Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50396
|
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG
|
2/6/1950
|
3/2/1975
|
Hợp tác xã Lương Thuận, xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo
|
50397
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
9/8/1928
|
23/4/1974
|
Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu I, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50398
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG
|
15/8/1947
|
16/7/1974
|
Thôn Vân Hoàn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ
|
50399
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
8/4/1954
|
3/1/1974
|
Hợp tác xã Xuân Thuỷ, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe ôtô, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
50400
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
20/10/1947
|
17/5/1975
|
Xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp III Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
50401
|
NGUYỄN XUÂN THẮNG
|
3/4/1950
|
15/10/1969
|
Xóm 17, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Ký Sinh trùng và Côn trùng - Hà Nội
|
50402
|
NGUYỄN XUÂN THẮNG
|
15/3/1952
|
1973
|
Hợp tác xã Bình Phương, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50403
|
QUÁCH XUÂN THẮNG
|
2/8/1953
|
12/12/1974
|
Xóm Hồng Thái, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội thi công cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
50404
|
TRẦN SĨ THẮNG
|
15/5/1954
|
1974
|
Hợp tác xã Hợp Lý huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 372 Công ty Cầu 1 - Tổng cục Đường sắt
|
50405
|
TRỊNH BÁ THẮNG
|
2/9/1955
|
5/4/1975
|
Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra 1 Diễn Châu, Nghệ An
|
50406
|
TRỊNH VĂN THẮNG
|
16/1/1954
|
11/12/1974
|
Hợp tác xã Đa Năm, xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50407
|
PHẠM VĂN THẶNG
|
13/8/1938
|
14/9/1973
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hoàng Hóa II, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
50408
|
MAI ĐÌNH THÂN
|
1954
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50409
|
TRẦN HUỆ THÂN
|
1953
|
|
Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50410
|
MAI ĐÌNH THẤN
|
1/2/1949
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50411
|
TRỊNH HỮU THÂU
|
10/6/1925
|
14/3/1969
|
Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Hành chính Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
50412
|
ĐOÀN THẾ THẦU
|
12/3/1940
|
24/6/1975
|
Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi Cục Tiết kiệm tỉnh Quảng Ninh
|
50413
|
LÊ THỊ THÊ
|
15/5/1952
|
5/9/1973
|
Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
|
50414
|
NGUYỄN VĂN THÊ
|
13/4/1950
|
20/10/1973
|
Thôn Vọng Phú, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường máy kéo huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
50415
|
LÊ THỊ THỂ
|
21/10/1949
|
14/7/1973
|
Xóm Yên Trung, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng chế biến Dược liệu Bái Thượng - Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
50416
|
NGUYỄN XUÂN THỂ
|
20/5/1957
|
27/8/1974
|
Thôn Thanh Tâm, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đại đội 290 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50417
|
LÊ THỊ THẾ
|
25/9/1952
|
10/4/1975
|
Xóm 2, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50418
|
LÊ TRỌNG THẾ
|
4/8/1942
|
2/10/1965
|
Xóm Doãn Thoái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
50419
|
NGUYỄN TUẤN THẾ
|
1941
|
20/4/1975
|
Xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gạch xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
50420
|
NGUYỄN VĂN THẾ
|
3/12/1955
|
6/12/1974
|
Xóm Dân Quyền, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 3, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây - Bộ Thủy Lợi
|
50421
|
PHẠM THẾ
|
1942
|
12/1973
|
29 Phan Chu Trinh, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50422
|
PHẠM VĂN THẾ
|
5/5/1953
|
25/11/1973
|
Thôn Bất Động, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
50423
|
TRỊNH DUY THẾ
|
29/12/1949
|
9/8/1973
|
Thôn Vân Đô, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
50424
|
LÊ NGỌC THỆNH
|
4/12/1953
|
6/7/1974
|
Xóm Nam, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa Hà Nội
|
50425
|
BÙI XUÂN THI
|
2/3/1947
|
|
Thôn Châu Sơn, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm máy kéo Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50426
|
NGUYỄN ĐÌNH THI
|
10/11/1948
|
|
Thôn Trung Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50427
|
NGUYỄN VĂN THI
|
20/5/1942
|
26/2/1970
|
Làng Dũ Huyền, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Thiệu Hoá I, tỉnh Thanh Hoá
|
50428
|
VŨ THỊ THI
|
15/10/1952
|
11/7/1973
|
Xóm 1. xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Dược phẩm huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
50429
|
LÊ CAO THÍCH
|
23/5/1949
|
20/9/1971
|
Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
50430
|
NGUYỄN VĂN THÍCH
|
10/12/1949
|
|
Xóm Khang Thịnh, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
50431
|
TRẦN VĂN THIÊM
|
20/5/1944
|
31/1/1975
|
Thôn Triều Công, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50432
|
CHU TẤT THIỆN
|
6/6/1939
|
2/12/1974
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K10
|
50433
|
HOÀNG QUỐC THIỆN
|
1/5/1940
|
1974
|
Xóm Ngọc Thắng, xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
50434
|
LÊ BÁ THIỆN
|
16/2/1951
|
|
Hợp tác xã Hùng Đức, xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
50435
|
LÊ ĐỨC THIỆN
|
26/2/1949
|
5/10/1971
|
Xã Yên Thọ, huyện Như Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo thành phố Hà Nội
|
50436
|
LÊ DUY THIỆN
|
15/8/1948
|
0/9/1974
|
Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50437
|
LÊ THỊ THIỆN
|
20/11/1952
|
5/6/1973
|
Thôn Phong Mục, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
|
50438
|
TRẦN ĐỨC THIỆN
|
2/9/1952
|
1/4/1974
|
Thôn Xuân Hòa, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
50439
|
TRẦN THỊ THIỆN
|
5/5/1940
|
25/6/1975
|
Thôn Trần Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng nội thành Hải Phòng
|
50440
|
TRỊNH VIẾT THIỆN
|
6/5/1955
|
24/12/1974
|
Xóm Thành Tân, xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Ô tô số I tỉnh Hà Bắc
|
50441
|
TRƯƠNG SỸ THIỆN
|
6/5/1954
|
22/3/1975
|
Xã Quảng Thắng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
50442
|
TRẦN NGỌC THIỆP
|
7/5/1941
|
4/12/1973
|
Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Khoa Công nghiệp Rừng - Đại học Lâm nghiệp
|
50443
|
CAO THỊ THIỆP
|
9/1/1960
|
15/10/1969
|
HTX Yên Trường, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Ký Sinh trùng và Côn trùng - Hà Nội
|
50444
|
BÙI VĂN THIẾT
|
14/5/1951
|
6/5/1975
|
Hợp tác xã Đồng Tâm, xã Mậu Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
50445
|
LÊ VĂN THIẾT
|
20/11/1949
|
|
Thôn Giảng Tín, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|