Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49092
|
VŨ ĐÌNH HÀO
|
30/10/1941
|
25/3/1973
|
Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 3 Thiệu Hóa I - Ty Giáo dục Thanh Hóa
|
49093
|
ĐINH VĂN HẢO
|
18/12/1958
|
20/10/1974
|
Thôn Trung, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 thuộc Cục Bưu điện TW
|
49094
|
LÃ THỊ HẢO
|
9/12/1952
|
5/6/1973
|
Xóm Bạch Trưng, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
49095
|
MAI QUÝ HẢO
|
11/10/1941
|
17/5/1974
|
Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Đê điều Bộ Thủy lợi
|
49096
|
NGUYỄN HỒNG HẢO
|
22/12/1948
|
11/2/1970
|
Xóm 11, xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Bưu điện TW
|
49097
|
TRẦN THỊ HẢO
|
20/3/1952
|
|
Xóm Phúc Khang, xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
49098
|
LƯƠNG HÙNG HẠO
|
26/3/1943
|
20/11/1969
|
HTX Tào Sơn, xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
49099
|
NGUYỄN TIẾN HẠP
|
17/9/1943
|
27/11/1973
|
Xóm Lam Thịnh, xã Thuận Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy bơm Thanh Hóa
|
49100
|
PHẠM THỊ HÁT
|
2/10/1950
|
26/1/1975
|
Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Học sinh Trường Trung cấp Ngân hàng I Hà Bắc
|
49101
|
TRƯƠNG CÔNG HẮC
|
2/2/1943
|
28/3/1974
|
Thôn Chòm Khá, xã Ái Thượng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
49102
|
ĐỖ HỮU HẰNG
|
9/3/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Trung Lập, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Ngọc Trung, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
49103
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG
|
10/7/1949
|
28/9/1972
|
Xã Cộng Hòa, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49104
|
LÊ THỊ THU HẰNG
|
17/6/1955
|
7/6/1974
|
Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Dân ca Liên khu 5B
|
49105
|
NGUYỄN ĐÌNH HẰNG
|
14/12/1938
|
3/1/1975
|
Thôn Đồng Tâm, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đường 773, tỉnh Quảng Bình
|
49106
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
10/10/1953
|
13/3/1974
|
Xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Kinh tế thương nghiệp
|
49107
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
20/7/1956
|
28/8/1974
|
Thôn Hổ Đàm, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19, C290, Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49108
|
NGUYỄN THỊ MINH HẰNG
|
8/10/1940
|
8/5/1975
|
Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kỹ thuật phát thanh Đài tiếng nói Viện Nam
|
49109
|
ĐOÀN THANH HÂN
|
18/10/1956
|
15/12/1974
|
Hợp tác xã Đa Nẫm, xã Yên Giang, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí nông nghiệp I Trung ương
|
49110
|
HOÀNG NGỌC HÂN
|
20/9/1947
|
15/3/1972
|
Thôn Phúc Thôn, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
49111
|
HOÀNG NGỌC HÂN
|
22/7/1944
|
|
Xóm Ngọc Tĩnh, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49112
|
LÊ ĐỨC HÂN
|
12/1/1951
|
28/1/1974
|
Xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Thiết bị I, Bộ Vật tư
|
49113
|
NGUYỄN BÁ HÂN
|
2/1/1941
|
3/5/1968
|
Xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49114
|
NGUYỄN THỊ HÂN
|
19/9/1951
|
|
Thôn Tiến Thịnh, xã Đông Hương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49115
|
LÊ ĐÌNH HẸN
|
4/8/1941
|
23/7/1973
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Quy chế Từ Sơn Hà Bắc - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
49116
|
BÙI VĂN HIỀN
|
16/6/1948
|
11/6/1973
|
Thôn Cự Nhan, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô số 26
|
49117
|
ĐỖ HỮU HIỀN
|
2/2/1948
|
8/5/1975
|
Xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hóa
|
49118
|
ĐỖ THỊ HIỀN
|
15/8/1957
|
7/6/1974
|
188 Trần Phú, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Dân ca Liên khu V
|
49119
|
LÊ THỊ HIỀN
|
14/6/1950
|
12/2/1973
|
Thôn Phong Bái, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế (Đại học Dược khoa Hà Nội)
|
49120
|
LÊ THỊ HIỀN
|
15/4/1952
|
|
Thôn Bất Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49121
|
LÊ VĂN HIỀN
|
19/5/1944
|
1/4/1974
|
Xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí K10 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
49122
|
MAI XUÂN HIỀN
|
13/2/1951
|
3/1/1974
|
Thôn Đoài Tiến, xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
49123
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
8/3/1952
|
0/4/1974
|
Xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, , tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân sửa chữa Đường sắt đội đường 5 tuyến Thanh Hóa - Vinh
|
49124
|
PHAN HIỀN
|
28/2/1936
|
31/4/1968
|
Thôn Thọ Tiến, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49125
|
LÊ XUÂN HIỂN
|
5/9/1952
|
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49126
|
NGUYỄN ĐỨC HIỂN
|
31/12/1941
|
30/10/1974
|
Xóm Thành Tráng, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điểm Ngân hàng thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
49127
|
TRỊNH THỊ BÍCH HIỂN
|
25/12/1951
|
19/9/1973
|
Xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Y sĩ chung, phòng Y tế Tân Lạc, Hòa Bình
|
49128
|
NGUYỄN XUÂN HIẾN
|
10/10/1947
|
10/12/1974
|
Xóm 2, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo Nam Giang, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
49129
|
BÙI MINH HIẾN
|
13/9/1946
|
10/12/1974
|
Xóm Trạc, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy kéo Thạch Thành, Thanh Hóa
|
49130
|
LÊ VĂN HIỆP
|
17/10/1944
|
12/6/1973
|
Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Thọ Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
49131
|
LÊ VĂN HIỆP
|
13/6/1946
|
5/10/1971
|
Xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân , tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Gang thép Bắc Thái
|
49132
|
LÊ VĂN HIỆP
|
15/10/1954
|
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Nam
|
49133
|
ĐOÀN HỮU HIỆT
|
|
12/2/1974
|
Xóm Thịnh Gia, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xăng dầu khu vực Vĩnh Phúc
|
49134
|
LÊ QUỐC HIỆT
|
2/4/1940
|
18/9/1974
|
Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp I Thọ Cường, Triệu Sơn, Thanh Hóa
|
49135
|
LÊ NGỌC HIỂU
|
2/7/1942
|
|
Nông trường Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49136
|
LÊ XUÂN HIỂU
|
10/10/1929
|
1974
|
Xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
|
49137
|
TRƯƠNG VĂN HIỂU
|
12/10/1945
|
2/2/1975
|
Xóm 8, xã Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí 3/2 thuộc Công ty Lâm nghiệp Sông Hiếu
|
49138
|
ĐỖ MINH HIẾU
|
5/10/1949
|
15/1/1975
|
Xóm Diêm, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất 9B khu Chòm, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
49139
|
LÊ ĐÔNG HIẾU
|
17/10/1951
|
22/1/1975
|
Xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân xưởng Cơ khí nhà máy Trần Hưng Đạo, Hà Nội
|
49140
|
LÊ VĂN HIẾU
|
20/6/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Quyết Thắng, xã Xuân Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Lỗ Sơn, huyện Tân Lạc, tỉnh Hoà Bình
|
49141
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
5/3/1939
|
|
Xã Hoàng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|