Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50848
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
0/10/1931
|
|
Xã Thạnh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50849
|
NGUYỄN VĂN CHÁNH
|
1/12/1920
|
1/1/1974
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí tỉnh Thanh Hoá
|
50850
|
PHẠM NGỌC CHÁNH
|
16/12/1937
|
22/5/1975
|
Xã An Sơn, huyện Thái Liêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Dệt Khăn mặt Khăn tay Xuất biên thuộc Cục Công nghiệp TP Hà Nội
|
50851
|
VĂN CHUNG CHÁNH
|
6/1/1936
|
26/5/1975
|
Thị xã Phú Cường, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Cán bộ Vật tư - Bộ Vật tư
|
50852
|
NGUYỄN VĂN CHẠY
|
1/1/1924
|
18/8/1970
|
Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cầu phà - Tổng cục Đường sắt
|
50853
|
TRẦN NGỌC CHẨM
|
0/6/1930
|
25/3/1975
|
Xã Tân Phước Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Trần Phú, tỉnh Nghĩa Lộ
|
50854
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
25/1/1924
|
20/6/1975
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Quốc doanh, Lam Sơn, Thanh Hóa
|
50855
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
23/11/1941
|
|
Xã Bình Nhậm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50856
|
TRƯƠNG MINH CHÂU
|
1923
|
|
Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổ trưởng Đảng tại chi bộ 3, K4, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50857
|
NGUYỄN THỊ CHI
|
25/12/1925
|
0/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương
|
50858
|
NGUYỄN VĂN CHỈ
|
1945
|
0/2/1975
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Công nhân lái xe số 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
50859
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
20/3/1931
|
0/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
50860
|
LÊ VĂN CHIẾM
|
20/8/1937
|
4/12/1973
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
50861
|
NGUYỄN VĂN CHÍN
|
1938
|
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50862
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
1952
|
|
Ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Phước, huyện Bến Các, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50863
|
TRƯƠNG VĂN CHÓT
|
0/10/1935
|
|
Ấp Chánh Trong, xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Chi bộ thị xã tỉnh Thủ Dầu Một
|
50864
|
HUỲNH VĂN CHƠI
|
14/3/1924
|
28/2/1975
|
Xã Hòa Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Ủy ban Pháp chế của Hội đồng Chính phủ
|
50865
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
23/9/1946
|
31/11/1973
|
Xóm Đình, ấp Phú Thuận, xã Phú An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Cục Cung cấp Vật tư - Xưởng Xi-li-cát, 422, Nam Hà
|
50866
|
NGUYỄN ĐỨC DANH
|
10/10/1930
|
|
Ấp Mương Đào, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50867
|
PHẠM VĂN DẨN
|
1939
|
1974
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Hội đồng Cung cấp huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
50868
|
TRẦN DINH
|
1/11/1926
|
1/10/1965
|
Huyện Long Điền, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phân xường điện máy y tế
|
50869
|
NGUYỄN VĂN DỈNH
|
1929
|
10/3/1973
|
Xã An Phủ, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Tổng hợp nghiệp vụ - Ty Y tế - Hải Hưng
|
50870
|
BÙI THỊ NGỌC DUNG
|
1953
|
|
Xã Tân Phước Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Bổ túc Văn hoá Trung ương (B)
|
50871
|
LÊ THỊ KIM DUNG
|
2/12/1951
|
3/3/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Chánh, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Cán bộ Thống kê, Hà Bắc
|
50872
|
CAO CHÍ DŨNG
|
27/11/1958
|
25/3/1975
|
Xã Minh Thanh, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50873
|
ĐOÀN THANH DŨNG
|
7/9/1934
|
5/3/1975
|
Xã An Thạnh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trưởng phòng Văn hoá thông tin huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
50874
|
LÊ VĂN DƯ
|
10/11/1925
|
31/7/1962
|
Xã Bình Nhâm, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Bệnh xá công trường II, đường sắt Thái Nguyên, Tổng Cục Đường Sắt
|
50875
|
PHAN VĂN ĐẠI
|
22/12/1925
|
3/5/1975
|
Xã An Sơn, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Thiết bị - Ủy ban Nông nghệp Trung ương
|
50876
|
TRẦN VĂN ĐẠI
|
10/11/1941
|
15/3/1973
|
Ấp Trảng Lớn, xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50877
|
MAI BỬU ĐÀN
|
10/9/1937
|
16/3/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Đội Điện và Than
|
50878
|
NGUYỄN VĂN ĐẮC
|
1/3/1930
|
20/11/1974
|
Xã Long Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Giống cấp I, Cục Lương thực và Thực phẩm, Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50879
|
HUỲNH VĂN ĐÂU
|
1932
|
27/11/1973
|
Xã An Điền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
50880
|
NGÔ VĂN ĐÂU
|
1/1/1932
|
10/11/1961
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà Máy Đường Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
50881
|
NGUYỄN VĂN ĐẤU
|
1935
|
|
Xã Thới Hoà, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà K1, K5, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50882
|
DƯƠNG VĂN ĐẬU
|
16/7/1922
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Thủ Dầu Một (Thủ Biên)
|
|
50883
|
LƯƠNG MINH ĐỆ
|
15/8/1928
|
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trưởng ban Kiến thiết khu bến kiến thành phố Hải Phòng
|
50884
|
LÂM VĂN ĐIỆP
|
|
|
Xã Bình Hoá, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50885
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỀU
|
0/12/1930
|
31/12/1966
|
Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Xây lắp mỏ đường giây, 1965 - 1966 Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
50886
|
MAI VĂN ĐỌT
|
0/2/1930
|
27/11/1973
|
Xã Bình Hoà, tỉnh Thủ Dầu Một (Lái Thiêu)
|
Đội Khai hoang Cơ giới 5, tỉnh Hoà Bình
|
50887
|
NGUYỄN VĂN ĐỐ
|
1/1/1932
|
27/11/1973
|
Xã Thanh An, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
50888
|
NGUYỄN VĂN ĐÔI
|
12/6/1925
|
0/7/1975
|
Xã Trương Bình Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
50889
|
NGUYỄN VĂN ĐỜI
|
1924
|
|
Xã Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Sở Công an Hà Nội
|
50890
|
NGUYỄN VĂN ĐÚNG
|
1934
|
|
Xã Chánh Phú Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50891
|
LÊ ĐÌNH ĐỨC
|
0/10/1931
|
9/5/1973
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu - Bộ Tư lệnh Công an Vũ trang
|
50892
|
NGUYỄN HÃO ĐỨC
|
11/11/1931
|
26/5/1975
|
Xã Phú Cường, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
50893
|
NGUYỄN THỊ ĐỨC
|
11/11/1942
|
21/8/1968
|
Xã Thanh Tuyền, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Trường Đại học Y khoa
|
50894
|
NGUYỄN VĂN ĐỰC
|
1940
|
|
Xã Tân Định, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50895
|
NGUYỄN VĂN ÊM
|
1932
|
1975
|
Xã Long Nguyên, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Ô tô Cao Bằng
|
50896
|
PHAN VĂN GÁT
|
30/10/1916
|
|
Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Hoá Khánh, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một
|
|
50897
|
HỒ GƯƠNG
|
12/7/1937
|
4/11/1974
|
Xã Lai Uyên, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Dầu Một
|
Công ty Phụ tùng I - Bộ Vật tư, Hà Nội
|