Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50146
|
LÊ THỊ TÂY
|
1/4/1947
|
25/1/1975
|
Xóm Châu, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50147
|
HOÀNG THỊ TEM
|
30/12/1950
|
16/2/1975
|
Thôn Đồng Tiến, xã Thiên Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Y tế Thanh Hoá
|
50148
|
PHAN ĐÌNH TỀ
|
15/1/1943
|
10/11/1970
|
Thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hóa
|
50149
|
NGUYỄN XUÂN TẾ
|
1/8/1948
|
0/4/1969
|
Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50150
|
MAI ĐỨC TÍCH
|
|
|
Xã Nghi Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K115
|
50151
|
NGUYỄN PHẠM TÍCH
|
0/2/1934
|
9/10/1968
|
Làng Vệ Yên, xã Quảng Thắng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài Điện báo TW - Tổng cục Bưu điện
|
50152
|
NGUYỄN VĂN TỊCH
|
20/4/1954
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50153
|
VŨ VĂN TIỆC
|
17/8/1944
|
16/1/1969
|
Thôn Vân Cô, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Tường đại học Chính trị- Bộ Giáo dục
|
50154
|
LÊ VĂN TIỂN
|
3/3/1912
|
23/1/1972
|
Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô tỉnh Thanh Hoá
|
50155
|
BÙI VIẾT TIẾN
|
15/5/1947
|
27/6/1973
|
Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50156
|
ĐỖ MINH TIẾN
|
20/10/1942
|
24/6/1975
|
Thôn Trịnh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyên Quan Hóa
|
50157
|
ĐỖ NGỌC TIẾN
|
1954
|
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50158
|
LÊ CÔNG TIẾN
|
19/8/1942
|
0/2/1973
|
Xóm Toán Tỵ, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội chiếu bóng lưu động số 241 Phúc Thọ, Hà Tây
|
50159
|
LÊ XUÂN TIẾN
|
8/12/1948
|
10/2/1970
|
Thôn Đồng Từ, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Tân Kỳ - Ty Bưu điện Nghệ An
|
50160
|
NGÔ ĐỨC TIẾN
|
1/11/1952
|
4/1974
|
Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50161
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
10/10/1939
|
0/6/1974
|
Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông Thanh Hóa
|
50162
|
NGUYỄN XUÂN TIẾN
|
8/1/1948
|
11/7/1974
|
Thôn Đông Minh, xã Thiệu MInh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải số 26 - Hà Nội
|
50163
|
PHẠM VĂN TIẾN
|
20/5/1947
|
15/6/1974
|
Xóm Đệu, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô 2
|
50164
|
TRẦN THỊ TIẾP
|
12/8/1951
|
20/11/1969
|
Xóm Yên Thịnh, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
50165
|
ĐỖ THỊ TIỆP
|
28/7/1952
|
22/4/1975
|
Thôn Trinh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50166
|
NGUYỄN VĂN TIỆP
|
1/10/1946
|
11/2/1970
|
Xón Bào Giang, tiểu khu Hoàng Hoa Thám, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50167
|
LÊ ĐỨC TIẾT
|
1/1/1942
|
16/1/1973
|
Xóm Tân Ninh, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
50168
|
LÊ TRỌNG TIỂU
|
10/3/1944
|
14/1/1972
|
Hợp tác xã Hưng Đạo, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
50169
|
HỒ SĨ TÍN
|
23/1/1941
|
9/4/1975
|
Thôn Quyết Thắng, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường 10+3A Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
50170
|
BÙI SỸ TINH
|
6/10/1954
|
31/10/1974
|
Xóm Tân Đa, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
50171
|
TRỊNH ĐÌNH TỈNH
|
30/12/1954
|
24/1/1975
|
Xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50172
|
LÊ HUY TĨNH
|
23/10/1943
|
11/6/1973
|
Xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50173
|
HÀ THỊ KIM TÍNH
|
2/9/1947
|
23/3/1974
|
Xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thực phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
50174
|
HỒ THỊ HỒNG TÍNH
|
15/7/1951
|
5/6/1973
|
Xóm Lọc Tân, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
50175
|
LÊ THỊ TÍNH
|
27/5/1949
|
10/4/1968
|
Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu Điện Truyền Thanh tỉnh Thanh Hoá
|
50176
|
NGUYỄN BÁ TÍNH
|
15/7/1951
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50177
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
7/7/1956
|
22/1/1975
|
Xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
50178
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
4/10/1942
|
26/4/1974
|
Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
50179
|
PHẠM VĂN TÌNH
|
20/7/1954
|
9/9/1974
|
Xóm Bình Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 - Hà Trung, Thanh Hóa
|
50180
|
TRỊNH ĐÌNH TÌNH
|
9/6/1956
|
0/3/1975
|
Xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
50181
|
VŨ ĐÌNH TÌNH
|
13/6/1953
|
0/11/1973
|
Thôn Lam Sơn, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí sửa chữa - Công ty Cầu đường Thanh Hóa
|
50182
|
ĐẶNG THỊ TIU
|
8/9/1944
|
18/6/1972
|
Xã Triệu Tân, huyện Triệu Phong, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thương binh khu An Dương - Hà Nội
|
50183
|
HOÀNG ĐÌNH TỎ
|
1/6/1944
|
31/12/1972
|
Thôn Quan Trung, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50184
|
MAI XUÂN TOẢ
|
14/10/1940
|
12/2/1970
|
Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ apatit Lào Cai
|
50185
|
NGÔ VĂN TOAN
|
2/1/1945
|
14/3/1969
|
Xóm Nhệ Thôn, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
50186
|
CÙ HUY TOÀN
|
1/9/1949
|
12/6/1973
|
Thôn Bình Lâm, xã Hà Lâm huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50187
|
LÊ NGỌC TOÀN
|
7/8/1939
|
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
50188
|
LÊ NGỌC TOÀN
|
1/2/1951
|
4/9/1971
|
Hợp tác xã Hồng Phong, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật đóng tàu thành phố Hải Phòng
|
50189
|
LÊ XUÂN TOÀN
|
12/12/1940
|
20/3/1969
|
Thôn Khang Nghệ, xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ V5 T105
|
50190
|
NGỌ THANH TOÀN
|
18/10/1949
|
8/5/1975
|
Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Công trình - Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
50191
|
NGÔ VĂN TOÀN
|
2/1/1945
|
|
Xã Lộc Châu, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Điều dưỡng tại K65 - Bộ Y tế
|
50192
|
NGUYỄN NGỌC TOÀN
|
4/8/1952
|
8/3/1974
|
HTX Lam Sơn, xã Xuân Lam, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Nhiếp ảnh thị trấn Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
50193
|
ĐẬU VĂN TOẢN
|
17/8/1928
|
1/1/1974
|
Thôn Nhật Tân, xã Thanh Thuỷ, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50194
|
NGUYỄN MINH TOÁN
|
5/8/1948
|
18/3/1974
|
Thôn Nghĩa Phú, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 10 Lâm trường Như Xuân Thanh Hoá
|
50195
|
NGÔ THỊ TOÁN
|
20/4/1954
|
30/1/1975
|
Xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển lâm sản tỉnh Quảng Trị
|