Ngày:5/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48993 LÊ VĂN ĐỔNG 9/10/1948 12/12/1974 Thôn Long Hạ, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thủy lợi
48994 HÁCH VĂN ĐƠ 1949 7/1973 Xã Định Tăng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
48995 PHẠM XUÂN ĐỠI 12/12/1948 24/2/1972 HTX Hoành Sơn, xã Các Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
48996 CAO THỊ ĐỢI 2/9/1949 12/2/1970 Xóm 3, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trung cấp Kỹ thuật VTĐ, Ty Bản địa Thanh Hóa
48997 HÀ VĂN ĐỠN 21/1/1938 Thôn Hà Nhuận, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng, thị xã Thanh Hoá
48998 VŨ THỊ ĐƠNG 23/3/1948 2/12/1968 Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
48999 NGUYỄN THỊ ĐUA 3/10/1951 1/4/1974 Xóm Bạch Đằng, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội 5, đường sắt Thạnh Vinh - Tổng cục Đường sắt
49000 PHẠM VĂN ĐỦNG 17/8/1955 9/9/1974 Xóm Kim Khổi, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới, tỉnh Thanh Hóa
49001 ĐẶNG HỮU ĐỨC 20/3/1943 15/7/1974 Xóm Kim Phút, xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải hàng háo số 16 - Cục Vận tải đường bộ
49002 HOÀNG XUÂN ĐỨC 20/6/1950 10/3/1975 Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Viện Công nghiệp thực phẩm
49003 LÊ MINH ĐỨC 30/6/1942 20/4/1974 Xóm Bắc, xã Đông Hưng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
49004 LÊ TRỌNG ĐỨC 15/5/1934 10/4/1968 Thôn Bất Căng, xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Thanh Hoá
49005 LÊ VĂN ĐỨC 1938 11/3/1974 Xóm Lương, xã Quảng Tường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Chân tay giả - Bộ Nội vụ
49006 MAI ANH ĐỨC 18/4/1950 27/7/1974 Xóm Thượng Thôn, xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49007 NGÔ VĂN ĐỨC 15/1/1948 1/11/1974 Xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế
49008 NGUYỄN CHÍ ĐỨC 5/10/1954 11/12/1974 Xóm Quyết Thắng, xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo, huyện Đông sơn, tỉnh Thanh Hóa
49009 NGUYỄN DUY ĐỨC 12/2/1932 24/2/1971 Thôn Hương Nhượng, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường K27 Cục Bưu điện TW
49010 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỨC 13/9/1971 Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng
49011 PHẠM THỊ MINH ĐỨC 20/1/1940 6/6/1973 Thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp thực phẩm Uỷ ban Nông nghiệp Trung ương
49012 PHÙNG VIẾT ĐỨC 7/10/1952 6/2/1974 Thôn Dương Hòa, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Địa chất I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
49013 TRẦN THỊ ĐỨC 5/3/1953 17/6/1974 Thôn Trung Thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19, Cục Quản lý đường bộ
49014 TRẦN CÔNG ĐƯỢC 12/8/1954 24/2/1974 Thôn Sanh, xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây lắp công trình công nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
49015 TRỊNH ĐÌNH ĐƯỢC 30/3/1939 9/11/1970 Xóm Yên Thượng, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ban Nông nghiệp huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
49016 NGUYỄN TRỌNG ĐƯƠNG 5/8/1949 Xóm Vọng Thảo, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính Kế toán I, tỉnh Hải Dương
49017 LÊ HẢI ĐƯỜNG 24/12/1942 24/6/1975 Xóm Kỳ Anh, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Thanh Hóa
49018 LÊ THỊ ĐƯỜNG 17/9/1951 12/9/1974 Thôn Mỹ Bị, xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
49019 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 10/4/1954 1/4/1974 Xóm 100, xã Cẩm Yên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Đội 5, tuyến đường sắt Thanh Vinh
49020 NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG 10/4/1955 Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
49021 QUÁCH XUÂN ĐƯỜNG 7/10/1945 1/4/1975 Hợp tác xã Phú Lợi, xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Xây dựng cơ bản Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
49022 TRỊNH NGỌC GHI 27/7/1955 Thôn Thành Minh, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
49022 ĐẶNG THỊ GẤM 20/9/1951 11/6/1973 Xóm Cao Lũng, xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49023 LÊ ĐÌNH GỬI 19/9/1952 6/5/1975 Xã Yên Lễ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Công ty Xây dựng Thuỷ lợi III
49024 PHẠM ĐỨC GIA 23/11/1944 9/4/1975 Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II, Vĩnh Tiến, Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
49025 NGUYỄN THỊ GIÁ 31/12/1940 20/12/1971 Thôn Vĩnh Nghi, xã Hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Bia Hà Nội
49026 PHẠM VĂN GIAI 23/7/1935 Xóm Thanh Trì, thôn Tức Tranh, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
49027 TRẦN VĂN GIẢN 4/7/1938 25/5/1975 Xóm Long Bằng, xã Quảng Long, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải Sông biển, Thanh Hóa
49028 ĐỖ DUY GIÁN 20/8/1939 Xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
49029 NGUYỄN HOÀI GIANG 4/1/1931 9/5/1975 Xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Xưởng phim họat họa - Cục Điện ảnh
49030 LÊ THANH GIẢNG 10/10/1936 1/10/1973 Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Công ty Vận tải cấp I - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
49031 MAI VĂN GIẢNG 25/5/1954 2/9/1974 Hợp tác xã Bình Minh, xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa K 73, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
49032 NGÔ TRỌNG GIẢNG 15/1/1957 8/2/1974 Thôn Thái Bình, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
49033 ĐẶNG THỊ GIAO 11/2/1947 22/5/1972 Xóm 109, thôn Quan Thái, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa - Bộ Y tế
49034 TRỊNH BÁ GIAO 10/6/1947 6/1/1975 Xóm 3, xã Thọ Lâm, huệyn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Phân Cục Hải quan, Hải Phòng
49035 HOÀNG NGỌC GIÁP 1933 18/8/1964 Xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Báo vụ viên Vô tuyến điện
49036 LÊ HUY GIÁP 11/11/1930 5/1972 Thôn Yên Bình, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
49037 LÊ MINH GIÁP 5/10/1941 20/11/1969 Thôn Khoa Giáp, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I, II Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá
49038 NGUYỄN NGỌC GIÁP 1/10/1947 23/1/1972 Xóm Hưng Thành, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Ty Giao thông Thanh Hóa
49039 PHẠM MINH GIÁP 12/4/1949 31/10/1974 Xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Ngân hàng I, Bắc Ninh - Hà Bắc
49040 PHẠM NGỌC GIỎI 12/8/1942 1/8/1972 Thôn Ngọ Xá, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Cty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
49041 DƯƠNG CÔNG HÀ 22/8/1948 17/4/1975 Xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Điều tra I, Viện Điều tra Quy hoạch
Đầu ... [954] [955] [956][957] [958] [959] [960]... Cuối
Trang 957 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội