Ngày:26/4/2024
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
56841 LÊ HỒNG HOA 1933 Xã Thạch Lợi, huyện Prek dach (Kandal), Căm Pu Chia
56842 NGUYỄN HÙNG HIỆU 15/8/1956 27/2/1975 Xã Cam Pong Sơm Rơm, huyện Cam Pong Chon, tỉnh Soài Riêng, Căm Pu Chia Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
56843 NGUYỄN KIM HOÀNG 3/3/1930 5/3/1974 Phnom Penh, Cambodge, Căm Pu Chia Ban Phân vùng Qui hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
56844 NGUYỄN VĂN HOÀNG 1949 22/3/1974 Xã An Bình, huyện Gói,Tỉnh Lò Ken, Căm Pu Chia Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hoà Bình
56845 HUỲNH HỨA 2/2/1931 10/12/1973 Tỉnh Cam Pốt, Căm Pu Chia Công ty Điện máy Xăng dầu Hà Tây
56846 NGUYỄN NGỌC HUYỆN 1930 5/3/1974 Nam Vang, Cao Miên, Căm Pu Chia Uỷ ban Nông nghiệp TW
56847 TRẦN DUY KHÁNH 14/4/1938 10/5/1975 Phômpênh, Căm Pu Chia Công ty Bảo hiểm Việt Nam thuộc Bộ Tài chính
56848 TRƯƠNG VĂN LẾN 1936 22/2/1974 Xã Vĩnh Lợi Tường, huyện Péamcho, tỉnh Pray Véng, Căm Pu Chia K4, T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
56849 TRẦN ĐÌNH LỊCH 1946 1974 Chúp, Koongpong Chàm, Căm Pu Chia Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Núi Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
56850 HỒ LIỆT 25/5/1920 10/12/1973 Xã Réa Thor, huyện Péamchor, tỉnh Prey Veng, Căm Pu Chia Trường Công nhân Lái máy thi công cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
56851 HÀ THÙY LINH 13/3/1954 SócNóe, Xoày Riêng, Căm Pu Chia
56852 LÂM LONG 12/12/1934 8/3/1974 Xã Pu Tê, huyện An Lạc, tỉnh Căm Pốt, Căm Pu Chia Xí nghiệp Nguyên liệu Thuốc lá I Hà Nội
56853 ĐĂNG HOÀI LƯỢM 1931 1/8/1961 Đường Hussey - Keo Nam Vang Cao Miên, Căm Pu Chia Bệnh viện B Hà Nội
56854 NGUYỄN THÀNH LŨY 0/11/1930 17/12/1974 Xã Prey thor, huyện péam chor, tỉnh Prey ving, Căm Pu Chia Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
56855 NGUYỄN THÀNH MAO 1949 1974 Xóm Công Nhân, cầu Sài Gòn, Căm Pu Chia Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quảng Ninh
56856 SÂM MUỐT 1933 20/3/1974 Xã Carăngxinay, huyện Suốt, tỉnh Cam Bốt, Căm Pu Chia
56857 NGUYỄN VĂN NAM 1946 2/6/1975 Hộ 5, Nam Vang, Căm Pu Chia
56858 NGUYỄN VĂN NÊN 16/1/1930 31/12/1966 Xã Tukméas, huyện Tukméas, tỉnh Kampot, Căm Pu Chia Trường Bổ túc cán bộ y tế TW
56859 LÊ VĂN NGÀ 1931 Mộc Hoá, Bình Hiệp, Cao Miên, Căm Pu Chia
56860 ĐOÀN THỊ NGA 1958 10/3/1975 Huyện Ton Hon, tỉnh Căm Bốt, Căm Pu Chia Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
56861 ĐOÀN VĂN NGÂN 1959 10/3/1975 Tm Hon Căm Bốt, Căm Pu Chia Khu Công nhân - Nhà máy Đường Việt Trì
56862 NGUYỄN HỒNG NGHỊ 0/7/1944 Chúp, Xuông, Căm Pu Chia
56863 PHẠM VĂN NGHĨA 2/9/1943 1975 Kamê Kông, Com Pông Chăm, Cao Miên, Căm Pu Chia Nhà máy Cao su Sang vàng
56864 NGUYỄN TẤN NGHIỆM 1940 20/3/1974 Công Pông Chàm, Căm Pu Chia, Căm Pu Chia Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Bắc
56865 VÕ VĂN NHÌ 1948 1957 Xã Cầu Nầu, huyện Hộ Mật, Căm Pu Chia Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
56866 LÊ VĂN NHIỀU 3/3/1932 16/11/1970 Pung Len - Pungchanang (Cao Miên), Căm Pu Chia Quốc doanh Đánh cá Hạ Long - thuộc Tổng Cục Thuỷ sản
56867 DƯƠNG THÀNH NHƠN 1/1/1932 2/3/1974 Tấn Lợi, Prey Dách, Kan Dal (Cao Miên), Căm Pu Chia Nhà máy B240 Thanh Hóa
56868 NGUYỄN NGỌC NIÊN 13/1/1945 Huyện PhnômPênh, tỉnh Căm Pu Chia
56869 NGÔ THÀNH NHƯ 1931 17/8/1970 Xã Mỹ Thiên, huyện Prèm Chor, tỉnh Prveng (Cao Miên), Căm Pu Chia Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt
56870 NGUYỄN TẤN PHÁT 1932 0/2/1960 Xã Vĩnh Thượng, huyện prènchor, PrâyVêng( Cao Miên), Căm Pu Chia Nhà máy đóng tàu Bạch Đằng Hải Phòng
56871 TẠ ĐỨC PHÁT 1/10/1936 3/3/1974 Xã Pra Soát, huyện Soài Tiệp, tỉnh Soài Tiêng, Căm Pu Chia Sở Y tế thành phố Hà Nội về hưu
56872 TRẦN VĂN PHÁT 11/11/1933 5/2/1965 Xã Vĩnh Lợi, huyện Premchor, tỉnh Preyvông, Căm Pu Chia Lớp phóng viên báo chí Việt Nam Thông tấn xã
56873 HỒ SỸ PHIÊU 0/12/1928 Nam Vang, Khơ Me, Căm Pu Chia Cục Xây dựng - Ủy ban Nông nghiệp TW
56874 SÔNG PHON 1927 20/3/1974 Sóc Sơ- Ce Tra - Muôn, xã Chal Muôn, huyện Mi Muốt, tỉnh Kampochàm, Căm Pu Chia Cán bộ"B" An Dương - T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
56875 TRẦN VĂN PHÚ 1923 27/5/1975 Phnompenh, Căm Pu Chia Cty Tàu cuốc Hải Phòng
56876 NGUYỄN VĂN QUANG 1938 1974 Xã 1, quận 1, Căm Pu Chia Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
56877 NGUYỄN QUANG 1952 1975 Xã Ba Thu, huyện Soài Riêng, Căm Pu Chia K20 tỉnh Vĩnh Phú
56878 LÊ QUANG 1948 Cây số31/2, Hộ I, Phnômpênh, Căm Pu Chia C14 - Ban dân ý miền Nam
56879 ĐỖ HỒNG QUÂN 1934 1/10/1965 Xã Tân Lợi, huyện Prek - dack, tỉnh Kandal, Căm Pu Chia Nhà máy Dệt kim đông Xuân - Bộ Công nghiệp nhẹ
56880 VĂN THỊ LỆ QUYÊN 1950 2/6/1975 Căm Pu Chia K15
56881 BU - SA - RƯƠN 7/9/1939 Thôn Ca - Tút, xã Tafăng - Răng, huyện Sóc chuốc, tỉnh CămPốt, Căm Pu Chia
56882 TRẦN HOÀNG SÊN 1930 12/12/1974 Khum Vĩnh Thành Srók Prek Đách, Căm Pu Chia Nhà máy Cơ khí - Bộ Thuỷ lợi
56883 VÕ XUÂN SINH 7/11/1938 31/3/1975 Xã Ria Thor, huyện Pem Chor, tỉnh Pray Vang, Căm Pu Chia Uỷ ban Vật giá Nhà nước
56884 VÕ NGỌC SOẠN 15/12/1932 30/9/1965 Xã Vĩnh Hoà Thượng, huyện Peram chor, tỉnh Prey Vêng, Căm Pu Chia Bệnh viện tỉnh Thái Bình
56885 PHAN HỮU TÀI 1937 0/5/1975 Huyện Ba Nam, tỉnh Prey Vêng, Căm Pu Chia Phụ trách Tiểu ban đồng hương Campuchia - Phân khu B4 đảo Phú Quốc
56886 ĐẶNG HỮU TÀI 31/12/1931 3/12/1973 Xã Bavéth, huyện Chipow, tỉnh SWoài Riêng, Căm Pu Chia Tổng công ty Điện máy - Bộ Nội thương
56887 TRẦN HOÀ TÂN 27/11/1935 20/3/1974 Xã Tức Vóc, huyện Praynốp, tỉnh Căm Pốt, Căm Pu Chia Chi cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh
56888 NGUYỄN VĂN TIẾN 5/10/1941 (tỉnh Prey Nop, Khơ me)
56889 LÊ PHƯỚC THÀNH 21/11/1931 10/2/1971 Thôn Kiên Chrọng, xã Kom Phong Siêm, huyện Phong Cham, Căm Pu Chia Công ty Vận tải Đường biển Việt Nam của Cục Vận tải Đường biển thuộc Bộ Giao thông Vận tải
56890 LÂM THANH 1937 1964 Kon pông chàm, Căm Pu Chia Xí nghiệp Hoá dược Thuỷ tinh
Đầu ... [1110] [1111] [1112][1113] [1114] [1115] Cuối
Trang 1113 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội