Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49896
|
VŨ PHỔ
|
10/10/1930
|
11/2/1974
|
Xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ Thanh Hoá
|
49897
|
VŨ THỊ PHỔ
|
29/5/1950
|
18/12/1974
|
Xóm Thái Minh, xã Thái Hoà, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Đông Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49898
|
NGUYỄN XUÂN PHƠN
|
14/12/1945
|
20/2/1969
|
Xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
49899
|
PHẠM VĂN PHU
|
2/2/1928
|
|
Xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49900
|
ĐẶNG TRẦN PHÚ
|
18/8/1936
|
4/12/1973
|
Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Bãi Trành, tỉnh Thanh Hoá
|
49901
|
ĐẶNG VĂN PHÚ
|
1953
|
3/3/1973
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49902
|
ĐỔNG TRỌNG PHÚ
|
2/9/1949
|
1973
|
Xóm Hữu Cốc, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông vận tải Thanh Hoá
|
49903
|
LÊ CÔNG PHÚ
|
7/7/1952
|
26/1/1970
|
Hợp tác xã Thắng Kỳ Tâm, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Lớp 7A - C110 - B55 - Trường kỹ thuật bưu điện - Nam Hà
|
49904
|
LÊ THỊ PHÚ
|
4/8/1955
|
17/6/1974
|
Thôn Lam Vỹ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổ sản xuất 299 Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
49905
|
LÊ VĂN PHÚ
|
20/10/1952
|
10/5/1970
|
Thôn Đoàn Kết, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng Quảng Đà (Đoàn Văn công Giải phóng LKV)
|
49906
|
NGUYỄN HUY PHÚ
|
20/12/1956
|
25/1/1975
|
Thôn Hà Đồ, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49907
|
NGUYỄN NGỌC PHÚ
|
25/1/1949
|
9/1/1974
|
Thôn Vân Hoàn, xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp chế biến gỗ, Chèm, Từ Liêm, Hà Nội
|
49908
|
TRỊNH XUÂN PHÚ
|
12/9/1944
|
17/1/1975
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban hành chính huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
49909
|
VŨ MINH PHÚ
|
2/3/1941
|
7/4/1974
|
Xóm 8, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 208
|
49910
|
LÊ TRỌNG PHỤ
|
15/2/1954
|
12/12/1974
|
Thôn Thái Ninh, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49911
|
BÙI XUÂN PHÚC
|
20/5/1948
|
4/1/1973
|
Thôn Phúc Trí, xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
UBHC tỉnh Thanh Hoá
|
49912
|
CAO XUÂN PHÚC
|
30/10/1944
|
10/4/1968
|
Thôn Ngọc Nhị, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Đông Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
49913
|
LÊ ĐÌNH PHÚC
|
4/5/1947
|
1973
|
Hợp tác xã Thanh Xuân, xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49914
|
LÊ XUÂN PHÚC
|
25/1/1948
|
15/3/1972
|
Xóm Thạch Đào, xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
49915
|
LƯU QUANG PHÚC
|
2/2/1935
|
5/5/1968
|
Xóm Long Hải, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng, huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
49916
|
MAI HỮU PHÚC
|
16/6/1930
|
19/2/1963
|
Thôn Hợp Long, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã, Hà Nội
|
49917
|
TRIỆU VĂN PHÚC
|
13/5/1956
|
24/1/1975
|
Số nhà 169, phố Bà Triệu, khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Cưo khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49918
|
ĐÀM DUY PHÙNG
|
13/2/1953
|
20/2/1970
|
Xóm Sơn, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Quảng Đà
|
49919
|
ĐINH XUÂN PHÙNG
|
19/1/1942
|
26/4/1968
|
Thôn Toán Phúc, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
49920
|
ĐỖ VĂN PHÙNG
|
22/12/1945
|
10/4/1974
|
Xã Hà Đông, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng Cục Lâm nghiệp (Trường 17B)
|
49921
|
MAI ĐÌNH PHÙNG
|
10/5/1950
|
12/9/1974
|
Xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
49922
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG
|
20/10/1946
|
9/4/1975
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lắc, tỉnh Thanh Hóa
|
49923
|
NGUYỄN VĂN PHÙNG
|
7/11/1950
|
10/4/1975
|
Xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Xuân Thái, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49924
|
NGUYỄN VĂN PHÙNG
|
1928
|
20/1/1968
|
Xóm Tín, xã Hoằng Vinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Công an tỉnh Thanh Hoá
|
49925
|
CHU VĂN PHỤNG
|
31/12/1947
|
|
Xóm Cát Thanh, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49926
|
NGUYỄN HỮU PHƯỚC
|
6/9/1928
|
|
Huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Kế hoạch Kỹ thuật Công trường Lắp máy Dệt 8/3 Hà Nội - Cty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
49927
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
9/10/1954
|
10/4/1975
|
Xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49928
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
3/3/1952
|
22/1/1975
|
Xóm Văn Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Kế toán quý tiết kiệm huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
49929
|
LÊ THỊ MAI PHƯƠNG
|
1/1/1949
|
17/9/1974
|
Xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường phổ thông cấp I Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
49930
|
LÊ VĂN PHƠNG
|
26/3/1951
|
11/5/1974
|
Xóm Lại Thành, xã Đông Hải, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Yên Mỹ, tỉnh Thanh Hoá
|
49931
|
LÊ XUÂN PHƯƠNG
|
30/4/1939
|
1975
|
Xóm Chung Tiến, xã Hoàng Châu, huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cán bộ Ngân hàng Gia Lâm thành phố Hà Nội
|
49932
|
LƯƠNG ĐÌNH PHƯƠNG
|
20/6/1940
|
21/3/1974
|
Xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Bến Khế Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49933
|
MAI XUÂN PHƯƠNG
|
27/3/1945
|
20/9/1971
|
Thôn Đa Quả, xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49934
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
21/12/1952
|
9/4/1975
|
Xã Đông Cương, huyện Đông Sơn , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Vạn Thắng huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
49935
|
NGUYỄN SĨ PHƯỢNG
|
19/5/1945
|
5/3/1974
|
Xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Sư đoàn 338
|
49936
|
NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI
|
16/4/1942
|
5/3/1975
|
Xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49937
|
PHẠM VĂN QUẢ
|
19/5/1936
|
12/6/1973
|
Xóm Chợ, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Định mức Lao động - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49938
|
NGUYỄN VĂN QUẢN
|
6/6/1947
|
1973
|
Xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Nông nghiệp huyện Thạch Thành thuộc Công ty Cơ giới hóa Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
49939
|
LÊ XUÂN QUÁN
|
19/5/1949
|
5/8/1969
|
Xóm Phù Chuẩn, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Tỉnh đoàn tỉnh Thanh Hóa
|
49940
|
ĐẬU ĐỨC QUANG
|
19/8/1950
|
1/5/1975
|
Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban B thuộc Ủy ban Hành chính tỉnh Quảng Bình
|
49941
|
HOÀNG XUÂN QUANG
|
28/10/1950
|
26/11/1974
|
Xóm Như Lăng, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban phân vùng quy hoạch Nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
49942
|
LÊ ĐÌNH QUANG
|
5/10/1955
|
10/12/1974
|
Thôn Hồng Lạc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
49943
|
LÊ SỸ QUANG
|
17/5/1941
|
30/9/1965
|
Thôn Thượng Thọ, xã Đồng Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Như Xuân I tỉnh Thanh Hóa
|
49944
|
LÊ VĂN QUANG
|
26/12/1942
|
|
Xóm Một, thôn Phú Thượng, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Giang
|
49945
|
NGUYỄN THẾ QUANG
|
11/12/1952
|
1/3/1975
|
Xóm Thịnh Ngọc, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|