Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49142
|
KHƯƠNG BÁ HIỆU
|
1/12/1941
|
1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Địa hình Địa chất - Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hoá
|
49143
|
TRẦN ĐỨC HINH
|
30/7/1942
|
19/6/1971
|
Thôn Tiên Tiến, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét thuộc Bộ Y tế
|
49144
|
TỐNG DUY HINH
|
20/10/1939
|
|
Thôn Đà Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49145
|
LẠI THỊ MINH HOA
|
27/5/1948
|
24/7/1968
|
Xóm Quan Chiêm, xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ viện sốt rét - Viện Sốt rét ký sinh trùng và công trùng Trung ương
|
49146
|
LÊ THỊ THU HOA
|
5/1/1954
|
25/4/1975
|
Xã hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trai chăn nuôi Hà Ninh, Hà Trung, Thanh Hóa
|
49147
|
LƯU THỊ HOA
|
3/10/1955
|
|
Đội 11, Hợp tác xã Tiền Phong, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49148
|
NGÔ THỊ KIM HOA
|
10/4/1952
|
13/12/1972
|
Nam Ngạn, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
49149
|
NGÔ THỊ MAI HOA
|
1/1/1952
|
|
Xóm Kim Tam, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49150
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA
|
1943
|
9/4/1975
|
Xóm 20, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp III Thọ Xuân 2, Thanh Hóa
|
49151
|
NGUYỄN THỊ VIỆT HOA
|
7/9/1950
|
1972
|
Xã Trường Văn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường THCN Dược - Bộ Y tế
|
49152
|
TÔN THỊ MAI HOA
|
28/9/1953
|
24/6/1974
|
Xóm Ngọc Trạo, xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh ngân hàng thị xã Thanh Hóa
|
49153
|
ĐỖ THỊ HOÀ
|
23/1/1955
|
24/7/1973
|
Xóm Nội, xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
49154
|
HÀN KIM HOÀ
|
7/8/1946
|
27/11/1973
|
Thôn Đa Lọc, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo huyện Vĩnh Lộc - Công ty Máy kéo Thanh Hoá
|
49155
|
LÊ ĐÌNH HOÀ
|
11/1/1940
|
3/1/1975
|
Xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
UBHC huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
49156
|
LÊ NGỌC HOÀ
|
21/7/1955
|
1/1/1975
|
Xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
49157
|
LÊ THỊ HÒA
|
7/5/1949
|
16/12/1974
|
Xóm Anh Hoa, xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường phổ thông cấp I Hải Vân, Như Xuân, Thanh Hóa
|
49158
|
LÊ THỊ HÒA
|
13/7/1951
|
17/12/1974
|
Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I Bộ y tế
|
49159
|
LÊ THỊ HÒA
|
15/10/1954
|
1974
|
Xóm Đàm Trung, thôn Hổ Đàm, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19
|
49160
|
LÊ THỊ HÒA
|
23/10/1954
|
15/12/1974
|
Xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Luận Khê, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
49161
|
LÊ VĂN HOÀ
|
0/2/1956
|
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49162
|
LÊ VĂN HÒA
|
25/6/1931
|
25/3/1974
|
Xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hóa
|
49163
|
LÊ VĂN HÒA
|
3/3/1955
|
16/12/1974
|
Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49164
|
LÊ VIẾT HOÀ
|
12/8/1939
|
25/1/1969
|
Thôn Phúc Như, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
49165
|
LÊ XUÂN HOÀ
|
1956
|
|
Xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49167
|
MAI DUY HOÀ
|
20/10/1954
|
12/12/1974
|
Thôn Đồng Ô, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội thi công cơ giới 22 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
49168
|
MAI THỊ HOÀ
|
23/10/1953
|
1975
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Ngân hàng TW miền núi Bắc Thái
|
49169
|
NGUYỄN CÔNG HÒA
|
22/12/1954
|
24/1/1975
|
thôn Mật Sơn, xã Đông Vệ, Thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I Trung Ương
|
49170
|
NGUYỄN ĐỨC HÒA
|
2/11/1946
|
30/10/1974
|
Xã Triệu Sơn, huyện Triệu Phong, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 3A Hồ Xá, khu vực Vĩnh Linh
|
49171
|
NGUYỄN HỮU HÒA
|
1/9/1955
|
17/1/1975
|
Xã Yên Bái, huyện Yên Định, Thanh Hoà
|
Trường Công nhân kỹ thuật Nông nghiệp I TW
|
49172
|
NGUYỄN THẾ HÒA
|
3/2/1956
|
27/1/1975
|
Khu Cốc Hạ, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I TW
|
49173
|
NGUYỄN VĂN HÒA
|
1/4/1956
|
1/1/1975
|
Tân Thành, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
49174
|
PHẠM VĂN HOÀ
|
9/5/1953
|
7/5/1975
|
Xóm Nai Ninh, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49175
|
QUÁCH CỘNG HÒA
|
16/2/1955
|
1974
|
Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Lớp dân ca khu 5B
|
49176
|
TRIỆU VĂN HOÀ
|
5/7/1957
|
27/1/1975
|
Xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí nông nghiệp I TW
|
49177
|
TRỊNH HẢI HOÀ
|
15/12/1947
|
|
HTX Vinh Quang, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49178
|
VI HỒNG HOÀ
|
24/9/1954
|
7/5/1975
|
Xã Yên Nhân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Diễn Yên - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
49179
|
VƯƠNG TIẾN HÒA
|
24/5/1947
|
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49180
|
LÊ NHÂN HOẠCH
|
|
25/6/1966
|
Xóm Vọm, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
49181
|
LÊ THỊ HOẠCH
|
12/10/1952
|
|
Xóm Chùa, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW Hà Bắc
|
49182
|
NGUYỄN THANH HOÀI
|
25/8/1952
|
1972
|
Xã Đông Thọ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Văn công Giải phóng Quảng Đà
|
49183
|
HOÀNG NGỌC HOAN
|
24/7/1956
|
8/5/1975
|
Thôn Ngọc Thủy, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
49184
|
LÊ THẾ HOAN
|
26/6/1940
|
13/6/1973
|
Xóm Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Ngọc Lạc - Ty Y tế Thanh Hoá
|
49185
|
LÊ THỊ HOAN
|
19/5/1953
|
5/5/1975
|
Xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tín dụng Thương nghiệp Ngân hàng Nghi Lộc tỉnh Nghệ An
|
49186
|
MAI VĂN HOAN
|
14/9/1952
|
22/5/1975
|
Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
49187
|
NGÔ CÔNG HOAN
|
20/12/1946
|
26/5/1975
|
Xóm Yên Vực, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
49188
|
ĐỖ SĨ HOÀN
|
7/1/1935
|
8/5/1975
|
Xóm Hoài, xã Tuy Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
49189
|
LÊ ĐÌNH HOÀN
|
2/10/1955
|
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49190
|
LÊ TRỌNG HOÀN
|
1/6/1949
|
19/11/1968
|
Xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây
|
49191
|
NGUYỄN HỮU HOÀN
|
12/11/1942
|
0/12/1971
|
Xã Thiệu Viên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Quản lý Đường bộ Hà Nội
|
49192
|
PHẠM VĂN HOÀN
|
15/3/1949
|
13/2/1973
|
Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
CI Cục 96 (Trường Huấn luyện Cán bộ Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu)
|