Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
50396 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG 2/6/1950 3/2/1975 Hợp tác xã Lương Thuận, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
50397 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 9/8/1928 23/4/1974 Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cầu I, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
50398 NGUYỄN NGỌC THẮNG 15/8/1947 16/7/1974 Thôn Vân Hoàn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ
50399 NGUYỄN VĂN THẮNG 8/4/1954 3/1/1974 Hợp tác xã Xuân Thuỷ, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe ôtô, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
50400 NGUYỄN VĂN THẮNG 20/10/1947 17/5/1975 Xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông Cấp III Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
50401 NGUYỄN XUÂN THẮNG 3/4/1950 15/10/1969 Xóm 17, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung cấp Kỹ thuật Ký Sinh trùng và Côn trùng - Hà Nội
50402 NGUYỄN XUÂN THẮNG 15/3/1952 1973 Hợp tác xã Bình Phương, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
50403 QUÁCH XUÂN THẮNG 2/8/1953 12/12/1974 Xóm Hồng Thái, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Đội thi công cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
50404 TRẦN SĨ THẮNG 15/5/1954 1974 Hợp tác xã Hợp Lý huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 372 Công ty Cầu 1 - Tổng cục Đường sắt
50405 TRỊNH BÁ THẮNG 2/9/1955 5/4/1975 Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Điều tra 1 Diễn Châu, Nghệ An
50406 TRỊNH VĂN THẮNG 16/1/1954 11/12/1974 Hợp tác xã Đa Năm, xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
50407 PHẠM VĂN THẶNG 13/8/1938 14/9/1973 Xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Hoàng Hóa II, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
50408 MAI ĐÌNH THÂN 1954 Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50409 TRẦN HUỆ THÂN 1953 Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50410 MAI ĐÌNH THẤN 1/2/1949 Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50411 TRỊNH HỮU THÂU 10/6/1925 14/3/1969 Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Ủy ban Hành chính Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
50412 ĐOÀN THẾ THẦU 12/3/1940 24/6/1975 Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Chi Cục Tiết kiệm tỉnh Quảng Ninh
50413 LÊ THỊ THÊ 15/5/1952 5/9/1973 Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
50414 NGUYỄN VĂN THÊ 13/4/1950 20/10/1973 Thôn Vọng Phú, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường máy kéo huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
50415 LÊ THỊ THỂ 21/10/1949 14/7/1973 Xóm Yên Trung, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Xưởng chế biến Dược liệu Bái Thượng - Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thanh Hóa
50416 NGUYỄN XUÂN THỂ 20/5/1957 27/8/1974 Thôn Thanh Tâm, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đại đội 290 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
50417 LÊ THỊ THẾ 25/9/1952 10/4/1975 Xóm 2, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp 2 xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
50418 LÊ TRỌNG THẾ 4/8/1942 2/10/1965 Xóm Doãn Thoái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
50419 NGUYỄN TUẤN THẾ 1941 20/4/1975 Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Gạch xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
50420 NGUYỄN VĂN THẾ 3/12/1955 6/12/1974 Xóm Dân Quyền, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội 15 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 3, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây - Bộ Thủy Lợi
50421 PHẠM THẾ 1942 12/1973 29 Phan Chu Trinh, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
50422 PHẠM VĂN THẾ 5/5/1953 25/11/1973 Thôn Bất Động, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
50423 TRỊNH DUY THẾ 29/12/1949 9/8/1973 Thôn Vân Đô, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa Hà Nội
50424 LÊ NGỌC THỆNH 4/12/1953 6/7/1974 Xóm Nam, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải hàng hóa Hà Nội
50425 BÙI XUÂN THI 2/3/1947 Thôn Châu Sơn, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trạm máy kéo Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
50426 NGUYỄN ĐÌNH THI 10/11/1948 Thôn Trung Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50427 NGUYỄN VĂN THI 20/5/1942 26/2/1970 Làng Dũ Huyền, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp III Thiệu Hoá I, tỉnh Thanh Hoá
50428 VŨ THỊ THI 15/10/1952 11/7/1973 Xóm 1. xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Cửa hàng Dược phẩm huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
50429 LÊ CAO THÍCH 23/5/1949 20/9/1971 Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện thuộc Bộ Tổng Tham mưu
50430 NGUYỄN VĂN THÍCH 10/12/1949 Xóm Khang Thịnh, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường K27 CP16 Hà Nội
50431 TRẦN VĂN THIÊM 20/5/1944 31/1/1975 Thôn Triều Công, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
50432 CHU TẤT THIỆN 6/6/1939 2/12/1974 Thôn Đại Đồng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa K10
50433 HOÀNG QUỐC THIỆN 1/5/1940 1974 Xóm Ngọc Thắng, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
50434 LÊ BÁ THIỆN 16/2/1951 Hợp tác xã Hùng Đức, xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
50435 LÊ ĐỨC THIỆN 26/2/1949 5/10/1971 Xã Yên Thọ, huyện Như Xuân , tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo thành phố Hà Nội
50436 LÊ DUY THIỆN 15/8/1948 0/9/1974 Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông Cấp I xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
50437 LÊ THỊ THIỆN 20/11/1952 5/6/1973 Thôn Phong Mục, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
50438 TRẦN ĐỨC THIỆN 2/9/1952 1/4/1974 Thôn Xuân Hòa, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội 5 Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường sắt
50439 TRẦN THỊ THIỆN 5/5/1940 25/6/1975 Thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng nội thành Hải Phòng
50440 TRỊNH VIẾT THIỆN 6/5/1955 24/12/1974 Xóm Thành Tân, xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe Ô tô số I tỉnh Hà Bắc
50441 TRƯƠNG SỸ THIỆN 6/5/1954 22/3/1975 Xã Quảng Thắng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông Tấn Xã
50442 TRẦN NGỌC THIỆP 7/5/1941 4/12/1973 Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Khoa Công nghiệp Rừng - Đại học Lâm nghiệp
50443 CAO THỊ THIỆP 9/1/1960 15/10/1969 HTX Yên Trường, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung cấp Kỹ thuật Ký Sinh trùng và Côn trùng - Hà Nội
50444 BÙI VĂN THIẾT 14/5/1951 6/5/1975 Hợp tác xã Đồng Tâm, xã Mậu Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
50445 LÊ VĂN THIẾT 20/11/1949 Thôn Giảng Tín, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
Đầu ... [982] [983] [984][985] [986] [987] [988]... Cuối
Trang 985 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội