Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
56791
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
19/3/1954
|
6/5/1975
|
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Nhà máy Chè Yên Bái
|
56792
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
13/4/1938
|
26/3/1973
|
Xã Hán Đà, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Phòng Y tế huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
56793
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
2/4/1954
|
6/5/1975
|
Xã Minh Quân, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Nhà máy Chè, tỉnh Yên Bái
|
56794
|
HÀ THỊ BÍCH THẢO
|
23/2/1947
|
25/12/1974
|
Thôn Kiên Sao, xã Kiên Thành, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Đoàn vă công tỉnh Yên Bái
|
56795
|
NGUYỄN THỊ THẢO
|
28/8/1957
|
|
Xã Trần Phú, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
Đoàn văn công Yên Bái
|
56796
|
HOÀNG VĂN THIẾT
|
12/3/1950
|
5/3/1975
|
Xóm Trọng, xã Yên Thái, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Rạp chiếu bóng huyện Yên Ninh, tỉnh Thanh Hóa
|
56797
|
HỒ VĂN THỌ
|
15/01/1933
|
|
Âu Lâu, Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
56798
|
TRẦN THỊNH
|
1/7/1935
|
20/5/1975
|
Thị xã Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Ty Bưu điện tỉnh Yên Bái
|
56799
|
HOÀNG ĐỨC THỌ
|
1933
|
|
Xã Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
|
56800
|
TRỊNH MINH THƠM
|
1/10/1950
|
31/10/1974
|
Thị xã Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Trường Trung học Ngân hàng Miền núi TW
|
56801
|
HOÀNG TIẾN THÚ
|
25/4/1948
|
5/3/1975
|
Xóm Cầu Cơ, xã Đông Cương, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Đội 406 - Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Yên Bái
|
56802
|
NGUYỄN NGỌC THỤ
|
26/4/1940
|
15/2/1971
|
Thôn Phú Mỹ, xã Phú Thịnh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Trường phổ thông Cấp II Kỳ Sơn, Thuỷ Nguyên thành phố Hải Phòng
|
56803
|
HOÀNG VIẾT TRỪ
|
0/11/1942
|
|
Xã Mường Lai, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
56804
|
TRẦN VA
|
2/2/1923
|
30/3/1964
|
Thôn Phong Niên, xã Tịnh Phong, huyện sơn Tịnh, tỉnh Yên Bái
|
Đoạn Công tác trên Tàu của Tổng Cục Đường sắt
|
56805
|
MÃ QUANG VIẾT
|
3/12/1950
|
25/12/1974
|
Xã An Phú, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
Đoàn văn công - Ty Văn hóa tỉnh Yên Bái
|
56806
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
2/4/1947
|
2/3/1975
|
Xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực tỉnh Yên Bái
|
56807
|
PHẠM VĂN VINH
|
10/11/1955
|
|
Xã Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Đoàn văn công - Ty Văn hóa Yên Bái
|
56808
|
TRIỆU XUÂN VƯỢNG
|
24/8/1952
|
15/12/1974
|
Xã Ngọc Chấn, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Đoàn văn côngYên Bái
|
56809
|
NÔNG ĐỨC XA
|
12/12/1948
|
1974
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Văn Bàn, tỉnh Yên Bái
|
Đồn Công an Nhân dân - Bảo vệ tỉnh uỷ tỉnh Yên Bái
|
56810
|
LÊ THỊ XUÂN
|
19/9/1953
|
28/2/1975
|
Xã Xuân Lan, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi, Bắc Thái
|
56811
|
PHẠM THANH XUÂN
|
25/5/1925
|
|
Thôn Nam Cường, xã Nam Cường, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
|
56812
|
VŨ TRỌNG XUÂN
|
10/4/1943
|
1/2/1970
|
Thôn Đức Huy, xã Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Ty Bưu điện Hà Giang
|
56813
|
VƯƠNG THỊ YẾN
|
15/8/1951
|
0/5/1975
|
Thị xã Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
Ty Bưu điện Yên Bái
|
56814
|
LÊ THÀNH A
|
1952
|
13/3/1974
|
Xã Ria Thô, huyện Pim Chô, tỉnh Prêy vên, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hoà Bình
|
56815
|
PHÙNG NGỌC ẨN
|
18/12/1940
|
9/2/1966
|
Pnômpênh, Căm Pu Chia
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
56816
|
PHAN THỊ KIM ANH
|
19/12/1948
|
22/3/1974
|
Căm Phu Chia
|
Trường Học sinh miền Nam số I, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
56817
|
PHAN THANH BẠT
|
7/5/1943
|
|
Phnompênh, Cambodge, Căm Pu Chia
|
|
56818
|
KHƯƠNG VĂN BỈ
|
1923
|
9/11/1974
|
Nam Vang (Cao Miên), Cam Phu Chia
|
Nông trường Quốc doanh Thanh Hà, Hòa Bình
|
56819
|
THẠCH BÍCH
|
1/6/1945
|
|
Xã Chúp, huyện Suông, tỉnh Campong Chàm, Capuchia
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
56820
|
TRƯƠNG THỊ BIẾU
|
1924
|
|
Xã Trampheocung(Xa môn), huyện kom Chaimia, tỉnh PRyving, Căm Pu Chia
|
|
56821
|
TRƯƠNG VĂN BÚA
|
1924
|
|
Xã Nông Gò Bơ, huyện My Mốt, tỉnh Phong Chàm, Căm Pu Chia
|
|
56822
|
ĐỖ VĂN CA
|
12/12/1944
|
18/1/1975
|
Pray Veng, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
56823
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
26/1/1937
|
20/3/1974
|
Xã Vĩnh Lợi Tường, huyện Biêm Chô, PRâyveng, Căm Pu Chia
|
|
56824
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
15/10/1951
|
16/3/1973
|
Prasaut, SVây Tiệp, Svâyriêng, Căm Pu Chia
|
Trung ương Đoàn TNND Cách mạng Hồ Chí Minh
|
56825
|
ÚC CHÂU
|
0/9/1935
|
|
An Nhơn, Péam Chor Pray Veng(Cao Miên), Căm Pu Chia
|
|
56826
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
25/12/1925
|
|
Thủ đô Phnôm pênh, Khơme, Căm Pu Chia
|
|
56827
|
NGUYỄN CÒN
|
1933
|
16/11/1970
|
Xã Sóc Soài, huyện Tà Phu, tỉnh Soài Riêng, Căm Pu Chia
|
Mỏ Than Vàng Danh, Quảng Ninh
|
56828
|
TRANG SỸ ĐÀI
|
22/7/1930
|
22/2/1975
|
Chrui Chang War, Phrôm Pênh Kandal, Căm Pu Chia
|
Đoạn đường sắt Hà Hải - Tổng cục Đường sắt
|
56829
|
MORICS MINH ĐĂNG
|
10/11/1931
|
|
Thôn kandal,tỉnh Phnômpênh, Căm Pu Chia
|
|
56830
|
PHẠM HỒNG ĐĂNG
|
1932
|
15/11/1971
|
Xã Bà Can, huyện Salô Pảo Sách, Căm Pu Chia
|
Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
56831
|
TRẦN VĂN DẬU
|
1927
|
|
Nam Vang, Cao Miên, Căm Pu Chia
|
|
56832
|
LƯU VĂN ĐI
|
20/10/1933
|
11/3/1974
|
Vĩnh Lợi, đường Pten an cho klaal, Căm Pu Chia
|
Công ty Vật tư - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
56833
|
NGUYỄN VĂN DÔ
|
1940
|
|
Căm Pu Chia
|
|
56834
|
NGUYỄN VĂN DIỆU
|
1939
|
|
Xã Long Thành, huyện Ba Nam, tỉnh Bò Ven, Căm Pu Chia
|
|
56835
|
NGUYỄN VĂN GIAO
|
1944
|
|
Làng Chè He, tỉnh Cong pom Chàm, Căm Pu Chia
|
|
56836
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
0/7/1946
|
|
Chúp, tỉnh Kompongchamp, Căm Pu Chia
|
|
56837
|
LÂM HÊN
|
18/5/1933
|
17/8/1970
|
Pati, Piêm Rô, Prây Reng, Căm Pu Chia
|
Phòng Thủy lợi huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
56838
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
1951
|
20/3/1975
|
Núi Chúp, Công phôngChàm, Căm Pu Chia
|
Sở Thương binh Hà Nội
|
56839
|
LÝ TÙNG HIẾU
|
1930
|
26/2/1974
|
Xã Tà Lia, huyện Bà Lâm Mia, tỉnh Vũng Xà Năng, Căm Pu Chia
|
Đội máy kéo Nông trường Quốc doanh Lam Sơn
|
56840
|
DƯƠNG CÔNG HIỂU
|
20/3/1923
|
1/1/1971
|
Làng Pratsmt, huyện SVang Tếap, tỉnh SingRiêng, Căm Pu Chia
|
Bộ Giao thông vận tải
|