Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50546
|
NGÔ MINH THUÝ
|
19/4/1950
|
12/6/1973
|
Xóm Duyệt Giáp, xã Tương Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50547
|
NGUYỄN THUÝ
|
3/11/1943
|
21/9/1971
|
Thôn Liên Hoan, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thuỷ Lợi huyện Cao Lộc
|
50548
|
NGUYỄN THỊ THUÝ
|
25/4/1955
|
10/4/1974
|
Xã Hợp Lý, huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn 374, Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
50549
|
NGUYỄN XUÂN THUÝ
|
2/9/1950
|
3/9/1969
|
HTX Liên Minh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50550
|
PHẠM THỊ THUÝ
|
12/3/1954
|
25/3/1974
|
Xã Hoằng Cát ,huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuống khu 5
|
50552
|
NGUYỄN TRI THUYÊN
|
28/8/1948
|
28/2/1968
|
Xóm Bắc Sơn, Hợp tác xã Cầu Hải, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50553
|
NGUYỄN NGHIÊM THUYẾT
|
20/12/1938
|
12/12/1974
|
Xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Đê điều - Bộ Thuỷ lợi
|
50554
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT
|
6/11/1956
|
17/6/1974
|
Thôn Minh Châu, xã Thiệu Châu, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50555
|
CAO HOÀNG THƯ
|
0/12/1949
|
12/9/1974
|
Thôn Vân Thu, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới
|
50556
|
LẠI THỊ HUYỀN THƯ
|
11/3/1950
|
16/7/1973
|
Xóm 5, xã Ngọc Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
50557
|
LÊ XUÂN THỬ
|
20/12/1947
|
3/9/1969
|
Xóm Yên, xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50558
|
NGUYỄN VĂN THỮ
|
23/9/1945
|
7/4/1975
|
Đội 4 hợp tác xã Tân Hùng, xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
50559
|
HOÀNG NGỌC THỨ
|
13/12/1939
|
24/9/1965
|
Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp III Hàn Thuyên - Hà Bắc
|
50560
|
LÊ THẾ THỰ
|
15/3/1939
|
21/12/1965
|
Thôn Ngưu Phương, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
50561
|
LÊ NGỌC THỨC
|
12/4/1944
|
5/8/1974
|
Thôn Vạn Thành, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50562
|
TRẦN CÔNG THỨC
|
25/5/1954
|
12/9/1974
|
Hợp tác xã Đông Ngọc, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
50563
|
TRỊNH VĂN THỨC
|
1/12/1943
|
12/9/1974
|
Đội 9, xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50564
|
LƯƠNG HỮU THỰC
|
20/11/1945
|
17/2/1974
|
Xã Hoàng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hoá
|
50565
|
TRẦN VĂN THƯỚC
|
1/5/1944
|
21/3/1975
|
Thôn Hợp Giang, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vật tư tỉnh Thanh Hoá
|
50566
|
LÊ THƯỚC
|
21/12/1936
|
11/2/1970
|
Thôn Đoài, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
50567
|
HOÀNG THỊ THƯỢC
|
3/5/1954
|
|
Xóm Tân Thịnh, xã Thịnh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi tỉnh Bắc Thái
|
50568
|
KIM NGỌC THƯỢC
|
10/8/1946
|
3/8/1974
|
Xóm 5, xã Thiệu Dương,huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
C299 - Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50569
|
LÊ BÁ THƯỢC
|
13/9/1947
|
8/5/1975
|
Thôn Phú Long, xã Định Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
50570
|
LÊ HỮU THƯỢC
|
20/9/1948
|
12/6/1973
|
Đội 1, hợp tác xã Long Thọ, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50571
|
NGUYỄN THANH THƯỢC
|
27/12/1948
|
30/6/1974
|
Thôn Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
50572
|
TẠ KIM THƯỢC
|
10/10/1947
|
15/3/1972
|
Xóm Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50573
|
ĐỖ NGỌC THƯỜNG
|
20/8/1948
|
18/4/1974
|
Thôn Vệ Yên, xã Quảng Thắng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 1, tỉnh Thanh Hoá
|
50574
|
LÊ NGỌC THƯỜNG
|
15/3/1952
|
27/11/1973
|
Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô I, tỉnh Thanh Hoá
|
50575
|
NGUYỄN KHẮC THƯỜNG
|
10/2/1951
|
11/2/1970
|
Xóm Trung, xã Hoàng Thái, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27-CP16, TP. Hà Nội
|
50576
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
|
1942
|
10/4/1975
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50577
|
NGUYỄN TRỌNG THƯỞNG
|
10/10/1938
|
10/3/1975
|
Xã Hải Linh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Bến Nghé, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
50578
|
LÊ QUANG THƯỞNG
|
18/5/1938
|
10/4/1968
|
Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Thành đoàn Thanh niên Lao động Hà Nội
|
50579
|
ĐỖ VĂN THỰU
|
10/10/1941
|
13/5/1974
|
Xã Xuân yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Y tế, xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50580
|
TRẦN ĐÌNH TRẠM
|
30/12/1948
|
14/2/1970
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I - Bộ Tài chính
|
50581
|
NGUYỄN VĂN TRẢN
|
10/10/1944
|
22/1/1975
|
Thôn Hùng Văn, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
50582
|
TỐNG ĐỨC TRANG
|
20/12/1943
|
20/9/1971
|
Xóm Đà Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thủy lợi Thanh Hoá
|
50583
|
NGUYỄN TRANG
|
15/10/1941
|
1/5/1968
|
Thôn Lợi Chấp, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
50584
|
TRẦN NGỌC TRÀNG
|
29/10/1914
|
3/5/1975
|
Xã Hoàng Quỳ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tổng hợp Pháp chết - Cục Hải quan
|
50585
|
ĐỚI DUY TRÀNG
|
11/2/1949
|
|
Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50586
|
LÊ TRỌNG TRÁNG
|
20/9/1938
|
21/4/1975
|
Xã Đông Hải, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác vận chuyển Lâm sản Quảng Trị
|
50587
|
TRẦN SỸ TRÂM
|
25/8/1942
|
25/10/1969
|
Thôn Trung Thôn, xã Triệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
50588
|
CAO THỊ TRÂN
|
19/8/1932
|
22/1/1975
|
Xã Đông Thọ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Kho Lưu trữ - Ngân hàng TW
|
50589
|
MAI KHẢ TRÂN
|
19/11/1950
|
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu đường - Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
50590
|
NGUYỄN THỊ TRẤN
|
2/2/1951
|
|
Thôn Đa Quả, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50591
|
NGUYỄN VĂN TRI
|
3/7/1930
|
16/2/1975
|
Xóm Phúc Lạc, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Học viện Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
50592
|
ĐÀO XUÂN TRÍ
|
18/5/1955
|
|
Xóm 2, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông Tẫn xã - 18 Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
50593
|
LÊ ĐÌNH TRỊ
|
5/4/1945
|
|
Thôn Phú Minh, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Nga Sơn - Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
50594
|
NGÔ XUÂN TRỊ
|
8/5/1940
|
15/9/1973
|
Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp III Nam Sách tỉnh Hải Hưng
|
50595
|
TRẦN VĂN TRỊ
|
1954
|
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50596
|
PHẠM THỊ TRIÊM
|
10/12/1947
|
|
Xóm Phúc Lý, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|