Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
56891
|
LÊ PHƯỚC THÀNH
|
1931
|
|
Konplâycham (Khơ me)
|
|
56892
|
LƯƠNG VĂN THÀNH
|
1930
|
31/12/1966
|
Xóm Đất Đỏ, chợ Xa Xi Lấp Mới, Căm Pu Chia, Căm Pu Chia
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Tây
|
56893
|
PHẠM THỊ THẢNH
|
15/5/1928
|
2/4/1967
|
Soài Riêng, Cao Miên, Căm Pu Chia
|
Phòng C5 Bệnh viện Bạch Mai - Hà Nội
|
56894
|
LÊ VĂN THIỆT
|
1928
|
22/12/1973
|
Pnôm Pênh, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Cơ khí C20 - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
56895
|
TRẦN QUANG THỊNH
|
6/12/1943
|
31/5/1975
|
, Căm Pu Chia
|
|
56896
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
1954
|
22/3/1974
|
Nhà máy Chúp Lòng Pông Chăm, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
56897
|
NGUYỄN VIẾT THUẬN
|
20/7/1953
|
22/7/1975
|
, Căm Pu Chia
|
ban tổ chức Trung Ương Cục
|
56898
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
5/10/1941
|
3/5/1975
|
Praynop, Khơ Me, Cam Phu Chia
|
Viện Thiết kế - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
56899
|
TRẦN QUANG TIẾN
|
20/12/1953
|
22/5/1975
|
Phnômpênh, Căm Pu Chia
|
Đoàn Múa hát Giải phóng
|
56900
|
TRẦN VĂN TIỆP
|
0/6/1931
|
10/11/1961
|
Xã Thmây, huyện Preck dech, tỉnh Kandal Cao Miên, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
56901
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
24/4/1945
|
|
Số 5 tỉnh Xeng Chiêng, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
56902
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
|
1952
|
|
Nhà máy Chúp Suông Công Bông Chàm, Căm Pu Chia
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
56903
|
ĐÀO NGỌC TRINH
|
24/3/1948
|
1/6/1975
|
Hộ 5, Phnômpênh, Căm Pu Chia
|
k15
|
56904
|
LÊ PHƯỚC TUẤT
|
1924
|
1965
|
TaKu,(Cao Miên), Căm Pu Chia
|
Trường Đào tạo cán bộ y tế tỉnh Lào Cai
|
56905
|
TĂNG KIM TỶ
|
19/3/1931
|
10/12/1973
|
Sork, Banam, Khét Prey Veng - Khơ Me, Căm Pu Chia
|
Nhà máy Sửa chữa Thiết bị điện Đông Anh - Bộ Điện than
|
56906
|
CHÂU VĂN ÚC
|
2/9/1935
|
6/2/1973
|
An Nhơn Péam chor Prayveng, Căm Pu Chia
|
Bệnh viện 71 Thanh Hoá
|
56907
|
ĐỖ VĂN ÚT
|
23/12/1930
|
17/8/1970
|
Xã Sa Đâu, huyện Chất Loòng, tỉnh Kong Chàm, Căm Pu Chia
|
Công an huyện Kim Thành, tỉnh Hải Phòng
|
56908
|
PHẠM XUÂN VANG
|
15/5/1930
|
9/2/1971
|
Xã Kim Hưng, huyện Châu Thành, Căm Pu Chia
|
Đội xe Xí nghiệp 4 Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
56910
|
PHÙ CHÍ VIỄN
|
12/12/1932
|
12/2/1974
|
Làng Mà U, xã Se Cham, tỉnh Cam Pốt, Căm Pu Chia
|
Cty Xăng dầu Bắc Thái
|
56911
|
CAO THÀNH VUÔNG
|
1932
|
13/5/1970
|
Khum Prak Sam Fua; Pé am chor; pray veng, Căm Pu Chia
|
C26 - Cục Tham mưu - Công an nhân dân vũ trang
|
56912
|
BÙI THẾ VINH
|
15/2/1945
|
|
, Căm Pu Chia
|
|
56913
|
NGUYỄN VĂN XÉN
|
1930
|
18/4/1975
|
Xã Phun The Mây, huyện Sork Pul Dock, Tỉnh Kanldanl, Căm Pu Chia
|
Mỏ than Vàng Danh huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
56914
|
NGÔ KHUNG XUÂN
|
12/1/1924
|
|
Xã Sạt Ộ, huyện Cam Pôn Sôm, tỉnh Cam Pốp, Căm Pu Chia
|
|
56915
|
LÊ THỊ NGỌC XUÂN
|
15/2/1931
|
7/3/1975
|
Xã An Bình, huyện Pram Chor, tỉnh Pray, Căm Pu Chia
|
Trưởng phòng giao lưu huyện Bắt Đát, Campuchia
|
56916
|
NGUYỄN VĂN Y
|
1939
|
20/3/1973
|
Xóm Thà Bà, nhà số 362, tỉnh Cara Chê, Căm Pu Chia
|
|
56917
|
NGUYỄN THỊ PHI YẾN
|
12/12/1947
|
2/6/1975
|
Pnômpênh, Căm Pu Chia
|
Ban dân y miền Nam
|
56918
|
ĐẶNG THỊ YẾN
|
1937
|
|
Xã An Nhơn, huyện gốc Cả Cóc, tỉnh Lò Veng, Căm Pu Chia
|
Trường y cao cấp
|
56919
|
ÙY BÙN LÀN
|
1949
|
24/2/1975
|
Théng Nhang, Tram Kok, Takẻo, Căm Pu Chia
|
|
56920
|
THẠCH KHUÔL
|
0/7/1926
|
13/10/1965
|
Xã Prabas Chon Chum, huyện Kirivong, Căm Pu Chia
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
56921
|
HỒ HOẠT
|
1/1/1930
|
|
Xã Ca Núp, huyện Xa Bôn, tỉnh Xa Va Na Khét, Lào
|
|
56922
|
MAI XUÂN THỌ
|
23/9/1935
|
13/11/1970
|
Xã Lò Gò, huyện Pray Calá, tỉnh Tà Keo, Chưa xác định
|
cục đón tiếp Cán bộ B của Ban tổ chức Trung ương
|
56924
|
NGUYỄN TÂN TƯỜNG
|
1934
|
1/12/1971
|
Xã Tà Lập, huyện Cà Ri Vong, tỉnh Tà Keo, Lào
|
Bộ Nông trường
|
56925
|
LÝ VĂN BẮN
|
12/3/1954
|
|
Thành phố ARan, tỉnh BaZin, Thái Lan
|
|
56926
|
TRẦN THỊ ĐÔM
|
2/2/1946
|
4/6/1974
|
Sakhompmôm, Thái Lan
|
|
56927
|
PHẠM THỊ NGUYÊN
|
10/8/1953
|
|
Sa Kôn, Thái Lan
|
Ty Văn hóa Yên Bái
|
56928
|
PHAN NGỌC TÌNH
|
|
|
Huyện Thạt Pa Nôm, tỉnh NaKon, Thái Lan
|
|
56929
|
HOÀNG VIỆT TIẾN
|
24/7/1933
|
23/9/1970
|
Xã Noỏng Bức, huyện Mường,tỉnh Na Khon, Thái Lan
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
56930
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
2/4/1946
|
2/7/1974
|
Xóm I, tỉnh Sa Kôn, Thái Lan
|
Đội Thiết bị - Công ty Quản lý máy 25.3 - Cục Công trình I
|
56931
|
ĐINH NGỌC VIỆT
|
9/7/1945
|
|
SaKol, Thái Lan
|
|
56932
|
LÊ BÚT
|
17/4/1927
|
23/2/1965
|
Huyện Ly Sơn Đầu, phủ Triều Châu, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Đài tiếng nói Việt Nam
|
56933
|
LƯU NGỌC CHÂU
|
8/3/1941
|
30/4/1966
|
Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Công ty ăn uống phục vụ Bắc Thái
|
56934
|
CHIÊM MINH ĐẠO
|
13/11/1937
|
|
Quảng Đông Trung Quốc
|
|
56935
|
NGỤY DZOÁCH
|
1927
|
|
Tỉnh Quảng Đông, Đảo Hải Nam, Trung Quốc
|
Đoàn văn công LKV - Bộ Văn hóa
|
56936
|
MẠC CHÍNH ĐỨC
|
24/3/1949
|
14/12/1971
|
Tam Thuỷ, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Cty Xe khách Hà Nội
|
56937
|
TRẦN TRƯỜNG HÀ
|
5/5/1930
|
1964
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Nhà máy phân đạm Hà Bắc
|
56938
|
TÔN NHÂN HIỆP
|
20/10/1934
|
21/4/1975
|
Xã Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Tổng cục Chăn nuôi
|
56939
|
BÀNH HÙNG
|
17/2/1941
|
16/9/1964
|
Xã Tiên Thôn, huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
56940
|
VƯƠNG GIA KIỆT
|
0/11/1934
|
|
Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp, Thành phố Hà Nội
|
56941
|
HỒ KHỞI
|
23/9/1938
|
24/9/1965
|
Huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh
|
56942
|
TRƯƠNG MỶ LAN
|
12/12/1926
|
|
Tỉnh Triều Châu,, Trung Quốc
|
Trường Sư phạm Hoa Kiều
|