Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50446
|
ĐỖ HUY THIỀU
|
19/5/1952
|
27/1/1975
|
Xóm Lễ Môn, xã Đông Hải, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50447
|
LÊ VĂN THIỆU
|
1/12/1950
|
|
Hợp tác xã Hồng Đô, xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50448
|
MAI VĂN THIỆU
|
24/10/1955
|
9/9/1974
|
Xóm 1, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
50449
|
NGUYỄN VĂN THIỆU
|
2/10/1952
|
1974
|
Xóm Thuộn Tôn, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 ĐVC290
|
50450
|
NGUYỄN VĂN THIỆU
|
22/6/1940
|
4/5/1968
|
Xóm Cầu Thắng, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Lạng Giang, Hà Bắc
|
50451
|
LÊ ĐÌNH THÌN
|
12/11/1936
|
21/4/1975
|
Thôn Hưng Nghiệp, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50452
|
LÊ THỊ NGỌC THÌN
|
19/9/1952
|
12/6/1973
|
Xóm Quỳnh Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50453
|
LÊ XUÂN THÌN
|
2/5/1953
|
18/7/1974
|
Thôn Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô 10 tỉnh Bắc Thái
|
50454
|
NGÔ ĐỨC THÌN
|
12/2/1948
|
31/7/1974
|
Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 C290 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50455
|
NGÔ THỊ MINH THÌN
|
10/12/1942
|
24/2/1974
|
Thôn Kiến Hưng, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm, Hà Nội
|
50456
|
TRỊNH BÁ THINH
|
28/8/1952
|
15/5/1974
|
Thôn Quang Biểu, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Nhiếp ảnh tỉnh Thanh Hóa
|
50457
|
PHẠM VIẾT THỈNH
|
|
1972
|
Xóm Da Dui, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô - Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
50458
|
ĐỖ XUÂN THỊNH
|
1/5/1947
|
10/4/1975
|
Thôn Nhân Cao, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1 xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50459
|
LÊ XUÂN THỊNH
|
2/9/1948
|
9/4/1975
|
Xóm Long Thành, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
50460
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
3/4/1948
|
25/7/1973
|
Xóm Dương Đình Huệ, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
50461
|
NGUYỄN ĐỨC THỊNH
|
8/3/1949
|
21/8/1968
|
Hợp tác xã Kim Sơn, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng II Tổng cục Bưu điện Truyền thanh
|
50462
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
16/10/1952
|
15/1/1975
|
Xóm 1, xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 234 Công ty Xây dựng Hải Phòng
|
50463
|
PHẠM VĂN THỊNH
|
15/5/1954
|
|
Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50464
|
BÙI HỮU THỌ
|
15/5/1949
|
12/6/1973
|
Thôn Thành Sơn, xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng Lưu động số 366 huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50465
|
HOÀNG VĂN THỌ
|
26/12/1943
|
17/9/1974
|
Hợp tác xã Đông Hoà, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50466
|
LÊ TRỌNG THỌ
|
4/1/1950
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50467
|
MAI BÌNH THỌ
|
1/11/1952
|
9/4/1975
|
Thôn Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50468
|
MAI VĂN THỌ
|
2/2/1948
|
27/2/1968
|
Hợp Tác Xã Trường Lộc, xã Hải Lộc, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện - Bộ Tổng Tham mưu
|
50469
|
NGUYỄN MẬU THỌ
|
25/2/1945
|
25/4/1975
|
Xóm 19, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn 2M - thị xã Uông Bí - tỉnh Quảng Ninh
|
50470
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
14/10/1940
|
24/6/1975
|
Xóm Tê Thôn, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình
|
50471
|
TRỊNH NGỌC THỌ
|
25/12/1938
|
4/11/1974
|
Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Phi Mậu dịch - Cục Ngoại hối - Ngân hàng TW
|
50472
|
TRỊNH VIẾT THỌ
|
28/7/1951
|
20/4/1974
|
Thôn Trịnh Điện, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An - Công ty Công trình Sông Hiếu
|
50473
|
HOÀNG KIM THOA
|
28/4/1957
|
1/4/1974
|
Thôn Nhân Cao, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đường 5 - Đường sắt Thanh Vinh
|
50474
|
LÊ THỊ KIM THOA
|
15/1/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Duyên Lộc, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50475
|
LÊ THỊ KIM THOA
|
6/1/1950
|
12/2/1973
|
Thôn Ngọc Lận, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
50476
|
LÊ VĂN THOA
|
24/2/1942
|
24/6/1975
|
Thôn Đồng Lạc, xã Hoàng Trạch, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
50477
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
17/9/1953
|
26/1/1975
|
Xóm Chế Thôn, xã Hà Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngâ hàng I - TW
|
50478
|
TRẦN THỊ THOA
|
5/4/1950
|
20/11/1969
|
Hợp tác xã Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật kí sinh trùng, côn trùng, TP. Hà Nội
|
50479
|
TRẦN THỊ THOA
|
5/1/1952
|
|
Xóm 3, thôn Phú Sơn, xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50480
|
VŨ THỊ THOA
|
25/5/1950
|
20/9/1974
|
Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50481
|
MAI THẾ THOẢ
|
15/10/1948
|
20/4/1974
|
Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban nhân dân xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50482
|
PHẠM TIẾN THOAN
|
15/6/1932
|
3/1/1973
|
Xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50483
|
NGUYỄN VĂN THOẢNG
|
10/10/1935
|
1/1/1965
|
Thôn Đông Thành, xã Hợp Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy in Tiến Bộ - Cục xuất bản - Bộ Văn hoá
|
50484
|
NGUYỄN VĂN THÓC
|
15/5/1956
|
23/1/1975
|
Thôn Tây Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50485
|
NGUYỄN THỊ THÔN
|
19/5/1955
|
20/6/1974
|
Hợp tác xã Thọ Sơn, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản l ý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50486
|
ĐẶNG VĂN THÔNG
|
4/4/1955
|
14/9/1974
|
Xóm Trung tiến, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
50487
|
ĐỖ NGỌC THÔNG
|
0/4/1937
|
1/8/1974
|
Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50488
|
HỨA NHƯ THÔNG
|
18/5/1955
|
11/4/1975
|
Xóm Bính, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
50489
|
LÊ ĐĂNG THÔNG
|
19/5/1957
|
26/8/1974
|
Xóm Thành Giang, huyện Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông
|
50490
|
LÊ ĐÌNH THÔNG
|
1/2/1947
|
25/3/1974
|
Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50491
|
LÊ TRUNG THÔNG
|
12/12/1939
|
21/4/1975
|
Xóm Toàn Thắng, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50492
|
LÊ VĂN THÔNG
|
18/10/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Trung Tây, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
50493
|
MAI NHỮ THÔNG
|
30/12/1955
|
12/9/1974
|
Xóm Bình Định, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
50494
|
NGUYỄN SỸ THÔNG
|
13/11/1930
|
28/12/1973
|
Xóm Đông Tiến, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vận chuyển Lâm sản tỉnh Thanh Hoá
|
50495
|
NGUYỄN TRUNG THÔNG
|
1/2/1954
|
5/4/1974
|
Xóm Đông Hoà, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 5 - Tuyến Thanh - Vinh
|