Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48843
|
PHẠM THẾ DẪNG
|
20/12/1952
|
|
Thôn Vân Đình, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48844
|
NGUYỄN MINH DẬU
|
14/8/1948
|
27/11/1973
|
Thôn Nga Phú, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Cơ giới Thanh Hoá
|
48845
|
NGUYỄN NGỌC DẬU
|
1938
|
12/1973
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48846
|
TRƯƠNG QUANG DẬU
|
8/4/1939
|
24/6/1975
|
Xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Thái Bình
|
48847
|
LÊ KHẮC DÂY
|
28/8/1942
|
6/12/1974
|
Thôn Vân Quy, xã Thiện Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Xây dựng Nông nghiệp Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48848
|
BÙI XUÂN DẺO
|
1946
|
5/8/1971
|
Xã Thạnh Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
B trở vào
|
48849
|
HOÀNG THỊ DẺO
|
8/10/1956
|
1974
|
Xóm 3, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công nhân 293 đội cầu 19
|
48850
|
DƯƠNG VĂN DI
|
6/8/1956
|
0/6/1974
|
Thôn Đa Lộc, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 293, đội cầu 19
|
48851
|
NGUYỄN QUANG DỊ
|
10/10/1952
|
19/4/1974
|
Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
48852
|
TRỊNH MAI DIÊM
|
9/5/1927
|
24/11/1967
|
Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Biên tập Xưởng phim Hà Nội - Bộ Văn hóa
|
48853
|
ĐỖ THỊ DIÊM
|
12/9/1948
|
|
Xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48854
|
ĐỖ VĂN DIỄM
|
20/10/1954
|
1973
|
Thôn Xuân Thuỷ, xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổ Gầm máy I thuộc Xưởng 2401
|
48855
|
VĂN NGỌC DIỄM
|
9/1/1939
|
24/6/1975
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Chi điểm Ngân hàng huyện Bá Thước
|
48856
|
LÊ VĂN DIỄN
|
21/7/1947
|
13/6/1973
|
Xã Thiệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48857
|
PHẠM VĂN DIỆP
|
24/12/1949
|
15/2/1971
|
Làng Quang Trung, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đào tạo những người viết trẻ - Hội Nhà văn Việt Nam
|
48858
|
LÊ NGỌC DIỆP
|
12/12/1938
|
25/1/1969
|
Làng Đông, xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục huyện Sa Na, tỉnh Lào Cai
|
48859
|
LÊ XUÂN DIỆU
|
12/5/1935
|
5/1/1974
|
Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, tỉnhThanh Hoá
|
48860
|
MAI VĂN DINH
|
9/10/1939
|
28/9/1965
|
Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
48861
|
LÊ NGỌC DO
|
23/3/1951
|
|
Thôn Hạnh Phúc, xã Hoằng Đại, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48862
|
PHẠM VĂN DOAN
|
20/2/1949
|
5/1/1974
|
Thôn Cẩm Bào, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Hải quan Thanh Hoá
|
48863
|
NGUYỄN THỊ DOÀN
|
25/9/1945
|
11/6/1973
|
Xóm Đồng Tiến, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
48864
|
NGUYỄN LƯƠNG DOÃN
|
5/7/1950
|
|
Xóm Thành Văn, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội thi công cơ giới thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
48865
|
LÊ DOÃN
|
16/11/1933
|
10/4/1968
|
Xã Thọ Thanh, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Tỉnh đoàn Thanh niên Lao động Ninh Bình
|
48866
|
HOÀNG THỊ DƠNG
|
19/1/1948
|
20/8/1968
|
Xóm Thọ Tân, xã Xuân Tân, huyên Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện, Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
48867
|
ĐỖ VĂN DU
|
10/3/1955
|
25/12/1974
|
Thôn Phúc Lập, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe ô tô số 1 Hà Bắc
|
48868
|
NGUYỄN HỮU DU
|
1/8/1950
|
31/10/1974
|
Xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
48869
|
NGUYỄN DỤ
|
2/7/1935
|
10/4/1975
|
Xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp III Thiệu Hoá 2, tỉnh Thanh Hoá
|
48870
|
NGUYỄN VĂN DỤ
|
19/5/1940
|
10/3/1975
|
Xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48871
|
VŨ ĐÌNH DỤ
|
23/10/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Thắng Long, Xã Trung Chính, huỵên Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Hâu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
48872
|
NGUYỄN ĐÌNH DUÂN
|
20/7/1956
|
3/9/1974
|
Thôn Phú Điền, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 239 N19 thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
48873
|
PHẠM HỮU DUÂN
|
0/3/1925
|
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48874
|
NGUYỄN ĐÌNH DUÂN
|
20/6/1957
|
31/8/1974
|
Thôn Phú Điền, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
48875
|
LÊ VĂN DỤC
|
6/1/1944
|
30/3/1975
|
Xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đá vôi Thanh Hoá
|
48876
|
NGUYỄN HỮU DỤC
|
1/7/1954
|
5/4/1974
|
Xã Yên Quý, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu I thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
48877
|
TRƯƠNG THỊ DỤC
|
15/12/1948
|
23/1/1975
|
Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Hậu Lộc, Thanh Hoá
|
48878
|
NGUYỄN DUỆ
|
11/12/1922
|
1973
|
Xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48879
|
LÊ THỊ DUNG
|
20/9/1957
|
9/9/1974
|
Thôn Đông Lổ, xã Triệu Long, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Bộ Giao thông Vận tải
|
48880
|
LÊ THỊ KIM DUNG
|
4/4/1941
|
9/5/1975
|
Xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
48881
|
LÊ THIỆN DUNG
|
17/4/1943
|
7/5/1970
|
Xóm 3, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Sĩ quan Biên phòng
|
48882
|
PHẠM THỊ DUNG
|
12/10/1955
|
18/6/1974
|
Xóm 3, thôn Vân Tập, xã Triệu Vân, huyện Triệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
48883
|
PHẠM VĂN DUNG
|
10/10/1940
|
25/6/1966
|
Thôn Đông Lỗ, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48884
|
TRẦN QUANG DUNG
|
2/8/1954
|
13/2/1973
|
Hợp tác xã Quang Khê - Nông Trường, huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá 18 - Hà Nội
|
48885
|
NGUYỄN VĂN DÙNG
|
0/3/1941
|
|
Xã Quảng Đông, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48886
|
HỒ ĐỨC DŨNG
|
25/10/1956
|
15/7/1974
|
Thôn Thủ Lộc, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Liên khu 5 B - Bộ Văn hoá
|
48887
|
HUỲNH TIẾN DŨNG
|
0/11/1960
|
2/4/1973
|
Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48888
|
LÊ NGỌC DŨNG
|
5/4/1951
|
10/12/1974
|
Xóm Giữa, thôn Phượng Ngô, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp I Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
48889
|
LÊ TIẾN DŨNG
|
7/6/1954
|
12/12/1974
|
Khu phố 5, tiểu khu Hoàng Hoa Thám, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4
|
48890
|
LÊ TIẾN DŨNG
|
13/3/1942
|
18/3/1972
|
Thôn Kim Sơn, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
48891
|
LÊ TRỌNG DŨNG
|
3/3/1939
|
20/12/1973
|
Thôn Đông Lân, xã Triệu Dương,huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô Vận chuyển Lâm nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
48892
|
NGUYỄN QUỐC DŨNG
|
13/3/1955
|
3/2/1975
|
Thôn Thọ Đồn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|