Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49293
|
NGUYỄN HUYÊN
|
13/8/1938
|
26/2/1970
|
Thôn Bích Động, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49294
|
TRỊNH KHẮC HUỲNH
|
1/5/1953
|
|
Thôn Ngọc Trì, xã Đại Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu đường Lâm trường Hương Sơn
|
49295
|
HOÀNG NGỌC HƯNG
|
12/10/1947
|
15/7/1974
|
Xã Hoằng Vinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49296
|
HOÀNG VĂN HƯNG
|
10/11/1938
|
31/1/1975
|
Xóm Nhuệ Thôn, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân
|
49297
|
LÊ BÁ HƯNG
|
15/9/1943
|
20/9/1973
|
Xóm Tân Tú, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Sư phạm 7 + 3 Quảng minh, Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49298
|
NGÔ THỊ HƯNG
|
1/5/1952
|
9/4/1975
|
Xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49299
|
NGUYỄN VĂN HƯNG
|
24/3/1953
|
5/8/1974
|
Xã Nga Sơn, huyện Nga Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|
49300
|
NGUYỄN VIẾT HƯNG
|
12/2/1954
|
14/5/1974
|
Xóm Lan, xã Hoàng Đồng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phú Do
|
49301
|
TRƯƠNG THỊ KIM HƯNG
|
2/8/1944
|
22/12/1967
|
Thôn Thanh Lâm, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Y tế Vĩnh Phúc
|
49302
|
VŨ NGỌC HƯNG
|
12/5/1935
|
17/4/1975
|
Xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
K85 Thái Bình
|
49303
|
NGUYỄN KHẮC HƯƠNG
|
10/11/1944
|
|
Xóm Thọ Cường, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
|
49304
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
1/3/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Quỳ Chữ, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Hoằng Hải, Hoằng Hoá, Thanh Hoá
|
49305
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG
|
21/1/1954
|
23/4/1975
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Trung tâm Thanh Hoá
|
49306
|
TRỊNH THỊ XUÂN HƯƠNG
|
27/7/1954
|
13/12/1974
|
Xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp 1 xã Tân Phúc I, huyện Lang Chánh, Thanh Hoá
|
49307
|
PHẠM THỊ HƯỜNG
|
11/12/1949
|
8/6/1973
|
Thôn Phố Cống, xã Ngọc Khê, huyên Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, xã Ngọc Trung, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
49308
|
PHAN THỊ HƯỜNG
|
1/9/1949
|
|
Xã Thọ Thường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49309
|
NGUYỄN XUÂN HƯỞNG
|
17/7/1955
|
16/12/1974
|
Xã Thái Hoà, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe số 1 Hà Bắc
|
49310
|
ĐÀM HUY HƯỞNG
|
1/12/1950
|
3/1/1974
|
Xóm Tân Thành, xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 Văn Điển, Hà Nội
|
49311
|
HỨA ĐÌNH HƯỚNG
|
28/9/1933
|
11/2/1974
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49312
|
TỐNG VĂN HỮU
|
16/10/1950
|
|
Thôn Minh Đức, xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49313
|
NGUYỄN XUÂN KẼM
|
10/6/1940
|
27/11/1973
|
Xóm Vũ Yên, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Vật tư - Vận tải Công nghiệp - Ty Công nghiệp, tỉnh Thanh Hoá
|
49314
|
HOÀNG XUÂN KỀ
|
12/12/1946
|
23/10/1969
|
Xóm Thuần Nhất, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49315
|
BÙI VĂN KỂ
|
15/5/1944
|
3/4/1967
|
Thôn Đồng Bồng, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
49316
|
ĐẶNG VĂN KỂ
|
10/5/1952
|
11/2/1970
|
Thôn Trung Thành, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Hà Nam
|
49317
|
LƯU HỮU KẾ
|
8/12/1948
|
1/9/1968
|
Thôn Châu Thôn, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học y sỹ tỉnh Thanh Hoá
|
49318
|
LÊ NGỌC KẾ
|
6/10/1947
|
10/4/1975
|
Xóm 3, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 1+2 Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49319
|
LƯƠNG NGỌC KỂNH
|
27/7/1950
|
10/3/1975
|
Xóm Thạch An, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
49320
|
LÊ VĂN KẾT
|
29/11/1954
|
26/5/1973
|
Xóm Ái Đức, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 3 - đường sắt Thanh Vinh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
49321
|
PHẠM DUY KẾT
|
25/12/1943
|
1973
|
Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông tỉnh Thanh Hóa
|
49322
|
TRƯƠNG THỊ KÍCH
|
1/1/1953
|
19/5/1975
|
Tiểu Khu I, Nam Ngạn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Hoà Bình
|
49323
|
HOÀNG NGỌC KIỆM
|
25/10/1950
|
22/11/1973
|
Xã Hà Phú, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới - Công ty Cầu đường - Ty Giao thông Thanh Hoá
|
49324
|
LÊ CÔNG KIỆM
|
1/1/1934
|
24/6/1975
|
Xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
49325
|
LÊ MINH KIỆM
|
15/7/1945
|
10/2/1970
|
Hợp tác xã Thượng Hải, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
49326
|
NGUYỄN THỊ KIỆM
|
18/9/1951
|
24/2/1972
|
Xóm Liên Thành, xã Thành Công, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
49327
|
NGUYỄN THỊ KIỆM
|
29/4/1953
|
16/12/1974
|
Thôn Lội Chấp, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Điền Quang, huyện Bá Thước , tỉnh Thanh Hoá
|
49328
|
TRIỆU THỊ KIỆM
|
13/3/1950
|
13/6/1973
|
Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thanh Hoá
|
49329
|
BÙI BÁ KIÊN
|
0/2/1936
|
1974
|
Xóm Hợp Anh, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô vận chuyển Lâm sản Thanh Hoá
|
49330
|
BÙI THỊ KIÊN
|
20/7/1956
|
4/9/1974
|
Xóm 7, thôn Đại Lý, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
49331
|
HOÀNG TRUNG KIÊN
|
1/1/1940
|
10/4/1968
|
Thôn Đại Đồng, xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công đoàn mạng chống lụt bão tỉnh Thanh Hoá
|
49332
|
LÊ MINH KIÊN
|
15/10/1949
|
9/4/1975
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Quảng Phú, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49333
|
NGÔ TRUNG KIÊN
|
15/2/1947
|
11/2/1970
|
Thôn Lê Xá, xã Minh Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Bưu điện Thanh Hóa
|
49334
|
NGUYỄN ĐÌNH KIÊN
|
17/5/1950
|
8/5/1975
|
Thôn Thuần Lương, xã Kẩn Tú, huyện Kẩn Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
49335
|
NGUYỄN THỊ KIÊN
|
10/5/1956
|
1974
|
Xóm 5, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ - Bộ GTVT
|
49336
|
TRẦN TRUNG KIÊN
|
4/10/1955
|
30/2/1970
|
Xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công giải phóng khu II
|
49337
|
HOÀNG VIẾT KIỀN
|
20/5/1949
|
26/4/1975
|
Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49338
|
PHẠM THỊ KIỀN
|
12/6/1948
|
22/1/1975
|
Xóm Tiền Phong, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Thanh Hoá
|
49339
|
TRƯƠNG VĂN KIỀN
|
8/9/1948
|
10/9/1974
|
Xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
K73, Hà Trung, Thanh Hoá - Uỷ ban Thống nhất TW
|
49340
|
LÊ HỮU KIỂN
|
5/1/1925
|
1/4/1975
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục đón tiếp Cán bộ B - Ban Thống nhất Chính phủ
|
49341
|
LÊ ĐÌNH KIẾN
|
0/10/1930
|
|
Thôn Tân Dân, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49342
|
NGUYỄN HỒNG KIỆN
|
27/7/1945
|
10/12/1974
|
Xóm Dân Chính, xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Triệu Sơn - Uỷ ban Nông nghiệp Thanh Hoá
|