Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
49042
|
LÊ HỒNG HÀ
|
19/2/1949
|
20/8/1968
|
Thôn Hữu Chấp, xã Vĩnh Hòa, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
49043
|
LÊ MẠNH HÀ
|
20/4/1953
|
12/9/1974
|
Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
|
49044
|
LÊ THANH HÀ
|
16/10/1950
|
1/8/1974
|
Xã Đông Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân xưởng Lắp ráp Nhà máy cơ khí Hà Nội
|
49045
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
6/10/1951
|
12/6/1973
|
Thôn Kim Bôi, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
49046
|
LÊ THỊ THU HÀ
|
12/12/1950
|
|
Xã Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49047
|
LÊ XUÂN HÀ
|
21/10/1943
|
18/3/1972
|
HTX Thiện Mỹ, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49048
|
NGUYỄN THU HÀ
|
26/3/1940
|
|
Xã Triệu Vũ, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49049
|
PHẠM THỊ THU HÀ
|
20/9/1953
|
13/7/1974
|
Xóm Chính, xã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn tuồng Liên khu 5"B"
|
49050
|
TRỊNH THỊ HÀ
|
12/9/1951
|
28/9/1972
|
Thôn Bích Động, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
49051
|
TRỊNH NGỌC HẠC
|
1/1/1956
|
27/1/1975
|
Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí Nông nghiệp I - TW
|
49052
|
LÊ DUY HAI
|
3/2/1953
|
12/2/1974
|
Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội chiếu bóng lưu động số 456, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
49053
|
TRƯƠNG TUẤN HAI
|
2/9/1943
|
22/4/1974
|
Xóm Châu Giang, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Cơ khí - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
49054
|
ĐẶNG HẢI
|
1930
|
30/9/1963
|
Xã Liên Sơn, huyện Liên Nga, tỉnh Thanh Hóa
|
K15, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
49055
|
ĐỖ VĂN HẢI
|
9/3/1946
|
26/4/1975
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất 63, Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
49056
|
HOÀNG HẢI
|
1/9/1950
|
12/6/1973
|
Thôn Thái Bình, xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Thành Hưng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
49057
|
HOÀNG THỊ HẢI
|
|
|
Thôn Bình Lâm, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49058
|
HOÀNG VĂN HẢI
|
13/5/1950
|
27/11/1973
|
Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
|
49059
|
LÊ ĐÌNH HẢI
|
19/5/1953
|
8/5/1975
|
Xã Cẩm Thạnh, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng thủy lợi 4, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
49060
|
LÊ HỒNG HẢI
|
10/12/1955
|
29/2/1972
|
Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Diễn viên đoàn dân ca khu 5B
|
49061
|
LÊ NGUYÊN HẢI
|
12/12/1956
|
1/1/1975
|
Xã Quang Trung, huyện Đông Hương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
49062
|
LÊ SƠN HẢI
|
20/10/1935
|
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49063
|
LÊ THÁI HẢI
|
10/11/1936
|
5/6/1973
|
Thôn Lộc Xá, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Vệ sinh Dịch tễ - Ty Y tế Thanh Hóa học tại Trường Cán bộ Y tế Thanh Hóa
|
49064
|
LÊ VŨ HẢI
|
12/8/1950
|
2/5/1975
|
Thôn Học Thượng, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Khảo sát - Bộ thủy Lợi
|
49065
|
MAI HỒNG HẢI
|
20/12/1946
|
16/12/1974
|
Xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca múa Tuyên Quang
|
49066
|
NGÔ THANH HẢI
|
23/8/1953
|
28/5/1974
|
Xóm Tuy Thôn, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân lái xe ô tô, Trường Lái xe ô tô, tỉnh Hà Bắc
|
49067
|
NGUYỄN HẢI
|
6/7/1936
|
11/11/1970
|
Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Nông nghiệp miền xuôi tỉnh Thanh Hoá
|
49068
|
NGUYỄN QUANG HẢI
|
16/9/1955
|
1/1/1975
|
Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27, Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
49069
|
NGUYỄN QUÝ HẢI
|
6/7/1938
|
1/8/1974
|
Xã Đông Hương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49070
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
1/1/1947
|
9/5/1975
|
Thôn Thành Nhân, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Thanh Hóa
|
49071
|
TRẦN QUỐC HẢI
|
12/9/1946
|
11/11/1970
|
Xóm Xuân Minh, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hóa
|
49072
|
TRỊNH THANH HẢI
|
5/1/1949
|
6/12/1973
|
Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
49073
|
TRƯƠNG HỒNG HẢI
|
15/6/1937
|
0/1/1948
|
Xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ yếu TW
|
49074
|
VŨ THỊ THANH HẢI
|
20/7/1947
|
1974
|
Xóm Nam Thanh, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49075
|
ĐẶNG VĂN HÁI
|
1953
|
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49076
|
NGUYỄN BÁ HÀM
|
12/12/1941
|
4/4/1972
|
Thôn Tân Đức, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Hoàng Việt, Thanh Trì, Hà Nội
|
49077
|
CHU VĂN HẢN
|
0/7/1942
|
21/1/1972
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoạn Bảo dưỡng I - Ty Giao thông Thanh Hóa
|
49078
|
MAI NGỌC HẢN
|
24/12/1950
|
|
Xóm Hiển Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49079
|
NGUYỄN TRỌNG HÁN
|
20/5/1948
|
3/1/1974
|
Xóm Tây Sơn, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
49080
|
TRỊNH DUY HÁN
|
25/3/1951
|
22/1/1975
|
Xóm Thọ Tiến, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Quỹ tiết kiệm, huyện Quan Nho, tỉnh Thanh Hóa
|
49081
|
LÊ ĐĂNG HANH
|
20/10/1950
|
6/10/1974
|
Xóm Đoài, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15, Công ty xây dựng Thủy Lợi 3, Bộ Thủy lưọi, Thường Tín, Hà Tây
|
49082
|
NGUYỄN XUÂN HANH
|
2/2/1944
|
10/4/1975
|
Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp III, Hậu Lộc, Thanh Hóa
|
49083
|
NGHIÊM VĂN HÀNH
|
29/11/1955
|
12/9/1974
|
Xóm Binh Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K73 Ủy ban Thống nhất TW
|
49084
|
MAI KHẢ HẠNH
|
7/5/1955
|
12/7/1975
|
Xóm Yên Ninh, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công cơ giới huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49085
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
25/1/1956
|
7/6/1974
|
Số nhà 97, phố Quang Trung, Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn ca kịch Bài Chòi, khu V"B"
|
49086
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
2/6/1951
|
0/2/1974
|
Thôn Đông, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
49087
|
NGUYỄN THỊ HẠNH
|
9/11/1954
|
1/3/1975
|
Xóm Trường Lại, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
49088
|
NGUYỄN XUÂN HẠNH
|
30/12/1950
|
21/1/1972
|
Xóm Tiến Thịnh, xã Xuân Khánh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Vật tư - Ty Giao thông Thanh Hóa
|
49089
|
PHẠM VĂN HẢNH
|
2/1/1920
|
|
Thôn Thọ Đờn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49090
|
PHẠM THỊ HẠNH
|
16/8/1952
|
2/6/1973
|
Thôn Tiền Phong, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa
|
49091
|
ĐÀO QUANG HÀO
|
20/12/1940
|
14/4/1974
|
Thôn Tâm Thắng, xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông, TP Hải Phòng, thuộc Cục Vận tải đường sông
|