Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49443
|
LÊ THỌ LAN
|
10/8/1956
|
21/1/1975
|
Xã Thọ Khế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật tỉnh Thanh Hoá
|
49444
|
LÊ VĂN LAN
|
20/12/1954
|
2/4/1974
|
Thôn Nga Phú, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 đường sắt tỉnh Thanh Hoá
|
49445
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
10/3/1949
|
11/6/1974
|
Xã Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu cục Trung tâm - Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49446
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
25/9/1948
|
18/2/1970
|
Làng Bản Nguyên, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
49447
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
11/11/1950
|
17/11/1970
|
Thôn Phượng Long, xã Hoằng Phương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
49448
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN
|
17/7/1952
|
11/6/1973
|
Thôn Châu Tứ, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
49449
|
NGUYỄN VĂN LAN
|
1951
|
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49450
|
NHỮ NGỌC LAN
|
4/7/1945
|
13/2/1973
|
Xóm 3, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện huyện Đà Bắc, tỉnh Hoà Bình
|
49451
|
PHẠM NGỌC LAN
|
27/7/1951
|
7/12/1974
|
Thôn Yên Phú, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I
|
49452
|
PHÙNG THỊ LAN
|
25/6/1950
|
16/11/1970
|
Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49453
|
TỐNG VĂN LAN
|
7/12/1945
|
10/4/1975
|
Xã Thanh Thuỷ, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Mậu Lâm huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49454
|
TRỊNH XUÂN LAN
|
30/1/1940
|
9/11/1972
|
Thôn Sét Thôn, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Minh Tân, huyện Phủ Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
49455
|
LÊ ĐÌNH LẠN
|
0/10/1947
|
8/5/1975
|
Xóm Thái, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49456
|
HÀ QUANG LÃNG
|
16/7/1937
|
22/1/1975
|
Xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49457
|
MAI TIẾN LANH
|
25/5/1940
|
|
Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Thống nhất khu V
|
49458
|
TRƯƠNG CÔNG LÀNH
|
23/3/1933
|
|
Xóm Linh Long, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49459
|
LÊ ĐẮC LÁT
|
12/1/1954
|
24/12/1974
|
Xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Giáo viên cấp I xã Thuỷ Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá
|
49460
|
LÊ XUÂN LẶN
|
0/9/1924
|
19/11/1968
|
Xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Tài chính Hà Tây
|
49461
|
PHẠM LÊ LÂM
|
8/12/1950
|
6/1/1974
|
Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
49462
|
ĐÀO NGỌC LÂM
|
11/8/1956
|
1/1/1975
|
Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Điện báo TW Hà Nội
|
49463
|
ĐINH THỊ LÂM
|
20/6/1948
|
6/5/1975
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49464
|
LÊ BÁ LÂM
|
11/10/1945
|
|
Hợp tác xã Tân Thành, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49465
|
LÊ VIẾT LÂM
|
20/5/1950
|
12/12/1974
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi 4
|
49466
|
MAI THỰC LÂM
|
20/1/1952
|
12/9/1974
|
Xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông Thanh Hoá
|
49467
|
MAI TRÚC LÂM
|
10/10/1930
|
|
Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
49468
|
NGUYỄN MAI LÂM
|
1/1/1948
|
|
tỉnh Thanh Hóa
|
Khoa Thanh nhạc Trường âm nhạc Việt Nam Hà Nội
|
49469
|
NGUYỄN THỊ QUẾ LÂM
|
8/9/1950
|
18/2/1970
|
Thôn Từ Quang, xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
49470
|
TRỊNH XUÂN LÂM
|
10/12/1956
|
27/8/1974
|
Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân Đội cầu 19
|
49471
|
VŨ THỊ LÂM
|
18/2/1947
|
23/1/1975
|
Xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Vĩnh Lộc tỉnh Thanh Hoá
|
49472
|
NGÔ VĂN LÂN
|
1954
|
|
Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49473
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
15/8/1952
|
1/1/1974
|
Xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
49474
|
PHẠM NGỌC LÂN
|
15/2/1945
|
21/8/1968
|
Xóm Ngọ Xá, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49475
|
PHẠM VĂN LÂN
|
12/9/1952
|
27/11/1973
|
Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp 19/5 tỉnh Thanh Hoá
|
49476
|
TRẦN TRỌNG LÂN
|
0/10/1922
|
3/5/1975
|
Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Hải quan tỉnh Thanh Hoá
|
49477
|
VŨ ĐỨC LÂN
|
10/8/1949
|
23/11/1974
|
Xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW Hữu Lũng tỉnh Lạng Sơn
|
49478
|
NGUYỄN XUÂN LẤN
|
8/4/1939
|
12/1/1969
|
Thôn Cự Thôn, xã Hà Phú, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
49479
|
TRỊNH VĂN LẤN
|
12/5/1945
|
17/12/1971
|
Thôn Đa Loc, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông
|
49480
|
TRẦN THỊ LEN
|
12/10/1947
|
|
Xã Thiên Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49481
|
LÊ THỊ LÊ
|
5/1/1956
|
7/6/1974
|
Xã Đông Giang, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn dân ca Liên khu 5B
|
49482
|
NÔNG BÁ LÊ
|
12/6/1949
|
|
Thôn Đồng Xá, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49483
|
VŨ VĂN LỀ
|
10/8/1942
|
27/11/1967
|
Thôn Phù Lưu, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49484
|
BÙI VĂN LỄ
|
10/10/1938
|
17/5/1974
|
Hợp tác xã Hạnh Phúc, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện Long Chánh thuộc Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
49485
|
LÊ NGỌC LỄ
|
19/8/1939
|
5/1/1974
|
Thôn Đằng Giang, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
49486
|
LƯU THỊ LỄ
|
20/8/1950
|
|
Thôn Bái Thuỷ, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49487
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
2/3/1946
|
8/12/1972
|
Xã Hoằng Long, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ôtô Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49488
|
PHẠM VĂN LỄ
|
10/2/1945
|
8/3/1975
|
Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vật tư Thanh Hoá - Bộ Vật tư
|
49489
|
NGUYỄN VIẾT LỆ
|
2/6/1943
|
8/4/1975
|
Xóm Đa Hậu, xã Tượng Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp III Yên Thành 2, tỉnh Nghệ An
|
49490
|
ĐẶNG NGỌC LỆ
|
10/9/1953
|
|
Xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49491
|
LÊ BÁ LỊCH
|
22/9/1941
|
2/10/1971
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
49492
|
LÊ QUANG LỊCH
|
16/12/1956
|
0/6/1974
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng khu V
|