Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
49846 MAI XUÂN NHUẦN 6/12/1945 Thôn Canh Hoạch, xã Xuân Lai,huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp 2 xã Lạc Long, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
49847 ĐỖ NHUẬN 20/10/1932 18/5/1972 Thôn Tân Thành, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sĩ Thanh Hoá
49848 ĐỖ THỊ NHUẬN 2/3/1954 0/10/1972 Khu 4, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Văn công Giải phóng khu V
49849 TRẦN ĐỨC NHUẬN 23/7/1942 0/11/1969 HTX Thanh Xuân, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông Cấp II xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
49850 CHU HỮU NHUNG 10/12/1943 8/5/1975 Thôn Đông Giang, xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội Công trình - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
49851 LÊ THỊ NHUNG 18/9/1952 12/6/1973 Xóm Long Côi, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49852 LÊ THỊ NHUNG 13/3/1951 30/3/1974 Xã Hải Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Xưởng Cơ khí 121 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
49853 LÊ THỊ NHUNG 10/5/1951 17/8/1970 Xóm Tương Lạc, xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
49854 NGUYỄN VĂN NHUNG 26/8/1950 10/4/1975 Xóm Quyết Thắng, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
49855 LÊ VĂN NHƯ 5/1/1952 20/2/1973 Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
49856 LÊ HỮU NHƯỢC 26/10/1938 5/5/1975 Xóm Lơ, xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Phòng Bưu điện huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
49857 LƯU THIỆN NHƯỢNG 27/8/1945 22/2/1969 Thôn Bái Thuỷ, xã Đinh Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
49858 HOÀNG THỊ OANH 13/8/1950 14/12/1973 Xóm Liêm, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
49859 LÊ HỮU OANH 20/11/1951 1973 Xóm Nghè, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ty Giao thông Thanh Hoá
49860 NGUYỄN OANH 12/10/1942 18/3/1972 Xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Bồi dưỡng TW-Bộ Giáo dục
49861 NGUYỄN THỊ KIM OANH 8/10/1954 7/6/1974 Xóm Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Tuồng Liên khu V "B"
49862 NGUYỄN THỊ KIM OANH 15/12/1952 12/12/1970 Xóm 8, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá
49863 PHẠM LỘC OANH 9/12/1946 5/7/1975 Huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Nguyễn Ái Quốc TW
49864 LÊ XUÂN ỔN 19/5/1945 27/11/1973 Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Đúc gang Thanh Hoá
49865 CẦM BÁ PÉT 4/5/1939 8/12/1972 Hợp tác xã Bù Đồn, xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Ô tô - Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hóa - Tổng cục Lâm nghiệp
49866 NGUYỄN NGỌC PHÁC 2/2/1945 12/6/1973 Xóm Thắng, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp II xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn
49867 NGUYỄN TRỌNG PHẢI 14/9/1941 10/9/1975 Xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49868 MAI XUÂN PHÁI 17/1/1946 Xóm Tùng Thi, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49869 VŨ NGUYÊN PHÁI 22/12/1941 21/9/1971 Thôn Phi Bình, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Quốc doanh Bãi Trành, tỉnh Thanh Hóa
49870 NGUYỄN PHÁN 0/12/1930 28/9/1965 Xóm Lợ, xã Hoằng Phúc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Tổng cục Bưu điện và truyền thanh tỉnh Thanh Hóa
49871 TRẦN NGỌC PHÁN 19/5/1946 12/12/1974 Thôn Xử Nhân, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo huyện Thiệu Hoá - Cty Cơ giới Nông nghiệp Thanh Hoá
49872 NGUYỄN XUÂN PHÁT 1/2/1945 11/6/1973 Thôn Đại Quang, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục Cẩm Thuỷ-Thanh Hoá
49873 HOÀNG ĐÌNH PHẮM 19/5/1955 Thôn Tiên Hoà, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49874 HOÀNG PHẨM 5/10/1944 11/11/1970 Thôn Yên Lô, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Kinh tế Tài chính Thanh Hoá
49875 LÊ TRỌNG PHẨM 6/1/1938 12/6/1973 Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
49876 PHẠM NGỌC PHẤN 26/3/1956 8/5/1975 Xóm Chiềng Đông, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Thanh Hoá
49877 BÙI THANH PHẤN 27/7/1949 6/3/1975 Xóm Yên Đông, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Phòng Lương thực huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá
49878 NGUYỄN TỐ PHI 4/5/1950 8/5/1975 Xóm Thanh Hải, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
49879 LÊ NGỌC PHIÊN 7/4/1947 3/5/1974 Xóm Chùa, xã Phong Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Xưởng thép - Công trường Xây dựng Nhà máy đóng tàu Ba Lan, tỉnh Quảng Ninh
49880 ĐỖ CÔNG PHIẾN 1/1/1938 20/1/1975 HTX Quyết Thắng, xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Phòng Lương thực Văn Chấn - Ty Lương thực Nghĩa Lộ
49881 NGÔ PHIẾN 23/9/1938 4/5/1968 Thôn Tân Bình, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Ngọc Lạc, Thanh Hóa
49882 PHẠM XUÂN PHIẾU 4/2/1950 9/4/1975 Xóm Cát Lượng, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
49883 BÙI XUÂN PHONG 30/2/1940 9/11/1974 Thôn Thạch Lũng, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Văn phòng Bộ Công an
49884 HOÀNG THỊ PHONG 17/7/1954 29/12/1974 Xóm Thành Vinh, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I Ngọc Phung, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49885 LÊ BÁ PHONG 10/5/1939 5/3/1975 Thôn Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Cửa hàng Lương thực Hưng Long - Phòng Lương thực Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49886 LÊ HỒNG PHONG 10/10/1948 10/4/1975 Xã Xuân Dương, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49887 NGUYỄN XUÂN PHONG 22/12/1945 3/1/1974 Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Cty Vận chuyển Lâm sản Thanh Hoá
49888 BÙI NĂNG PHÒNG 9/1947 Xã Thanh Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
49889 TRƯƠNG QUÝ PHONG 26/10/1951 12/12/1974 Thôn Mỹ Đàm, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Cty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
49890 ĐẶNG TRỌNG PHỔ 1/6/1937 Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Ra Bắc K15
49891 MAI QUANG PHỔ 19/5/1945 6/6/1973 Thôn Nghi Vinh, xã Nga Vinh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ty Y tế Nghệ An
49892 NGUYỄN TIẾN PHỔ 10/5/1945 5/4/1975 Thôn Bắc Sơn, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
49893 PHẠM ĐÌNH PHỔ 17/7/1948 Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa K15 Ra Bắc
49894 THIỀU SỸ PHỔ 12/5/1938 28/1/1969 Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp 2 Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49895 VÕ ĐỨC PHỔ 5/9/1939 21/12/1965 Thôn Tiền Đoài, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa Hà Nội
Đầu ... [971] [972] [973][974] [975] [976] [977]... Cuối
Trang 974 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội