Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49996
|
LÊ NHẤT QUYẾT
|
18/8/1943
|
|
Xóm Chiều Thượng, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49997
|
LÊ XUÂN QUYẾT
|
22/12/1952
|
11/2/1974
|
Hợp tác xã Thành Minh, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội địa chất 1 - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
49998
|
NGUYỄN BÁ QUYẾT
|
12/3/1952
|
6/5/1975
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân kỹ thuật - Bộ Thuỷ lợi
|
49999
|
NGUYỄN TUẤN QUYẾT
|
8/10/1948
|
6/5/1975
|
Thôn Đại Khối, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
50000
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
1/11/1948
|
26/2/1968
|
Xóm Bắc, xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50001
|
PHẠM HỮU QUYẾT
|
10/9/1945
|
22/12/1971
|
Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc , tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 6 Bộ Giao thông Vận tải
|
50002
|
ĐẶNG DOÃN QUYNH
|
10/9/1949
|
18/6/1971
|
Thôn Đông Bình, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
50003
|
ĐỖ QUỲNH
|
15/7/1935
|
12/6/1973
|
Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50004
|
MAI ĐỨC QUỲNH
|
1/6/1946
|
12/9/1974
|
Xóm Tây Sơn, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
50005
|
NGUYỄN VĂN RÊ
|
1937
|
|
Xã Hưng Lập, huyện Hưng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50006
|
NGUYỄN VĂN RẶT
|
5/6/1939
|
|
Xóm Dân Thọ, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50007
|
LÊ VĂN RÕ
|
1/5/1944
|
13/9/1973
|
Thôn Lan Trà, xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giáo dục Hoà Bình
|
50008
|
NGUYỄN SỈ RUỆ
|
19/5/1942
|
3/5/1968
|
Thôn Niệm Thôn, xã Khuyến Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng, huyện Thanh Thủy, Vĩnh Phú
|
50009
|
ĐỖ HOÀNG SA
|
1940
|
2/1972
|
Khu Ba Đình thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50010
|
LÊ KHẮC SAM
|
27/9/1943
|
10/11/1970
|
Xóm Dân Thọ, xã Dẫn Quyện, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp miền Núi tỉnh Thanh Hoá
|
50011
|
HÀN VINH SAN
|
20/10/1929
|
7/5/1975
|
Thôn Bái Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trung tâm Phát hành báo chí, Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
50012
|
MAI ĐĂNG SANG
|
12/10/1946
|
1965
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50013
|
HOÀNG VĂN SÁNG
|
2/3/1942
|
15/5/1975
|
Thôn Y Ngô, xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Vật tư Lâm sản Hậu Lộc thuộc Công ty Vật tư Lâm sản tỉnh Thanh Hoá
|
50014
|
NGUYỄN THỊ SÁNG
|
15/6/1950
|
12/6/1973
|
Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II xã Phú Thọ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
50015
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
20/8/1954
|
13/7/1974
|
Thôn Bái Thuỷ, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 "B" thuộc Bộ Văn hoá
|
50016
|
VŨ THỊ SÁNG
|
10/11/1947
|
4/6/1974
|
Thôn Phong Phú, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Ngọc Lạc - Ty Bưu điện, tỉnh Thanh Hoá
|
50017
|
VŨ XUÂN SÁNG
|
9/9/1949
|
6/3/1975
|
Xóm Phú Nhi, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
50018
|
MAI XUÂN SANH
|
30/2/1953
|
1/12/1973
|
Xóm Đa, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ Giới Thanh Hoá
|
50019
|
LÊ THẾ SẢO
|
2/10/1949
|
15/6/1974
|
Thôn Thống Nhất, xã Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cơ giới - Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
50020
|
DƯƠNG THỊ SÁO
|
1/5/1953
|
10/5/1970
|
Xóm 10, xã Thiện Dương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn văn công giải phóng tỉnh Quảng Đà
|
50021
|
DƯƠNG VĂN SÁU
|
1943
|
|
Thôn Nam Bằng, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50022
|
ĐỖ VĂN SÁU
|
10/10/1956
|
18/6/1974
|
Xóm 4, HTX Phú Ân, xã Thiều Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ
|
50023
|
HOÀNG VĂN SÁU
|
12/10/1954
|
5/11/1973
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50024
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
12/11/1951
|
31/10/1974
|
Xã Thuận Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng, tỉnh Bắc Thái
|
50025
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
29/12/1940
|
24/6/1975
|
Thôn Lợi Chấp, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Tín dụng Nông thôn - Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hà Bắc
|
50026
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
13/3/1953
|
|
Xóm 1, thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
50027
|
TẠ VĂN SÁU
|
2/5/1939
|
26/2/1970
|
Làng Xuân Quan, xã Thành Công, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp III Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
50028
|
LÊ NGỌC SÂM
|
10/9/1930
|
14/11/1971
|
Thôn Cẩm Vinh, xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Toà án Nhân dân tỉnh Thanh Hoá
|
50029
|
LƯU DOÃN SÂM
|
5/10/1955
|
27/1/1975
|
Xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp TW
|
50030
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
12/6/1955
|
6/12/1974
|
Xóm Dân Quyền, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
50031
|
PHẠM NGỌC SÂM
|
2/9/1943
|
|
Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50032
|
LÊ VĂN SEN
|
8/6/1954
|
10/12/1974
|
Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp xây dựng Nông nghiệp I - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
50033
|
NGUYỄN KIM SEN
|
9/8/1949
|
5/3/1973
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251, Quảng Trị
|
50034
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
26/10/1950
|
17/12/1974
|
Xóm Đồng Tiến, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1 xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
50035
|
TẠ THỊ HƯƠNG SEN
|
10/9/1954
|
17/12/1974
|
Thôn Bái Sơn, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1 xã Lương Nội, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hoá
|
50036
|
LÊ DŨNG SĨ
|
28/12/1951
|
22/1/1975
|
Thôn Thái Hoà, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Quy chế - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
50037
|
CAO VĂN SINH
|
2/5/1952
|
28/2/1975
|
Xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
50038
|
LÊ THỊ SINH
|
15/6/1950
|
11/6/1973
|
Xóm 6, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50039
|
NGUYỄN HỮU SINH
|
20/2/1947
|
|
Xã Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50040
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
30/12/1956
|
1/1/1975
|
Thôn Cốc Hạ, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
50041
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
9/9/1951
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
50042
|
NGUYỄN XUÂN SINH
|
1944
|
3/9/1969
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
50043
|
LÊ VĂN SOÁN
|
3/8/1950
|
17/6/1974
|
Thôn Đường Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
50044
|
NGUYỄN THÀNH SON
|
20/11/1949
|
9/1/1975
|
Thôn Thiều Xá, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
50045
|
TRỊNH VƯƠNG SONG
|
27/11/1955
|
10/2/1973
|
Xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|