Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50597
|
NGUYỄN TÚ TRIÊM
|
18/5/1943
|
15/2/1971
|
Xóm Đông Thành, xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II An Lương, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
50598
|
MAI XUÂN TRIẾT
|
2/9/1950
|
12/2/1974
|
HTX Quang Trung, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty 101, xưởng 202 thuộc Cục Quản lý Đường bộ Hà Nội
|
50599
|
MAI VĂN TRIÊU
|
25/12/1949
|
4/9/1969
|
Xóm Phú Thị, thôn Hà Nẫm, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
50600
|
NGUYỄN QUỐC TRIỆU
|
0/12/1937
|
15/9/1973
|
Thôn Bái Trung, xã Hoà Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hoá
|
50601
|
HOÀNG THỊ KIM TRINH
|
10/5/1950
|
17/9/1974
|
Thôn Liên Hoà, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1 xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
50602
|
LÊ XUÂN TRINH
|
25/9/1942
|
27/11/1967
|
Xóm Trung Thắng, xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50603
|
LÊ XUÂN TRINH
|
8/9/1941
|
25/1/1968
|
Thôn Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp I+II Hà Châu, tỉnh Thanh Hoá
|
50604
|
MAI NHỮ TRINH
|
12/12/1945
|
13/5/1974
|
Thôn Thanh Hoà, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Y tế xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50605
|
NGUYỄN THỊ TRINH
|
22/12/1950
|
3/1974
|
Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50606
|
LÊ VIẾT TRÌNH
|
8/5/1942
|
25/1/1972
|
Xóm Thành Công, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm vật tư cơ giới - Ty Giao thông vận tải Thanh Hoá
|
50607
|
MAI NGỌC TRÌNH
|
14/10/1935
|
|
HTX Quang Trung, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50608
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH
|
6/4/1952
|
14/6/1974
|
Xóm Di Cao, xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô 1 Thanh Hoá
|
50609
|
TRỊNH QUANG TRÌNH
|
1/6/1942
|
22/1/1975
|
Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Bá Thước, chi nhánh Thanh Hoá
|
50610
|
LÂM NGỌC TRỌNG
|
10/5/1947
|
20/7/1971
|
Xóm 18, xã Xuân Tiến, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50611
|
MAI VĂN TRỌNG
|
18/5/1942
|
5/1/1974
|
Thôn Hà Nẳm, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50612
|
MAI VĂN TRỌNG
|
21/6/1935
|
10/4/1968
|
Thôn Hậu Trạch, xã Nga Trạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Cơ điện tỉnh Bắc Thái
|
50613
|
NGUYỄN DUY TRÔNG
|
5/8/1949
|
24/12/1973
|
Thôn Xuân Mọc, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
50614
|
NGUYỄN THỊ TRÚ
|
|
|
Xóm 1, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50615
|
NGUYỄN VIẾT TRÔNG
|
1953
|
|
Xã Quảng Phú, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50616
|
NGÔ SỸ TRỤ
|
8/3/1944
|
5/6/1974
|
Xóm Ngọc Bản, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô 1 Thanh Hóa
|
50617
|
TRỊNH THANH TRÚC
|
2/2/1949
|
12/9/1974
|
Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới thuộc Ty Giao thông - Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
50618
|
ĐỖ QUỐC TRUNG
|
11/6/1956
|
|
Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50619
|
LẠI KHẮC TRUNG
|
5/2/1949
|
28/2/1974
|
Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Khu tập thể Trường Cơ khí G.K120, thành phố Hà Nội
|
50620
|
LÊ DUY TRUNG
|
7/12/1942
|
14/9/1973
|
Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Sư phạm cấp II Quảng Minh, tỉnh Thanh Hóa
|
50621
|
LÊ QUANG TRUNG
|
0/2/1940
|
1973
|
Xóm Rèn, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xếp dỡ tỉnh Thanh Hóa
|
50622
|
LÊ TIẾN TRUNG
|
27/7/1949
|
10/4/1975
|
Thôn Cổ Ninh, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
50623
|
LÊ TRỌNG TRUNG
|
1/3/1951
|
26/12/1973
|
Thôn Phấn Đấu, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
50624
|
TRẦN ĐÌNH TRUNG
|
27/8/1957
|
1974
|
Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19, P27, C2go
|
50625
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
17/5/1949
|
6/7/1974
|
Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Khảo sát Thiết kế thuộc Cục Quản lý đường bộ
|
50626
|
TRỊNH DUY TRUNG
|
29/10/1952
|
9/4/1975
|
Thôn Tân Ngữ, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
50627
|
TRỊNH XUÂN TRUNG
|
19/5/1957
|
31/8/1974
|
Xã Dân Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đôi Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ thuộc Bộ Giao thông - Vận tải
|
50628
|
TRƯƠNG THÀNH TRUNG
|
19/9/1939
|
2/5/1968
|
Xóm Giáp Tây, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Cô Tô, Quảng Ninh
|
50629
|
VŨ QUANG TRUNG
|
3/12/1927
|
1975
|
Xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đảng ủy xã Xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50630
|
PHẠM BÁ TRUYỀN
|
5/2/1940
|
28/2/1975
|
Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Nông lâm sản Thực phẩm thuộc Ty Thương nghiệp Nghĩa Lộ
|
50631
|
LÊ VIẾT TRUYỆN
|
15/7/1955
|
28/3/1974
|
Xóm Gáp, xã Tân Minh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Đường 5 Đường sắt Thanh Vinh thuộc Tổng cục Đường sắt
|
50632
|
NGUYỄN HỮU TRUYỆN
|
7/10/1955
|
1/1/1975
|
Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
50633
|
NGUYỄN THẾ TRỮ
|
5/8/1952
|
22/4/1975
|
Xóm Hoà Trung, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác vận chuyển Gỗ, tỉnh Quảng Trị
|
50634
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
15/10/1945
|
1974
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
50635
|
NGUYỄN TIẾN TRƯƠNG
|
23/3/1943
|
2/5/1974
|
Xã Hoằng Đại, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Thanh Hóa
|
50636
|
LẠI MINH TRƯỜNG
|
12/8/1949
|
0/10/1969
|
Xóm 5, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50637
|
LÊ ĐÌNH TRƯỜNG
|
1954
|
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50638
|
LÊ NHÂN TRƯỜNG
|
12/8/1942
|
5/1/1974
|
Thôn Hiệp Thịnh, xã Hoá Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50639
|
LÊ VĂN TRƯỜNG
|
7/5/1942
|
8/5/1975
|
Thôn Yên Nội,xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trung tâm Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
50640
|
NGUYỄN HỮU TRƯỜNG
|
1948
|
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50641
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
10/2/1954
|
12/7/1974
|
Xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô 20, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
50642
|
TRỊNH XUÂN TRƯỜNG
|
20/4/1952
|
12/9/1970
|
Thôn Ngọc Trung, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Bưu điện TW
|
50643
|
HOÀNG VĂN TRƯỞNG
|
3/8/1953
|
12/12/1974
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Thuỷ văn xã Thành Kim - Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
50644
|
TRƯƠNG VĂN UYẾT
|
20/9/1950
|
25/5/1973
|
Thôn Đại Triều, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực I Hà Nội
|
50645
|
LÊ VĂN Ư
|
17/3/1939
|
12/6/1973
|
Xóm Nhân, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50646
|
LÊ HUY ƯA
|
31/10/1933
|
11/11/1970
|
Làng Khánh Vân, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Nông nghiệp - Uỷ ban Hành chính, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
|