Ngày:5/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
49493 LÊ VĂN LỊCH 20/9/1956 22/2/1975 Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Bưu điện K27
49494 NGUYỄN NGỌ LIÊM 11/12/1942 17/11/1969 Xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Giáo dục
49495 NGUYỄN THANH LIÊM 16/4/1942 Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49496 ĐỖ THỊ LIÊN 25/5/1955 27/8/1974 Thôn Nam Bằng, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
49497 HÀ THỊ LIÊN 10/3/1952 22/1/1975 Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Chi điếm Ngân hàng huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
49498 HOÀNG HOA LIÊN 14/3/1954 7/6/1974 Xã Hà Phú, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49499 LÊ THỊ LIÊN 1948 21/9/1974 Xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Công tác tại Trường cấp I thôn Như Xuân, xã Bình Lương, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49500 LÊ THỊ LIÊN 2/3/1949 3/9/1969 Xóm Long Đức, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
49501 LÊ THỊ LIÊN 18/8/1948 1969 Thôn Yên Lạc, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc , tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
49502 LÊ THỊ THANH LIÊN 2/9/1953 Xóm 5, Thôn Thành Long, xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Chế biến Gõ Quảng Trị
49503 NGÔ THỊ LIÊN 20/6/1949 8/5/1975 Khu 3, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Chè Vĩnh Long tỉnh Vĩnh Phú
49504 NGUYỄN THỊ LIÊN 25/9/1949 31/10/1969 Xóm Nga Hoà, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu`
49505 NGUYỄN THỊ LIÊN 30/4/1950 14/6/1974 Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cầu đường Thanh Hoá
49506 PHẠM VĂN LIÊN 22/3/1950 22/12/1969 Xóm Trung, xã Quảng Tiến, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa K27 Cục Bưu điện TW
49507 TỔNG THỊ KIM LIÊN 22/5/1947 3/9/1969 Xóm Sơn Trong, xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ tổng Tham mưu
49508 BÙI HUY LIỆU 10/5/1950 3/5/1975 Xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Ty Thủy lợi Thanh Hoá
49509 ĐINH THỊ LIỆU 20/6/1951 1974 Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Công ty Phụ tùng I huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
49510 PHÙNG ĐÌNH LIỆU 4/10/1938 21/3/1974 Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49511 LÊ LINH 1933 Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
49512 LÊ ĐÌNH LINH 12/10/1948 5/4/1975 Xã Minh Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49513 TRẦN NGỌC LINH 15/10/1945 0/1/1975 Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Địa chất 9B Khe Chàm, Cẩm Phả, Quảng Ninh
49514 ĐÀO NGỌC LĨNH 7/7/1939 3/5/1968 Xóm Doãn Thái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
49515 MAI THỊ LĨNH 19/5/1950 17/12/1974 Thôn Bình Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I, xã Thanh Phong, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49516 NGUYỄN THỊ LĨNH 19/4/1947 3/9/1969 Thôn Quang Trung, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường C3 Bổ túc công nông tỉnh Thanh Hoá
49517 NGUYỄN VĂN LĨNH 1918 20/3/1975 Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Công ty Thu mua Xuất khẩu Hải Phòng
49518 NGUYỄN VĂN LĨNH 6/5/1928 21/10/1969 Xóm Đàm, xã Đông Thọ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Vụ Thống kê Công nghiệp vận tải - Tổng cục Thống kê
49519 TRỊNH VIẾT LÕ 1953 Xã Quảng Lập, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49520 LÊ THỊ LOAN 10/12/1948 21/3/1975 Thôn Kiến Long, xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công ty Vật tư Thanh Hoá
49521 LỮ THỊ LOAN 5/5/1952 Xóm Ninh Dụ, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49522 NGUYỄN BÁ LOAN 1955 Xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49523 NGUYỄN ĐÌNH LOAN 15/5/1952 Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
49524 NGUYỄN ĐÌNH LOAN 28/4/1942 20/11/1969 Xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
49525 ĐINH TRỌNG LOÁT 1/6/1945 Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49526 LÊ VĂN LỌC 8/2/1948 23/3/1974 Thôn Mỹ Nga, xã Bình Định, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Lang Chanh - Ty Lâm nghiệp Thanh Hoá
49527 NGUYỄN VĂN LÕI 5/5/1955 Xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49528 BÙI VĂN LONG 2/9/1947 Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công ty Chế biến Lương thực Thanh Hoá
49529 ĐỖ VĂN LONG 27/5/1950 8/4/1975 Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Mỹ Tân, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
49530 HOÀNG ĐẠT LONG 11/12/1940 25/6/1966 Xóm Thẳng, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
49531 LÊ ANH LONG 5/1/1955 25/3/1974 Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
49532 LÊ KỲ LONG 9/9/1946 11/2/1974 Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Bưu điện Phúc Do thuộc Phòng Bưu điện Cẩm Thủy - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
49533 LÊ NGỌC LONG 1/10/1940 Thôn Niêm Trung, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Cơ khí 2 liên đoàn địa chất II huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
49534 LÊ XUÂN LONG 15/5/1938 14/3/1969 Xóm Thu Đông, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội chiếu bóng 23 huyện Ngọc Lạc thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
49535 LƯU THẾ LONG 10/12/1952 28/12/1973 Xóm Thành Công, xã Yên Hùng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Đoàn khảo sát thiết kế - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
49536 TRẦN ĐỨC LONG 14/10/1949 28/2/1974 Thôn Sét Thôn, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy B240 Thanh Hóa
49537 TRƯƠNG CÔNG LONG 4/4/1937 3/5/1968 Xóm Bái Đa, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng tỉnh Quảng Ninh
49538 BÙI THỊ LỘC 10/1/1950 12/6/1973 Thôn Xuân Chính, xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
49539 ĐẶNG QUANG LỘC 20/6/1937 14/3/1969 Xóm Quang Trung, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Đội Chiếu bóng 364 thuộc Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
49540 LÊ ĐÌNH LỘC 27/5/1943 20/9/1971 Thôn Tào Trụ, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Công trường Thủy lợi huyện Hậu Lộc tỉnh Thanh Hóa
49541 LÊ THANH LỘC 24/4/1955 22/1/1972 Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí Hồng Nam
49542 LÊ THỊ LỘC 22/1/1946 Tiểu khu 1 Hàm Rồng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Đầu ... [964] [965] [966][967] [968] [969] [970]... Cuối
Trang 967 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội