Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49846
|
MAI XUÂN NHUẦN
|
6/12/1945
|
|
Thôn Canh Hoạch, xã Xuân Lai,huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 xã Lạc Long, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
49847
|
ĐỖ NHUẬN
|
20/10/1932
|
18/5/1972
|
Thôn Tân Thành, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49848
|
ĐỖ THỊ NHUẬN
|
2/3/1954
|
0/10/1972
|
Khu 4, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
49849
|
TRẦN ĐỨC NHUẬN
|
23/7/1942
|
0/11/1969
|
HTX Thanh Xuân, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49850
|
CHU HỮU NHUNG
|
10/12/1943
|
8/5/1975
|
Thôn Đông Giang, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Công trình - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
49851
|
LÊ THỊ NHUNG
|
18/9/1952
|
12/6/1973
|
Xóm Long Côi, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49852
|
LÊ THỊ NHUNG
|
13/3/1951
|
30/3/1974
|
Xã Hải Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí 121 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
49853
|
LÊ THỊ NHUNG
|
10/5/1951
|
17/8/1970
|
Xóm Tương Lạc, xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
49854
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
26/8/1950
|
10/4/1975
|
Xóm Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
49855
|
LÊ VĂN NHƯ
|
5/1/1952
|
20/2/1973
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
49856
|
LÊ HỮU NHƯỢC
|
26/10/1938
|
5/5/1975
|
Xóm Lơ, xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49857
|
LƯU THIỆN NHƯỢNG
|
27/8/1945
|
22/2/1969
|
Thôn Bái Thuỷ, xã Đinh Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
49858
|
HOÀNG THỊ OANH
|
13/8/1950
|
14/12/1973
|
Xóm Liêm, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49859
|
LÊ HỮU OANH
|
20/11/1951
|
1973
|
Xóm Nghè, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông Thanh Hoá
|
49860
|
NGUYỄN OANH
|
12/10/1942
|
18/3/1972
|
Xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bồi dưỡng TW-Bộ Giáo dục
|
49861
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH
|
8/10/1954
|
7/6/1974
|
Xóm Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Liên khu V "B"
|
49862
|
NGUYỄN THỊ KIM OANH
|
15/12/1952
|
12/12/1970
|
Xóm 8, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá
|
49863
|
PHẠM LỘC OANH
|
9/12/1946
|
5/7/1975
|
Huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Nguyễn Ái Quốc TW
|
49864
|
LÊ XUÂN ỔN
|
19/5/1945
|
27/11/1973
|
Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Đúc gang Thanh Hoá
|
49865
|
CẦM BÁ PÉT
|
4/5/1939
|
8/12/1972
|
Hợp tác xã Bù Đồn, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ô tô - Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49866
|
NGUYỄN NGỌC PHÁC
|
2/2/1945
|
12/6/1973
|
Xóm Thắng, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn
|
49867
|
NGUYỄN TRỌNG PHẢI
|
14/9/1941
|
10/9/1975
|
Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49868
|
MAI XUÂN PHÁI
|
17/1/1946
|
|
Xóm Tùng Thi, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49869
|
VŨ NGUYÊN PHÁI
|
22/12/1941
|
21/9/1971
|
Thôn Phi Bình, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Trành, tỉnh Thanh Hóa
|
49870
|
NGUYỄN PHÁN
|
0/12/1930
|
28/9/1965
|
Xóm Lợ, xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng cục Bưu điện và truyền thanh tỉnh Thanh Hóa
|
49871
|
TRẦN NGỌC PHÁN
|
19/5/1946
|
12/12/1974
|
Thôn Xử Nhân, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo huyện Thiệu Hoá - Cty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hoá
|
49872
|
NGUYỄN XUÂN PHÁT
|
1/2/1945
|
11/6/1973
|
Thôn Đại Quang, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá
|
49873
|
HOÀNG ĐÌNH PHẮM
|
19/5/1955
|
|
Thôn Tiên Hoà, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49874
|
HOÀNG PHẨM
|
5/10/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Yên Lô, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kinh tế Tài chính Thanh Hoá
|
49875
|
LÊ TRỌNG PHẨM
|
6/1/1938
|
12/6/1973
|
Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
|
49876
|
PHẠM NGỌC PHẤN
|
26/3/1956
|
8/5/1975
|
Xóm Chiềng Đông, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
49877
|
BÙI THANH PHẤN
|
27/7/1949
|
6/3/1975
|
Xóm Yên Đông, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
49878
|
NGUYỄN TỐ PHI
|
4/5/1950
|
8/5/1975
|
Xóm Thanh Hải, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
49879
|
LÊ NGỌC PHIÊN
|
7/4/1947
|
3/5/1974
|
Xóm Chùa, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng thép - Công trường Xây dựng Nhà máy đóng tàu Ba Lan, tỉnh Quảng Ninh
|
49880
|
ĐỖ CÔNG PHIẾN
|
1/1/1938
|
20/1/1975
|
HTX Quyết Thắng, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực Văn Chấn - Ty Lương thực Nghĩa Lộ
|
49881
|
NGÔ PHIẾN
|
23/9/1938
|
4/5/1968
|
Thôn Tân Bình, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
49882
|
PHẠM XUÂN PHIẾU
|
4/2/1950
|
9/4/1975
|
Xóm Cát Lượng, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49883
|
BÙI XUÂN PHONG
|
30/2/1940
|
9/11/1974
|
Thôn Thạch Lũng, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Văn phòng Bộ Công an
|
49884
|
HOÀNG THỊ PHONG
|
17/7/1954
|
29/12/1974
|
Xóm Thành Vinh, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Ngọc Phung, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49885
|
LÊ BÁ PHONG
|
10/5/1939
|
5/3/1975
|
Thôn Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Lương thực Hưng Long - Phòng Lương thực Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49886
|
LÊ HỒNG PHONG
|
10/10/1948
|
10/4/1975
|
Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49887
|
NGUYỄN XUÂN PHONG
|
22/12/1945
|
3/1/1974
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Vận chuyển Lâm sản Thanh Hoá
|
49888
|
BÙI NĂNG PHÒNG
|
9/1947
|
|
Xã Thanh Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49889
|
TRƯƠNG QUÝ PHONG
|
26/10/1951
|
12/12/1974
|
Thôn Mỹ Đàm, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
49890
|
ĐẶNG TRỌNG PHỔ
|
1/6/1937
|
|
Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ra Bắc K15
|
49891
|
MAI QUANG PHỔ
|
19/5/1945
|
6/6/1973
|
Thôn Nghi Vinh, xã Nga Vinh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Y tế Nghệ An
|
49892
|
NGUYỄN TIẾN PHỔ
|
10/5/1945
|
5/4/1975
|
Thôn Bắc Sơn, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49893
|
PHẠM ĐÌNH PHỔ
|
17/7/1948
|
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K15 Ra Bắc
|
49894
|
THIỀU SỸ PHỔ
|
12/5/1938
|
28/1/1969
|
Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49895
|
VÕ ĐỨC PHỔ
|
5/9/1939
|
21/12/1965
|
Thôn Tiền Đoài, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|