Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50296
|
NGUYỄN HỮU TỴ
|
6/5/1950
|
12/9/1974
|
Thôn Đại Khối, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 Hà Trung, Thanh Hoá
|
50297
|
TRẦN VĂN TỴ
|
13/3/1952
|
14/6/1974
|
Xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông Thanh Hoá
|
50298
|
ĐỖ VIẾT TÝ
|
12/6/1950
|
12/6/1973
|
Xã Thanh Thuỷ, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Xuân Thái, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50299
|
NGUYỄN BÁ TÝ
|
26/4/1949
|
28/9/1972
|
Xã Đông Thọ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
50300
|
NGUYỄN TRỌNG TÝ
|
19/8/1950
|
10/6/1973
|
Xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50301
|
TRẦN VĂN THẢ
|
17/5/1936
|
1/12/1973
|
Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50302
|
LÊ NGỌC THẢ
|
12/4/1936
|
24/9/1965
|
Xóm 5, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
50303
|
HOÀNG VĂN THẠCH
|
20/7/1949
|
1975
|
Thôn Yên Nội, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu 11, Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long, Hà Nội
|
50304
|
ĐỖ NGỌC THÁI
|
10/2/1952
|
7/4/1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50305
|
DƯƠNG KHẮC THÁI
|
1929
|
12/3/1969
|
Xóm Hưng Trung, xã Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Huyện ủy Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
50306
|
LÊ KHẮC THÁI
|
10/12/1951
|
22/1/1975
|
Xóm Văn, xã Đông Vinh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Chế tạo Bơm tỉnh Hải Hưng
|
50307
|
NGUYỄN HỌC THÁI
|
26/10/1947
|
8/5/1975
|
Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
50308
|
NGUYỄN HỮU THÁI
|
20/6/1939
|
9/4/1975
|
Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
50309
|
VŨ TRỌNG THÁI
|
10/10/1952
|
30/8/1974
|
HTX Yên Tân, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50310
|
BÙI KHẮC THÁM
|
15/2/1946
|
30/3/1975
|
Xóm Hồ Đông, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thống kê Kế hoạch - Xí nghiệp Vận tải Ô tô Thanh Hóa
|
50311
|
NGUYỄN THANH THẢN
|
|
27/4/1973
|
Thôn Báo Văn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Phân xưởng Vận tải, Công ty Than Việt Bắc, Mỏ Than Na Dương - Bộ Điện và Than
|
50312
|
LƯU VĂN THẢN
|
1925
|
26/5/1975
|
Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Tiết kiệm Thanh Hoá
|
50313
|
TRỊNH NGỌC THẢNG
|
10/10/1940
|
11/6/1973
|
Thôn Tân Hưng, xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyệ Yên Định - Ty Giáo dục tỉnh Thanh Hóa
|
50314
|
TRẦN LƯƠNG THẢNG
|
28/4/1944
|
10/4/1975
|
Xã Thiệu Minh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra I huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
50315
|
LÊ ĐÌNH THẠNG
|
10/4/1944
|
1/4/1974
|
Hợp tác xã Tâm Khang, huyện Nông Cống , tỉnh Thanh Hóa
|
Tổ Khai thác Lâm trường Bá Thức Thanh Hóa
|
50316
|
BÙI XUÂN THANH
|
6/1/1940
|
10/4/1975
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50317
|
CAO TRỌNG THANH
|
21/8/1950
|
7/11/1972
|
Xóm An Hòa, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Y tế Bệnh viện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa
|
50318
|
DƯ CÔNG THANH
|
25/11/1952
|
10/4/1975
|
Xóm Du, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá
|
50319
|
DƯƠNG HẢI THANH
|
20/12/1951
|
18/6/1974
|
Thôn Thái Hoà, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50320
|
ĐẶNG CẢNH THANH
|
1/2/1954
|
12/7/1974
|
Xóm Thanh Đình, xã Hải Thanh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải số 24 - Cục Vận tải Đường bộ
|
50321
|
ĐỖ MINH THANH
|
26/11/1953
|
12/9/1974
|
Xóm Mỹ Thuật, xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
50322
|
ĐỖ MINH THANH
|
6/12/1951
|
12/11/1970
|
Thôn Ngọc Chung, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW Hà Nội
|
50323
|
ĐỖ THỊ THANH
|
30/12/1954
|
13/10/1972
|
Xóm 12, thôn Dinh Xá, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu 5
|
50324
|
HÀ THỊ THANH
|
9/8/1951
|
14/1/1975
|
Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
50325
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
24/8/1944
|
16/7/1974
|
Xóm Tân Sơn, xã Tân Khang, huyện Nông Cống , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải đường bộ tỉnh Vĩnh Phú
|
50326
|
HOÀNG THỊ THANH
|
2/2/1949
|
15/10/1974
|
Xóm Đình Nam, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
50327
|
HỒ THỊ THANH
|
17/10/1950
|
15/12/1974
|
HTX Thanh Châu, xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50328
|
LÂM THANH
|
15/8/1938
|
|
Xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50329
|
LÊ THANH
|
|
1965
|
Thôn Nổ Giáp, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Lạch Bạng, tỉnh Thanh Hoá
|
50330
|
LÊ BÁ THANH
|
19/5/1953
|
10/9/1974
|
Làng Bất Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới, Thanh Hoá
|
50331
|
LÊ THỊ THANH
|
27/7/1950
|
8/2/1970
|
Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
50332
|
LÊ THỊ THANH
|
9/10/1952
|
|
Xóm Xuân Tiến, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50333
|
LÊ THỊ MINH THANH
|
23/8/1952
|
6/11/1974
|
Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
50334
|
LÊ VĂN THANH
|
12/12/1940
|
8/3/1975
|
Xóm Chính, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hóa chất Hà Bắc
|
50335
|
LƯƠNG TÚ THANH
|
15/7/1948
|
12/9/1968
|
Xóm Kiếu, xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng 2, Tổng cục Bưu điện
|
50336
|
NGUYỄN CHÍ THANH
|
15/8/1955
|
11/12/1974
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp TW - UB Nông nghiệp TW
|
50337
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
1940
|
|
Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50338
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1/3/1955
|
27/1/1975
|
Số nhà 237, xóm Trường Thi, khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50339
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
15/10/1951
|
8/1970
|
Xã Nguyên Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50340
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
3/2/1951
|
19/2/1974
|
Xóm Long Vinh, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Kho Kim khí Đức Giang - Tổng Công ty Kim Khí - Bộ Vật tư
|
50341
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
20/12/1950
|
12/11/1970
|
Thôn Toán Phúc, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
50342
|
PHẠM HỒNG THANH
|
13/5/1951
|
12/11/1970
|
Xóm Tây Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
50343
|
TÔ THỊ HẰNG THANH
|
2/4/1956
|
7/6/1974
|
Số nhà 23 phố Hàn Thuyên, khu Ba Đình, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu I "B" Mai Dịch, Hà Nội
|
50344
|
THIỀU VĂN THANH
|
1/5/1952
|
24/2/1974
|
Xóm Bắc, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
50345
|
TRẦN DUY THANH
|
29/12/1952
|
14/9/1974
|
Xóm Ngọc Liên, xã Cán Khê, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|