Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48693 TỐNG PHƯƠNG CƠ 6/8/1949 28/2/1972 Thôn Linh Long, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Tuồng Thanh Quảng
48694 BÙI VĂN CỜ 3/6/1946 Xóm Mốt, xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
48695 TRỊNH THỊ CỢM 15/8/1950 Xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
48696 ĐÀO ĐÌNH CÚC 1954 Xã Quảng Tâm, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48697 ĐỖ THỊ CÚC 19/3/1950 17/9/1974 Xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I Định Tân, Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
48698 LÊ QUANG CÚC 1954 Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48699 MAI ĐÌNH CÚC 5/5/1954 Xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48700 NGUYỄN NGỌC CÚC 12/10/1943 7/12/1971 Thôn Chuế Cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Văn phòng tỉnh ủy Nghệ An
48701 NGUYỄN THỊ CÚC 5/10/1953 1/4/1974 Xóm 7, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội đường 5 - Đường sắt Thanh Vinh
48702 NGUYỄN THỊ CÚC 20/2/1951 8/5/1975 Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
48703 PHẠM HỮU CÚC 5/2/1938 30/10/1973 Thôn Tiền Phong, xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trạm trung chuyển Quảng Xương - Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
48704 PHẠM THỊ CÚC 11/11/1951 3/4/1974 Thôn Đức Giáo, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu 375 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
48705 PHAN VĂN CÚC 8/3/1947 23/1/1975 Xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Xưởng cơ khí 66, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
48706 NGUYỄN NGỌC CUNG 20/6/1947 14/12/1974 Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Công ty xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
48707 LÊ SĨ CUNG 3/5/1952 13/11/1974 Thôn Đại Trung, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp Hữu Lũng, Lạng Sơn - Tổng cục Lâm nghiệp
48708 NGUYỄN ĐỨC CUNG 3/7/1973 Hợp tác xã Thanh Hồi, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải hàng hoá 18 - Cục Vận tải Đường bộ
48709 LÊ VĂN CỦNG 30/12/1947 22/1/1975 Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Quỹ Tiết kiệm thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
48710 LÊ ĐÌNH CƯ 28/8/1943 27/11/1967 Xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Phòng Y tế - Bệnh viện Tĩnh Gia, Thanh Hóa- Bộ Y tế
48711 LÊ THỊ CƯ 10/10/1950 28/3/1974 Thôn Hùng Kỳ, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa T72 Sầm Sơn, Thanh Hoá
48712 LÊ XUÂN CƯ 22/1/1922 19/12/1965 Thôn Nhử Xá, xã Hoàng Anh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Ty Lương thực Hà Nội - Tổng cục Lương thực
48713 NGUYỄN HỮU CƯ 1/1/1945 30/12/1974 Thôn Đại Lý, xã Thiệu Vân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Công ty Đường 773 thuộc Cục Công trình I
48714 NGUYỄN VĂN CỪ 1/1/1949 9/9/1974 Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới tỉnh Thanh Hoá
48715 HÀ VĂN CỬ 16/10/1948 23/2/1973 Hợp tác xã Diễn Ngoại, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Vật tư 471 Nghệ An
48716 ĐÀO TRỌNG CỰ 5/6/1939 1/11/1970 Thôn Thuỷ Tú, xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Nông nghiệp huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48717 HOÀNG VĂN CỰ 19/5/1937 15/5/1974 Xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Xay Quán Lào thuộc Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
48718 PHẠM THANH CỰ 24/12/1954 11/12/1974 Thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Uỷ ban Nông nghiệp TW
48719 TRẦN THỊ MINH CƯỢM 20/7/1946 31/7/1968 Xóm Thổ Tân, xã Tế Thắng, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng Hà Nội - Bộ Y tế
48720 NGUYỄN ANH CƯỜNG 25/5/1948 3/9/1969 Hợp tác xã Khánh Hoà, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
48721 ĐỖ VĂN CƯỜNG 5/11/1936 30/8/1974 Thôn Chuẩn Xuyên, xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đơn vị 290 - Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
48722 HOÀNG XUÂN CƯỜNG Xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48723 LÊ VĂN CƯỜNG 30/11/1948 20/3/1973 Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty khai hoang Cơ giới, Bộ Nông nghiệp
48724 LƯỜNG THỊ CƯỜNG 2/2/1954 9/5/1974 Xóm Đình, thôn Ngọc Long, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Dân ca Khu 5 "B"
48725 MAI MẠNH CƯỜNG 27/10/1951 9/9/1974 Xóm Mậu Tài, xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Thi công Cơ giới huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48726 MAI XUÂN CƯỜNG 18/5/1949 5/1/1975 Thôn Đồng Bồng, xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Chi cục Hải quan tỉnh Thanh Hoá
48727 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 10/10/1950 27/11/1973 Xóm Thịnh Giang, xã Quảng Thịnh, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Đội Máy kéo Thọ Xuân, Thanh Hoá
48728 NGUYỄN THỊ CƯỜNG 3/12/1949 25/4/1975 Xóm Bãi, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
48729 NGUYỄN TỰ CƯỜNG 19/7/1953 1/12/1973 HTX Phú Hoa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Vận tải Ô tô I tỉnh Thanh Hoá
48730 VŨ HUY CƯỜNG 24/10/1946 Xóm Đông Hải, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48731 NGHIÊM HẠNH CỪU 1/5/1941 15/4/1975 Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Đội 15, Đoàn điều tra 5
48732 NGUYỄN HỮU CỪU 3/3/1925 14/3/1969 Hợp tác xã Khánh Hòa, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Thanh Hóa
48733 NGUYỄN NGỌC CHÀI 10/4/1953 30/11/1973 Xóm Giáp Lục, xã Nga Giáp, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Công ty Cầu đường tỉnh Thanh Hoá
48734 CAO VĂN CHÀM 12/5/1947 12/2/1974 HTX Sơn Hải, xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Kỹ thuật máy nổ chiếu bóng tỉnh Thanh Hoá
48735 NGUYỄN TRỌNG CHÁM 1/2/1954 11/12/1974 Xóm Bào Ngoại, xã Đông Hương, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp I Trung ương
48736 VŨ THỊ MINH CHANH 5/8/1950 16/12/1974 Thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hoá
48737 NGUYỄN BÁ CHÁNH 19/5/1952 20/11/1972 Thôn Thành Tiến, xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa Trường Cán bộ Y tế Hoà Bình
48738 TRƯƠNG MẠNH CHÁNH 24/9/1947 10/4/1975 Xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa Phòng Giáo dục Thạch Thành tỉnh Thanh Hoá
48739 TRẦN ĐÌNH CHẠO 12/9/1941 9/11/1970 Thôn Đông Môn, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Phòng Nông nghiệp huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
48740 BÙI ĐỨC CHĂM 15/8/1949 Xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
48741 LÃ THANH CHẲNG 9/3/1949 15/7/1974 Xóm Mỹ Quan, xã Hà Vịnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Đội xe 1618 - Xí nghiệp Vận tải 16 TP Vinh, tỉnh Nghệ An
48742 NGUYỄN XUÂN CHẮT 6/5/1948 16/2/1973 Thôn Duyên Lộc, xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại Học Dược Hà Nội
Đầu ... [948] [949] [950][951] [952] [953] [954]... Cuối
Trang 951 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội