Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48793 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 24/4/1940 23/7/1974 Xã Hà Bình, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân, Thanh Hoá
48794 ĐỖ THỊ CHỌN 5/8/1953 0/4/1974 Thôn Trịnh Hà, xã Hoàng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu375 Tĩnh Gia, Thanh Hoá
48795 LÊ THỊ CHÓT 22/9/1947 Xóm Trung Hải, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét Ký sinh trùng, Côn trùng Hà Nội
48796 TRẦN VĂN CHỜ 15/9/1954 Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48797 NGUYỄN HUY CHU 17/9/1932 17/8/1970 Thôn Bùi, xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Tổng cục Đường sắt
48798 TRẦN THỊ CHỦ 20/10/1951 6/5/1975 Thôn Tân Đồng, xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Bưu cục Trung tâm - Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
48799 HỒ LÊ CHUẨN 8/10/1955 5/5/1975 Xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội Công trình 307 thuộc Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
48800 HÀ TRỌNG CHÚC 16/9/1949 24/2/1972 Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường K27 - CP 16 Hà Nội
48801 LÊ XUÂN CHÚC 18/8/1954 6/5/1975 Thôn Đồng Giang, xã Vân An, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải V73 - Bộ Lương thực và Thực phẩm
48802 NGUYỄN KHẮC CHÚC 15/10/1950 21/5/1975 Xóm Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Lâm nghiệp TW
48803 NGUYỄN THANH CHÚC 12/12/1940 18/9/1974 Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
48804 CAO VĂN CHUNG 20/4/1947 14/3/1969 Hợp tác xã Sơn Hậu, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
48805 HOÀNG THANH CHUNG 25/2/1948 22/2/1972 Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Viện Nghiên cứu Khoa học Kỹ Thuật - Cục Bưu điện
48806 LÊ CÔNG CHUNG 4/3/1950 11/7/1974 Xóm Phú Mỹ, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Đội xe 2208 - Xí nghiệp Vận tải số 22, Yên Mô, Ninh Bình
48807 LÊ QUANG CHUNG 12/9/1956 1974 Xóm Ngọc Sơn, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
48808 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG 10/9/1945 Xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
48809 NGUYỄN THỊ CHUNG 15/12/1950 14/12/1974 Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I Lương Sơn, Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
48810 NGUYỄN VĂN CHUNG 15/7/1938 0/5/1975 Xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Viện Nghiên cứu Biển - Uỷ ban Khoa hoạc và Kỹ thuật Nhà nước
48811 NGUYỄN VĨNH CHUNG 1939 Xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
48812 TRỊNH VĂN CHUNG 19/5/1958 4/9/1974 Xóm Dân Hoà, xã Thiệu Hoá, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
48813 VŨ DUY CHÚNG 28/12/1952 Xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48814 NGÔ VĂN CHUÔNG 21/4/1936 Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Chi điếm Ngân hàng Vĩnh Lộc,Thanh Hóa
48815 LÊ NGỌC CHUYÊN 14/4/1953 10/4/1975 Đình Phùng, xã Đông Hương, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48816 MAI XUÂN CHUYÊN 26/12/1939 28/2/1975 Xóm Hải Bình, xã Nga Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trạm Kinh doanh tổng hợp Nam Hà
48817 NGUYỄN NGỌC CHUYÊN 8/10/1939 Xóm Yên Vực, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Ngân hàng Trung ương tỉnh Thanh Hóa
48818 TRỊNH VĂN CHUYÊN 15/4/1929 13/12/1967 Thôn Đan Nê, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện Xanh Pôn - Hà Nội
48819 HOÀNG HỮU CHUYỀN 25/10/1947 27/10/1972 Xóm Kim Đề, xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Đội xe 606 Xí nghiệp Vận tải Hàng hoá Số 6 - Bộ Giao thông Vận tải
48820 LÊ NGỌC CHƯ 20/12/1955 20/5/1975 Xóm Ngọc Sơn, xã Hà Sơn, huyện Trung Hoà, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 134 Cty Cầu 13 - Xí nghiệp Liên Cầu Thăng Long
48821 BÙI VĂN CHỪ 10/4/1955 Hợp tác xã Sơn Cương, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48822 HÁN BINH CHỮ 20/10/1947 10/4/1975 Thôn Thuế Cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Thị trấn Nông trường Hà Trung, Thanh Hoá
48823 BÙI VĂN CHỨ 10/4/1955 6/12/1974 Thôn Hà Phú, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Cty Xây dựng Thuỷ lợi IV Thành Vinh, tỉnh Nghệ An
48824 NGUYỄN SĨ CHỨC 20/11/1955 7/6/1974 Thôn Phú Ân, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Ca kịch Giải phóng khu 5
48825 BÙI VIÊN CHỨC 16/2/1942 Xóm Thanh Sơn, hợp tác xã Phú Xuân, xã Phú Nhuận, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Lâm sản Quảng Trị
48826 LÊ HỮU CHƯNG 14/6/1935 2/4/1973 Thôn Trọng Hậu, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cty Thiết bị II Đông Anh, Hà Nội
48827 NGUYỄN XUÂN CHƯỚC 12/8/1952 10/7/1974 Hợp tác xã Đông Phương Hồng, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Đội xe 2208 - Xí nghiệp Vận tải số 22, Yên Vũ, tỉnh Ninh Bình
48828 LÊ XUÂN CHƯỚC 12/5/1942 Xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
48829 ĐÀM CẢNH CHƯƠNG 8/8/1922 Xóm Thắng, xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48830 PHẠM VĂN CHƯƠNG 28/4/1934 3/5/1968 Thôn Đông Đoài, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Chi điếm Ngân hàng Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
48831 TRẦN HỒNG CHƯƠNG 22/2/1938 5/4/1975 Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Điều tra 4 - Viện Điều tra Quy hoạch tỉnh Quảng Bình
48832 TRỊNH THANH CHƯƠNG 19/7/1946 20/3/1969 Xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Cán bộ Kỹ thuật Vô tuyến Điện - Ty Bưu điện Vĩnh Linh
48833 LÊ THỊ CHƯỞNG 4/6/1949 9/9/1973 Hợp tác xã Trúc Hậu, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý Thương nghiệp
48834 NGUYỄN THỊ CHƯỞNG 21/12/1952 Thôn Phú Hoa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
48835 TRỊNH ĐÌNH CHƯỞNG 6/2/1952 1/4/1974 Xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội 372 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
48836 TRỊNH ĐÌNH CHƯỞNG 13/11/1953 Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
48837 NGUYỄN VĂN DÀNG 1/1/1947 28/3/1974 Xóm Trung Nghĩa, xã Quang Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
48838 ĐỖ CÔNG DÂN 5/3/1951 16/6/1974 Xóm Thái Giai, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Đội Vận tải Cơ giới - Ty Giao thông Thanh Hoá
48839 HÀ VĂN DÂN 17/7/1950 Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Lai Châu
48840 LÊ VĂN DÂN 10/2/1950 25/2/1975 Xã Xuân Ninh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Cung ứng Vật liệu số 2 Hà Nội
48841 PHẠM THỊ DÂN 12/6/1953 Thôn Minh Đức, xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Quỹ tiết kiệm Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
48842 HÀN VIẾT DẪN 1935 24/1/1975 Thôn Chí Cường, xã Thiệu Quang, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Kiến thiết Cơ bản
Đầu ... [950] [951] [952][953] [954] [955] [956]... Cuối
Trang 953 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội