Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49193
|
TRỊNH THỊ TỐ HOÀN
|
17/2/1948
|
11/2/1970
|
Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Nghệ An
|
49194
|
TRỊNH XUÂN HOÀN
|
24/7/1946
|
17/5/1974
|
Thôn Dương Hoà, xã Thiện Hưng, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Điện ảnh Việt Nam - TP Hà Nội
|
49195
|
TRẦN THỊ HOÁN
|
16/11/1950
|
|
Xóm Trung Liệt, xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49196
|
TRẦN HỮU HỒNG
|
22/5/1956
|
11/12/1974
|
Thôn Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
49197
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG
|
18/11/1954
|
8/6/1974
|
Tiểu khu Quang Trung A, phố Đinh Công Tráng, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng LKV - Bộ Văn hoá
|
49198
|
LÊ HUY HOẠT
|
8/5/1950
|
1/11/1974
|
Xã Thiệu Toán, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục I - Bộ Y tế
|
49199
|
LÊ THỊ HOẠT
|
24/10/1948
|
21/1/1975
|
Xóm Giáp, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49200
|
NGUYỄN THỊ MINH HOẠT
|
15/12/1943
|
16/2/1974
|
Thôn Chiêm, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đường 773 - Cục Công trình I
|
49201
|
PHẠM TIẾN HOẠT
|
15/12/1935
|
|
Thôn Thanh Xá, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Giảng Võ, Hà Nội
|
49202
|
TRẦN VĂN HOẠT
|
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49203
|
LÊ XUÂN HOÈ
|
6/6/1954
|
1975
|
Xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Nghiệp vụ Việt Nam thông tấn xã
|
49204
|
MAI BÁ HOÈ
|
7/10/1956
|
0/5/1975
|
Xóm Yên Phú, HTX Yên Minh, xã Ngọc Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam thông tấn xã
|
49205
|
TRẦN NGỌC HỒ
|
12/6/1942
|
24/6/1975
|
Thôn Quyết Lợi, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Hậu Lộc tỉnh Thanh Hoá
|
49206
|
NGUYỄN VĂN HỒ
|
20/10/1942
|
15/8/1974
|
Xóm Quần Trúc, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô Vân chuyển Lâm sản tỉnh Thanh Hoá
|
49207
|
NGUYỄN THỊ HỘI
|
22/10/1947
|
21/8/1968
|
Làng Kự, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét
|
49208
|
NGUYỄN VĂN HỘI
|
9/5/1953
|
10/12/1974
|
Thôn Khả Ba, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I
|
49209
|
PHÙNG NGỌC HỘI
|
13/9/1950
|
10/9/1974
|
Xóm Phú Thọ, tiểu khu Phú Sơn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
49210
|
TRẦN VĂN HỢI
|
1949
|
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
49211
|
BÙI THỊ HỒNG
|
18/10/1953
|
6/10/1972
|
Xóm 8, xã Định Hoà, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá
|
49212
|
ĐỖ THỊ HỒNG
|
1/3/1949
|
25/1/1974
|
Xóm Trần Hoa, xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Bá Thước tỉnh Thanh Hoá
|
49213
|
HỒ NHỬ HỒNG
|
0/1/1955
|
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49214
|
HỒ THỊ HỒNG
|
3/9/1951
|
9/4/1975
|
Xóm Mối, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Vân Am huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
49215
|
LÊ THỊ HỒNG
|
4/1/1950
|
11/6/1973
|
Thôn Tam Đa, xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
49216
|
LÊ THỊ HỒNG
|
24/10/1951
|
|
Thôn Tu Mục, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49217
|
LÊ THỊ DIỆU HỒNG
|
20/10/1950
|
17/9/1974
|
Xóm Nghĩa, xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
49218
|
NGUYỄN HỮU HỒNG
|
27/11/1946
|
7/5/1975
|
Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49219
|
NGUYỄN QUỐC HỒNG
|
18/5/1956
|
17/1/1975
|
Xóm Thọ Lộc, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I TW
|
49220
|
NGUYỄN THỊ THUÝ HỒNG
|
6/6/1948
|
12/6/1973
|
HTX Minh Tiến, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II Hải Hoà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
49221
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
1938
|
|
Xóm Hoà Bình, thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49222
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
10/2/1946
|
5/7/1974
|
Xóm Điếu Hưng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy B 240 tỉnh Thanh Hoá
|
49223
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
20/6/1954
|
6/4/1974
|
Xóm Tiến Ích, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 - Đoạn Cầu đường Thanh Hoá - Vinh
|
49224
|
TÀO TIỂU HỒNG
|
18/5/1955
|
10/3/1975
|
Thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I - Bộ Cơ khí và Luyện kim tỉnh Hà Bắc
|
49225
|
TRẦN HỮU HỒNG
|
22/5/1956
|
11/12/1974
|
Xóm Cổ Điệp, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
49226
|
TRẦN THỊ NGUYỆT HỒNG
|
3/7/1948
|
11/2/1970
|
Xóm Phú Thọ, tiểu khu Phú Sơn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài điện báo Ty Bưu điện Thanh Hóa
|
49227
|
TRỊNH XUÂN HỒNG
|
1927
|
|
Thôn Bồng Thương, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Công tác Nông thôn Thanh Hoá
|
49228
|
TRƯƠNG ĐỨC HỒNG
|
6/6/1945
|
12/2/1973
|
Xóm Thanh Trung, xã Hà Thanh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Tỉnh uỷ Sơn La
|
49229
|
CAO VĂN HỢI
|
30/12/1947
|
1/1/1975
|
Xóm Tân Thương, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí - Công ty Cầu 869 - Cục Công trình I
|
49230
|
LÊ CÔNG HỢI
|
26/7/1948
|
18/2/1975
|
Xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng phà 154 - Ty Lao động tỉnh Tuyên Quang
|
49231
|
MAI KHẢ HỢI
|
7/5/1946
|
15/3/1972
|
Xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Trung ương
|
49232
|
NGUYỄN THUÝ HỢI
|
19/3/1948
|
|
Thôn Hợp Lực, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49233
|
TRẦN VĂN HỢI
|
20/10/1949
|
1/11/1974
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa - TP Hà Nội
|
49234
|
HÀN THỊ HỢP
|
27/3/1953
|
10/4/1975
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Đông Tân huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49235
|
LÊ NHƯ HỢP
|
3/10/1955
|
12/12/1974
|
Xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
49236
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
16/3/1952
|
22/12/1974
|
Thôn Tân Hà, xã Minh Khai, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
49237
|
NGUYỄN THỊ HỢP
|
19/12/1949
|
1/12/1973
|
Xóm Sơn, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa - TP Hà Nội
|
49238
|
NGUYỄN VĂN HỢP
|
2/3/1949
|
21/2/1973
|
Xóm Xuân Thanh, xã Xuân Trưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hàng hoá Số 6
|
49239
|
PHẠM VĂN HỢP
|
4/1/1950
|
1975
|
Thôn An Ninh, xã Cẩm Liệu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49240
|
ĐỖ ĐĂNG HUẤN
|
20/11/1950
|
15/8/1974
|
Xã Tế Thăng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô vận chuyển lâm sản Thanh Hóa
|
49241
|
LÊ VĂN HUẤN
|
5/8/1953
|
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49242
|
LÊ MINH HUÂN
|
1948
|
27/11/1973
|
Thôn Hồng Quảng, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|