Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50246
|
LÊ MINH TÙNG
|
6/3/1956
|
27/1/1975
|
Phố Quang Trung, Ba Đình, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50247
|
LƯU TRUNG TÙNG
|
1/1/1960
|
1971
|
Thông Kỳ Ngãi, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng Thanh Quảng
|
50248
|
NGUYỄN XUÂN TÙNG
|
10/12/1954
|
|
Xóm Lương Đồng, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch Bài Chòi khu 5B
|
50249
|
TRỊNH HUY TÙNG
|
5/2/1939
|
4/5/1968
|
Xóm 5, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Yên Dũng, Hà Bắc
|
50250
|
TRỊNH THANH TÙNG
|
1942
|
3/9/1969
|
Thôn Thái Ngọc, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50251
|
PHẠM THANH TỤNG
|
6/1/1937
|
15/4/1972
|
Thôn Thuần Hậu, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
50252
|
NGUYỄN VĂN TUỴ
|
1952
|
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50253
|
LÊ XUÂN TÙY
|
12/12/1942
|
1974
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50254
|
ĐÕ TẤT TÙY
|
16/8/1941
|
20/9/1973
|
Xóm Đại Thông, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50255
|
ĐỖ THỊ TUYÊN
|
22/4/1950
|
11/2/1970
|
Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Học Trung Quốc về
|
50256
|
LÊ VĂN TUYẾN
|
10/10/1954
|
|
Xóm Gia Thắng, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50257
|
MAI HỒNG TUYÊN
|
12/2/1954
|
12/12/1974
|
HTX Lương Quán, xã Hoàng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thi công Cơ giới 11 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
50258
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN
|
27/7/1951
|
11/2/1970
|
Xóm Sắn, xã Thành Vân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Nam Hà
|
50259
|
VŨ NGỌC TUYÊN
|
12/7/1953
|
12/12/1974
|
Xóm Vân Điền, xã Hà Vân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới 21 Khoái Châu, Hải Hưng - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
50260
|
LÊ VĂN TUYỀN
|
5/4/1954
|
|
HTX Minh Tiến, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài C2 - Cục Điện chính Hà Nội
|
50261
|
NGUYỄN VĂN TUYỀN
|
26/10/1941
|
|
Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50262
|
MAI VĂN TUYỂN
|
27/7/1949
|
13/2/1973
|
Thôn Vân Cô, xem xÐt Hà Lai,huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
CI - Cục 96 TW
|
50263
|
LÊ VĂN TUYẾN
|
10/10/1954
|
18/11/1975
|
Thôn Gia Đại, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Nam
|
50264
|
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN
|
18/1/1952
|
22/1/1975
|
Thôn Thanh Minh, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
50265
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN
|
25/10/1943
|
1/3/1974
|
HTX Xuân Liên, xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ đá Quảng Nạp - Tổng Cục Đường sắt
|
50266
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN
|
15/10/1945
|
10/4/1975
|
Thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50267
|
HOÀNG CÔNG TUYẾT
|
17/7/1945
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50268
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
14/4/1950
|
31/10/1974
|
Thôn Châu Yên, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Hà Bắc
|
50269
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
15/5/1950
|
8/2/1971
|
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hóa
|
50270
|
LÊ THỊ ÁNH TUYẾT
|
16/7/1951
|
26/7/1972
|
Xóm Phan Đình Phùng, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Đông Quang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50271
|
LÊ VĂN TUYẾT
|
15/9/1957
|
1/1/1975
|
Thôn Đại Từ, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
50272
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
15/3/1950
|
17/12/1974
|
Số nhà 706 xã Tân Hà, khu phố Minh Khai, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ 1 - Bộ Y tế
|
50273
|
TRẦN TUYẾT
|
22/2/1936
|
|
Xóm Hợp Giang, xã Quang Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn thăm dò 32 Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
50274
|
HÀ HỒNG TƯ
|
17/10/1941
|
26/6/1973
|
Thôn Nghĩa Hương, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Trị
|
50275
|
HOÀNG CAO TƯ
|
3/2/1951
|
26/3/1973
|
Xóm Vân Xá, xã Hà Vân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Khai hoang cơ giới (Ủy ban Nông nghiệp Trung ương)
|
50276
|
HOÀNG THỊ TƯ
|
20/7/1949
|
17/9/1973
|
Thôn Bài Sơn, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
50277
|
NGUYỄN THẾ TỪ
|
10/5/1949
|
|
Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50278
|
ĐỖ TRỌNG TỪ
|
6/10/1940
|
9/4/1975
|
Xóm Lam Thịnh, huyện Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường phổ thông cấp 2 Đại Lộc, huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa
|
50279
|
NGUYỄN ĐỨC TỨ
|
1/9/1944
|
14/3/1974
|
Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
50280
|
PHẠM PHÚ TỨ
|
6/6/1949
|
|
Xóm Đông Thôn, xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50281
|
NGUYỄN VĂN TỤ
|
5/3/1930
|
21/1/1972
|
Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô, tỉnh Thanh Hóa - Ty Giao thông
|
50282
|
PHẠM HỮU TƯỚC
|
23/2/1938
|
17/9/1975
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Giáo viên cấp I, xã Nam Dương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50283
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỚC
|
15/8/1944
|
27/7/1974
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân kỹ thuật lâm nghiệp Trung ương
|
50284
|
ĐẬU XUÂN TƯƠNG
|
|
25/6/1966
|
Xóm Đông, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
50285
|
HOÀNG VĂN TƯƠNG
|
26/7/1938
|
12/6/1973
|
Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50286
|
ĐẶNG THỊ TƯỜNG
|
4/9/1952
|
9/4/1975
|
Xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
50287
|
ĐINH QUANG TƯỜNG
|
2/5/1943
|
21/3/1973
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Điều tra quy hoạch, Tổng cục Lâm nghiệp
|
50288
|
HOÀNG XUÂN TƯỜNG
|
4/4/1952
|
11/2/1970
|
Thôn Ngọc Đới, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Hà Nam
|
50289
|
NGÔ SĨ TƯỜNG
|
20/4/1952
|
1974
|
Xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng liên khu 5B
|
50290
|
NGUYỄN XUÂN TƯỜNG
|
14/7/1941
|
21/4/1975
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng cục Thống kê
|
50291
|
QUÁCH VĂN TƯỜNG
|
20/12/1943
|
10/12/1973
|
Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí thành phố Hải Phòng
|
50292
|
ĐẶNG THỊ TƯỞNG
|
23/9/1952
|
13/12/1972
|
Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
50293
|
ĐÀO LÝ TƯỞNG
|
14/8/1935
|
11/2/1970
|
Thôn Tương Lạc, xã Hà phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
50294
|
BÙI SỸ TỴ
|
22/6/1939
|
15/6/1973
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
50295
|
LÊ VĂN TỴ
|
10/1/1951
|
1/3/1972
|
Thôn Quan Nội, xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|