Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
50046 DƯ VĂN SÓT 1950 Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
50047 TRẦN XUÂN SÓT 20/4/1937 15/1/1973 Thôn Vân Nhưng, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ty Lương Thực tỉnh Thanh Hoá
50048 ĐỖ VĂN SỔ 5/5/1938 2/4/1974 Xóm Tiên Long, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Làng Chánh - tỉnh Thanh Hoá
50049 TRƯƠNG THẾ SỐ 1933 25/3/1975 Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
50050 NGUYỄN VĂN SỐ 4/10/1949 1/5/1975 Thôn Phú Thọ, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Điện lực D-73 tỉnh Quảng Trị
50051 PHẠM THỊ SỢI 8/3/1951 4/3/1970 Xóm Đức Thành, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính Kế toán I Hải Dương - Bộ Tài chính
50052 HỒ CAO SƠN 1954 11/1973 Xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
50053 ĐỖ ĐÌNH SƠN 12/4/1945 14/2/1970 Hợp tác xã Liên thành, thôn Cao Trường, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Bưu điện huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
50054 HOẢ NGỌC SƠN 19/11/1945 9/4/1975 Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
50055 LÊ SƠN 4/6/1937 1965 Xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
50056 LÊ DUY SƠN 4/12/1951 12/12/1974 Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
50057 LÊ ĐÌNH SƠN 10/8/1946 Xã Xuân Thiện, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
50058 LÊ HỮU SƠN 19/5/1949 0/2/1974 Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Quốc doanh Chiếu bóng Thanh Hoá học tại trường Cán bộ B
50059 LÊ QUANG SƠN 1/1/1947 11/2/1970 Đội 1, Hợp tác xã Hồng Kỳ, xã Xuân Thọ, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Bưu điện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
50060 LÊ TRỌNG SƠN 18/12/1955 Xóm Bình, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội đường 5 - Đoạn Đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường Sắt
50061 LƯỜNG VĂN SƠN 26/1/1949 17/12/1971 Xóm Bồng Sơn, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
50062 LƯU THẠCH SƠN 0/12/1924 21/4/1965 Thôn Trung ,xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Y tế Thanh Hóa
50063 MAI VĂN SƠN 20/1/1954 12/9/1974 Thôn Toàn Thắng, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công cơ giới , tỉnh Thanh Hoá
50064 NGUYỄN BÁ SƠN 12/12/1954 21/1/1975 Xóm Nam - Đông Thọ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học cơ khí Tam Đảo, Ủy ban nông nghiệp I TW
50065 NGUYỄN ĐÌNH SƠN 1940 16/2/1974 Xóm Khánh, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội cơ giới 7 - Công ty 733 Đường sắt Vinh Quảng Bình
50066 NGUYỄN HÙNG SƠN 0/3/1938 2/5/1973 Thị trấn Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Trung Đại tu ô tô, tỉnh Hải Hưng
50067 NGUYỄN NGỌC SƠN 3/3/1928 1/9/1969 Xóm Ninh Phúc, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Tổng Cục Thống kê
50068 NGUYẾN VĂN SƠN 13/10/1949 Thôn Thái Lai, xã Thiện Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 19 - Cục Đường bộ
50069 PHẠM HỒNG SƠN 20/12/1940 17/11/1970 Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Công ty xây dựng đường 20 thuộc Công trình 2 - Bộ Giao thông vận tải
50070 PHẠM THÁI SƠN 10/8/1954 9/9/1974 Xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công cơ giới Triệu Sơn
50071 TRỊNH NGỌC SƠN 16/6/1943 16/6/1974 Xóm Phong Cốc, xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Đội Công trình 5 - Ty Cầu đường Thanh Hoá
50072 VŨ THỊ SƠN 10/11/1948 3/3/1970 Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính kế toán II
50073 TRỊNH VĂN SUNG 20/10/1947 21/8/1968 Xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
50074 NGUYỄN XUÂN SÙNG 15/7/1956 16/10/1974 Xóm Đồng Tiến, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
50075 NGUYỄN VĂN SUỐT 15/6/1952 Xóm 4, xã Thành Hưng, huyênh Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
50076 VY HỒNG SUỐT 1/3/1951 30/9/1973 Xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa Cục Vận tải Đường bộ
50077 PHẠM BÁ SUÝ 9/9/1938 23/3/1973 Thôn Lộc Trạch, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục - thị xã Hồng Gai - Quảng Ninh
50078 VŨ THẾ SÚY 12/6/1949 Thôn Đồng Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
50079 LÊ ĐĂNG SỬ 9/9/1948 2/6/1973 Xã Hoằng Quí, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Cẩm Ngọc - huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
50080 NGUYỄN TUẤN SỬ 13/10/1947 10/2/1971 Xóm Viên Nhàn, xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Cơ khí ô tô Hà Nội
50081 NGUYỄN HỮU SỰ 10/8/1950 27/8/1974 Thôn Thái Bình, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19 - Y27 - C2Q0
50082 NGUYỄN QUANG SỰ 10/3/1936 28/3/1974 Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
50083 TRẦN THỊ SỰ 19/5/1949 24/2/1969 Xóm 9 Hợp tác xã Yên Định, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
50084 VŨ VIẾT SỨU 16/12/1936 7/12/1973 Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
50085 NGÔ KHẮC SY 17/11/1949 Xóm Hà Phúc, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe Quân khu Tả Ngạn
50086 LÊ THẾ SỸ 25/6/1925 1/6/1968 Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ban Tài mậu TW
50087 NGUYỄN THANH SỸ 5/5/1946 14/4/1971 Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện Thọ Xuân-Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
50088 NGUYỄN THỊ SỸ 16/8/1952 26/1/1975 Thôn Tự Nhiên, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học 1 Ngân hàng TW Hà Bắc
50089 NGUYỄN TIẾN SỸ 20/2/1945 22/12/1971 Thôn Yễn Vĩ, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Đội xe 410 - Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá ô tô số 4 - Cục Vận tải Đường bộ
50090 LÊ DOÃN TÁ 27/10/1948 27/11/1973 Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hoá
50091 LÊ MINH TÁCH 1929 4/1973 Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
50092 NGUYỄN VĂN TẠC 2/8/1948 Thôn Đông Việt, xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp xây dựng II Lương Sơn - Hoà Bình
50093 HOÀNG MINH TÀI 15/6/1937 14/3/1969 Thôn Phú Bật, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Huyện ủy Đông Sơn - tỉnh Thanh Hóa
50094 LÊ ĐÌNH TÀI 2/6/1935 17/1/1975 Xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Triệu Sơn - Thanh Hoá
50095 LÊ HỮU TÀI 19/12/1943 10/3/1975 Thôn Tân Thành, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Phòng Lương thực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
Đầu ... [975] [976] [977][978] [979] [980] [981]... Cuối
Trang 978 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội