Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50747
|
NGUYỄN KHẮC XẾ
|
28/4/1950
|
27/7/1974
|
Xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm quản lý đê điều Hoằng Hợp tỉnh Thanh Hoá
|
50748
|
NGUYỄN CÔNG XIA
|
25/5/1945
|
27/8/1974
|
Thôn Vân Tập, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
50749
|
NGUYỄN THỊ XOAN
|
16/9/1949
|
17/2/1974
|
Xóm Chính, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Ngọc Lạc - Vụ I - Bộ Y tế
|
50750
|
LÊ DUY XÔ
|
1955
|
|
Xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50751
|
BÙI VĂN XUÂN
|
4/2/1955
|
26/11/1973
|
Xóm 17, xã Xuân Thiện, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
50752
|
CAO THỊ XUÂN
|
24/12/1953
|
|
Xóm Bái Nai, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50753
|
LÊ THỊ XUÂN
|
15/1/1951
|
|
Thôn Viên Nội, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
50754
|
LÊ DOÃN XUÂN
|
24/9/1948
|
15/2/1971
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Khoa Ngữ văn Trường Đại học tổng hợp Hà Nội
|
50755
|
LÊ THỊ THANH XUÂN
|
4/8/1956
|
8/6/1974
|
Số nhà 39A, phố Tống Duy Tân, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn dân ca khu V B (khu Văn Công Mai Dịch) TP Hà Nội
|
50756
|
LÊ VĂN XUÂN
|
23/4/1947
|
6/3/1974
|
Xóm Mai Cầu, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
50757
|
LÊ VĂN XUÂN
|
25/6/1955
|
13/2/1973
|
Xóm Thành Xá, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 CP10 TP Hà Nội
|
50758
|
LƯƠNG THỊ MINH XUÂN
|
13/7/1932
|
20/10/1965
|
Thôn Hội Triều, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
50759
|
PHẠM THỊ XUÂN
|
30/6/1952
|
9/1/1975
|
Thôn Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp
|
50760
|
PHẠM THỊ THANH XUÂN
|
12/9/1951
|
7/6/1973
|
Xóm Yên Hoà, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
50761
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
1/1/1954
|
16/12/1974
|
Xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50762
|
ĐẶNG THỊ XUYÊN
|
2/9/1949
|
30/8/1969
|
Xóm Phong Hoa, xã Thọ Thế, huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ yếu Trung ương
|
50763
|
NGUYỄN ĐÌNH XUYÊN
|
1954
|
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50764
|
VŨ VĂN XUYÊN
|
10/6/1953
|
27/2/1975
|
Thôn Xa Vệ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường 26/3 xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50765
|
TRẦN THỊ XUYẾN
|
7/8/1953
|
2/6/1975
|
Thôn Bùi Hạ, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã TP Hà Nội
|
50766
|
CAO VĂN XỨNG
|
12/6/1943
|
18/3/1972
|
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, Tế Lợi, Nông Cống, Thanh Hóa
|
50767
|
LÊ TIẾN XƯƠNG
|
24/4/1946
|
22/1/1975
|
Xóm Xuân Yên, xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50768
|
ĐẶNG ĐÌNH Y
|
22/9/1954
|
31/1/1975
|
Xóm Bùi, xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50769
|
LÊ THỊ Ý
|
20/12/1953
|
1974
|
Xóm Ngoài, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50770
|
PHẠM VĂN Ý
|
1/12/1948
|
1/11/1974
|
Xã Đồng Lộc, huyền Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Y tế B2 - Ban thống nhất TW
|
50771
|
TẠ THỊ NHƯ Ý
|
10/10/1952
|
9/4/1975
|
Xóm Phương Độ, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50772
|
PHẠM DUY YÊN
|
20/1/1951
|
20/3/1974
|
Thôn Cao Phong, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng công ty kim khí - Bộ Vật tư Đông Anh, Hà Nội
|
50773
|
PHẠM NGỌC YÊN
|
19/10/1946
|
10/12/1974
|
Xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo Nông nghiệp Quảng Xương thuộc Công ty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hóa
|
50774
|
LÊ XUÂN YÊN
|
10/5/1942
|
|
Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50775
|
LÊ THỊ YẾN
|
11/5/1953
|
22/12/1972
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy cơ khí Hông Nam, Thanh Trì, Hà Nội
|
50776
|
LÊ THỊ HOÀNG YẾN
|
31/8/1955
|
|
Thôn Yên Lô, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50777
|
LÊ THỊ HỒNG YẾN
|
17/12/1948
|
24/7/1968
|
Xóm Đình, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và công trùng, Trường Y sĩ - Bộ Y tế
|
50778
|
THỊNH THỊ YẾN
|
13/8/1950
|
14/1/1974
|
Xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp I
|
50779
|
TRẦN THỊ HẢI YẾN
|
5/8/1954
|
1974
|
Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Lớp dân ca khu V, Mai Dịch, Hà Nội
|
50780
|
NGUYỄN VĂN BẢNH
|
1932
|
|
Xã An Hoà, huyện Thủ Đức, tỉnh Thủ Biên
|
|
50781
|
NGUYỄN VĂN BON
|
0/6/1928
|
31/12/1966
|
Thôn An Giới, xã An Sơn, huyện Lái Thiêu,, tỉnh Thủ Biên
|
Trường Y sĩ Hà Tây
|
50782
|
HÀ VĂN DẨU
|
1929
|
4/4/1975
|
Xã Hai Uyên, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Biên (Bình Long)
|
Cơ sở Thương binh 23/9 khu Ba Đình, TP. Hà Nội
|
50783
|
ĐẶNG VĂN DỦ
|
1927
|
|
Xã Tân Đông Hiệp, huyện Thủ Đức, tỉnh Thủ Biên
|
Xưởng 42 - Cục xây dựng Doanh trại - Tổng cục Hậu cần
|
50784
|
NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG
|
1938
|
25/11/1967
|
Xã Lạc An, huyện Đồng Nai, tỉnh Thủ Biên
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Cơ khí Vật dụng - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
50785
|
LÊ VĂN HUỆ
|
|
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Thủ Biên
|
|
50786
|
NGUYỄN VĂN HẠNH
|
7/4/1929
|
1/9/1962
|
Xã Tam Bình, huyện Thủ Đức, tỉnh Thủ Biên
|
Ban Thanh tra tỉnh Nam Định
|
50787
|
TRẦN CHÁNH HƯNG
|
7/8/1943
|
17/11/1968
|
Xã Lạc An, huyện Sông Bé, tỉnh Thủ Biên ( Gia Định Ninh)
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán
|
50788
|
HỒ THỊ XUÂN HƯỜNG
|
1937
|
21/4/1965
|
Xã Linh Đồng, huyện Thủ Đức, tỉnh Thủ Biên
|
Trường Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
50789
|
VÕ VĂN LUÔNG
|
1931
|
|
Xã Bạch Đằng, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Thủ Biên
|
Lữ đoàn 338
|
50790
|
VÕ VĂN LÝ
|
10/8/1933
|
24/4/1973
|
Xã Phú Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Biên
|
Xí nghiệp CK2 Liên đoàn 2 Uông Bí, Quảng Ninh
|
50791
|
LÊ MINH MẪN
|
3/3/1932
|
16/10/1963
|
Thị xã Biên Hòa, tỉnh Thủ Biên
|
Cục kiến thiết cơ bản - Bộ Công nghiệp Nặng
|
50792
|
PHAN VĂN PHẢI
|
1939
|
20/2/1974
|
Xã Lai Biên, huyện Hớn Quản, tỉnh Thủ Biên
|
Viện Bảo vệ Thực vật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50793
|
BÙI HỮU PHƯỚC
|
20/5/1934
|
1/11/1971
|
Xã Tân Tịnh, huyện Đồng Nai, tỉnh Thủ Biên
|
Nông trường Sông Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
50794
|
PHAN VĂN SÂM
|
15/1/1930
|
|
Xã Bình Chiểu, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Biên
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
50795
|
LÊ GIANG SƠN
|
7/5/1945
|
31/12/1966
|
Xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Thủ Biên
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
50796
|
ĐỖ HỒNG VÕ
|
19/8/1940
|
27/2/1975
|
Xã Bần Cơ, huyện Hớn Quảng, tỉnh Thủ Biên
|
Cảng Hà Nội - Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
|