Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48993
|
LÊ VĂN ĐỔNG
|
9/10/1948
|
12/12/1974
|
Thôn Long Hạ, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
48994
|
HÁCH VĂN ĐƠ
|
1949
|
7/1973
|
Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48995
|
PHẠM XUÂN ĐỠI
|
12/12/1948
|
24/2/1972
|
HTX Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
48996
|
CAO THỊ ĐỢI
|
2/9/1949
|
12/2/1970
|
Xóm 3, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trung cấp Kỹ thuật VTĐ, Ty Bản địa Thanh Hóa
|
48997
|
HÀ VĂN ĐỠN
|
21/1/1938
|
|
Thôn Hà Nhuận, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng, thị xã Thanh Hoá
|
48998
|
VŨ THỊ ĐƠNG
|
23/3/1948
|
2/12/1968
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
48999
|
NGUYỄN THỊ ĐUA
|
3/10/1951
|
1/4/1974
|
Xóm Bạch Đằng, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5, đường sắt Thạnh Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
49000
|
PHẠM VĂN ĐỦNG
|
17/8/1955
|
9/9/1974
|
Xóm Kim Khổi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
|
49001
|
ĐẶNG HỮU ĐỨC
|
20/3/1943
|
15/7/1974
|
Xóm Kim Phút, xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng háo số 16 - Cục Vận tải đường bộ
|
49002
|
HOÀNG XUÂN ĐỨC
|
20/6/1950
|
10/3/1975
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Công nghiệp thực phẩm
|
49003
|
LÊ MINH ĐỨC
|
30/6/1942
|
20/4/1974
|
Xóm Bắc, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49004
|
LÊ TRỌNG ĐỨC
|
15/5/1934
|
10/4/1968
|
Thôn Bất Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Thanh Hoá
|
49005
|
LÊ VĂN ĐỨC
|
1938
|
11/3/1974
|
Xóm Lương, xã Quảng Tường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Chân tay giả - Bộ Nội vụ
|
49006
|
MAI ANH ĐỨC
|
18/4/1950
|
27/7/1974
|
Xóm Thượng Thôn, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49007
|
NGÔ VĂN ĐỨC
|
15/1/1948
|
1/11/1974
|
Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
49008
|
NGUYỄN CHÍ ĐỨC
|
5/10/1954
|
11/12/1974
|
Xóm Quyết Thắng, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo, huyện Đông sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
49009
|
NGUYỄN DUY ĐỨC
|
12/2/1932
|
24/2/1971
|
Thôn Hương Nhượng, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
49010
|
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỨC
|
|
13/9/1971
|
Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
|
49011
|
PHẠM THỊ MINH ĐỨC
|
20/1/1940
|
6/6/1973
|
Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp thực phẩm Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
|
49012
|
PHÙNG VIẾT ĐỨC
|
7/10/1952
|
6/2/1974
|
Thôn Dương Hòa, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Địa chất I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
49013
|
TRẦN THỊ ĐỨC
|
5/3/1953
|
17/6/1974
|
Thôn Trung Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý đường bộ
|
49014
|
TRẦN CÔNG ĐƯỢC
|
12/8/1954
|
24/2/1974
|
Thôn Sanh, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây lắp công trình công nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
49015
|
TRỊNH ĐÌNH ĐƯỢC
|
30/3/1939
|
9/11/1970
|
Xóm Yên Thượng, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Nông nghiệp huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
49016
|
NGUYỄN TRỌNG ĐƯƠNG
|
5/8/1949
|
|
Xóm Vọng Thảo, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán I, tỉnh Hải Dương
|
49017
|
LÊ HẢI ĐƯỜNG
|
24/12/1942
|
24/6/1975
|
Xóm Kỳ Anh, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Thanh Hóa
|
49018
|
LÊ THỊ ĐƯỜNG
|
17/9/1951
|
12/9/1974
|
Thôn Mỹ Bị, xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
49019
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG
|
10/4/1954
|
1/4/1974
|
Xóm 100, xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5, tuyến đường sắt Thanh Vinh
|
49020
|
NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG
|
10/4/1955
|
|
Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49021
|
QUÁCH XUÂN ĐƯỜNG
|
7/10/1945
|
1/4/1975
|
Hợp tác xã Phú Lợi, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Xây dựng cơ bản Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
49022
|
TRỊNH NGỌC GHI
|
27/7/1955
|
|
Thôn Thành Minh, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
|
49022
|
ĐẶNG THỊ GẤM
|
20/9/1951
|
11/6/1973
|
Xóm Cao Lũng, xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
49023
|
LÊ ĐÌNH GỬI
|
19/9/1952
|
6/5/1975
|
Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi III
|
49024
|
PHẠM ĐỨC GIA
|
23/11/1944
|
9/4/1975
|
Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
49025
|
NGUYỄN THỊ GIÁ
|
31/12/1940
|
20/12/1971
|
Thôn Vĩnh Nghi, xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
49026
|
PHẠM VĂN GIAI
|
23/7/1935
|
|
Xóm Thanh Trì, thôn Tức Tranh, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49027
|
TRẦN VĂN GIẢN
|
4/7/1938
|
25/5/1975
|
Xóm Long Bằng, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Sông biển, Thanh Hóa
|
49028
|
ĐỖ DUY GIÁN
|
20/8/1939
|
|
Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49029
|
NGUYỄN HOÀI GIANG
|
4/1/1931
|
9/5/1975
|
Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng phim họat họa - Cục Điện ảnh
|
49030
|
LÊ THANH GIẢNG
|
10/10/1936
|
1/10/1973
|
Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vận tải cấp I - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
49031
|
MAI VĂN GIẢNG
|
25/5/1954
|
2/9/1974
|
Hợp tác xã Bình Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
K 73, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
49032
|
NGÔ TRỌNG GIẢNG
|
15/1/1957
|
8/2/1974
|
Thôn Thái Bình, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
49033
|
ĐẶNG THỊ GIAO
|
11/2/1947
|
22/5/1972
|
Xóm 109, thôn Quan Thái, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa - Bộ Y tế
|
49034
|
TRỊNH BÁ GIAO
|
10/6/1947
|
6/1/1975
|
Xóm 3, xã Thọ Lâm, huệyn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Phân Cục Hải quan, Hải Phòng
|
49035
|
HOÀNG NGỌC GIÁP
|
1933
|
18/8/1964
|
Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Báo vụ viên Vô tuyến điện
|
49036
|
LÊ HUY GIÁP
|
11/11/1930
|
5/1972
|
Thôn Yên Bình, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
49037
|
LÊ MINH GIÁP
|
5/10/1941
|
20/11/1969
|
Thôn Khoa Giáp, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I, II Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
|
49038
|
NGUYỄN NGỌC GIÁP
|
1/10/1947
|
23/1/1972
|
Xóm Hưng Thành, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông Thanh Hóa
|
49039
|
PHẠM MINH GIÁP
|
12/4/1949
|
31/10/1974
|
Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I, Bắc Ninh - Hà Bắc
|
49040
|
PHẠM NGỌC GIỎI
|
12/8/1942
|
1/8/1972
|
Thôn Ngọ Xá, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
49041
|
DƯƠNG CÔNG HÀ
|
22/8/1948
|
17/4/1975
|
Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra I, Viện Điều tra Quy hoạch
|