Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50950
|
ĐỖ HOÀNG LỄ
|
6/1/1932
|
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50951
|
NGUYỄN NGỌC LỆ
|
0/3/1929
|
17/3/1975
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội 9 Nông trường Sông Bôi tỉnh Hoà Bình
|
50952
|
ĐỖ HIẾU LIÊM
|
23/3/1931
|
27/11/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
50953
|
NGUYỄN THỊ THU LIÊN
|
24/12/1942
|
20/9/1966
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đại học Y khoa - Hà Nội
|
50954
|
TRẦN THANH LIÊM
|
18/10/1940
|
22/3/1974
|
Xã An Thạch, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Uỷ ban Kiến thiết công viên và Cung thiếu nhi - Sở Đô thị Hải Phòng
|
50955
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
1942
|
26/5/1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50956
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
15/1/1923
|
6/12/1973
|
Xã Lại Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
50957
|
ĐỖ VĂN LỊNH
|
0/6/1933
|
16/8/1970
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
50958
|
NGUYỄN KIM LOAN
|
3/2/1936
|
0/3/1975
|
Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
50959
|
HUỲNH NGỌC LONG
|
30/12/1933
|
10/10/1969
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
50960
|
LƯƠNG THÀNH LONG
|
25/9/1933
|
3/5/1975
|
Xã Phú Long, huyện Lai Thiệu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Kế hoạch Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
50961
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
1934
|
12/12/1971
|
Làng Tân Thơi, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công trường K3 Ninh Bình - Bộ Kiến trúc
|
50962
|
LƯ VĂN LÓNG
|
1931
|
|
Xã Hòa Lợi, ấp An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50963
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
5/10/1940
|
27/11/1973
|
Xã Bình Chuẩn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội Máy kéo Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
50964
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1/6/1942
|
22/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đài C2 - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
50965
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
12/9/1942
|
26/2/1970
|
Huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Sư phạm Cấp II Bổ túc Văn hoá, tỉnh Thái Bình
|
50966
|
PHÙNG QUANG LỢI
|
28/8/1928
|
22/3/1973
|
Xã Phú Long, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Xưởng cơ khí 66 tỉnh Thanh Hóa
|
50967
|
NGUYỄN THỊ LỚN
|
1945
|
|
Ấp 11, xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ban Cán sự Phụ nữ xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành
|
50968
|
LÝ VĂN LỢT
|
11/10/1928
|
10/2/1971
|
Xã Trương Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50969
|
MƯỜI LÙNG
|
1911
|
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50970
|
NGÔ VĂN LUYẾN
|
|
0/5/1975
|
Xã An Long, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K70 Nam Hà
|
50971
|
HUỲNH TẤN LỰC
|
1930
|
21/2/1962
|
Xã Phú Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
50972
|
LÊ VĂN LỰC
|
1940
|
|
Xã Long Nguyên, quận Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50973
|
NGUYỄN THẾ LỰC
|
10/10/1946
|
|
Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50974
|
LÊ QUANG LỪNG
|
19/2/1920
|
15/10/1963
|
Xã Tương Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện Kiểm sát tỉnh Hưng Yên
|
50975
|
ĐỖ VĂN LƯƠNG
|
23/9/1931
|
5/2/1965
|
Xã Sở Cao Su Xa Cát, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Học lớp đào tạo phóng viên thuộc Việt Nam Thông tấn xã
|
50976
|
VÕ VĂN LƯU
|
1/1/1933
|
1/11/1971
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Chế tạo máy bơm Hải Dương - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
50977
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
24/4/1924
|
1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
K100
|
50978
|
PHẠM THỊ LÝ
|
1/10/1928
|
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
50979
|
HUỲNH VĂN MẠNG
|
1945
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50980
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
23/9/1943
|
|
Xã Thuận Giao, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50981
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
1933
|
4/10/1970
|
Xã Kiến Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng
|
50982
|
PHẠM VĂN MẬM
|
1940
|
1974
|
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cơ quan Hội đồng cung cấp huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
50983
|
NGUYỄN VĂN MẬN
|
1928
|
1974
|
Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đảng Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
50984
|
aNGUYỄN VĂN MẼO
|
1930
|
3/1/1974
|
Xã Định Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Tài chính thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
50985
|
ĐẶNG QUANG MINH
|
10/3/1929
|
0/3/1975
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
50986
|
NGUYỄN THANH MINH
|
0/11/1936
|
3/9/1964
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát , tỉnh Thủ Dầu Một (Thủ Biên)
|
Ty Bưu điện Truyền thanh Hà Bắc
|
50987
|
NGUYỄN THỊ CHÂU MINH
|
21/3/1957
|
15/3/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
4BB phố Lò Đúc - Hà Nội
|
50988
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1941
|
11/11/1974
|
Xã Định Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bí thư phú trách đơn vị ăn dưỡng của tỉnh Bình Long
|
50989
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1952
|
23/4/1974
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ninh
|
50990
|
THÁI HOÀNG MINH
|
24/11/1955
|
10/4/1975
|
Xã Bến Cát, huyện Hớn Quảng, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
|
50991
|
TRẦN QUANG MINH
|
12/10/1936
|
26/4/1965
|
Thị xã Phú Cường, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
50992
|
TRẦN THỊ NGỌC MINH
|
12/7/1925
|
2/4/1973
|
Xã An Phú, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng bảo vệ Bà mẹ Trẻ em huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
50993
|
TRỊNH TRIẾT MINH
|
28/7/1949
|
0/5/1975
|
Xã An Thạch, huyện Lái Thêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện hóa học Công nghiệp Hà Nội
|
50994
|
THÁI VĂN MỨC
|
1931
|
|
Xã Tương Bình, huyện Hiệp Châu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50995
|
PHAN ANH NA
|
23/9/1940
|
26/5/1975
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Chi điểm Ngân hàng Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng
|
50996
|
PHAN THANH NAM
|
1948
|
|
Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50997
|
PHẠM VĂN NEO
|
10/10/1922
|
|
Xã Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50998
|
NGUYỄN THỊ NẾT
|
0/5/1940
|
22/2/1974
|
Ấp Chánh Trong, xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Chi bộ xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
50999
|
PHAN DĂN NIA
|
1939
|
15/2/1974
|
Xã Phú Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
T.72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|