Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48793
|
NGUYỄN XUÂN CHÍNH
|
24/4/1940
|
23/7/1974
|
Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân, Thanh Hoá
|
48794
|
ĐỖ THỊ CHỌN
|
5/8/1953
|
0/4/1974
|
Thôn Trịnh Hà, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu375 Tĩnh Gia, Thanh Hoá
|
48795
|
LÊ THỊ CHÓT
|
22/9/1947
|
|
Xóm Trung Hải, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng Hà Nội
|
48796
|
TRẦN VĂN CHỜ
|
15/9/1954
|
|
Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48797
|
NGUYỄN HUY CHU
|
17/9/1932
|
17/8/1970
|
Thôn Bùi, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Tổng cục Đường sắt
|
48798
|
TRẦN THỊ CHỦ
|
20/10/1951
|
6/5/1975
|
Thôn Tân Đồng, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Bưu cục Trung tâm - Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
48799
|
HỒ LÊ CHUẨN
|
8/10/1955
|
5/5/1975
|
Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Công trình 307 thuộc Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
|
48800
|
HÀ TRỌNG CHÚC
|
16/9/1949
|
24/2/1972
|
Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường K27 - CP 16 Hà Nội
|
48801
|
LÊ XUÂN CHÚC
|
18/8/1954
|
6/5/1975
|
Thôn Đồng Giang, xã Vân An, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
48802
|
NGUYỄN KHẮC CHÚC
|
15/10/1950
|
21/5/1975
|
Xóm Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW
|
48803
|
NGUYỄN THANH CHÚC
|
12/12/1940
|
18/9/1974
|
Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
48804
|
CAO VĂN CHUNG
|
20/4/1947
|
14/3/1969
|
Hợp tác xã Sơn Hậu, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
48805
|
HOÀNG THANH CHUNG
|
25/2/1948
|
22/2/1972
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Kỹ Thuật - Cục Bưu điện
|
48806
|
LÊ CÔNG CHUNG
|
4/3/1950
|
11/7/1974
|
Xóm Phú Mỹ, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 2208 - Xí nghiệp Vận tải số 22, Yên Mô, Ninh Bình
|
48807
|
LÊ QUANG CHUNG
|
12/9/1956
|
1974
|
Xóm Ngọc Sơn, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48808
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG
|
10/9/1945
|
|
Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48809
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
15/12/1950
|
14/12/1974
|
Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Lương Sơn, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
48810
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
15/7/1938
|
0/5/1975
|
Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Nghiên cứu Biển - Uỷ ban Khoa hoạc và Kỹ thuật Nhà nước
|
48811
|
NGUYỄN VĨNH CHUNG
|
1939
|
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48812
|
TRỊNH VĂN CHUNG
|
19/5/1958
|
4/9/1974
|
Xóm Dân Hoà, xã Thiệu Hoá, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
48813
|
VŨ DUY CHÚNG
|
28/12/1952
|
|
Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48814
|
NGÔ VĂN CHUÔNG
|
21/4/1936
|
|
Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Vĩnh Lộc,Thanh Hóa
|
48815
|
LÊ NGỌC CHUYÊN
|
14/4/1953
|
10/4/1975
|
Đình Phùng, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
48816
|
MAI XUÂN CHUYÊN
|
26/12/1939
|
28/2/1975
|
Xóm Hải Bình, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm Kinh doanh tổng hợp Nam Hà
|
48817
|
NGUYỄN NGỌC CHUYÊN
|
8/10/1939
|
|
Xóm Yên Vực, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung ương tỉnh Thanh Hóa
|
48818
|
TRỊNH VĂN CHUYÊN
|
15/4/1929
|
13/12/1967
|
Thôn Đan Nê, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Xanh Pôn - Hà Nội
|
48819
|
HOÀNG HỮU CHUYỀN
|
25/10/1947
|
27/10/1972
|
Xóm Kim Đề, xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 606 Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 6 - Bộ Giao thông Vận tải
|
48820
|
LÊ NGỌC CHƯ
|
20/12/1955
|
20/5/1975
|
Xóm Ngọc Sơn, xã Hà Sơn, huyện Trung Hoà, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 134 Cty Cầu 13 - Xí nghiệp Liên Cầu Thăng Long
|
48821
|
BÙI VĂN CHỪ
|
10/4/1955
|
|
Hợp tác xã Sơn Cương, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48822
|
HÁN BINH CHỮ
|
20/10/1947
|
10/4/1975
|
Thôn Thuế Cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Thị trấn Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
|
48823
|
BÙI VĂN CHỨ
|
10/4/1955
|
6/12/1974
|
Thôn Hà Phú, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Xây dựng Thuỷ lợi IV Thành Vinh, tỉnh Nghệ An
|
48824
|
NGUYỄN SĨ CHỨC
|
20/11/1955
|
7/6/1974
|
Thôn Phú Ân, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng khu 5
|
48825
|
BÙI VIÊN CHỨC
|
16/2/1942
|
|
Xóm Thanh Sơn, hợp tác xã Phú Xuân, xã Phú Nhuận, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Lâm sản Quảng Trị
|
48826
|
LÊ HỮU CHƯNG
|
14/6/1935
|
2/4/1973
|
Thôn Trọng Hậu, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cty Thiết bị II Đông Anh, Hà Nội
|
48827
|
NGUYỄN XUÂN CHƯỚC
|
12/8/1952
|
10/7/1974
|
Hợp tác xã Đông Phương Hồng, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 2208 - Xí nghiệp Vận tải số 22, Yên Vũ, tỉnh Ninh Bình
|
48828
|
LÊ XUÂN CHƯỚC
|
12/5/1942
|
|
Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48829
|
ĐÀM CẢNH CHƯƠNG
|
8/8/1922
|
|
Xóm Thắng, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48830
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG
|
28/4/1934
|
3/5/1968
|
Thôn Đông Đoài, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi điếm Ngân hàng Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
48831
|
TRẦN HỒNG CHƯƠNG
|
22/2/1938
|
5/4/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Điều tra 4 - Viện Điều tra Quy hoạch tỉnh Quảng Bình
|
48832
|
TRỊNH THANH CHƯƠNG
|
19/7/1946
|
20/3/1969
|
Xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Cán bộ Kỹ thuật Vô tuyến Điện - Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
48833
|
LÊ THỊ CHƯỞNG
|
4/6/1949
|
9/9/1973
|
Hợp tác xã Trúc Hậu, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp
|
48834
|
NGUYỄN THỊ CHƯỞNG
|
21/12/1952
|
|
Thôn Phú Hoa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48835
|
TRỊNH ĐÌNH CHƯỞNG
|
6/2/1952
|
1/4/1974
|
Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 372 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
48836
|
TRỊNH ĐÌNH CHƯỞNG
|
13/11/1953
|
|
Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48837
|
NGUYỄN VĂN DÀNG
|
1/1/1947
|
28/3/1974
|
Xóm Trung Nghĩa, xã Quang Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
48838
|
ĐỖ CÔNG DÂN
|
5/3/1951
|
16/6/1974
|
Xóm Thái Giai, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Vận tải Cơ giới - Ty Giao thông Thanh Hoá
|
48839
|
HÀ VĂN DÂN
|
17/7/1950
|
|
Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Lai Châu
|
48840
|
LÊ VĂN DÂN
|
10/2/1950
|
25/2/1975
|
Xã Xuân Ninh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Cung ứng Vật liệu số 2 Hà Nội
|
48841
|
PHẠM THỊ DÂN
|
12/6/1953
|
|
Thôn Minh Đức, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Quỹ tiết kiệm Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
48842
|
HÀN VIẾT DẪN
|
1935
|
24/1/1975
|
Thôn Chí Cường, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Kiến thiết Cơ bản
|