Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48893
|
NGUYỄN SỸ DŨNG
|
0/4/1955
|
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48894
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
17/3/1952
|
23/1/1975
|
Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo TP Hà Nội
|
48895
|
NGUYỄN VIỆT DŨNG
|
12/8/1953
|
11/2/1974
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Địa chất I - Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
48896
|
TRẦN NGỌC DŨNG
|
27/11/1954
|
25/3/1974
|
Xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây lắp Công trình Công nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48897
|
TRỊNH TRỌNG DŨNG
|
|
11/12/1974
|
Xóm Đại Hải, xã Yên Lọc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Kỹ thuật - Uỷ ban Nông nghiệp I TW huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
48898
|
TRƯƠNG NGỌC DŨNG
|
12/7/1948
|
7/5/1975
|
Xóm Quang Trung, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
48899
|
TRẦN DỤNG
|
22/12/1951
|
5/1/1973
|
Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48900
|
KHIẾU ĐÌNH DUY
|
7/7/1938
|
20/4/1974
|
Xóm Đại Lợi, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
48901
|
LÊ VĂN DUY
|
3/2/1956
|
17/4/1975
|
Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, Thái Nguyên
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48902
|
NGUYỄN XUÂN DUY
|
3/1/1946
|
1/2/1975
|
Xóm Đỗi, xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48903
|
BÙI LƯƠNG DUYÊN
|
1/1/1955
|
25/12/1974
|
Thôn Thổ Vỵ, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Ô tô số 1 Sơn Động, Hà Bắc
|
48904
|
HOÀNG THỊ DUYÊN
|
8/8/1949
|
24/2/1969
|
Thôn Đồng Thanh, xã Thiện Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện, Bộ Tổng Tham mưu
|
48905
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN
|
17/10/1954
|
9/9/1974
|
Xóm 5, thôn Bắc Bằng, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
48906
|
NGUYỄN VĂN DUYÊN
|
2/9/1938
|
22/1/1975
|
Xóm Đông, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48907
|
TRẦN ĐÌNH DUYÊN
|
1/5/1949
|
22/1/1975
|
Xóm Yên Hải, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Quan Hoá , tỉnh Thanh Hoá
|
48908
|
LÊ THỊ DUYỆT
|
27/4/1943
|
10/7/1965
|
Thôn Trịnh Hà, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
48909
|
ĐINH TRỌNG DỰ
|
1952
|
|
Xã Quảng Hoá, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
48910
|
HOÀNG SỸ DỰ
|
0/10/1953
|
|
Xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48911
|
NGUYỄN DƯƠNG DỰ
|
1955
|
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48912
|
PHẠM THẾ DỮNG
|
20/12/1953
|
5/10/1971
|
Xóm Vân Đình, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Nghiệp vụ - Cty Kiến trúc I Đường sắt
|
48913
|
MAI VĂN DƯỚI
|
28/6/1952
|
11/12/1972
|
Thôn Đông Ô, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
48914
|
HOÀNG XUÂN DƯƠNG
|
12/9/1945
|
13/5/1970
|
Thôn Bộ Đầu, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Huấn luyện - Cục Tham mưu
|
48915
|
LÊ BÁ DƯƠNG
|
28/8/1957
|
1974
|
Thôn Nguyệt Lãng, xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng Khu 5B
|
48916
|
MAI NGỌC DƯƠNG
|
27/7/1952
|
27/11/1973
|
Thôn Chính Đa, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Máy kéo tỉnh Thanh Hoá
|
48917
|
NGUYỄN THÁI DƯƠNG
|
23/2/1953
|
22/1/1975
|
Phố Phan Bội Châu, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh TP Hà Nội
|
48918
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
10/9/1953
|
19/4/1974
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Vận tải Ô tô Số I tỉnh Hà Bắc
|
48919
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG
|
30/4/1945
|
27/2/1968
|
Thôn Vực Phác, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48920
|
VŨ THỊ DƯƠNG
|
17/10/1951
|
|
Hợp tác xã Thắng Phú, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48921
|
TRẦN THỊ DY
|
20/8/1955
|
17/12/1974
|
Xã Vĩnh Khang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Kiên Thọ, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
48922
|
ĐÀO XUÂN ĐẠI
|
12/8/1937
|
25/6/1966
|
Xóm 3, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48923
|
HOÀNG XUÂN ĐẠI
|
28/4/1943
|
|
Thôn Bồng Trung, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48924
|
TRẦN VĂN ĐẠI
|
25/5/1955
|
1/4/1974
|
Xóm Nội 3, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5, đường sắt Thanh Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
48925
|
VIÊN ĐÌNH ĐẠI
|
27/11/1949
|
27/11/1973
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Máy kéo nông nghiệp, tỉnh Thanh Hóa
|
48926
|
BÙI NGỌC ĐÀM
|
24/6/1931
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ Công nghiệp - Tổng cục Thống kê
|
48927
|
NGUYỄN TRỌNG ĐÀM
|
6/3/1936
|
25/9/1965
|
Xóm Quang Trung, thôn Viên Trung, xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Sư phạm 7+2 Thanh Hoá
|
48928
|
NGUYỄN VĂN ĐÀM
|
18/6/1947
|
12/2/1973
|
Xóm 4, xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48929
|
TRỊNH XUÂN ĐÀM
|
11/1/1952
|
24/2/1972
|
Xóm Minh Đức, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hoá
|
48930
|
NGUYỄN THẾ ĐẠM
|
14/12/1936
|
9/4/1975
|
Xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
48931
|
QUÁCH XUÂN ĐẠM
|
4/11/1938
|
14/5/1974
|
Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
48932
|
VĂN ĐỨC ĐANG
|
1941
|
|
Xóm Lộc Giáp, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48933
|
LÊ VĂN ĐẢNG
|
14/7/1943
|
5/4/1975
|
Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra 6 - Viện Điều tra Quy hoạch Rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48934
|
TRỊNH ĐÌNH ĐÁNG
|
10/11/1948
|
24/2/1969
|
Xóm Đại Hải, xã Yên Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48935
|
NGUYỄN VIẾT ĐÃNG
|
17/12/1947
|
3/9/1969
|
HTX Bắc Hải, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48936
|
ĐINH PHAN THỊ ĐÀO
|
25/8/1951
|
20/11/1969
|
Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng
|
48937
|
LÊ XUÂN ĐÀO
|
10/2/1927
|
7/5/1975
|
Thôn Thanh Chung, xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
48938
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
3/10/1949
|
12/6/1973
|
HTX Đông Phương Hồng, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48939
|
LÊ VĂN ĐẠO
|
5/6/1942
|
18/7/1974
|
HTX Thống Nhất, xã Đông Cương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
48940
|
TRỊNH DUY ĐẠO
|
16/9/1941
|
15/1/1973
|
Xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông vận tải tỉnh Thanh Hoá
|
48941
|
BÙI THỊ ĐÁT
|
21/11/1949
|
12/6/1973
|
Hợp tác xã Vạn Thắng, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Mậu Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48942
|
ĐOÀN THỊ ĐÁT
|
24/9/1955
|
1974
|
Thôn Đông Khê, xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 374 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt - Bộ GTVT
|