Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48693
|
TỐNG PHƯƠNG CƠ
|
6/8/1949
|
28/2/1972
|
Thôn Linh Long, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Tuồng Thanh Quảng
|
48694
|
BÙI VĂN CỜ
|
3/6/1946
|
|
Xóm Mốt, xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48695
|
TRỊNH THỊ CỢM
|
15/8/1950
|
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48696
|
ĐÀO ĐÌNH CÚC
|
1954
|
|
Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48697
|
ĐỖ THỊ CÚC
|
19/3/1950
|
17/9/1974
|
Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Định Tân, Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
48698
|
LÊ QUANG CÚC
|
1954
|
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48699
|
MAI ĐÌNH CÚC
|
5/5/1954
|
|
Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48700
|
NGUYỄN NGỌC CÚC
|
12/10/1943
|
7/12/1971
|
Thôn Chuế Cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Văn phòng tỉnh ủy Nghệ An
|
48701
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
5/10/1953
|
1/4/1974
|
Xóm 7, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội đường 5 - Đường sắt Thanh Vinh
|
48702
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
20/2/1951
|
8/5/1975
|
Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
48703
|
PHẠM HỮU CÚC
|
5/2/1938
|
30/10/1973
|
Thôn Tiền Phong, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trạm trung chuyển Quảng Xương - Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|
48704
|
PHẠM THỊ CÚC
|
11/11/1951
|
3/4/1974
|
Thôn Đức Giáo, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu 375 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
48705
|
PHAN VĂN CÚC
|
8/3/1947
|
23/1/1975
|
Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Xưởng cơ khí 66, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
48706
|
NGUYỄN NGỌC CUNG
|
20/6/1947
|
14/12/1974
|
Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
48707
|
LÊ SĨ CUNG
|
3/5/1952
|
13/11/1974
|
Thôn Đại Trung, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp Hữu Lũng, Lạng Sơn - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48708
|
NGUYỄN ĐỨC CUNG
|
3/7/1973
|
|
Hợp tác xã Thanh Hồi, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
48709
|
LÊ VĂN CỦNG
|
30/12/1947
|
22/1/1975
|
Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Quỹ Tiết kiệm thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
48710
|
LÊ ĐÌNH CƯ
|
28/8/1943
|
27/11/1967
|
Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Y tế - Bệnh viện Tĩnh Gia, Thanh Hóa- Bộ Y tế
|
48711
|
LÊ THỊ CƯ
|
10/10/1950
|
28/3/1974
|
Thôn Hùng Kỳ, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
48712
|
LÊ XUÂN CƯ
|
22/1/1922
|
19/12/1965
|
Thôn Nhử Xá, xã Hoàng Anh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Lương thực Hà Nội - Tổng cục Lương thực
|
48713
|
NGUYỄN HỮU CƯ
|
1/1/1945
|
30/12/1974
|
Thôn Đại Lý, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Đường 773 thuộc Cục Công trình I
|
48714
|
NGUYỄN VĂN CỪ
|
1/1/1949
|
9/9/1974
|
Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
|
48715
|
HÀ VĂN CỬ
|
16/10/1948
|
23/2/1973
|
Hợp tác xã Diễn Ngoại, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Vật tư 471 Nghệ An
|
48716
|
ĐÀO TRỌNG CỰ
|
5/6/1939
|
1/11/1970
|
Thôn Thuỷ Tú, xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Nông nghiệp huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48717
|
HOÀNG VĂN CỰ
|
19/5/1937
|
15/5/1974
|
Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Xay Quán Lào thuộc Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|
48718
|
PHẠM THANH CỰ
|
24/12/1954
|
11/12/1974
|
Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
48719
|
TRẦN THỊ MINH CƯỢM
|
20/7/1946
|
31/7/1968
|
Xóm Thổ Tân, xã Tế Thắng, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng Hà Nội - Bộ Y tế
|
48720
|
NGUYỄN ANH CƯỜNG
|
25/5/1948
|
3/9/1969
|
Hợp tác xã Khánh Hoà, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48721
|
ĐỖ VĂN CƯỜNG
|
5/11/1936
|
30/8/1974
|
Thôn Chuẩn Xuyên, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đơn vị 290 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
48722
|
HOÀNG XUÂN CƯỜNG
|
|
|
Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48723
|
LÊ VĂN CƯỜNG
|
30/11/1948
|
20/3/1973
|
Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty khai hoang Cơ giới, Bộ Nông nghiệp
|
48724
|
LƯỜNG THỊ CƯỜNG
|
2/2/1954
|
9/5/1974
|
Xóm Đình, thôn Ngọc Long, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Dân ca Khu 5 "B"
|
48725
|
MAI MẠNH CƯỜNG
|
27/10/1951
|
9/9/1974
|
Xóm Mậu Tài, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Thi công Cơ giới huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48726
|
MAI XUÂN CƯỜNG
|
18/5/1949
|
5/1/1975
|
Thôn Đồng Bồng, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi cục Hải quan tỉnh Thanh Hoá
|
48727
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
10/10/1950
|
27/11/1973
|
Xóm Thịnh Giang, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
48728
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
3/12/1949
|
25/4/1975
|
Xóm Bãi, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
48729
|
NGUYỄN TỰ CƯỜNG
|
19/7/1953
|
1/12/1973
|
HTX Phú Hoa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô I tỉnh Thanh Hoá
|
48730
|
VŨ HUY CƯỜNG
|
24/10/1946
|
|
Xóm Đông Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48731
|
NGHIÊM HẠNH CỪU
|
1/5/1941
|
15/4/1975
|
Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 15, Đoàn điều tra 5
|
48732
|
NGUYỄN HỮU CỪU
|
3/3/1925
|
14/3/1969
|
Hợp tác xã Khánh Hòa, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Thanh Hóa
|
48733
|
NGUYỄN NGỌC CHÀI
|
10/4/1953
|
30/11/1973
|
Xóm Giáp Lục, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Cầu đường tỉnh Thanh Hoá
|
48734
|
CAO VĂN CHÀM
|
12/5/1947
|
12/2/1974
|
HTX Sơn Hải, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Kỹ thuật máy nổ chiếu bóng tỉnh Thanh Hoá
|
48735
|
NGUYỄN TRỌNG CHÁM
|
1/2/1954
|
11/12/1974
|
Xóm Bào Ngoại, xã Đông Hương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
|
48736
|
VŨ THỊ MINH CHANH
|
5/8/1950
|
16/12/1974
|
Thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
|
48737
|
NGUYỄN BÁ CHÁNH
|
19/5/1952
|
20/11/1972
|
Thôn Thành Tiến, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế Hoà Bình
|
48738
|
TRƯƠNG MẠNH CHÁNH
|
24/9/1947
|
10/4/1975
|
Xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Giáo dục Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
|
48739
|
TRẦN ĐÌNH CHẠO
|
12/9/1941
|
9/11/1970
|
Thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Nông nghiệp huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
48740
|
BÙI ĐỨC CHĂM
|
15/8/1949
|
|
Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48741
|
LÃ THANH CHẲNG
|
9/3/1949
|
15/7/1974
|
Xóm Mỹ Quan, xã Hà Vịnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe 1618 - Xí nghiệp Vận tải 16 TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
48742
|
NGUYỄN XUÂN CHẮT
|
6/5/1948
|
16/2/1973
|
Thôn Duyên Lộc, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại Học Dược Hà Nội
|