Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49946
|
NGUYỄN THỊ QUANG
|
15/7/1947
|
|
Thôn Đồng Tiến, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
K15 Ban Thống nhất Trung ương
|
49947
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
15/2/1947
|
27/2/1968
|
Xóm Tiến An, xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49948
|
PHẠM XUÂN QUANG
|
1/12/1940
|
26/2/1970
|
Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng Nghiệp vụ - Ty Giáo dục Thanh Hoá
|
49949
|
TRỊNH THẾ QUANG
|
27/12/1956
|
11/12/1974
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49950
|
VŨ ĐIỆN QUANG
|
30/12/1948
|
12/9/1974
|
Xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
49951
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
1951
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49952
|
MAI XUÂN QUẢNG
|
19/5/1945
|
|
Thôn Tân Hùng, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
49953
|
PHẠM VĂN QUẢNG
|
2/9/1951
|
30/6/1974
|
Xóm 12, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đại tu Đường bộ 107 thuộc Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49954
|
TRỊNH TRỌNG QUÁT
|
4/9/1950
|
13/6/1975
|
Thôn Đông Trung, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
49955
|
HOÀNG MINH QUÂN
|
4/6/1954
|
1972
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
49956
|
HOÀNG SĨ QUÂN
|
1/12/1954
|
10/12/1974
|
Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo thuộc Ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
49957
|
LÊ ĐÌNH QUÂN
|
10/12/1940
|
15/8/1974
|
Xã Quang Hiến, huyện Long Chánh , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe Ngọc Lạc thuộc Công ty Ô tô Lâm sản huyện Ngọc Thạch, tỉnh Thanh Hóa
|
49958
|
ĐỖ VĂN QUẤN
|
13/9/1940
|
|
Xóm Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
49959
|
TRỊNH QUẤT
|
3/6/1944
|
5/4/1975
|
Thôn Duệ, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Quy hoạch thiết kế 5 Đoàn Điều tra 6 thuộc Cục Kiến thiết
|
49960
|
LÊ TRỌNG QUẨY
|
1/10/1938
|
4/5/1968
|
Thôn Thái Ninh, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Yên Định, Thanh Hóa
|
49961
|
NGUYỄN TIẾN QUÂY
|
1952
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49962
|
LÊ VĂN QUÊ
|
12/2/1953
|
0/1/1975
|
Hợp tác xã Đồng Minh, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Hải Quan Trung ương
|
49963
|
LÊ BÁCH QUẾ
|
7/2/1937
|
12/6/1973
|
Huyện Hoàng Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
49964
|
LÊ GIÁP QUẾ
|
8/8/1948
|
16/7/1974
|
Thôn Mỹ Đà, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú
|
49965
|
LÊ VĂN QUẾ
|
22/4/1948
|
6/8/1970
|
Thôn Thái Hanh, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Nam Hà
|
49966
|
MAI NGỌC QUẾ
|
19/2/1950
|
13/12/1972
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
49967
|
MAI THỊ QUẾ
|
1945
|
20/2/1974
|
Xóm Đa, xã Quản Chính, huyện Quản Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trại Chăn nuôi Nông trường Văn Du tỉnh Thanh Hóa thuộc Ủy ban nông nghiệp Trung ương
|
49968
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
12/6/1946
|
|
Thôn Hồi Cù, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49969
|
NGUYỄN VĂN QUẾ
|
12/8/1952
|
1974
|
Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
C293, đội cầu 19 thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
49970
|
PHÙNG VĂN QUẾ
|
26/11/1952
|
1973
|
Xã Thiệu Hương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
49971
|
TRỊNH VĂN QUẾ
|
5/12/1948
|
15/9/1973
|
Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp III Trần Phú, huyện Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
49972
|
VI NGỌC QUẾ
|
22/2/1950
|
8/7/1974
|
Xã Thắng Lộc, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo thành phố Hà Nội
|
49973
|
NGÔ THỊ QUÍ
|
19/5/1953
|
22/1/1975
|
Thôn Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
49974
|
HOÀNG THỊ QUY
|
15/8/1951
|
24/2/1972
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hóa
|
49975
|
LƯƠNG VĂN QUY
|
1939
|
|
Thôn Hữu Khánh, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49976
|
PHẠM THỊ QUY
|
24/12/1954
|
1974
|
Xóm Lạn, xã Bắc Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kỹ thuật Trương nghiệp thuộc Bộ Nội thương tỉnh Hà Tây
|
49977
|
MAI NGỌC QUỲ
|
22/4/1949
|
1/1/1974
|
Thôn Bắc Thành, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân Xưởng xẻ thuộc Xí nghiệp Gỗ Chèm thành phố Hà Nội
|
49978
|
PHẠM THANH QUỲ
|
9/10/1950
|
21/1/1975
|
Xón Cát Lượng, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp Trung ương
|
49979
|
HOÀNG NGỌC QUÝ
|
15/5/1942
|
27/3/1975
|
Thôn Vèn Tùm, xã Xuân Lệ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49980
|
LÊ VĂN QUÝ
|
3/10/1949
|
28/2/1974
|
Thôn Cổ Đô, xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy B240 Thanh Hoá
|
49981
|
NGÔ THỊ QUÝ
|
19/5/1953
|
21/1/1975
|
Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng TW
|
49982
|
NGUYỄN NGỌC QUÝ
|
2/4/1954
|
6/5/1975
|
Số nhà 93 phố Chợ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
49983
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
16/3/1937
|
17/1/1972
|
Xóm Trung Mai, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đại đội 1 - lớp B12
|
49984
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
19/9/1954
|
17/6/1974
|
Thôn Thọ Sơn, xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 299 Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49985
|
PHẠM THỊ QUÝ
|
12/9/1949
|
13/6/1973
|
Xóm Yên Khánh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành , tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
49986
|
VŨ XUÂN QUÝ
|
12/8/1952
|
8/4/1975
|
Xóm Quang Trung, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội công trình Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49987
|
MAI NGỌC QUYỀN
|
5/5/1954
|
13/3/1973
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49988
|
NGÔ ĐỨC QUYỀN
|
15/9/1952
|
|
Xóm Anh Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
49989
|
NGÔ VĂN QUYỀN
|
10/10/1938
|
11/11/1970
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Thuỷ lợi huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
49990
|
NGUYỄN THỊ QUYỀN
|
2/9/1946
|
10/10/1971
|
Xã Hoàng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49991
|
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN
|
13/3/1949
|
27/6/1973
|
Xóm Châu Thanh, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49992
|
TRỊNH QUANG QUYỀN
|
15/10/1952
|
28/2/1972
|
Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng Thanh Hóa - Quảng Nam kết nghĩa
|
49993
|
LƯƠNG THỊ QUYẾN
|
7/7/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49994
|
PHẠM ĐỨC QUYẾN
|
30/9/1939
|
20/9/1971
|
Thôn Bồng Trung, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Kiến trúc - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông
|
49995
|
TRƯƠNG VĂN QUYẾN
|
20/7/1945
|
|
Thônn Đại Thống, xã Lạc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|