cục Đường sông
|
709
|
PHẠM HỮU TRÍ
|
1933
|
|
Xã An Trạch, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Báo Văn nghệ
|
710
|
TẠ MINH TRÍ
|
27/3/1957
|
4/4/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
|
711
|
TRẦN VĂN TRỊ
|
1935
|
5/2/1975
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp gạch si li cát Đông Triều thuộc Công ty Gạch ngói và Sành sứ xây dựng
|
712
|
ĐẶNG BÁ TRIỀU
|
1/10/1942
|
28/2/1974
|
Xã Khánh An, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Ô tô Ngô Gia Tự Hà Nội
|
713
|
LÊ HẢI TRIỀU
|
1931
|
18/1/1975
|
Xã An Trạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội 4 Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
714
|
PHẠM TÀI TRIỀU
|
25/11/1932
|
4/12/1973
|
Xã Tân Hưng, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ Khu Tự trị Tây Bắc
|
715
|
VƯƠNG THỊ TRINH
|
1922
|
28/2/1975
|
Xã An Trạch, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Xí nghiệp Bánh kẹo Hà Nội đã nghỉ hưu
|
716
|
HỒ MINH TRÌNH
|
1/1/1932
|
|
Xã Trần Thới, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ Hà Nội đã nghỉ hưu
|
717
|
NGUYỄN THỊ TRÒN
|
9/5/1916
|
|
Xã Long Điền, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nội
|
718
|
DƯƠNG HOÀNG TRỌNG
|
21/2/1929
|
|
Tỉnh lị Bạc Liêu (Nam Bộ)
|
|
719
|
LÊ ĐỨC TRỌNG
|
10/3/1927
|
16/12/1974
|
Xã Phong Thanh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Que hàn điện thuộc Tổng cục Hóa chất thành phố Hà Nội
|
720
|
LÂM TRỌNG
|
|
|
Xã Phong Lạc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Bạc Liêu
|
|
721
|
DƯƠNG QUANG TRUNG
|
3/9/1928
|
6/1/1965
|
Xã An Xuyên, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện chống lao Trung ương
|
722
|
LONG THÀNH TRUNG
|
20/10/1941
|
17/9/1973
|
Xã Tân Lợi, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Lâm trường Tiên Yên thuộc Ty Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Ninh
|
723
|
QUÁCH VĂN TRUNG
|
23/9/1937
|
20/3/1974
|
huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Ty Tài chính tỉnh Phú Thọ
|
724
|
TRẦN MINH TRUNG
|
22/12/1936
|
5/5/1975
|
Xã Ninh Thanh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long thuộc Tổng cục Thủy sản
|
725
|
HOÀNG TRUNG TỨ
|
4/1/1975
|
17/2/1975
|
Thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà mãy Dầu máy Hữu Nghị, huyện Chi Lăng, tỉnh Lặng Sơn
|
726
|
TRỊNH THIỆN TƯ
|
0/3/1930
|
1974
|
Thị xã Vĩnh, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí 1913, Tổng cục Lâm nghiệp
|
727
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
1/10/1943
|
28/2/1975
|
Xã Tân Uyên, huyện Biên Hoà, tỉnh Bạc Liêu
|
Công trường Bê tông - Công ty Xây dựng Thuỷ điện Thắc Bà
|
728
|
NGUYỄN HOÀNG TUẤN
|
6/3/1930
|
23/4/1965
|
Xã Trí Phải, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Mỏ than Thống Nhất tỉnh Quảng Ninh
|
729
|
GIANG VĂN TỬNG
|
15/1/1922
|
16/10/1963
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Tuyên giáo thành ủy Hà Nội
|
730
|
TÔ HỒNG TƯƠI
|
0/2/1930
|
25/3/1975
|
Xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường quốc doanh Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
731
|
HỒ TƯỜNG
|
1922
|
1975
|
Xã Phong Thạch, huyện Giá Lai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Yên Mỹ, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa
|
732
|
HUỲNH VĂN TƯỜNG
|
15/1/1930
|
|
Xã Khánh Hưng, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Cây công nghiệp và các trạm nghiên cứu cây trồng
|
733
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
1/12/1926
|
27/6/1962
|
Xã Thới Bình, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Vụ Tài vụ Tổng cục Đường sắt
|
734
|
NGUYỄN YẾN TỬU
|
1/1/1919
|
6/4/1962
|
Xã An Trạch, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
735
|
PHẠM TỬU
|
1930
|
10/9/1970
|
Xã Bạch Cẩm Thái, huyện An Biên, tỉnh Bạc Liêu
|
Phòng Cung cấp Vật tư Mỏ Cọc 6 huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
736
|
NGUYỄN THANH TUYỀN
|
1938
|
|
Xã Thanh Phú, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Chống Lao TW
|
737
|
LÊ THANH TUYỀN
|
31/12/1930
|
22/4/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Cục Kiểm nghiệm hàng hoá xuất nhập khẩu - Bộ Ngoại thương
|
738
|
PHẠM HỒNG TUYẾT
|
9/4/1950
|
28/4/1975
|
Xã Tân Ân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Xà Phòng Hà Nội
|
739
|
LÊ MINH TY
|
1927
|
22/2/1965
|
Xã Trần Văn Phú, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Công trường Cổ đan tỉnh Hà Nam
|
740
|
ĐẶNG VĂN TỶ
|
11/10/1948
|
2/4/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Ban Kiến thiết - Nhà máy Cơ khí trung tâm Cẩm Phả
|
741
|
PHẠM TRUNG ƯƠNG
|
15/3/1931
|
18/2/1970
|
Xã Bình Phú, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
|
Đội Dốc Lui-Nông trường Vân Du
|
742
|
LÊ ƯƠNG
|
0/7/1942
|
26/9/1964
|
Xã Tân Lộc, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
743
|
LÂM THỊ ÚT
|
1920
|
24/2/1975
|
Xã Thạnh Phú, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
744
|
LƯƠNG THỊ ÚT
|
7/5/1944
|
26/11/1974
|
Xã Trí Phải, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
|
Công đoàn Điện Than Việt Nam
|
745
|
NGUYỄN HỮU ÚT
|
10/10/1929
|
28/5/1975
|
Xã Vĩnh Hưng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Dụng cụ số 1 Hà Nội
|
746
|
NGUYỄN THÀNH ÚT
|
17/10/1931
|
10/4/1975
|
Xã Khánh An, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Nhà máy Cơ khí Xây dựng Gia Lâm, Hà Nội
|
747
|
DIỆP THANH VÂN
|
13/12/1942
|
11/3/1974
|
Xã Bình Thới, huyện Cà Mau, tỉnh Bạc Liêu
|
Công ty Vật tư tỉnh Ninh Bình
|
748
|
TRẦN THANH VÂN
|
0/2/1940
|
22/6/1975
|
Xã Trần Văn Phán, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Viện Khoa học Nông nghiệp
|
749
|
TRẦN TÔ VÂN
|
20/11/1937
|
20/10/1974
|
Xã Tân Hưng Tây, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Ct25 Viện Thực phẩm - Bộ Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
750
|
TRỊNH THANH VÂN
|
4/5/1937
|
7/2/1966
|
Xã Tân Hưng Mỹ, huyện Trần Văn Thời (Hưng Mỹ, Cái Nước, tỉnh Bạc Liêu), tỉnh Bạc Liêu
|
Bộ Nông nghiệp
|
751
|
LÊ TRUNG VẺ
|
1/6/1942
|
20/2/1973
|
Xã Nguyễn Huân, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Bạc Liêu
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|