Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50196
|
TRẦN VĂN TÒNG
|
10/10/1950
|
14/9/1974
|
Xóm Lam Sơn, khu phố 3, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới - Thanh Hoá
|
50197
|
ĐỖ BÁ TỘ
|
2/4/1953
|
7/6/1974
|
Xóm Kết, thôn Phúc Triều, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ca kịch Giải phóng liên khu 5B
|
50198
|
HOÀNG MINH TÔN
|
13/10/1941
|
10/9/1967
|
Thôn Đoài, xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện truyền thanh tỉnh Thanh Hóa
|
50199
|
LƯƠNG ĐÌNH TÔN
|
19/5/1955
|
17/4/1974
|
Xã Thanh Thuỷ, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12
|
50200
|
NGÔ NGỌC TÔN
|
14/12/1949
|
25/6/1975
|
Xã Hợp Tiến, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam (vosco)
|
50201
|
ĐỖ HUY TÔNG
|
28/12/1944
|
7/5/1975
|
Thôn Đông Trung, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
50202
|
MAI VĂN TỔNG
|
1939
|
25/6/1966
|
Thôn Phú Nghĩa, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
50203
|
HOÀNG ĐÌNH TƠ
|
1/6/1944
|
12/6/1973
|
Thôn Quan Trung, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50204
|
MAI XUÂN TỚI
|
2/10/1930
|
|
Thôn Giáp Nội, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50205
|
NGUYỄN TỚI
|
25/11/1941
|
20/11/1969
|
Xóm Xuân Minh, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thôn Cấp II, xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50206
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
19/6/1951
|
18/9/1974
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Khoa Anh Văn - Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội
|
50207
|
ĐINH VIẾT TU
|
23/9/1945
|
29/4/1975
|
Xóm Châu Kiền, xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
|
50208
|
LÊ THỊ TÚ
|
15/5/1952
|
13/12/1973
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ, tỉnh Nam Hà
|
50209
|
LÊ THỊ THANH TÚ
|
25/10/1951
|
9/8/1973
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1 Lương Yên, khu Hai Bà, thành phố Hà Nội
|
50210
|
MAI ĐỨC TÚ
|
8/4/1954
|
12/9/1974
|
Xóm 1, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
50211
|
LÊ TRƯỜNG TỤ
|
9/1/1948
|
27/5/1973
|
Hợp tác Đại Thắng, xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
50212
|
LÊ THỊ TUÂN
|
21/11/1949
|
8/2/1971
|
Thôn Đồng Chí, xã Thiệu Minh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50213
|
LÊ VĂN TUÂN
|
5/8/1941
|
|
Thôn Quang Hoa, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
50214
|
NGUYỄN HUY TUÂN
|
1/9/1947
|
28/3/1975
|
Xóm Trung Thạch, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thanh Hoá
|
50215
|
PHẠM HỮU TUÂN
|
0/3/1925
|
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50216
|
TRẦN QUANG TUÂN
|
25/12/1941
|
23/1/1975
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí số 66 huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
50217
|
TRƯƠNG TRỌNG TUÂN
|
1/9/1953
|
13/12/1973
|
Thôn Trung Thành, xã Thiện Trung, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
50218
|
ĐẶNG VĂN TUẦN
|
26/4/1938
|
20/11/1969
|
Xóm Cao Lũng, xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
50219
|
LƯƠNG KHẮC TUẦN
|
16/6/1946
|
1973
|
Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
50220
|
NGUYỄN THỊ TUẦN
|
29/9/1951
|
13/12/1972
|
Thôn Đạo Yên, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ 1 - Bộ Y tế
|
50221
|
TRẦN THỊ TUẦN
|
18/8/1950
|
13/11/1970
|
Xóm 7, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
50222
|
BÙI NHƯ TUẤN
|
20/6/1951
|
15/3/1975
|
Hợp tác xã Trung Tâm, xã Hạ Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội chiếu bóng số 413 huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
50223
|
HOÀNG MINH TUẤN
|
24/3/1953
|
22/4/1975
|
Thôn Kiến Hưng, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ Quảng Trị
|
50224
|
LẠI KHẮC TUẤN
|
10/10/1956
|
1/1/1975
|
Trâun Thành, Điện Biên, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
50225
|
LẠI VĂN TUẤN
|
10/10/1951
|
24/2/1972
|
Thôn Đa Lộc, Xã thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
50226
|
LÊ ANH TUẤN
|
15/11/1948
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50227
|
LÊ ĐÌNH TUẤN
|
20/5/1956
|
|
Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50228
|
LÊ MINH TUẤN
|
20/12/1953
|
|
Thôn Trà Đông, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50229
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
|
8/6/1955
|
|
Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50230
|
NGUYỄN HỒNG TUẤN
|
20/4/1940
|
16/4/1975
|
Thôn Bái Siu, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 18 - Đoàn Điều tra - Viện Điều tra Quy hoạch rừng trồng
|
50231
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN
|
10/12/1948
|
12/12/1974
|
Thôn Đại Khối, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội thi công Cơ giới 1 - Công ty Xây dựng Thủy lợi A - Bộ Thủy lợi
|
50232
|
NGUYỄN SỸ TUẤN
|
27/11/1947
|
4/5/1971
|
Xã Thiệu Khanh, huyện Thiệu Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 3, Công ty Đường sắt 4 thuộc Tổng cục Đường sắt tỉnh Nam Định
|
50233
|
TRỊNH XUÂN TUẤN
|
20/2/1943
|
12/9/1974
|
Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
50234
|
VI VIỆT TUẤN
|
17/6/1947
|
|
Hợp tác xã Tân Thành, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50235
|
LÊ VĂN TUẬN
|
5/8/1941
|
16/3/1973
|
Thôn Quang Hoa, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Quang Hoa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50236
|
LÊ ĐỨC TUẤT
|
5/5/1945
|
25/6/1966
|
Thôn Hữu Bộc, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50237
|
LÊ VĂN TUẤT
|
2/1/1930
|
1/8/1974
|
Xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50238
|
TRẦN VĂN TUẤT
|
8/6/1945
|
21/1/1972
|
Xóm Xuân Hải, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
50239
|
TRƯƠNG THỊ THANH TUẤT
|
4/10/1949
|
16/9/1974
|
Xóm Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Thành Ninh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50240
|
NGUYỄN DANH TÚC
|
19/8/1945
|
15/1/1975
|
Xóm Dũng, xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng - Ty Xây dựng Thanh Hoá
|
50241
|
NGUYỄN THỊ TUỆ
|
19/10/1949
|
17/9/1974
|
Xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
50242
|
PHẠM VĂN TUỆ
|
2/9/1943
|
26/4/1975
|
Thôn Tiền Phong, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50243
|
ĐỖ TẤT TÙNG
|
16/8/1941
|
16/12/1972
|
Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng Giáo viên Hà Tây
|
50244
|
LÊ TÙNG
|
2/3/1934
|
|
Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Biên tập tin ảnh miền Bắc - Bộ Biên tập Việt Nam Thông tấn xã
|
50245
|
LÊ DUY TÙNG
|
28/1/1946
|
20/9/1971
|
Thôn Bản Nguyên, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|