Ngày:5/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
49042 LÊ HỒNG HÀ 19/2/1949 20/8/1968 Thôn Hữu Chấp, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
49043 LÊ MẠNH HÀ 20/4/1953 12/9/1974 Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
49044 LÊ THANH HÀ 16/10/1950 1/8/1974 Xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Phân xưởng Lắp ráp Nhà máy cơ khí Hà Nội
49045 LÊ THỊ THU HÀ 6/10/1951 12/6/1973 Thôn Kim Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
49046 LÊ THỊ THU HÀ 12/12/1950 Xã Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
49047 LÊ XUÂN HÀ 21/10/1943 18/3/1972 HTX Thiện Mỹ, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
49048 NGUYỄN THU HÀ 26/3/1940 Xã Triệu Vũ, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
49049 PHẠM THỊ THU HÀ 20/9/1953 13/7/1974 Xóm Chính, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn tuồng Liên khu 5"B"
49050 TRỊNH THỊ HÀ 12/9/1951 28/9/1972 Thôn Bích Động, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
49051 TRỊNH NGỌC HẠC 1/1/1956 27/1/1975 Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I - TW
49052 LÊ DUY HAI 3/2/1953 12/2/1974 Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Đội chiếu bóng lưu động số 456, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
49053 TRƯƠNG TUẤN HAI 2/9/1943 22/4/1974 Xóm Châu Giang, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Cục Cơ khí - Tổng Cục Lâm nghiệp
49054 ĐẶNG HẢI 1930 30/9/1963 Xã Liên Sơn, huyện Liên Nga, tỉnh Thanh Hóa K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
49055 ĐỖ VĂN HẢI 9/3/1946 26/4/1975 Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Địa chất 63, Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
49056 HOÀNG HẢI 1/9/1950 12/6/1973 Thôn Thái Bình, xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
49057 HOÀNG THỊ HẢI Thôn Bình Lâm, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49058 HOÀNG VĂN HẢI 13/5/1950 27/11/1973 Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
49059 LÊ ĐÌNH HẢI 19/5/1953 8/5/1975 Xã Cẩm Thạnh, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây dựng thủy lợi 4, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
49060 LÊ HỒNG HẢI 10/12/1955 29/2/1972 Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Diễn viên đoàn dân ca khu 5B
49061 LÊ NGUYÊN HẢI 12/12/1956 1/1/1975 Xã Quang Trung, huyện Đông Hương, tỉnh Thanh Hóa Trường Bưu điện K27
49062 LÊ SƠN HẢI 20/10/1935 Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
49063 LÊ THÁI HẢI 10/11/1936 5/6/1973 Thôn Lộc Xá, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trạm Vệ sinh Dịch tễ - Ty Y tế Thanh Hóa học tại Trường Cán bộ Y tế Thanh Hóa
49064 LÊ VŨ HẢI 12/8/1950 2/5/1975 Thôn Học Thượng, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Khảo sát - Bộ thủy Lợi
49065 MAI HỒNG HẢI 20/12/1946 16/12/1974 Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Ca múa Tuyên Quang
49066 NGÔ THANH HẢI 23/8/1953 28/5/1974 Xóm Tuy Thôn, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Công nhân lái xe ô tô, Trường Lái xe ô tô, tỉnh Hà Bắc
49067 NGUYỄN HẢI 6/7/1936 11/11/1970 Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Nông nghiệp miền xuôi tỉnh Thanh Hoá
49068 NGUYỄN QUANG HẢI 16/9/1955 1/1/1975 Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Bưu điện K27, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
49069 NGUYỄN QUÝ HẢI 6/7/1938 1/8/1974 Xã Đông Hương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Sao Vàng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
49070 NGUYỄN VĂN HẢI 1/1/1947 9/5/1975 Thôn Thành Nhân, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Thanh Hóa
49071 TRẦN QUỐC HẢI 12/9/1946 11/11/1970 Xóm Xuân Minh, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ty Nông nghiệp Thanh Hóa
49072 TRỊNH THANH HẢI 5/1/1949 6/12/1973 Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông Tấn xã
49073 TRƯƠNG HỒNG HẢI 15/6/1937 0/1/1948 Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Cơ yếu TW
49074 VŨ THỊ THANH HẢI 20/7/1947 1974 Xóm Nam Thanh, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
49075 ĐẶNG VĂN HÁI 1953 Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49076 NGUYỄN BÁ HÀM 12/12/1941 4/4/1972 Thôn Tân Đức, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Hoàng Việt, Thanh Trì, Hà Nội
49077 CHU VĂN HẢN 0/7/1942 21/1/1972 Thôn Mỹ Hòa, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đoạn Bảo dưỡng I - Ty Giao thông Thanh Hóa
49078 MAI NGỌC HẢN 24/12/1950 Xóm Hiển Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49079 NGUYỄN TRỌNG HÁN 20/5/1948 3/1/1974 Xóm Tây Sơn, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Gỗ Chèm huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
49080 TRỊNH DUY HÁN 25/3/1951 22/1/1975 Xóm Thọ Tiến, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Quỹ tiết kiệm, huyện Quan Nho, tỉnh Thanh Hóa
49081 LÊ ĐĂNG HANH 20/10/1950 6/10/1974 Xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội 15, Công ty xây dựng Thủy Lợi 3, Bộ Thủy lưọi, Thường Tín, Hà Tây
49082 NGUYỄN XUÂN HANH 2/2/1944 10/4/1975 Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp III, Hậu Lộc, Thanh Hóa
49083 NGHIÊM VĂN HÀNH 29/11/1955 12/9/1974 Xóm Binh Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa K73 Ủy ban Thống nhất TW
49084 MAI KHẢ HẠNH 7/5/1955 12/7/1975 Xóm Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công cơ giới huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
49085 NGUYỄN THỊ HẠNH 25/1/1956 7/6/1974 Số nhà 97, phố Quang Trung, Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn ca kịch Bài Chòi, khu V"B"
49086 NGUYỄN THỊ HẠNH 2/6/1951 0/2/1974 Thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế
49087 NGUYỄN THỊ HẠNH 9/11/1954 1/3/1975 Xóm Trường Lại, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính kế toán II, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
49088 NGUYỄN XUÂN HẠNH 30/12/1950 21/1/1972 Xóm Tiến Thịnh, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trạm Vật tư - Ty Giao thông Thanh Hóa
49089 PHẠM VĂN HẢNH 2/1/1920 Thôn Thọ Đờn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49090 PHẠM THỊ HẠNH 16/8/1952 2/6/1973 Thôn Tiền Phong, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa
49091 ĐÀO QUANG HÀO 20/12/1940 14/4/1974 Thôn Tâm Thắng, xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải đường sông, TP Hải Phòng, thuộc Cục Vận tải đường sông
Đầu ... [955] [956] [957][958] [959] [960] [961]... Cuối
Trang 958 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội