Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48743
|
NGUYỄN HỒNG CHẤN
|
2/2/1950
|
13/12/1972
|
Xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
48744
|
NGUYỄN NGỌC CHẤN
|
10/5/1954
|
14/4/1974
|
Xóm Thọ Khang, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng LK5(B), Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội
|
48745
|
PHẠM VĂN CHẤN
|
15/7/1942
|
11/6/1973
|
Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
48746
|
TRẦN XUÂN CHẤN
|
1953
|
|
Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
48747
|
TRƯƠNG VĂN CHẤN
|
4/9/1947
|
|
Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48748
|
LÊ ĐỨC CHẤT
|
19/8/1946
|
6/5/1975
|
Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hóa
|
48749
|
LÊ THỊ CHẤT
|
1/11/1952
|
|
Hợp tác xã Thanh Cao, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48750
|
ĐỖ THÀNH CHÂU
|
15/9/1955
|
5/4/1974
|
Xóm Cát Chính, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Đường 5, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
48751
|
LÊ HỮU CHÂU
|
24/5/1956
|
27/1/1975
|
Xã Yên Quí, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí 2 - 7 nông nghiệp I Trung ương
|
48752
|
LÊ NHƯ CHÂU
|
10/5/1949
|
11/2/1974
|
Thôn Trinh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Tiếp nhận xăng dầu Quảng Ninh
|
48753
|
MAI XUÂN CHÂU
|
19/5/1948
|
7/5/1975
|
Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng, tỉnh Thanh Hóa
|
48754
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
1922
|
20/2/1975
|
Thôn Đại Lợi, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban hành chính Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
48755
|
PHAN MINH CHÂU
|
28/10/1958
|
|
Xã Xuân Châu, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48756
|
TRỊNH THỊ CHÂU
|
12/12/1942
|
25/2/1969
|
Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
48757
|
TRƯƠNG THỊ THANH CHÂU
|
3/6/1959
|
16/6/1975
|
Xã Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II, Bế Văn Đàn, Đống Đa, Hà Nội
|
48758
|
NGUYỄN ĐỨC CHẾ
|
13/10/1943
|
|
Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân
|
48759
|
LÊ DUY CHI
|
3/12/1950
|
10/9/1974
|
Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới Thanh Hoá
|
48760
|
NGUYỄN ĐÌNH CHỈ
|
12/12/1946
|
20/9/1971
|
Thôn Phú Hậu, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Trung ương, Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
48761
|
LÊ ĐÌNH CHÍ
|
7/1/1946
|
20/2/1969
|
Thôn Thủy Tư, xã Xuân Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Tài chính Kế toán thành phố Hà Nội
|
48762
|
LÊ THỊ CHÍ
|
14/6/1950
|
11/2/1974
|
Xóm Thần Xuân, xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thanh Hoá
|
48763
|
LƯU VĂN CHÍ
|
20/7/1955
|
12/9/1974
|
Xóm Minh Đức, xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới Triệu Sơn, Thanh Hoá
|
48764
|
NGUYỄN DƯƠNG CHÍ
|
3/2/1948
|
27/11/1973
|
21 phố Việt Bắc, khu Minh Khai, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp
|
48765
|
LÊ NGỌC CHIẾN
|
19/10/1947
|
24/2/1972
|
Tháp Sơn, thôn Kim Cốc, xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa TP. Hà Nội
|
48766
|
NGUYỄN HỮU CHIẾN
|
1/5/1950
|
16/1/1973
|
Xóm Tân Cầu, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
|
48767
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
12/9/1949
|
1/12/1974
|
Thôn Thạch Lễ, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng Thanh Hoá
|
48768
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
20/5/1955
|
27/1/1975
|
Xóm 3, xã Cốc Hạ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân cơ khí nông nghiệp I Trung ương, Vĩnh Phú
|
48769
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
16/8/1950
|
27/11/1973
|
Xã Cốc Hạ, huyện Đông Hương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cơ giới - Công ty Cầu đường, Thanh Hóa
|
48770
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
14/7/1953
|
0/9/1974
|
Xóm 2, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe tỉnh Thanh Hoá
|
48771
|
PHẠM VĂN CHIẾN
|
19/5/1955
|
9/9/1974
|
Xóm 9, Đại Khánh, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
48772
|
BÙI KYM CHIÊNG
|
0/1/1945
|
15/9/1972
|
Xóm Linh Thung, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
|
48773
|
LÔ BÁ CHIÊNG
|
15/2/1936
|
|
Xã Hoà Quý, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48774
|
TRƯƠNG NGỌC CHIỂU
|
12/2/1938
|
27/11/1973
|
Xóm Vọng Toàn, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Cơ khí - Ty Công nghiệp Thanh Hoá
|
48775
|
BÙI XUÂN CHINH
|
17/5/1950
|
27/7/1973
|
Xóm Hiền Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường 5, Lâm trường Lương Sơn, Hà Tĩnh
|
48776
|
NGUYỄN TRỌNG CHINH
|
19/8/1940
|
9/4/1975
|
Xã Hoàng Hà, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Hoàng Đạt, Hoàng Hoà, Thanh Hoá
|
48777
|
NGUYỄN XUÂN CHINH
|
31/12/1951
|
|
Hợp tác xã Tiến Lợi, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48778
|
TRẦN VĂN CHINH
|
10/5/1955
|
0/4/1974
|
Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 tuyến Đường sắt Thanh Vinh
|
48779
|
TRỊNH BÁ CHINH
|
28/8/1952
|
0/5/1974
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Cửa hàng Nhiếp ảnh Nông Cống, Thanh Hoá
|
48780
|
TRƯƠNG VĂN CHINH
|
2/3/1956
|
12/9/1974
|
Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường thi công Cơ giới Thanh Hoá
|
48781
|
LÊ THỊ CHỈNH
|
15/8/1950
|
5/6/1973
|
Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48782
|
LÊ VĂN CHỈNH
|
13/1/1935
|
3/5/1968
|
Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
|
48783
|
NGUYỄN HỮU CHỈNH
|
25/12/1949
|
8/5/1975
|
Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải V73 Bộ Lương thực thực phẩm Hà Nội
|
48784
|
NGUYỄN HỮU CHỈNH
|
19/10/1943
|
26/2/1970
|
Xóm Bính Bắc, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48785
|
CÙ BÁ CHÍNH
|
1952
|
|
Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48786
|
LÊ BÁ CHÍNH
|
26/11/1946
|
|
Hợp tác xã Thống Nhất, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
48787
|
LÊ HUY CHÍNH
|
19/5/1942
|
30/9/1971
|
Thôn Thanh Hà, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
48788
|
LÊ HỮU CHÍNH
|
20/9/1946
|
22/12/1967
|
Làng Trúc Chuẩn, xóm Đồng Vàng, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đài Vô tuyến Điện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
|
48789
|
LÊ MINH CHÍNH
|
10/2/1948
|
11/12/1974
|
Thôn Xuân Sơn, xã Hoàng Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
48790
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
6/5/1939
|
20/9/1974
|
Xã Nông trường huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I xã Nông trường huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48791
|
NGUYỄN CÔNG CHÍNH
|
20/10/1943
|
23/1/1975
|
Thôn Cẩm Vân, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng Cơ khí 66
|
48792
|
NGUYỄN THÀNH CHÍNH
|
|
12/2/1974
|
Thôn Long Vân, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Kho Kim khí Đức Giang, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|