Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49393
|
TRẦN NGUYÊN KHÁNH
|
4/10/1938
|
15/9/1964
|
Xã Đông Thọ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Hà Nội
|
49394
|
VŨ NGỌC KHÁNH
|
23/9/1948
|
4/4/1975
|
Xã Thái Hòa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 2 xã Mậu Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49395
|
ĐỖ TRỌNG KHÂN
|
5/7/1941
|
|
Xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân
|
49396
|
TRỊNH DUY KHẨN
|
11/7/1936
|
27/11/1973
|
Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy bơm Thanh Hóa
|
49397
|
TRẦN VĂN KHEN
|
12/7/1933
|
13/3/1969
|
Thôn Hà Nẫm, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực An Hải - thành phố Hải Phòng
|
49398
|
NGUYỄN ĐĂNG KHÊNH
|
1/1/1937
|
1/4/1975
|
Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49399
|
BÙI ĐÌNH KHIỂN
|
6/5/1946
|
18/4/1974
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Sim Như Xuân, thuộc Ty Giao thông Vận tải Thanh Hóa
|
49400
|
LÊ THỊ KHIỂN
|
5/8/1956
|
1974
|
Thôn Hương Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49401
|
LÊ VĂN KHIẾU
|
29/6/1941
|
|
Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Nhà nước tỉnh Thanh Hoá
|
49402
|
LÊ XUÂN KHOA
|
1954
|
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49403
|
NGUYỄN HỮU KHOA
|
15/1/1949
|
19/4/1974
|
Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lái xe Trường Hà Bắc
|
49404
|
NGUYỄN XUÂN KHOA
|
30/10/1954
|
1972
|
Xóm Phú, tiểu khu Hoàng Hoa Thám, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng khu V
|
49405
|
PHẠM VĂN KHOA
|
20/10/1952
|
24/1/1975
|
Xóm Phú Thọ, khu Phú Sơn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
49406
|
NGUYỄN SĨ KHOÁ
|
1940
|
1973
|
Thôn Đồng Xuân, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Khai hoang - Uỷ ban Nông nghiệp TW tỉnh Nghệ An
|
49407
|
NGUYỄN BÁ KHOẢN
|
20/10/1937
|
11/11/1970
|
Xóm Nam, xã Đông Thọ, huyện Đông Thọ, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Nông nghiệp Thanh Hóa
|
49408
|
TRỊNH NGỌC KHOẺ
|
19/5/1947
|
|
Xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
49409
|
LÊ MẠNH KHÔI
|
5/5/1950
|
12/12/1971
|
Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiêp Bế Hòn Gai tỉnh Quảng Ninh
|
49410
|
LÊ XUÂN KHÔI
|
20/10/1930
|
9/11/1972
|
Xã Hà Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49411
|
VŨ HUY KHÔI
|
30/12/1950
|
16/4/1975
|
Xóm Đồng Bằng, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Sở Quản lý phân phối điện khu vực III Nam Hà
|
49412
|
LÊ VŨ KHÔN
|
0/5/1920
|
|
Thôn Hoà Chung, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49413
|
NGUYỄN VĂN KHƠI
|
12/10/1945
|
10/10/1969
|
Thôn Đại Khánh, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Quản lý Xe-Tiểu đoàn 255
|
49414
|
LÊ PHÚC KHỞI
|
12/12/1952
|
12/9/1974
|
HTX Đông Xuân, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49415
|
HOÀNG NGỌC KHUÊ
|
5/10/1948
|
|
Xóm 6, thôn Quan Trung, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49416
|
NGUYỄN THỊ KHUÊ
|
2/10/1930
|
10/3/1970
|
Xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Kiến thiết xí nghiệp tinh luyện Dầu - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
49417
|
VŨ THỊ KHUÊ
|
6/1/1949
|
18/2/1970
|
Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
49418
|
DƯƠNG CÔNG KHUY
|
20/6/1949
|
7/3/1974
|
Thôn Thượng Liên, xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Y Cụ I - TP. Hà Nội
|
49419
|
LÊ THỊ TIỂU KHUYÊN
|
9/10/1950
|
30/5/1973
|
Xóm Giáp, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
49420
|
TRỊNH KHẮC KHUYÊN
|
31/12/1942
|
|
Thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49421
|
CAO VĂN KHƯƠNG
|
12/5/1945
|
28/12/1973
|
Xóm Tân Thọ, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty ô tô Vận chuyển Lâm sản Thanh Hóa - Ty Lâm nghiệp
|
49422
|
LƯU VĂN KHƯƠNG
|
1/5/1935
|
28/2/1969
|
Xóm Tân Trù, thôn Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Ban Cơ yếu Trung ương
|
49423
|
NGUYỄN KIM KHƯƠNG
|
19/5/1937
|
2/12/1972
|
Xóm Xuân Thành, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
49424
|
TRIỆU THỊ KHƯƠNG
|
19/8/1948
|
16/11/1970
|
Thôn Liên Sơn, xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế Thanh Hoá
|
49425
|
TRỊNH THỊ KHƯƠNG
|
6/2/1950
|
13/6/1973
|
HTX Xuân Tiến, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
49426
|
NGUYỄN VĂN LÀ
|
26/4/1950
|
5/8/1974
|
Thôn Tân Ngữ, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty gang thép Thái Nguyên
|
49427
|
NGÔ XUÂN LẠC
|
13/9/1944
|
|
Xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49428
|
VŨ NGỌC LÁCH
|
15/9/1945
|
|
Xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đi ra A điều trị
|
49429
|
LÊ ĐỨC LAI
|
18/6/1952
|
12/3/1973
|
Xã Thành Hồ, xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn V Cục Điều tra Quy hoạch thuộc Tổng cục Lâm nghiệp Hà Bắc
|
49430
|
LÊ XUÂN LAI
|
1949
|
12/5/1975
|
Xã Hoằng Đồng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Y cụ I Hà Nội
|
49431
|
NGUYỄN VĂN LAI
|
12/4/1944
|
20/7/1971
|
Thôn Nguyệt Viên, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49432
|
TRẦN THỊ LÀI
|
24/5/1950
|
12/6/1973
|
Xóm Vĩnh Trù, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49433
|
LÊ ĐÔNG LẠI
|
8/8/1949
|
30/1/1975
|
Hợp tác xã Đại Hải, xã Hải Hòa, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa
|
49434
|
NGUYỄN VĂN LẠI
|
17/5/1934
|
26/2/1970
|
Hợp tác xã Nga Khê, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Yên Khánh B
|
49435
|
NGUYỄN XUÂN LẠI
|
20/8/1939
|
10/4/1968
|
Xóm Việt Trung, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trưởng Ban Chỉ đạo thanh niên xung phong tỉnh Thanh Hoá
|
49436
|
TỐNG VĂN LAM
|
2/9/1947
|
1974
|
Xóm Thái Dương, xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 293, đội cầu 19, tỉnh Quảng Trị
|
49437
|
ĐẶNG THỊ LÃM
|
26/6/1954
|
1974
|
Thôn Chấn Long, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
290 Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
49438
|
HOÀNG VĂN LÃM
|
1954
|
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49439
|
ĐỖ NGỌC LAN
|
18/5/1950
|
20/1/1970
|
Xóm 5, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
49440
|
ĐỖ XUÂN LAN
|
18/5/1951
|
18/12/1969
|
Xóm 5, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện
|
49441
|
HOÀNG THỊ TUYẾT LAN
|
4/9/1950
|
16/11/1970
|
Xóm 7, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Y sĩ Thanh Hoá
|
49442
|
LÊ ĐÌNH LAN
|
7/9/1950
|
5/5/1975
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cơ giới 11 - Công ty Xây dựng 4 - Bộ Thủy lợi
|