Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49343
|
MAI NGỌC KIỆT
|
14/8/1947
|
9/3/1975
|
Xóm Chính Đa, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực - Ty Lương thực Thanh Hoá
|
49344
|
HÀ KIỀU
|
22/4/1940
|
1974
|
Xã Thiệu Ninh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 208 Hải Phòng
|
49345
|
HOÀNG THỊ THÚY KIỂU
|
1940
|
3/9/1969
|
Xóm Bái Hà Xuân, xã Xuân Lợi, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
49346
|
LÊ VĂN KIỂU
|
1953
|
0/7/1972
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49347
|
TỐNG VĂN KIỂU
|
25/5/1945
|
1974
|
Xóm Thái Dương, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục quản lý đường bộ
|
49348
|
KHƯƠNG NGỌC KIM
|
12/4/1950
|
1974
|
Xóm 11 Yên Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
49349
|
LÊ KIM
|
20/10/1943
|
10/4/1975
|
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục Nông Công, tỉnh Thanh Hoá
|
49350
|
LÊ CHÍ KIM
|
19/5/1949
|
30/9/1973
|
Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
49351
|
LÊ KHẮC KIM
|
0/8/1949
|
1974
|
Xóm Hoà Phú, xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải đường Sông 208 Hải Phòng - Cục đường Sông
|
49352
|
LÊ TRỌNG KIM
|
15/9/1951
|
1974
|
Thôn Sơn Cương, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
49353
|
PHẠM VĂN KIM
|
2/12/1939
|
31/8/1968
|
Xóm Đức Đình, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhành Ngân hàng huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
49354
|
TRỊNH XUÂN KIM
|
1/1/1933
|
28/2/1975
|
Thôn Yên Lạc, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49355
|
HÀ VĂN KIN
|
5/5/1954
|
1973
|
Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2
|
49356
|
MAI VĂN KÍNH
|
5/5/1944
|
24/6/1975
|
Xã Nga Nhân, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Thanh Hóa
|
49357
|
NGUYỄN NGỌC KÌNH
|
22/8/1948
|
20/2/1974
|
Xóm Trung Thành, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Quản lý Đường bộ
|
49358
|
NGUYỄN NAM KỲ
|
|
2/1974
|
Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49359
|
NGUYỄN KHOA KỲ
|
5/5/1944
|
29/3/1972
|
Xóm Bính Nam, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
49360
|
LÊ VĂN KỲ
|
0/10/1952
|
11/2/1974
|
Thôn Minh Đức, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Chiếu bóng 14 Đông Sơn
|
49361
|
LÊ ĐĂNG KỶ
|
11/10/1942
|
28/4/1975
|
Xã Hoàng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hóa
|
49362
|
PHẠM THẾ KỶ
|
5/2/1943
|
10/4/1968
|
Xóm Hoà Bình, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam thông tấn xã
|
49363
|
LÊ HỒNG KÝ
|
10/8/1948
|
25/7/1974
|
Xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Sim, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49364
|
ĐỖ NGỌC KHA
|
16/2/1952
|
|
Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49365
|
NGUYỄN XUÂN KHẢ
|
2/9/1944
|
|
Xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49366
|
ĐỖ TRỌNG KHÁ
|
1/3/1945
|
10/11/1970
|
Xóm Trung, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
49367
|
LÊ VĂN KHAI
|
|
|
Xã Đồng Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49368
|
LÊ HƯNG KHẢI
|
10/5/1945
|
3/4/1972
|
Thôn Nguyên Thinh, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công an Nhân dân Vận tải Quảng Bình
|
49369
|
LÊ THỊ KHẢI
|
26/5/1951
|
16/11/1970
|
Xóm Toán Tỵ, xã Triệu Toán, huyện Triệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
49370
|
LÊ VĂN KHẢI
|
14/12/1946
|
|
Thôn Hạc Thành, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật
|
49371
|
NGUYỄN TRỌNG KHẢI
|
27/5/1943
|
20/11/1969
|
Thôn Đạt Tài, xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hoằng Hà, xã Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49372
|
HOÀNG NHƯ KHÁI
|
10/1/1942
|
27/2/1975
|
Xóm Toán Thành, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường 20/3 xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49373
|
HOÀNG ĐÌNH KHẢM
|
24/5/1935
|
0/11/1973
|
Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Liên đoàn Địa chất 2 Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
49374
|
LÊ CÔNG KHẢM
|
16/9/1945
|
25/6/1966
|
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật
|
49375
|
ĐỖ VĂN KHANG
|
2/9/1952
|
17/4/1971
|
Xã Xuân Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
49376
|
LÊ VĂN KHANG
|
12/12/1944
|
25/4/1975
|
Đội 8, HTX Bình Minh, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49377
|
MAI XUÂN KHANG
|
27/12/1952
|
6/1/1975
|
Xóm 4, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Hải quan TW
|
49378
|
NGUYỄN BÁ KHANG
|
7/2/1941
|
8/2/1974
|
Xóm 8, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
49379
|
TỐNG ĐỨC KHANG
|
2/6/1937
|
9/12/1974
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Thủy lợi TP Hà Nội
|
49380
|
NGUYỄN SỸ KHẢNG
|
10/12/1943
|
8/7/1974
|
Thôn Thọ Đồn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu 5 huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
49381
|
NGUYỄN VĂN KHANH
|
24/9/1948
|
1/4/1975
|
Thôn Vân Cát, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
49382
|
TRẦN KIM KHANH
|
20/10/1944
|
25/1/1969
|
Xóm Hà Tây, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49383
|
TRẦN NGUYÊN KHẢNH
|
4/10/1938
|
1/5/1975
|
Phố Việt Bắc, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược TP Hà Nội
|
49384
|
LÊ THỊ KHÁNH
|
20/4/1939
|
28/10/1974
|
Xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng May mặc xã Thành Kim, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49385
|
LƯU VĂN KHÁNH
|
13/12/1944
|
|
Thôn Yên Tôn Hạ, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
49386
|
MAI THỊ KHÁNH
|
6/10/1953
|
|
Xóm Đạo Ninh, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
49387
|
NGUYỄN DUY KHÁNH
|
24/11/1944
|
20/9/1971
|
Xóm Hòa Phong, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49388
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH
|
1940
|
11/1972
|
Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49389
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH
|
17/7/1951
|
1/1/1972
|
Xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất 62 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
49390
|
PHẠM THỊ KHÁNH
|
11/10/1952
|
26/1/1975
|
Thôn Đông Ninh, xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
49391
|
PHAN HỮU KHÁNH
|
3/4/1950
|
9/9/1974
|
Xóm 5, xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49392
|
TRỊNH KIM KHÁNH
|
5/1/1942
|
4/1972
|
Huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|