Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
852
|
LÝ VĂN DỊCH
|
21/3/1955
|
14/11/1974
|
Xã Hoá Trung, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
Cty Than Xi măng Bắc Thái
|
853
|
TRẦN THỊ TUYẾT DUNG
|
15/2/1950
|
26/3/1973
|
Xã Yên Ninh, huyện Phú Lương, tỉnh Bắc Thái
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và Côn trùng - Hà Nội
|
854
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
16/10/1954
|
6/5/1975
|
Xóm Giếng, xã Tân Hoà, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
855
|
PHẠM VĂN DƯỢC
|
19/7/1938
|
22/9/1969
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Trung ương (Hoài Đức, tỉnh Hà Tây)
|
856
|
LƯƠNG NGỌC ĐA
|
10/1/1955
|
11/1/1975
|
Xón Lục Thành, xã Thượng Nung, huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
857
|
NGUYỄN THỊ ĐANG
|
21/11/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Vo, xã Tân Thành, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Sư phạm mẫu giáo tỉnh Thái Bình
|
858
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
2/12/1931
|
7/2/1966
|
Khối 49, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
UBHC huyện Đông Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
859
|
LƯU NGỌC ĐÁT
|
13/10/1947
|
24/2/1972
|
Xóm Gon, xã Thắng Lợi, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Công nhân Điện báo TW K27 - CP16 - Hà Nội
|
860
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT
|
29/7/1939
|
24/6/1975
|
Xã Tân Hương, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Ngân hàng Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
861
|
SÁI VĂN ĐẶNG
|
29/6/1941
|
1/5/1973
|
Xóm Nặm Cà, xã Lạng San, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Thái
|
Bệnh viện A Bắc Thái
|
862
|
BÙI HỒNG ĐIỀM
|
1/1/1942
|
26/2/1970
|
Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Cấp III huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
863
|
DƯƠNG QUANG ĐIỆN
|
0/7/1932
|
|
Làng Vân Thượng, xã Hồng Tiến, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Toà án nhân dân thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
864
|
ĐINH THỊ HỒNG ĐIỆP
|
28/11/1952
|
28/9/1972
|
Xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
865
|
TRƯƠNG VĂN ĐÌNH
|
25/2/1940
|
30/4/1975
|
Xã Tú Trí, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
Phòng Lương thực, huyện Chợ Rã, tỉnh Bắc Thái - Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
866
|
BÙI VĂN ĐỖ
|
0/2/1942
|
12/2/1971
|
Xã Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
Đội Chiếu bóng 217 - Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Bắc Thái
|
867
|
TRẦN THỌ ĐÔN
|
0/11/1935
|
11/2/1974
|
Xã Thắng Lợi, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
868
|
MA CÔNG ĐƯA
|
18/1/1933
|
3/5/1975
|
Hợp tác xã Lam Phương, xã Lam Vỹ, huyện Định Hóa, tỉnh Bắc Thái
|
Đội Chiếu bóng 193 huyện Định Hóa, tỉnh Bắc Thái
|
869
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
2/8/1947
|
23/1/1975
|
Xóm Xây, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Đoàn Điạ chất 54 - Tổng cục Địa chất
|
870
|
NGUYỄN TIẾN ĐỨC
|
19/5/1951
|
30/12/1973
|
Xóm Guộc, xã Tân Cương, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
Xưởng Cơ khí 19/8 Bắc Thái
|
871
|
NÔNG HẢI ĐƯỜNG
|
6/2/1951
|
15/12/1974
|
Xã Hà Vỵ, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
Đoàn ca múa Tuyên Quang
|
872
|
LÂM CẢNH ENG
|
25/12/1950
|
7/2/1975
|
Xã Bản Thi, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Thái
|
Xí nghiệp Cơ khí Tuyên Quang
|
873
|
HOÀNG ĐỨC GIÁ
|
8/7/1943
|
23/3/1971
|
Làng Giữa, xã Đức Hưng, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12
|
874
|
NÔNG VĂN GIANG
|
14/6/1947
|
18/1/1975
|
Xã Hảo Nghĩa, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Thái
|
Ngân hàng Na Rì, Bắc Thái
|
875
|
ĐINH THỊ THU HÀ
|
8/9/1951
|
28/9/1972
|
Thôn Cốc Lải, xã Bằng Đức, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
876
|
LÊ THÁI HÀ
|
7/7/1956
|
24/4/1974
|
Xóm Việt Minh, xã Lương Phú, huyện Phù Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Công ty Xây dựng Đường 13
|
877
|
MA VĂN HÀ
|
15/11/1948
|
30/12/1969
|
Xóm Cây Hồng, xã Yên Lãng, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Đại học Y khoa miền Núi
|
878
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
10/10/1946
|
7/5/1975
|
Xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
Đài C2, Cục Điện chính, Hà Nội
|
879
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
1/11/1936
|
5/5/1968
|
Thôn Tân Phú, xã Tân Thái, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
Chi điếm Ngân hàng Định Hóa, tỉnh Bắc Thái
|
880
|
TRIỆU XUÂN HẢI
|
10/12/1943
|
20/2/1970
|
Thôn Phú Hạ, xã Hùng Cường, huyện Đại Từ , tỉnh Bắc Thái
|
Phòng Bau điện huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn
|
881
|
DƯƠNG VĂN HÀNG
|
15/9/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Giá Trung, xã Tiên Phong, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Trường K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
882
|
TÔ BÍCH HẠNH
|
27/12/1948
|
20/3/1969
|
Xóm Bản Diếu, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Thái
|
Cục Bưu điện Trung Ương, Hà Nội
|
883
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
10/10/1930
|
30/1/1975
|
Xóm Đoàn kết, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Đội Quy hoạch điều tra rừng - Ty Lâm nghiệp, tỉnh Bắc Thái
|
884
|
TRƯƠNG THỊ HẰNG
|
18/7/1949
|
26/3/1973
|
Số nhà 8, phố Chí Kiên, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Thái
|
Trạm sốt rét - Ty Y tế Bắc Thái
|
885
|
TRƯƠNG THỊ HẰNG
|
18/5/1949
|
14/11/1972
|
Xã Bằng Phài (Lê Lợi), huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Thái
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế, tỉnh Bắc Thái
|
886
|
KIỀU VĂN HẬU
|
1944
|
3/9/1969
|
HTX Thống Nhất, xã Lương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
887
|
ĐỖ SĨ HIỂN
|
15/2/1943
|
1/2/1967
|
Xã Chợ Mới, huyện Bạch Thông (Bắc Kạn), tỉnh Bắc Thái
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trung - Bộ Y tế
|
888
|
NGUYỄN HẢI HIỀN
|
4/12/1940
|
30/1/1975
|
Xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Lâm nghiệp Bắc Thái
|
889
|
MÔNG THỊ HOA
|
10/10/1950
|
|
Xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
|
889
|
NGUYỄN THỊ XUÂN HINH
|
7/11/1955
|
3/3/1975
|
Xã Tân Tiến, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
890
|
HOÀNG DOÃN HOAN
|
20/1/1953
|
11/2/1974
|
Xóm Gốc Do, xã Thanh Bình, huyện Phú Lương, tỉnh Bắc Thái
|
Đội Địa hình I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
891
|
NGUYỄN PHÚC HÒA
|
25/12/1954
|
25/2/1975
|
Phố Đội Thân, thị xã Bắc Cạn (Bắc Kạn), tỉnh Bắc Thái
|
Công trường Lắp máy Ra Sàng, Thái Nguyên
|
892
|
BẾ NGỌC HOÀN
|
7/9/1952
|
0/12/1971
|
Xóm Bản Diềng, xã Lục Bình, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Thái
|
Trường ĐH Y khoa Việt Bắc - Vụ I - Bộ y tế
|
893
|
NGUYỄN VIỆT HỒI
|
19/12/1937
|
10/3/1975
|
Thôn Xuân Trúc, xã Tiên Phong, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
894
|
THÂN QUỐC HỒI
|
8/6/1944
|
13/3/1975
|
Thôn Phú Dương, xã Dương Thành, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Phòng Lương thực - TP Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
895
|
ĐỖ VĂN HỒNG
|
1/12/1952
|
4/11/1974
|
Thôn Phù Lôi, xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Trường Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
896
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG
|
5/4/1940
|
20/2/1970
|
Xóm Đình, xã Tân Hương, huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
Rạp chiếu bóng - Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Bắc Thái
|
897
|
DƯƠNG THẾ HÙNG
|
2/3/1950
|
13/6/1973
|
Xã Hồng Phong, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Y tế Bắc Thái
|
898
|
LỤC VĂN HÙNG
|
12/8/1948
|
20/3/1969
|
Phố Đình Cả, xã Phú Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
Cục Bưu điện Trung ương Hà Nội
|
899
|
NGÔ VĂN HÙNG
|
14/4/1953
|
30/12/1972
|
Xã Tiến Thành, huyện Đồng Quang, tỉnh Bắc Thái
|
Trưởng Công nhân kỹ thuật Trung ương
|
900
|
TRẦN HỶ
|
9/7/1939
|
1/1/1975
|
Xóm Phú Thái, xã Lương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
Công ty Quản lý máy 253
|