Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
50046
|
DƯ VĂN SÓT
|
1950
|
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50047
|
TRẦN XUÂN SÓT
|
20/4/1937
|
15/1/1973
|
Thôn Vân Nhưng, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Lương Thực tỉnh Thanh Hoá
|
50048
|
ĐỖ VĂN SỔ
|
5/5/1938
|
2/4/1974
|
Xóm Tiên Long, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Làng Chánh - tỉnh Thanh Hoá
|
50049
|
TRƯƠNG THẾ SỐ
|
1933
|
25/3/1975
|
Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
50050
|
NGUYỄN VĂN SỐ
|
4/10/1949
|
1/5/1975
|
Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điện lực D-73 tỉnh Quảng Trị
|
50051
|
PHẠM THỊ SỢI
|
8/3/1951
|
4/3/1970
|
Xóm Đức Thành, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Dương - Bộ Tài chính
|
50052
|
HỒ CAO SƠN
|
1954
|
11/1973
|
Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50053
|
ĐỖ ĐÌNH SƠN
|
12/4/1945
|
14/2/1970
|
Hợp tác xã Liên thành, thôn Cao Trường, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
50054
|
HOẢ NGỌC SƠN
|
19/11/1945
|
9/4/1975
|
Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50055
|
LÊ SƠN
|
4/6/1937
|
1965
|
Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50056
|
LÊ DUY SƠN
|
4/12/1951
|
12/12/1974
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
50057
|
LÊ ĐÌNH SƠN
|
10/8/1946
|
|
Xã Xuân Thiện, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50058
|
LÊ HỮU SƠN
|
19/5/1949
|
0/2/1974
|
Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Chiếu bóng Thanh Hoá học tại trường Cán bộ B
|
50059
|
LÊ QUANG SƠN
|
1/1/1947
|
11/2/1970
|
Đội 1, Hợp tác xã Hồng Kỳ, xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50060
|
LÊ TRỌNG SƠN
|
18/12/1955
|
|
Xóm Bình, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 5 - Đoạn Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường Sắt
|
50061
|
LƯỜNG VĂN SƠN
|
26/1/1949
|
17/12/1971
|
Xóm Bồng Sơn, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
50062
|
LƯU THẠCH SƠN
|
0/12/1924
|
21/4/1965
|
Thôn Trung ,xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y tế Thanh Hóa
|
50063
|
MAI VĂN SƠN
|
20/1/1954
|
12/9/1974
|
Thôn Toàn Thắng, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới , tỉnh Thanh Hoá
|
50064
|
NGUYỄN BÁ SƠN
|
12/12/1954
|
21/1/1975
|
Xóm Nam - Đông Thọ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học cơ khí Tam Đảo, Ủy ban nông nghiệp I TW
|
50065
|
NGUYỄN ĐÌNH SƠN
|
1940
|
16/2/1974
|
Xóm Khánh, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cơ giới 7 - Công ty 733 Đường sắt Vinh Quảng Bình
|
50066
|
NGUYỄN HÙNG SƠN
|
0/3/1938
|
2/5/1973
|
Thị trấn Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Trung Đại tu ô tô, tỉnh Hải Hưng
|
50067
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
3/3/1928
|
1/9/1969
|
Xóm Ninh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng Cục Thống kê
|
50068
|
NGUYẾN VĂN SƠN
|
13/10/1949
|
|
Thôn Thái Lai, xã Thiện Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Đường bộ
|
50069
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
20/12/1940
|
17/11/1970
|
Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty xây dựng đường 20 thuộc Công trình 2 - Bộ Giao thông vận tải
|
50070
|
PHẠM THÁI SƠN
|
10/8/1954
|
9/9/1974
|
Xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới Triệu Sơn
|
50071
|
TRỊNH NGỌC SƠN
|
16/6/1943
|
16/6/1974
|
Xóm Phong Cốc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Công trình 5 - Ty Cầu đường Thanh Hoá
|
50072
|
VŨ THỊ SƠN
|
10/11/1948
|
3/3/1970
|
Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II
|
50073
|
TRỊNH VĂN SUNG
|
20/10/1947
|
21/8/1968
|
Xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
50074
|
NGUYỄN XUÂN SÙNG
|
15/7/1956
|
16/10/1974
|
Xóm Đồng Tiến, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
50075
|
NGUYỄN VĂN SUỐT
|
15/6/1952
|
|
Xóm 4, xã Thành Hưng, huyênh Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50076
|
VY HỒNG SUỐT
|
1/3/1951
|
30/9/1973
|
Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Vận tải Đường bộ
|
50077
|
PHẠM BÁ SUÝ
|
9/9/1938
|
23/3/1973
|
Thôn Lộc Trạch, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục - thị xã Hồng Gai - Quảng Ninh
|
50078
|
VŨ THẾ SÚY
|
12/6/1949
|
|
Thôn Đồng Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50079
|
LÊ ĐĂNG SỬ
|
9/9/1948
|
2/6/1973
|
Xã Hoằng Quí, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Cẩm Ngọc - huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50080
|
NGUYỄN TUẤN SỬ
|
13/10/1947
|
10/2/1971
|
Xóm Viên Nhàn, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ khí ô tô Hà Nội
|
50081
|
NGUYỄN HỮU SỰ
|
10/8/1950
|
27/8/1974
|
Thôn Thái Bình, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Y27 - C2Q0
|
50082
|
NGUYỄN QUANG SỰ
|
10/3/1936
|
28/3/1974
|
Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50083
|
TRẦN THỊ SỰ
|
19/5/1949
|
24/2/1969
|
Xóm 9 Hợp tác xã Yên Định, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50084
|
VŨ VIẾT SỨU
|
16/12/1936
|
7/12/1973
|
Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
50085
|
NGÔ KHẮC SY
|
17/11/1949
|
|
Xóm Hà Phúc, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Quân khu Tả Ngạn
|
50086
|
LÊ THẾ SỸ
|
25/6/1925
|
1/6/1968
|
Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Tài mậu TW
|
50087
|
NGUYỄN THANH SỸ
|
5/5/1946
|
14/4/1971
|
Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thọ Xuân-Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
50088
|
NGUYỄN THỊ SỸ
|
16/8/1952
|
26/1/1975
|
Thôn Tự Nhiên, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học 1 Ngân hàng TW Hà Bắc
|
50089
|
NGUYỄN TIẾN SỸ
|
20/2/1945
|
22/12/1971
|
Thôn Yễn Vĩ, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 410 - Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá ô tô số 4 - Cục Vận tải Đường bộ
|
50090
|
LÊ DOÃN TÁ
|
27/10/1948
|
27/11/1973
|
Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hoá
|
50091
|
LÊ MINH TÁCH
|
1929
|
4/1973
|
Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50092
|
NGUYỄN VĂN TẠC
|
2/8/1948
|
|
Thôn Đông Việt, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp xây dựng II Lương Sơn - Hoà Bình
|
50093
|
HOÀNG MINH TÀI
|
15/6/1937
|
14/3/1969
|
Thôn Phú Bật, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Huyện ủy Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa
|
50094
|
LÊ ĐÌNH TÀI
|
2/6/1935
|
17/1/1975
|
Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Triệu Sơn - Thanh Hoá
|
50095
|
LÊ HỮU TÀI
|
19/12/1943
|
10/3/1975
|
Thôn Tân Thành, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|