Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50697
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT
|
6/4/1945
|
11/11/1970
|
Thôn Sơn Hà, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Nông nghiệp - UBHC huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50698
|
TRẦN VIỆT
|
30/1/1950
|
|
Xóm Đình, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50699
|
TRỊNH XUÂN VIỆT
|
28/12/1956
|
|
Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50700
|
VƯƠNG THỊ VIỆT
|
12/12/1952
|
1974
|
Xóm Đức Trung, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Thái
|
50701
|
ĐẶNG VĂN VINH
|
1953
|
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50702
|
ĐOÀN THỊ VINH
|
10/9/1950
|
11/6/1973
|
Xóm Đô Thôn, xã Hà Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
50703
|
ĐỖ XUÂN VINH
|
8/9/1944
|
21/1/1972
|
Xóm Phú Ân, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp vận tải ô tô Thanh Hoá
|
50704
|
HÀ THỊ VINH
|
12/4/1950
|
17/9/1974
|
Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
50705
|
LÊ ĐÌNH VINH
|
6/12/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Tường Thôn, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50706
|
LÊ THỊ VINH
|
25/12/1954
|
0/6/1974
|
Xóm Thọ Sơn, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50707
|
LÊ THỊ THUÝ VINH
|
10/12/1955
|
29/3/1974
|
Thôn Trí Cẩn, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 Tuyến đường sắt Thanh Hoá
|
50708
|
LÊ VIẾT VINH
|
4/3/1950
|
17/5/1974
|
Khu 5, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Nhiếp ảnh tỉnh Thanh Hoá
|
50709
|
PHẠM VĂN VINH
|
15/8/1954
|
28/3/1974
|
Xóm Chùa, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 - Đoạn Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường Sắt
|
50710
|
LÊ TRỌNG VĨNH
|
23/7/1933
|
25/1/1969
|
Xóm Bái, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
50711
|
LÊ TRỌNG VĨNH
|
27/7/1933
|
|
Xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50712
|
LỮ TRỌNG VỊNH
|
12/12/1949
|
19/2/1974
|
Thôn Ninh Du, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Quản lý Máy 253 - Cục Công trình I
|
50713
|
MAI XUÂN VÓC
|
10/7/1945
|
15/3/1972
|
Thôn Bạch Hùng, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50714
|
TĂNG XUÂN VÒNG
|
1/2/1947
|
12/4/1974
|
Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô Lâm sản TP Hà Nội
|
50715
|
MAI THỊ VÒNG
|
6/6/1952
|
18/1/1974
|
Xóm 1, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
50716
|
MAI ĐÌNH VỞ
|
2/6/1951
|
12/9/1974
|
Xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
50717
|
LÊ VĂN VỠI
|
7/5/1942
|
1/4/1967
|
Thôn An Lạc, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50718
|
LÊ TRỌNG VỚT
|
10/4/1952
|
0/2/1970
|
Xã Hà Tiên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật tỉnh Nam Hà
|
50719
|
LÊ TÙNG VŨ
|
19/5/1940
|
15/9/1973
|
Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
50720
|
LÊ THỊ VŨ
|
26/12/1952
|
|
Xóm Ngọc Tháp, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
50721
|
LÊ VIẾT VŨ
|
12/12/1954
|
16/12/1974
|
Thôn Hồng Lạc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Số 1 Sơn Động tỉnh Hà Bắc
|
50722
|
NGUYỄN VĂN VŨ
|
15/7/1940
|
3/1/1975
|
Thôn Hào Hương, xã Xuân Lam, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50723
|
NGUYỄN XUÂN VŨ
|
18/8/1951
|
4/12/1974
|
HTX Cao Thắng, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Thủy lợi 4
|
50724
|
TRẦN ĐÌNH VŨ
|
2/8/1943
|
12/2/1973
|
Thôn Vĩnh Trù, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược khoa TW - Bộ Y tế
|
50725
|
LÊ THỊ VUI
|
19/9/1949
|
4/9/1969
|
Thôn Đạt Thành, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính huyện Tân Yên, tỉnh Hà Bắc thuộc Bộ Tài chính
|
50726
|
NGUYỄN TƯƠI VUI
|
13/1/1934
|
3/5/1968
|
Xóm Yên Ninh, xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Kim Tân, tỉnh Thanh Hóa
|
50727
|
ĐỖ NGỌC VỰC
|
5/10/1922
|
|
Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50728
|
NGUYỄN VĂN VỰC
|
30/8/1947
|
22/4/1975
|
Xóm Phượng Đoài, xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác Lâm sản Quảng Trị
|
50729
|
VÕ VIẾT VỮNG
|
1/6/1948
|
15/2/1970
|
Xóm Phủ, xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
50730
|
ĐỖ VĂN VỰNG
|
10/10/1941
|
24/9/1965
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường ĐH Tổng h ợp
|
50731
|
BÙI HÙNG VƯƠNG
|
5/2/1950
|
2/4/1975
|
Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
50732
|
NGUYỄN DUY VƯỜNG
|
1/10/1948
|
19/3/1974
|
Xóm Vượng, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Sông Hiếu huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
50733
|
ĐỖ BÁ VƯỢNG
|
8/4/1937
|
3/5/1968
|
Xóm Lam Thượng, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng, huyện Na, Trực, tỉnh Nam Hà
|
50734
|
LÊ KHẮC VƯỢNG
|
1/10/1947
|
1/5/1974
|
Xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đường 773 - Cục Công trình I
|
50735
|
LÊ VĂN VƯỢNG
|
|
26/12/1973
|
Thôn Trung Hoà, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Khu tập thể Xí nghiệp Gỗ chèm huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
50736
|
LÊ XUÂN VƯỢNG
|
15/12/1952
|
16/12/1973
|
Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam thông tấn xã
|
50737
|
NGUYỄN HUY VƯỢNG
|
3/2/1956
|
1/1/1975
|
Thôn Xuân Tiến, xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
50738
|
PHAN NHƯ VƯỢNG
|
2/9/1938
|
20/3/1974
|
Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Y tế xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50739
|
TRẦN VĂN VƯỢNG
|
28/12/1953
|
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50740
|
NGUYỄN VĂN VƯỢT
|
1/6/1948
|
1/6/1948
|
Hợp tác xã Minh Sơn, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50741
|
LÊ VĂN XÁ
|
25/12/1925
|
|
Thôn Chi Nê Cầu, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
50742
|
MAI NGỌC XANH
|
1950
|
11/1973
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50743
|
LÊ ĐÌNH XẢO
|
10/9/1947
|
21/8/1968
|
Xóm Trung Châu, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện, tỉnh Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
50744
|
LÊ VĂN XÂM
|
20/5/1933
|
3/1/1975
|
Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
50745
|
LÊ VĂN XÉM
|
30/1/1939
|
8/12/1972
|
Xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
50746
|
PHẠM VĂN XÊ
|
23/10/1944
|
21/1/1972
|
Xóm Sơn Thành, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Thiết bị Vật tư - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hoá
|