Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50346
|
TRẦN THỊ THANH
|
1/1/1951
|
17/12/1974
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Y tế Thanh Hóa về Vụ I - Bộ Y tế
|
50347
|
VI VĂN THANH
|
5/8/1947
|
20/9/1971
|
Xã Thanh Quân, huyện Như Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Học viên Trường Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
50348
|
VŨ DUY THANH
|
14/1/1934
|
25/9/1965
|
Thôn Trí Cường, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giáo dục Quảng Ninh
|
50349
|
VŨ THỊ THANH
|
19/10/1950
|
8/2/1971
|
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
50350
|
BÙI XUÂN THÀNH
|
0/8/1931
|
5/1/1975
|
Xóm Yên, xã Thành Vân, huyện Thạch Thành , tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất 9T huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
50351
|
ĐỖ XUÂN THÀNH
|
16/6/1947
|
7/5/1975
|
Thôn Minh Xuân, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Thạch Thành, Thanh Hóa
|
50352
|
HOÀNG NGỌC THÀNH
|
1/5/1949
|
18/2/1970
|
Thôn Xuân Tiến, xã Hoàng Trạch, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Bộ Y tế
|
50353
|
LẠI THỊ THÀNH
|
29/12/1950
|
3/1/1975
|
Huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính, Ủy ban hành chính, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
50354
|
LÊ CHÍ THÀNH
|
23/11/1924
|
22/4/1969
|
Xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng
|
50355
|
LÊ SỸ THÀNH
|
1/2/1948
|
28/4/1975
|
Xóm Sài - Thôn Minh, Khối Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện, tỉnh Quảng Bình
|
50356
|
LÊ TẤT THÀNH
|
11/6/1954
|
11/12/1974
|
Xóm 10, xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
50357
|
LÊ VĂN THÀNH
|
5/5/1955
|
1974
|
Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 293 - N19 - Cục Quản lý đường bộ
|
50358
|
LÊ VĂN THÀNH
|
8/10/1954
|
|
Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50359
|
LÊ XUÂN THÀNH
|
10/10/1955
|
27/2/1974
|
Thôn Đại Hải, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Nông nghiệp I Trung ương
|
50360
|
LƯƠNG TRUNG THÀNH
|
4/10/1944
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50361
|
MAI XUÂN THÀNH
|
8/10/1949
|
4/9/1969
|
Thôn Đống Đa, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kinh tế tài chính tỉnh Hà Bắc
|
50362
|
MAI XUÂN THÀNH
|
16/2/1949
|
6/12/1974
|
Xóm Hiển Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 250 Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
50363
|
PHẠM CÔNG THÀNH
|
15/4/1932
|
17/2/1975
|
Xóm Thanh Thương, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hóa
|
Hợp tác xã Thương Hải, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia tỉnh Thanh Hóa
|
50364
|
PHẠM NGỌC THÀNH
|
5/10/1954
|
1974
|
Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 Bộ Giao thông
|
50365
|
TRỊNH VĂN THÀNH
|
5/5/1952
|
|
Thôn Thành Phú, xã Định Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
50366
|
TRƯƠNG QUỐC THÀNH
|
25/3/1949
|
12/9/1974
|
Xóm Định Thành, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành , tỉnh Thanh Hóa
|
Trung đoàn 271 - Sư đoàn 341 Quân khu 4
|
50367
|
LÊ VĂN THẢNH
|
19/5/1952
|
|
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
50368
|
LÊ THỊ BÍCH THẠNH
|
12/4/1948
|
24/3/1973
|
Xóm Cầu, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xăng dầu khu vực Vĩnh Phú - Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
50369
|
CAO ĐÌNH THAO
|
15/3/1954
|
1973
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
50370
|
HOÀNG MINH THAO
|
29/8/1947
|
3/9/1969
|
HTX Thành Phú, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50371
|
PHẠM THỊ THẠO
|
26/12/1953
|
31/3/1975
|
Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Bánh kẹo, Ty Thương nghiệp, tỉnh Thanh Hóa
|
50372
|
TRỊNH HUY THAO
|
6/8/1942
|
17/6/1973
|
Xóm Minh, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
50373
|
NGUYỄN XUÂN THÀO
|
0/3/1946
|
27/11/1967
|
Xóm Thắng Thành, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50374
|
ĐỖ THỊ THẢO
|
29/10/1951
|
|
Xóm 4, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Y Dược tỉnh Nam Hà
|
50375
|
HOÀNG ĐÌNH THẢO
|
7/8/1955
|
12/12/1974
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thủy văn Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hóa
|
50376
|
MAI XUÂN THẢO
|
23/9/1948
|
22/12/1967
|
Thôn Phong Vân, xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài vô tuyến điện xã Thạch Lâm - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
50377
|
NGUYỄN VĂN THẢO
|
16/2/1946
|
12/9/1974
|
Xóm Thọ Trại , xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thị công cơ giới - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
50378
|
NGUYỄN XUÂN THẢO
|
15/8/1950
|
29/2/1972
|
Hợp tác xã Phúc Thắng, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện Trung ương
|
50379
|
VƯƠNG ĐĂNG THẢO
|
1/5/1951
|
1/12/1973
|
Xóm Yên Bình, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Độ Máy kéo huyện Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
50380
|
LÊ VĂN THẠO
|
22/9/1931
|
27/5/1972
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ, tỉnh Thanh Hóa
|
50381
|
PHẠM THỊ THẠO
|
26/3/1950
|
|
Thôn Triệu Xá, xã Đồng Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50382
|
TRẦN DUY THẠO
|
1945
|
1973
|
Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp 18, Hà Nội
|
50383
|
LÊ VĂN THẮC
|
15/9/1945
|
20/2/1969
|
Thôn Hùng Sơn, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
50384
|
ĐINH THẾ THẮM
|
25/12/1952
|
11/2/1970
|
Thôn Vọng Thuỷ, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện TW
|
50385
|
ĐOÀN THỊ THĂM
|
14/7/1952
|
26/1/1975
|
Xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW Hà Bắc
|
50386
|
HOÀNG VĂN THẮM
|
10/4/1950
|
9/12/1974
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Cơ khí 200B, Triệu Sơn
|
50387
|
NGUYỄN THỊ THẮM
|
12/12/1950
|
11/6/1973
|
Xóm Ninh Phú (Mậu Yên), xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II Hà Toại, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
50388
|
TRẦN THỊ THẮM
|
12/12/1947
|
28/5/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Đường Thanh Hà - Ty Công nghiệp Thanh Hóa
|
50389
|
LÊ VĂN THĂNG
|
25/7/1945
|
11/6/1973
|
Thôn Đại Thuỷ, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II Yên Phong, Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
50390
|
NGÔ SĨ THẶNG
|
26/10/1955
|
7/5/1975
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 307 - Công trường Diễm Yên - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4
|
50391
|
DƯƠNG VĂN THẮNG
|
11/12/1953
|
1/4/1974
|
Xóm Bạch Đông, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 5, Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
50392
|
HOÀNG ĐÌNH THẮNG
|
19/5/1955
|
10/5/1975
|
Xóm Tiên Hoà, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Cơ khí II, tỉnh Vĩnh Phú
|
50393
|
HOÀNG HUY THẮNG
|
9/12/1951
|
12/6/1973
|
Thôn Xuân Tiến, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Dược phẩm, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50394
|
HOÀNGVĂN THẮNG
|
15/6/1954
|
12/7/1974
|
Xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 20 - Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
50395
|
NINH VĂN THẮNG
|
10/1/1955
|
27/1/1975
|
Số 280A, phố Trường Thi, khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|