Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
50546 NGÔ MINH THUÝ 19/4/1950 12/6/1973 Xóm Duyệt Giáp, xã Tương Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
50547 NGUYỄN THUÝ 3/11/1943 21/9/1971 Thôn Liên Hoan, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Phòng Thuỷ Lợi huyện Cao Lộc
50548 NGUYỄN THỊ THUÝ 25/4/1955 10/4/1974 Xã Hợp Lý, huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đoàn 374, Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
50549 NGUYỄN XUÂN THUÝ 2/9/1950 3/9/1969 HTX Liên Minh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
50550 PHẠM THỊ THUÝ 12/3/1954 25/3/1974 Xã Hoằng Cát ,huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn tuống khu 5
50552 NGUYỄN TRI THUYÊN 28/8/1948 28/2/1968 Xóm Bắc Sơn, Hợp tác xã Cầu Hải, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
50553 NGUYỄN NGHIÊM THUYẾT 20/12/1938 12/12/1974 Xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Đê điều - Bộ Thuỷ lợi
50554 NGUYỄN THỊ THUYẾT 6/11/1956 17/6/1974 Thôn Minh Châu, xã Thiệu Châu, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
50555 CAO HOÀNG THƯ 0/12/1949 12/9/1974 Thôn Vân Thu, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới
50556 LẠI THỊ HUYỀN THƯ 11/3/1950 16/7/1973 Xóm 5, xã Ngọc Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế
50557 LÊ XUÂN THỬ 20/12/1947 3/9/1969 Xóm Yên, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
50558 NGUYỄN VĂN THỮ 23/9/1945 7/4/1975 Đội 4 hợp tác xã Tân Hùng, xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
50559 HOÀNG NGỌC THỨ 13/12/1939 24/9/1965 Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp III Hàn Thuyên - Hà Bắc
50560 LÊ THẾ THỰ 15/3/1939 21/12/1965 Thôn Ngưu Phương, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa Hà Nội
50561 LÊ NGỌC THỨC 12/4/1944 5/8/1974 Thôn Vạn Thành, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
50562 TRẦN CÔNG THỨC 25/5/1954 12/9/1974 Hợp tác xã Đông Ngọc, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa K73, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
50563 TRỊNH VĂN THỨC 1/12/1943 12/9/1974 Đội 9, xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
50564 LƯƠNG HỮU THỰC 20/11/1945 17/2/1974 Xã Hoàng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hoá
50565 TRẦN VĂN THƯỚC 1/5/1944 21/3/1975 Thôn Hợp Giang, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công ty Vật tư tỉnh Thanh Hoá
50566 LÊ THƯỚC 21/12/1936 11/2/1970 Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Thanh Hoá
50567 HOÀNG THỊ THƯỢC 3/5/1954 Xóm Tân Thịnh, xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Ngân hàng miền núi tỉnh Bắc Thái
50568 KIM NGỌC THƯỢC 10/8/1946 3/8/1974 Xóm 5, xã Thiệu Dương,huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa C299 - Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
50569 LÊ BÁ THƯỢC 13/9/1947 8/5/1975 Thôn Phú Long, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
50570 LÊ HỮU THƯỢC 20/9/1948 12/6/1973 Đội 1, hợp tác xã Long Thọ, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
50571 NGUYỄN THANH THƯỢC 27/12/1948 30/6/1974 Thôn Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
50572 TẠ KIM THƯỢC 10/10/1947 15/3/1972 Xóm Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
50573 ĐỖ NGỌC THƯỜNG 20/8/1948 18/4/1974 Thôn Vệ Yên, xã Quảng Thắng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 1, tỉnh Thanh Hoá
50574 LÊ NGỌC THƯỜNG 15/3/1952 27/11/1973 Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá
50575 NGUYỄN KHẮC THƯỜNG 10/2/1951 11/2/1970 Xóm Trung, xã Hoàng Thái, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường K27-CP16, TP. Hà Nội
50576 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 1942 10/4/1975 Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
50577 NGUYỄN TRỌNG THƯỞNG 10/10/1938 10/3/1975 Xã Hải Linh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Quốc doanh Bến Nghé, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
50578 LÊ QUANG THƯỞNG 18/5/1938 10/4/1968 Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Thành đoàn Thanh niên Lao động Hà Nội
50579 ĐỖ VĂN THỰU 10/10/1941 13/5/1974 Xã Xuân yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ban Y tế, xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
50580 TRẦN ĐÌNH TRẠM 30/12/1948 14/2/1970 Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính Kế toán I - Bộ Tài chính
50581 NGUYỄN VĂN TRẢN 10/10/1944 22/1/1975 Thôn Hùng Văn, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
50582 TỐNG ĐỨC TRANG 20/12/1943 20/9/1971 Xóm Đà Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Ty Thủy lợi Thanh Hoá
50583 NGUYỄN TRANG 15/10/1941 1/5/1968 Thôn Lợi Chấp, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
50584 TRẦN NGỌC TRÀNG 29/10/1914 3/5/1975 Xã Hoàng Quỳ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Phòng Tổng hợp Pháp chết - Cục Hải quan
50585 ĐỚI DUY TRÀNG 11/2/1949 Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50586 LÊ TRỌNG TRÁNG 20/9/1938 21/4/1975 Xã Đông Hải, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Khai thác vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
50587 TRẦN SỸ TRÂM 25/8/1942 25/10/1969 Thôn Trung Thôn, xã Triệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp II, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
50588 CAO THỊ TRÂN 19/8/1932 22/1/1975 Xã Đông Thọ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Kho Lưu trữ - Ngân hàng TW
50589 MAI KHẢ TRÂN 19/11/1950 Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cầu đường - Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
50590 NGUYỄN THỊ TRẤN 2/2/1951 Thôn Đa Quả, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
50591 NGUYỄN VĂN TRI 3/7/1930 16/2/1975 Xóm Phúc Lạc, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Học viện Trường Nguyễn Ái Quốc 4
50592 ĐÀO XUÂN TRÍ 18/5/1955 Xóm 2, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông Tẫn xã - 18 Trần Hưng Đạo, Hà Nội
50593 LÊ ĐÌNH TRỊ 5/4/1945 Thôn Phú Minh, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo Nga Sơn - Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
50594 NGÔ XUÂN TRỊ 8/5/1940 15/9/1973 Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp III Nam Sách tỉnh Hải Hưng
50595 TRẦN VĂN TRỊ 1954 Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50596 PHẠM THỊ TRIÊM 10/12/1947 Xóm Phúc Lý, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
Đầu ... [985] [986] [987][988] [989] [990] [991]... Cuối
Trang 988 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội