Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50496
|
TRỊNH MINH THÔNG
|
0/8/1948
|
5/4/1975
|
Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Điều tra 15 - Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
50497
|
TRỊNH THỊ THÔNG
|
16/11/1943
|
23/6/1975
|
Thôn Giang Đông, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
50498
|
HÀN THỊ THỐNG
|
10/8/1948
|
18/6/1974
|
Thôn Đa Lộc, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50499
|
LÊ ĐĂNG THƠ
|
0/5/1953
|
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50500
|
LƯỜNG TÚ THƠ
|
2/10/1949
|
16/11/1973
|
Thôn Xuân Thắng, xã Anh Sơn, huyện Tỉnh GIa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
50501
|
NGÔ VĂN THƠ
|
17/3/1951
|
8/3/1974
|
Xóm Xuân Đài, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân xưởng 1, Xưởng kết cấu kim loại - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
50502
|
LÊ ĐÌNH THỚC
|
10/10/1939
|
19/4/1975
|
Xóm Ngọc Bản, xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới Nông trường Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
50503
|
HÀ VĂN THƠI
|
25/3/1955
|
5/4/1974
|
Xóm Lương Thôn, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 374 - Công ty Cầu - Tổng Cục Đường sắt
|
50504
|
HOÀNG THỊ THỞI
|
13/2/1951
|
26/7/1973
|
Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Dược phẩm huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50505
|
DƯƠNG VĂN THỚI
|
29/8/1943
|
3/9/1969
|
Xóm 6, xã Triệu Dương, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50506
|
TRẦN VĂN THỚI
|
15/10/1954
|
9/9/1974
|
Xóm 5, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
|
50507
|
LÊ VĂN THƠM
|
19/1/1950
|
20/9/1971
|
Xã Hoàng Thịnh, huyện Hoàng Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật của Cục Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
50508
|
PHẠM VĂN THƠM
|
17/4/1954
|
27/1/1975
|
Khu Bắc Quảng Thắng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
50509
|
PHẠM THƠN
|
15/6/1932
|
28/2/1975
|
Thôn Đa Quả, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng thương nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
50510
|
LÊ THỊ THU
|
16/12/1949
|
8/2/1971
|
Cầu Sông, Minh Khai, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW Hà Nội
|
50511
|
MAI ĐÌNH THU
|
5/10/1952
|
23/1/1975
|
Thôn Phổ Hoàng, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Ngân hàng 1 TW Hà Bắc
|
50512
|
PHẠM XUÂN THU
|
13/8/1941
|
21/11/1969
|
Thôn Yên Dạ, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thanh, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương Bộ Giáo dục
|
50513
|
TRẦN QUỐC THU
|
3/3/1930
|
1/3/1969
|
Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Thi đua Liên hiệp Công đoàn tỉnh Thanh Hóa
|
50514
|
TRỊNH VĂN THÚ
|
12/8/1951
|
11/11/1972
|
Thôn Vĩnh Điện, xã Triệu Phú, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
50515
|
ĐẬU VĂN THÚ
|
19/9/1947
|
10/6/1973
|
HTX Thanh Châu, xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 Xuân Khang, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50516
|
LÊ KIM THỤ
|
5/8/1941
|
18/12/1967
|
Xóm Đại Đồng, xã Hoàng Đại, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Y tế Thái Bình
|
50517
|
VŨ XUÂN THỤ
|
5/10/1951
|
1974
|
Xã Xuân Bá, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50518
|
PHẠM VĂN THỤ
|
9/3/1944
|
15/10/1971
|
Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật TW - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50519
|
LÊ NGỌC THUẦN
|
5/9/1937
|
|
Xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50520
|
ĐỖ VĂN THUẤN
|
21/11/1943
|
29/3/1974
|
Thôn Quang Minh, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Tài chính Thanh Hóa
|
50521
|
HÀ THỊ THUẬN
|
6/1/1951
|
12/6/1973
|
Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
50522
|
LA KHẮC THUẬN
|
9/8/1950
|
14/5/1973
|
Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
50523
|
LÊ THỊ THUÂN
|
20/6/1950
|
16/11/1970
|
Xóm Minh Thắng, xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
50524
|
NGUYỄN THỊ THUẬN
|
15/9/1951
|
17/9/1974
|
Thôn Yên Vực, xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50525
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
7/5/1946
|
25/7/1973
|
Xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu - Ty Y tế Thanh Hóa
|
50526
|
PHẠM ĐỨC THUẬN
|
25/5/1942
|
12/6/1973
|
Xóm Cổ Tiến, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2, xã Thành Hưng, huyện Thạch Bàn, tỉnh Thanh Hoá
|
50527
|
TRẦN ĐỨC THUẬN
|
26/3/1950
|
15/2/1974
|
Xóm Kim Khởi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Khảo sát Thuỷ điện Bộ Thuỷ lợi
|
50528
|
VŨ VĂN THUẬN
|
1/3/1943
|
3/11/1970
|
Xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp thuốc Thú y Trung ương tỉnh Hà Tây
|
50529
|
VƯƠNG TIẾN THUẬN
|
3/9/1940
|
23/3/1973
|
Xã Tân Minh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giáo dục tỉnh Thanh Hóa
|
50530
|
LÊ NGỌC THUẬT
|
20/8/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Phúc Tiên, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50531
|
LÊ VIẾT THUẬT
|
16/12/1949
|
5/8/1970
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hóa
|
50532
|
ĐÀM VĂN THỤC
|
8/6/1954
|
25/2/1974
|
Thôn Lam Vỹ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ đá Hoàng Mai - Cục Đảm bảo Giao thông cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
50533
|
LÊ TRỌNG THỤC
|
15/10/1954
|
29/8/1974
|
Thôn Nguyệt Lãng, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50534
|
NGUYỄN VĂN THỤC
|
1941
|
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50535
|
LÊ ĐỨC THUNG
|
2/9/1940
|
21/11/1969
|
Xóm Phượng Từ, thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục
|
50536
|
NGUYỄN VĂN THUNG
|
10/11/1936
|
|
Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50537
|
MAI VĂN THUÔNG
|
20/1/1944
|
11/11/1970
|
Xóm Vĩnh Thọ, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá
|
50538
|
LÊ HỮU THUY
|
19/2/1943
|
18/3/1972
|
Xã Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hải Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
50539
|
BÙI VĂN THUỶ
|
1955
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50540
|
LÊ XUÂN THUỶ
|
9/1/1953
|
27/11/1973
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo Khai hoang Vĩnh Lộc, Thanh Hoá
|
50541
|
VŨ NGỌC THUỴ
|
27/7/1947
|
23/7/1973
|
Số nhà 34 khối Quyết Thắng, Hoàng Hoa Thám, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I tỉnh Hà Bắc
|
50542
|
ĐẶNG NGỌC THUỴ
|
30/11/1948
|
20/5/1975
|
Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đại lý Tàu biển thành phố Hải Phòng
|
50543
|
BÙI NGỌC THUÝ
|
2/8/1949
|
3/5/1975
|
Xóm Quang Trung, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu Điện tỉnh Thanh Hóa
|
50544
|
LÊ HỒNG THUÝ
|
2/10/1938
|
23/3/1973
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 3, Thanh Hà, Hải Hưng
|
50545
|
LÊ THỊ THUÝ
|
19/8/1954
|
1973
|
Thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Thương nghiệp HTX
|