Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48943
|
ĐỖ VĂN ĐẠT
|
14/8/1930
|
13/6/1973
|
Xóm Trung, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Y tế - Bệnh viện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
48944
|
HÀN CAO ĐẠT
|
5/5/1937
|
30/3/1975
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thanh Hoá
|
48945
|
LẠI VĂN ĐẠT
|
2/9/1956
|
1/1/1975
|
Xã Đông Hương, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
48946
|
LÊ ANH ĐẠT
|
1/5/1952
|
25/3/1974
|
Xóm Tân, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây lắp Văn Điển, TP. Hà Nội
|
48947
|
LÊ VĂN ĐẠT
|
12/2/1939
|
3/1/1974
|
Xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vận chuyển Lâm sản, tỉnh Thanh Hoá
|
48948
|
NGUYỄN HUY ĐĂNG
|
19/9/1954
|
1/1/1975
|
Xã Đông Vệ, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
48949
|
LÊ THỊ ĐẰNG
|
6/9/1952
|
17/9/1974
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
|
48950
|
ĐOÀN KHẮC ĐẶNG
|
2/1/1942
|
15/1/1973
|
Xã Hoằng Đại, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Lam trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
48951
|
PHẠM HỮU ĐẶNG
|
20/10/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Thái Ninh, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học - Viện Sốt rét Hà Nội
|
48952
|
LÊ ĐÌNH ĐẬU
|
15/2/1949
|
9/10/1975
|
Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Thanh Hóa
|
48953
|
LÊ VIẾT ĐẬU
|
1/2/1942
|
12/6/1973
|
Thôn Thành Tín, xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II thị trấn Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
48954
|
LÊ HỮU ĐỂ
|
14/9/1949
|
3/9/1969
|
Xóm 5, xã Hải Yến, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48955
|
ĐỖ CHÍ ĐỆ
|
27/9/1933
|
1/8/1974
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48956
|
LÊ VĂN ĐỆ
|
19/5/1940
|
20/9/1971
|
Xóm 7, xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48957
|
LÊ VIẾT ĐỀM
|
23/12/1942
|
3/5/1968
|
Thôn ích Hà, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trung tâm Ngân hàng Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
48958
|
NGUYỄN HUY ĐỂNH
|
26/7/1942
|
12/12/1973
|
Xóm 2, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn địa chất B46, huyện Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48959
|
TRỊNH VĂN ĐIỂM
|
21/1/1951
|
6/12/1973
|
Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48960
|
CHU THẾ ĐIỀN
|
15/12/1947
|
25/5/1973
|
Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Sở Quản lý Phân phối điện khu vực I Hà Nội
|
48961
|
ĐỖ THỊ ĐIỀN
|
23/1/1923
|
31/10/1974
|
Xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
|
48962
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀN
|
15/10/1947
|
10/2/1970
|
Xóm Đông Yên, xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
48963
|
NGUYỄN VIẾT ĐIỀN
|
17/5/1952
|
13/1/1975
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Xây dựng tỉnh Thanh Hoá
|
48964
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỀN
|
12/8/1947
|
13/6/1973
|
Xóm Vạn Toàn, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
48965
|
NGUYỄN QUANG ĐIỂN
|
11/5/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Đồng Thành, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường phổ thông cấp II Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
48966
|
CAO XUÂN ĐIỂN
|
11/8/1956
|
|
Xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48967
|
ĐẶNG TRỌNG ĐIỆP
|
22/6/1956
|
0/5/1975
|
Xã Tân Minh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Nghiệp vụ Việt Nam Thông tấn xã
|
48968
|
NGUYỄN QUÝ ĐIỂU
|
2/11/1947
|
11/2/1970
|
Xóm Ninh, xã Hoằng Lý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Bưu điện Quan Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
48969
|
CAO MẠNH ĐĨNH
|
0/12/1924
|
|
Xã Đông Thọ, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48970
|
VŨ VĂN ĐÍNH
|
30/2/1949
|
25/6/1966
|
Xóm Hữu Nghĩa, xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48971
|
HOÀNG ĐỨC ĐỊNH
|
23/1/1939
|
3/1/1975
|
Thôn Hải Trạch, xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Kiến thiết, tỉnh Thanh Hoá - Bộ Tài chính
|
48972
|
LẠI QUỐC ĐỊNH
|
17/3/1951
|
11/2/1970
|
Thôn Đại Hữu, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
48973
|
LÊ TRẮC ĐỊNH
|
25/1/1949
|
10/2/1970
|
Thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Điện báo viên - Phòng Bưu điện Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
48974
|
MAI PHÚC ĐỊNH
|
1/9/1955
|
13/7/1974
|
Thôn Tân Lọc, xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Liên khu V (B) - Bộ Văn hoá
|
48975
|
QUÁCH CÔNG ĐỊNH
|
17/7/1939
|
21/1/1971
|
Xóm Hoà Luật, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Thanh Hoá
|
48976
|
NGUYỄN VĂN ĐÌNH
|
26/4/1951
|
1975
|
Thôn Cẩm Tướng, xã Đình Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp chế biến Gỗ - Đông Hà - tỉnh Quảng Trị
|
48977
|
PHẠM NGỌC ĐÌNH
|
3/12/1946
|
|
Xóm Đại Phúc, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48978
|
HOÀNG HUY ĐOÀN
|
20/7/1938
|
9/4/1975
|
Xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
48979
|
PHẠM HUY ĐÔ
|
27/8/1950
|
1/4/1975
|
Xóm Tiểu Lăng, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
48980
|
HOÀNG VĂN ĐỘ
|
8/8/1945
|
8/7/1974
|
Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 1610 - Xí nghiệp 16
|
48981
|
LÊ VIẾT ĐỘ
|
10/5/1952
|
31/1/1975
|
Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
48982
|
TRỊNH XUÂN ĐỘ
|
20/10/1946
|
10/12/1974
|
Thôn Thành Giang, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
48983
|
HOÀNG ĐÌNH ĐÔN
|
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48984
|
LÊ TRỌNG ĐÔNG
|
12/2/1950
|
10/3/1975
|
Thôn Thái Minh, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
48985
|
NGÔ TIẾN ĐÔNG
|
7/7/1950
|
4/11/1974
|
Thôn Trạch Khế, xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu tỉnh Quảng Ninh
|
48986
|
NGUYỄN THANH ĐÔNG
|
15/5/1939
|
|
Thôn Tức Tranh, xã Quảng Thành, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48987
|
TRỊNH ĐÌNH ĐÔNG
|
19/7/1937
|
|
Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Thuỷ nông Bắc Nam
|
48988
|
TRỊNH XUÂN ĐÔNG
|
18/3/1953
|
16/7/1974
|
Xóm Sơn Đông, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải
|
48989
|
ĐỖ XUÂN ĐỒNG
|
16/8/1952
|
12/12/1974
|
Xã Xuân Hoà, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
48990
|
LÊ THẾ ĐỒNG
|
14/10/1948
|
12/6/1973
|
Thôn Thọ Xuân, xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II xã Quảng Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
48991
|
ĐINH VĂN ĐỔNG
|
|
|
Thôn Sơn Hộ, xã Văn Đức, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48992
|
LÊ HỒNG ĐỔNG
|
9/10/1952
|
5/12/1974
|
Hợp tác xã Phúc Thắng, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi Nghệ An
|