Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50096
|
NGÔ THỊ TÀI
|
12/3/1955
|
|
Thôn Tân Bình, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Bộ GTVT
|
50097
|
NGÔ VĂN TÀI
|
3/12/1943
|
14/10/1968
|
Thôn Tân Bình, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Thiệu Ngọc, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50098
|
NGUYỄN THỊ TÀI
|
9/7/1953
|
9/4/1975
|
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Thành Vinh - Thạch Thành - Thanh Hoá
|
50099
|
NGUYỄN VIẾT TÀI
|
0/10/1953
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50100
|
PHẠM ĐỨC TÀI
|
14/7/1935
|
26/3/1973
|
Thôn Đô Lương, xã Nga Thuỷ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 115 Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
50101
|
TRẦN THANH TÀI
|
3/5/1952
|
13/5/1974
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Thống Kê - Thanh Hoá
|
50102
|
NGUYỄN NGỌC TẠI
|
1/10/1947
|
21/5/1973
|
Thôn Đồng Trạch, xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Số 2 Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
50103
|
LÊ MINH TAM
|
6/1/1939
|
29/4/1975
|
Xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50104
|
LÊ THỊ HỒNG TAM
|
12/3/1950
|
8/2/1971
|
Xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
50105
|
NGUYỄN SĨ TAM
|
2/9/1957
|
1/1/1975
|
Xóm Thọ Đông, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
50106
|
LÊ HỮU TÁM
|
1934
|
29/12/1974
|
Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50107
|
NGUYỄN LẠNH TẠN
|
12/12/1952
|
1974
|
Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
|
50108
|
HOẢNG CAO TẢNG
|
8/6/1951
|
5/7/1974
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp 16 - Vinh, tỉnh Nghệ An
|
50109
|
LÊ THỊ HỒNG TẢNH
|
12/9/1948
|
16/9/1974
|
Xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I+II Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
50110
|
CAO THỊ TAO
|
30/4/1945
|
19/11/1968
|
Thôn Lộc Bích, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Dược - Hải Hưng
|
50111
|
DƯƠNG THANH TAO
|
19/8/1946
|
0/6/1974
|
Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
|
50112
|
TRỊNH ANH TẢO
|
27/12/1950
|
28/2/1972
|
Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng Quảng Nam
|
50113
|
ĐỖ ĐÌNH TẠO
|
20/8/1944
|
20/9/1973
|
Thôn Tân Thành, xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Nam Lý, Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
50114
|
LÊ ĐỨC TẠO
|
25/7/1949
|
15/5/1974
|
Thôn Vũ Yên, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Chế biến lương thực, tỉnh Thanh Hoá
|
50115
|
NGUYỄN ĐÌNH TẠO
|
10/10/1929
|
19/11/1968
|
Xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính huyện Đông Sơn, Thanh Hóa
|
50116
|
NGUYỄN VĂN TẠO
|
3/3/1946
|
21/1/1975
|
Thôn Tây Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước, huyện Ngọc lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
50117
|
PHẠM THỊ TẠO
|
14/8/1955
|
25/3/1974
|
Thôn Toán Phúc, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoà, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn trường liên khu V thuộc Bộ Văn Hoá
|
50118
|
ĐINH NGỌC TĂNG
|
1/12/1956
|
3/5/1975
|
HTX Lữ Trung, xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
50119
|
NGUYỄN VĂN TĂNG
|
13/6/1941
|
25/6/1966
|
Xón Đa Tiền, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
50120
|
PHẠM ĐÌNH TĂNG
|
25/3/1944
|
3/1/1975
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tài chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
50121
|
ĐỖ THỊ ANH TÂM
|
1/9/1955
|
0/6/1974
|
Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch khu V
|
50122
|
HOÀNG MINH TÂM
|
2/9/1954
|
0/6/1974
|
Xã Hoàng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch khu V
|
50123
|
HOÀNG MINH TÂM
|
12/5/1950
|
25/6/1974
|
Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Quản lý Máy 253 Vinh - Nghệ An
|
50124
|
LÊ MINH TÂM
|
16/10/1947
|
2/5/1975
|
Xóm Kiến Thọ, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
50125
|
LÊ MINH TÂM
|
10/10/1953
|
10/12/1974
|
Thôn Nhị Hà, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50126
|
LÊ THANH TÂM
|
11/12/1944
|
|
Xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50127
|
LÊ THANH TÂN
|
15/9/1949
|
|
Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50128
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
4/7/1950
|
31/11/1974
|
Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Ninh
|
50129
|
TRẦN ĐÌNH TÂM
|
5/8/1949
|
7/5/1975
|
Xã Thành Kim, huỵên Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Xây dựng Thủy lợi IV - Bộ Thuỷ lợi
|
50130
|
TRƯƠNG THỊ TÂM
|
9/9/1949
|
|
Thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô tỉnh Thanh Hoá
|
50131
|
LÊ ĐĂNG TẤM
|
8/4/1948
|
13/9/1966
|
Xóm Trung, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu Điện và Truyền Hình Hà Nam
|
50132
|
NGUYỄN THỊ TẤM
|
2/12/1954
|
0/6/1974
|
Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
50133
|
LÊ THỊ TÂN
|
1939
|
2/1974
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50134
|
LÊ THANH TÂN
|
4/4/1947
|
12/7/1974
|
Xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Ô tô số 1 tỉnh Hà Bắc
|
50135
|
LÊ THỊ MINH TÂN
|
24/6/1942
|
25/2/1974
|
Thôn Bái Trạch, xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
50136
|
LƯU DOÃN TÂN
|
10/6/1942
|
|
Thôn Hưng Xá, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50137
|
NGUYỄN ANH TÂN
|
2/2/1954
|
|
Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50138
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
4/1/1942
|
22/1/1975
|
Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng thị xã Hải Hưng
|
50139
|
PHẠM VĂN TÂN
|
25/12/1948
|
2/1971
|
Xã Đông Đức, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50140
|
ĐÀO DUY TẤN
|
20/6/1948
|
15/6/1973
|
Xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Yên Thọ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50141
|
HOÀNG VĂN TẤN
|
6/6/1949
|
0/12/1974
|
Xóm 1 Đa Quả, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
50142
|
NGUYỄN THẾ TẤN
|
4/12/1949
|
15/9/1973
|
Thôn Hữu Liêm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh
|
50143
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
15/8/1949
|
10/7/1974
|
Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tập thể B240
|
50144
|
TRƯƠNG QUỐC TẤN
|
19/5/1942
|
12/9/1974
|
Xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
50145
|
ĐÕ DOÃN TẬP
|
7/9/1952
|
5/4/1974
|
Xóm 2, HTX Phú Ân, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 374 Cty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|