Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50647
|
LÊ VĂN ỨNG
|
12/4/1942
|
3/1/1975
|
Thôn Thái Thịnh, xã Thái Hoà, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hoá
|
50648
|
LÊ VĂN ƯỚC
|
8/7/1941
|
8/7/1941
|
HTX Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
|
50649
|
NGUYỄN VĂN ƯỚC
|
1/6/1944
|
21/4/1975
|
Thôn Yên Khang, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch Tổng cục Lâm nghiệp
|
50650
|
TRẦN VĂN VẠN
|
20/10/1946
|
|
Thôn Thắng Lộc, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50651
|
BÙI XUÂN VẠN
|
1/5/1912
|
21/12/1966
|
Hợp tác xã Liên Sơn, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bộ Y tế
|
50652
|
BÙI HUY VANG
|
23/3/1951
|
|
Hợp tác xã Trường Sơn, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50653
|
LÊ THỊ VANG
|
20/3/1950
|
15/10/1969
|
Xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
50654
|
NGUYỄN NGỌC VANG
|
1/1/1931
|
25/3/1975
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I - Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Vĩnh Phú
|
50655
|
TRỊNH ĐÌNH VANH
|
26/3/1951
|
13/3/1974
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp I Hà Nội
|
50656
|
TRỊNH XUÂN VANG
|
0/4/1944
|
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50657
|
NGUYỄN HỮU VÀNH
|
20/6/1946
|
20/6/1974
|
Xóm Yên Tu, xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50658
|
BÙI ĐÌNH VĂN
|
20/7/1928
|
10/2/1971
|
Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Hành chính huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50659
|
LÊ ĐĂNG VĂN
|
1/7/1939
|
11/6/1973
|
Xã XuânThành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Yên Tâm, tỉnh Thanh Hoá
|
50660
|
LÊ NGỌC VĂN
|
15/5/1951
|
6/5/1974
|
Xóm Cộng Hoà, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
50661
|
NGUYỄN HỮU VĂN
|
15/6/1939
|
25/1/1969
|
Xóm Kiệm, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
50662
|
PHẠM TIẾN VĂN
|
0/12/1945
|
|
Thôn Ninh Phạm, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50663
|
LÊ VĂN VÂN
|
15/2/1942
|
3/1972
|
Huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50664
|
HỒ THỊ VÂN
|
8/2/1952
|
18/12/1974
|
Thôn Tu Mục, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
50665
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN
|
17/2/1956
|
7/6/1974
|
Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ca kịch khu V "B"
|
50666
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
5/5/1949
|
30/1/1975
|
Xóm Huyện, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Công tác Miền Nam - Tổng cục Lâm nghiệp
|
50667
|
NGUYỄN NHƯ VÂN
|
18/5/1957
|
1/1/1975
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
50668
|
NGUYỄN THỌ VÂN
|
1/8/1948
|
2/4/1974
|
HTX Liên Hợp, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá
|
50669
|
NGUYỄN XUÂN VÂN
|
2/3/1944
|
5/7/1974
|
Xóm 8, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hải Phòng
|
50670
|
PHẠM TRÍ VÂN
|
15/12/1946
|
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50671
|
TRẦN THỊ VÂN
|
15/9/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Phú Đa, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50672
|
TRỊNH THỊ VÂN
|
13/5/1951
|
18/7/1972
|
Xóm 6, thôn Bồng Hạ, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Thành Tâm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50673
|
VĂN HỒNG VÂN
|
28/1/1949
|
11/2/1970
|
Xóm Kim Na, xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50674
|
VIÊN ĐÌNH VÂN
|
16/5/1942
|
9/12/1974
|
Xóm Yên Hoà, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50675
|
NGUYỄN THỊ VẤN
|
2/7/1945
|
10/3/1975
|
Thôn Cao Thắng, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Đại tu Ô tô, Nhà máy B240 Thanh Hoá
|
50676
|
LÊ VĂN VẬN
|
15/5/1942
|
18/3/1973
|
Xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50677
|
NGUYỄN ĐỨC VẬN
|
5/2/1951
|
12/11/1970
|
Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27-Cục Bưu điện TW
|
50678
|
NGUYỄN THỊ VẬN
|
10/10/1948
|
21/8/1968
|
Xóm Lọc Nham, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP. Hà Nội
|
50679
|
LÊ THỊ THUÝ VẨY
|
1/2/1950
|
17/9/1974
|
Thôn Mỹ Đà, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Quảng Cư, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
50680
|
PHAN BÁ VE
|
12/10/1949
|
6/5/1975
|
Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
50681
|
NGUYỄN VĂN VỆ
|
16/6/1956
|
1/1/1975
|
Số nhà 42, phố Minh Khai, huyện Ba Đình, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
50682
|
ĐẶNG VĂN VỆ
|
1951
|
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50683
|
TRỊNH HÙNG VĨ
|
19/2/1944
|
11/11/1970
|
Xóm Lăng Thôn, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hoá
|
50684
|
HOÀNG VĂN VIÊM
|
0/6/1938
|
25/3/1974
|
Xã Hoàng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hoá
|
50685
|
BÙI VĂN VIÊN
|
8/10/1942
|
30/8/1969
|
Xóm Trung Thuận, xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50686
|
NGUYỄN VĂN VIÊN
|
15/10/1947
|
0/12/1974
|
Xóm Ân Phú, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50687
|
TRỊNH HỮU VIÊN
|
11/11/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Bùi Hạ, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Bưu điện TW
|
50688
|
BÙI TRÍ VIỄN
|
30/3/1953
|
|
Xóm Hiển Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50689
|
HOÀNG HỮU VIỄN
|
0/5/1935
|
9/11/1970
|
Thôn Thanh Xá, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Nông nghiệp huyện Hà Trung
|
50690
|
LÊ THỊ VIÊNG
|
3/7/1949
|
16/11/1970
|
Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
50691
|
LÊ THỊ VIẾT
|
6/5/1952
|
12/6/1973
|
Thôn Phong Mục, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50692
|
HỒ VĂN VIỆT
|
1938
|
25/6/1966
|
Thôn Hồ Trung, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
50693
|
NGUYỄN QUANG VIỆT
|
10/8/1939
|
|
Xóm Quang Trung, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50694
|
NGUYỄN QUANG VIỆT
|
1954
|
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50695
|
NGUYỄN TRỌNG VIỆT
|
2/3/1952
|
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50696
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
10/5/1940
|
5/7/1974
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|