Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48743 NGUYỄN HỒNG CHẤN 2/2/1950 13/12/1972 Xã Hà Ninh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sĩ Nam Hà
48744 NGUYỄN NGỌC CHẤN 10/5/1954 14/4/1974 Xóm Thọ Khang, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Tuồng LK5(B), Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội
48745 PHẠM VĂN CHẤN 15/7/1942 11/6/1973 Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp II Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
48746 TRẦN XUÂN CHẤN 1953 Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
48747 TRƯƠNG VĂN CHẤN 4/9/1947 Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
48748 LÊ ĐỨC CHẤT 19/8/1946 6/5/1975 Xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Thanh Hóa
48749 LÊ THỊ CHẤT 1/11/1952 Hợp tác xã Thanh Cao, xã Triệu Dương, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
48750 ĐỖ THÀNH CHÂU 15/9/1955 5/4/1974 Xóm Cát Chính, xã Quảng Cát, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Đường 5, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
48751 LÊ HỮU CHÂU 24/5/1956 27/1/1975 Xã Yên Quí, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí 2 - 7 nông nghiệp I Trung ương
48752 LÊ NHƯ CHÂU 10/5/1949 11/2/1974 Thôn Trinh Hà, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Công ty Tiếp nhận xăng dầu Quảng Ninh
48753 MAI XUÂN CHÂU 19/5/1948 7/5/1975 Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội Chiếu bóng, tỉnh Thanh Hóa
48754 NGUYỄN VĂN CHÂU 1922 20/2/1975 Thôn Đại Lợi, xã Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Ủy ban hành chính Hà Vinh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
48755 PHAN MINH CHÂU 28/10/1958 Xã Xuân Châu, huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
48756 TRỊNH THỊ CHÂU 12/12/1942 25/2/1969 Thôn Yên Trường, xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
48757 TRƯƠNG THỊ THANH CHÂU 3/6/1959 16/6/1975 Xã Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp II, Bế Văn Đàn, Đống Đa, Hà Nội
48758 NGUYỄN ĐỨC CHẾ 13/10/1943 Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân
48759 LÊ DUY CHI 3/12/1950 10/9/1974 Xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới Thanh Hoá
48760 NGUYỄN ĐÌNH CHỈ 12/12/1946 20/9/1971 Thôn Phú Hậu, xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật Trung ương, Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
48761 LÊ ĐÌNH CHÍ 7/1/1946 20/2/1969 Thôn Thủy Tư, xã Xuân Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Tài chính Kế toán thành phố Hà Nội
48762 LÊ THỊ CHÍ 14/6/1950 11/2/1974 Xóm Thần Xuân, xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện Thanh Hoá
48763 LƯU VĂN CHÍ 20/7/1955 12/9/1974 Xóm Minh Đức, xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới Triệu Sơn, Thanh Hoá
48764 NGUYỄN DƯƠNG CHÍ 3/2/1948 27/11/1973 21 phố Việt Bắc, khu Minh Khai, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cơ giới Nông nghiệp
48765 LÊ NGỌC CHIẾN 19/10/1947 24/2/1972 Tháp Sơn, thôn Kim Cốc, xã Mai Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa TP. Hà Nội
48766 NGUYỄN HỮU CHIẾN 1/5/1950 16/1/1973 Xóm Tân Cầu, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Ty Giao thông tỉnh Thanh Hoá
48767 NGUYỄN THỊ CHIẾN 12/9/1949 1/12/1974 Thôn Thạch Lễ, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Ngân hàng Thanh Hoá
48768 NGUYỄN VĂN CHIẾN 20/5/1955 27/1/1975 Xóm 3, xã Cốc Hạ, huyện Đông Hưng, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân cơ khí nông nghiệp I Trung ương, Vĩnh Phú
48769 NGUYỄN XUÂN CHIẾN 16/8/1950 27/11/1973 Xã Cốc Hạ, huyện Đông Hương, tỉnh Thanh Hóa Đội Cơ giới - Công ty Cầu đường, Thanh Hóa
48770 PHẠM VĂN CHIẾN 14/7/1953 0/9/1974 Xóm 2, xã Thọ Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường Lái xe tỉnh Thanh Hoá
48771 PHẠM VĂN CHIẾN 19/5/1955 9/9/1974 Xóm 9, Đại Khánh, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
48772 BÙI KYM CHIÊNG 0/1/1945 15/9/1972 Xóm Linh Thung, xã Cẩm Sơn, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện tỉnh Thanh Hoá
48773 LÔ BÁ CHIÊNG 15/2/1936 Xã Hoà Quý, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
48774 TRƯƠNG NGỌC CHIỂU 12/2/1938 27/11/1973 Xóm Vọng Toàn, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Cơ khí - Ty Công nghiệp Thanh Hoá
48775 BÙI XUÂN CHINH 17/5/1950 27/7/1973 Xóm Hiền Vinh, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công trường 5, Lâm trường Lương Sơn, Hà Tĩnh
48776 NGUYỄN TRỌNG CHINH 19/8/1940 9/4/1975 Xã Hoàng Hà, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp 2 Hoàng Đạt, Hoàng Hoà, Thanh Hoá
48777 NGUYỄN XUÂN CHINH 31/12/1951 Hợp tác xã Tiến Lợi, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48778 TRẦN VĂN CHINH 10/5/1955 0/4/1974 Xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội 5 tuyến Đường sắt Thanh Vinh
48779 TRỊNH BÁ CHINH 28/8/1952 0/5/1974 Xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Cửa hàng Nhiếp ảnh Nông Cống, Thanh Hoá
48780 TRƯƠNG VĂN CHINH 2/3/1956 12/9/1974 Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường thi công Cơ giới Thanh Hoá
48781 LÊ THỊ CHỈNH 15/8/1950 5/6/1973 Xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Bệnh viện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
48782 LÊ VĂN CHỈNH 13/1/1935 3/5/1968 Xã Quảng Thọ, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Quảng Oai, tỉnh Hà Tây
48783 NGUYỄN HỮU CHỈNH 25/12/1949 8/5/1975 Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải V73 Bộ Lương thực thực phẩm Hà Nội
48784 NGUYỄN HỮU CHỈNH 19/10/1943 26/2/1970 Xóm Bính Bắc, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông Cấp III huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48785 CÙ BÁ CHÍNH 1952 Xã Quảng Vinh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48786 LÊ BÁ CHÍNH 26/11/1946 Hợp tác xã Thống Nhất, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện Thanh Hoá
48787 LÊ HUY CHÍNH 19/5/1942 30/9/1971 Thôn Thanh Hà, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Y khoa Hà Nội
48788 LÊ HỮU CHÍNH 20/9/1946 22/12/1967 Làng Trúc Chuẩn, xóm Đồng Vàng, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đài Vô tuyến Điện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá
48789 LÊ MINH CHÍNH 10/2/1948 11/12/1974 Thôn Xuân Sơn, xã Hoàng Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
48790 LÊ VĂN CHÍNH 6/5/1939 20/9/1974 Xã Nông trường huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I xã Nông trường huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48791 NGUYỄN CÔNG CHÍNH 20/10/1943 23/1/1975 Thôn Cẩm Vân, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xưởng Cơ khí 66
48792 NGUYỄN THÀNH CHÍNH 12/2/1974 Thôn Long Vân, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Kho Kim khí Đức Giang, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
Đầu ... [949] [950] [951][952] [953] [954] [955]... Cuối
Trang 952 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội