Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
56841
|
LÊ HỒNG HOA
|
1933
|
|
Xã Thạch Lợi, huyện Prek dach (Kandal), Căm Pu Chia
|
|
56842
|
NGUYỄN HÙNG HIỆU
|
15/8/1956
|
27/2/1975
|
Xã Cam Pong Sơm Rơm, huyện Cam Pong Chon, tỉnh Soài Riêng, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
56843
|
NGUYỄN KIM HOÀNG
|
3/3/1930
|
5/3/1974
|
Phnom Penh, Cambodge, Căm Pu Chia
|
Ban Phân vùng Qui hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
56844
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
1949
|
22/3/1974
|
Xã An Bình, huyện Gói,Tỉnh Lò Ken, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
|
56845
|
HUỲNH HỨA
|
2/2/1931
|
10/12/1973
|
Tỉnh Cam Pốt, Căm Pu Chia
|
Công ty Điện máy Xăng dầu Hà Tây
|
56846
|
NGUYỄN NGỌC HUYỆN
|
1930
|
5/3/1974
|
Nam Vang, Cao Miên, Căm Pu Chia
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
56847
|
TRẦN DUY KHÁNH
|
14/4/1938
|
10/5/1975
|
Phômpênh, Căm Pu Chia
|
Công ty Bảo hiểm Việt Nam thuộc Bộ Tài chính
|
56848
|
TRƯƠNG VĂN LẾN
|
1936
|
22/2/1974
|
Xã Vĩnh Lợi Tường, huyện Péamcho, tỉnh Pray Véng, Căm Pu Chia
|
K4, T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
56849
|
TRẦN ĐÌNH LỊCH
|
1946
|
1974
|
Chúp, Koongpong Chàm, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Núi Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
56850
|
HỒ LIỆT
|
25/5/1920
|
10/12/1973
|
Xã Réa Thor, huyện Péamchor, tỉnh Prey Veng, Căm Pu Chia
|
Trường Công nhân Lái máy thi công cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
56851
|
HÀ THÙY LINH
|
13/3/1954
|
|
SócNóe, Xoày Riêng, Căm Pu Chia
|
|
56852
|
LÂM LONG
|
12/12/1934
|
8/3/1974
|
Xã Pu Tê, huyện An Lạc, tỉnh Căm Pốt, Căm Pu Chia
|
Xí nghiệp Nguyên liệu Thuốc lá I Hà Nội
|
56853
|
ĐĂNG HOÀI LƯỢM
|
1931
|
1/8/1961
|
Đường Hussey - Keo Nam Vang Cao Miên, Căm Pu Chia
|
Bệnh viện B Hà Nội
|
56854
|
NGUYỄN THÀNH LŨY
|
0/11/1930
|
17/12/1974
|
Xã Prey thor, huyện péam chor, tỉnh Prey ving, Căm Pu Chia
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
56855
|
NGUYỄN THÀNH MAO
|
1949
|
1974
|
Xóm Công Nhân, cầu Sài Gòn, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quảng Ninh
|
56856
|
SÂM MUỐT
|
1933
|
20/3/1974
|
Xã Carăngxinay, huyện Suốt, tỉnh Cam Bốt, Căm Pu Chia
|
|
56857
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
1946
|
2/6/1975
|
Hộ 5, Nam Vang, Căm Pu Chia
|
|
56858
|
NGUYỄN VĂN NÊN
|
16/1/1930
|
31/12/1966
|
Xã Tukméas, huyện Tukméas, tỉnh Kampot, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế TW
|
56859
|
LÊ VĂN NGÀ
|
1931
|
|
Mộc Hoá, Bình Hiệp, Cao Miên, Căm Pu Chia
|
|
56860
|
ĐOÀN THỊ NGA
|
1958
|
10/3/1975
|
Huyện Ton Hon, tỉnh Căm Bốt, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
56861
|
ĐOÀN VĂN NGÂN
|
1959
|
10/3/1975
|
Tm Hon Căm Bốt, Căm Pu Chia
|
Khu Công nhân - Nhà máy Đường Việt Trì
|
56862
|
NGUYỄN HỒNG NGHỊ
|
0/7/1944
|
|
Chúp, Xuông, Căm Pu Chia
|
|
56863
|
PHẠM VĂN NGHĨA
|
2/9/1943
|
1975
|
Kamê Kông, Com Pông Chăm, Cao Miên, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Cao su Sang vàng
|
56864
|
NGUYỄN TẤN NGHIỆM
|
1940
|
20/3/1974
|
Công Pông Chàm, Căm Pu Chia, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
|
56865
|
VÕ VĂN NHÌ
|
1948
|
1957
|
Xã Cầu Nầu, huyện Hộ Mật, Căm Pu Chia
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
56866
|
LÊ VĂN NHIỀU
|
3/3/1932
|
16/11/1970
|
Pung Len - Pungchanang (Cao Miên), Căm Pu Chia
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - thuộc Tổng Cục Thuỷ sản
|
56867
|
DƯƠNG THÀNH NHƠN
|
1/1/1932
|
2/3/1974
|
Tấn Lợi, Prey Dách, Kan Dal (Cao Miên), Căm Pu Chia
|
Nhà máy B240 Thanh Hóa
|
56868
|
NGUYỄN NGỌC NIÊN
|
13/1/1945
|
|
Huyện PhnômPênh, tỉnh Căm Pu Chia
|
|
56869
|
NGÔ THÀNH NHƯ
|
1931
|
17/8/1970
|
Xã Mỹ Thiên, huyện Prèm Chor, tỉnh Prveng (Cao Miên), Căm Pu Chia
|
Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
56870
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
1932
|
0/2/1960
|
Xã Vĩnh Thượng, huyện prènchor, PrâyVêng( Cao Miên), Căm Pu Chia
|
Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng Hải Phòng
|
56871
|
TẠ ĐỨC PHÁT
|
1/10/1936
|
3/3/1974
|
Xã Pra Soát, huyện Soài Tiệp, tỉnh Soài Tiêng, Căm Pu Chia
|
Sở Y tế thành phố Hà Nội về hưu
|
56872
|
TRẦN VĂN PHÁT
|
11/11/1933
|
5/2/1965
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Premchor, tỉnh Preyvông, Căm Pu Chia
|
Lớp phóng viên báo chí Việt Nam Thông tấn xã
|
56873
|
HỒ SỸ PHIÊU
|
0/12/1928
|
|
Nam Vang, Khơ Me, Căm Pu Chia
|
Cục Xây dựng - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
56874
|
SÔNG PHON
|
1927
|
20/3/1974
|
Sóc Sơ- Ce Tra - Muôn, xã Chal Muôn, huyện Mi Muốt, tỉnh Kampochàm, Căm Pu Chia
|
Cán bộ"B" An Dương - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
56875
|
TRẦN VĂN PHÚ
|
1923
|
27/5/1975
|
Phnompenh, Căm Pu Chia
|
Cty Tàu cuốc Hải Phòng
|
56876
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
1938
|
1974
|
Xã 1, quận 1, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
56877
|
NGUYỄN QUANG
|
1952
|
1975
|
Xã Ba Thu, huyện Soài Riêng, Căm Pu Chia
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
56878
|
LÊ QUANG
|
1948
|
|
Cây số31/2, Hộ I, Phnômpênh, Căm Pu Chia
|
C14 - Ban dân ý miền Nam
|
56879
|
ĐỖ HỒNG QUÂN
|
1934
|
1/10/1965
|
Xã Tân Lợi, huyện Prek - dack, tỉnh Kandal, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Dệt kim đông Xuân - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
56880
|
VĂN THỊ LỆ QUYÊN
|
1950
|
2/6/1975
|
Căm Pu Chia
|
K15
|
56881
|
BU - SA - RƯƠN
|
7/9/1939
|
|
Thôn Ca - Tút, xã Tafăng - Răng, huyện Sóc chuốc, tỉnh CămPốt, Căm Pu Chia
|
|
56882
|
TRẦN HOÀNG SÊN
|
1930
|
12/12/1974
|
Khum Vĩnh Thành Srók Prek Đách, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Cơ khí - Bộ Thuỷ lợi
|
56883
|
VÕ XUÂN SINH
|
7/11/1938
|
31/3/1975
|
Xã Ria Thor, huyện Pem Chor, tỉnh Pray Vang, Căm Pu Chia
|
Uỷ ban Vật giá Nhà nước
|
56884
|
VÕ NGỌC SOẠN
|
15/12/1932
|
30/9/1965
|
Xã Vĩnh Hoà Thượng, huyện Peram chor, tỉnh Prey Vêng, Căm Pu Chia
|
Bệnh viện tỉnh Thái Bình
|
56885
|
PHAN HỮU TÀI
|
1937
|
0/5/1975
|
Huyện Ba Nam, tỉnh Prey Vêng, Căm Pu Chia
|
Phụ trách Tiểu ban đồng hương Campuchia - Phân khu B4 đảo Phú Quốc
|
56886
|
ĐẶNG HỮU TÀI
|
31/12/1931
|
3/12/1973
|
Xã Bavéth, huyện Chipow, tỉnh SWoài Riêng, Căm Pu Chia
|
Tổng công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
56887
|
TRẦN HOÀ TÂN
|
27/11/1935
|
20/3/1974
|
Xã Tức Vóc, huyện Praynốp, tỉnh Căm Pốt, Căm Pu Chia
|
Chi cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh
|
56888
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
5/10/1941
|
|
(tỉnh Prey Nop, Khơ me)
|
|
56889
|
LÊ PHƯỚC THÀNH
|
21/11/1931
|
10/2/1971
|
Thôn Kiên Chrọng, xã Kom Phong Siêm, huyện Phong Cham, Căm Pu Chia
|
Công ty Vận tải Đường biển Việt Nam của Cục Vận tải Đường biển thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
56890
|
LÂM THANH
|
1937
|
1964
|
Kon pông chàm, Căm Pu Chia
|
Xí nghiệp Hoá dược Thuỷ tinh
|