Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49493
|
LÊ VĂN LỊCH
|
20/9/1956
|
22/2/1975
|
Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
49494
|
NGUYỄN NGỌ LIÊM
|
11/12/1942
|
17/11/1969
|
Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Giáo dục
|
49495
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
16/4/1942
|
|
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49496
|
ĐỖ THỊ LIÊN
|
25/5/1955
|
27/8/1974
|
Thôn Nam Bằng, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
49497
|
HÀ THỊ LIÊN
|
10/3/1952
|
22/1/1975
|
Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
49498
|
HOÀNG HOA LIÊN
|
14/3/1954
|
7/6/1974
|
Xã Hà Phú, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49499
|
LÊ THỊ LIÊN
|
1948
|
21/9/1974
|
Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công tác tại Trường cấp I thôn Như Xuân, xã Bình Lương, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49500
|
LÊ THỊ LIÊN
|
2/3/1949
|
3/9/1969
|
Xóm Long Đức, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49501
|
LÊ THỊ LIÊN
|
18/8/1948
|
1969
|
Thôn Yên Lạc, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
49502
|
LÊ THỊ THANH LIÊN
|
2/9/1953
|
|
Xóm 5, Thôn Thành Long, xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Chế biến Gõ Quảng Trị
|
49503
|
NGÔ THỊ LIÊN
|
20/6/1949
|
8/5/1975
|
Khu 3, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Chè Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Phú
|
49504
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
25/9/1949
|
31/10/1969
|
Xóm Nga Hoà, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu`
|
49505
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
30/4/1950
|
14/6/1974
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu đường Thanh Hoá
|
49506
|
PHẠM VĂN LIÊN
|
22/3/1950
|
22/12/1969
|
Xóm Trung, xã Quảng Tiến, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
K27 Cục Bưu điện TW
|
49507
|
TỔNG THỊ KIM LIÊN
|
22/5/1947
|
3/9/1969
|
Xóm Sơn Trong, xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
|
49508
|
BÙI HUY LIỆU
|
10/5/1950
|
3/5/1975
|
Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Thủy lợi Thanh Hoá
|
49509
|
ĐINH THỊ LIỆU
|
20/6/1951
|
1974
|
Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Phụ tùng I huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
49510
|
PHÙNG ĐÌNH LIỆU
|
4/10/1938
|
21/3/1974
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49511
|
LÊ LINH
|
1933
|
|
Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49512
|
LÊ ĐÌNH LINH
|
12/10/1948
|
5/4/1975
|
Xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49513
|
TRẦN NGỌC LINH
|
15/10/1945
|
0/1/1975
|
Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất 9B Khe Chàm, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
49514
|
ĐÀO NGỌC LĨNH
|
7/7/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Doãn Thái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
49515
|
MAI THỊ LĨNH
|
19/5/1950
|
17/12/1974
|
Thôn Bình Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49516
|
NGUYỄN THỊ LĨNH
|
19/4/1947
|
3/9/1969
|
Thôn Quang Trung, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường C3 Bổ túc công nông tỉnh Thanh Hoá
|
49517
|
NGUYỄN VĂN LĨNH
|
1918
|
20/3/1975
|
Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Thu mua Xuất khẩu Hải Phòng
|
49518
|
NGUYỄN VĂN LĨNH
|
6/5/1928
|
21/10/1969
|
Xóm Đàm, xã Đông Thọ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ Thống kê Công nghiệp vận tải - Tổng cục Thống kê
|
49519
|
TRỊNH VIẾT LÕ
|
1953
|
|
Xã Quảng Lập, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49520
|
LÊ THỊ LOAN
|
10/12/1948
|
21/3/1975
|
Thôn Kiến Long, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vật tư Thanh Hoá
|
49521
|
LỮ THỊ LOAN
|
5/5/1952
|
|
Xóm Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49522
|
NGUYỄN BÁ LOAN
|
1955
|
|
Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49523
|
NGUYỄN ĐÌNH LOAN
|
15/5/1952
|
|
Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49524
|
NGUYỄN ĐÌNH LOAN
|
28/4/1942
|
20/11/1969
|
Xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49525
|
ĐINH TRỌNG LOÁT
|
1/6/1945
|
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49526
|
LÊ VĂN LỌC
|
8/2/1948
|
23/3/1974
|
Thôn Mỹ Nga, xã Bình Định, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Lang Chanh - Ty Lâm nghiệp Thanh Hoá
|
49527
|
NGUYỄN VĂN LÕI
|
5/5/1955
|
|
Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49528
|
BÙI VĂN LONG
|
2/9/1947
|
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Chế biến Lương thực Thanh Hoá
|
49529
|
ĐỖ VĂN LONG
|
27/5/1950
|
8/4/1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Mỹ Tân, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
49530
|
HOÀNG ĐẠT LONG
|
11/12/1940
|
25/6/1966
|
Xóm Thẳng, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
49531
|
LÊ ANH LONG
|
5/1/1955
|
25/3/1974
|
Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49532
|
LÊ KỲ LONG
|
9/9/1946
|
11/2/1974
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Bưu điện Phúc Do thuộc Phòng Bưu điện Cẩm Thủy - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49533
|
LÊ NGỌC LONG
|
1/10/1940
|
|
Thôn Niêm Trung, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Cơ khí 2 liên đoàn địa chất II huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
49534
|
LÊ XUÂN LONG
|
15/5/1938
|
14/3/1969
|
Xóm Thu Đông, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội chiếu bóng 23 huyện Ngọc Lạc thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
49535
|
LƯU THẾ LONG
|
10/12/1952
|
28/12/1973
|
Xóm Thành Công, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn khảo sát thiết kế - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
49536
|
TRẦN ĐỨC LONG
|
14/10/1949
|
28/2/1974
|
Thôn Sét Thôn, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy B240 Thanh Hóa
|
49537
|
TRƯƠNG CÔNG LONG
|
4/4/1937
|
3/5/1968
|
Xóm Bái Đa, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng tỉnh Quảng Ninh
|
49538
|
BÙI THỊ LỘC
|
10/1/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Xuân Chính, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49539
|
ĐẶNG QUANG LỘC
|
20/6/1937
|
14/3/1969
|
Xóm Quang Trung, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng 364 thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
49540
|
LÊ ĐÌNH LỘC
|
27/5/1943
|
20/9/1971
|
Thôn Tào Trụ, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Thủy lợi huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa
|
49541
|
LÊ THANH LỘC
|
24/4/1955
|
22/1/1972
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Nam
|
49542
|
LÊ THỊ LỘC
|
22/1/1946
|
|
Tiểu khu 1 Hàm Rồng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|