Ngày:4/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
48642 LÊ SỸ BỜM 10/10/1948 Thôn Doãn Thái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48643 NGUYỄN BỦI 16/1/1947 2/1971 Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48644 LÊ VĂN BƠN 3/6/1955 13/2/1973 Thôn Phong Mỹ, xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa Trường Bưu điện K27
48645 ĐỖ VĂN BƯỞI 19/5/1949 5/7/1974 Thôn Đồng Lương, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Cơ khí ô tô Hà Nội - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
48646 NGHIÊM XUÂN BƯỜNG 5/10/1929 19/5/1974 Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Phúc Do, Thanh Hóa
48647 NGUYỄN LÂM BƯU 17/11/1938 20/9/1974 Xã Bắc Cương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I xã Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hoá
48648 NGUYỄN TIẾN BỬU 13/12/1932 2/1/1967 Thôn Quảng Ích, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
48649 ĐẶNG QUANG BY 4/4/1941 30/4/1968 Xã Hoàng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
48650 NGUYỄN ĐÌNH CẢ 8/5/1942 1/3/1974 Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Mỏ đá Quảng Nạp tỉnh Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
48651 TRỊNH THỊ CA 22/8/1947 1972 Thôn Hà Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Vụ I - Bộ Y tế
48652 VŨ THỊ THANH CA 17/7/1954 1/9/1974 Thôn Nga Phú, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội 5 Sửa chữa Đường sắt - Đoạn Cầu đường Thanh Vinh
48653 PHAN THỊ KIM CÁC 19/1/1951 Thôn Vạn Hoà, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48654 LÊ DŨNG CAI 25/7/1948 9/5/1975 Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đội Chiếu bóng Lưu động 69 huyện Hà Tang - Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
48655 NGUYỄN TRIỀU CAM 28/8/1944 14/5/1974 Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
48656 LÊ NGỌC CAM 15/5/1940 26/2/1968 Thôn Phú Thượng, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Cục Đào tạo Quy hoạch
48657 NGUYỄN ĐÌNH CAN 3/6/1944 31/1/1975 Xóm Nhán Trai, HTX Quyết Thắng, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
48658 LÊ TRÍ CAN 7/7/1938 30/10/1974 Số 158, phố Lò Chum, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp IIIA Phú Xuyên tỉnh Hà Tây
48659 LÊ THỊ CẢNH 25/8/1950 Xóm Tân, thôn Đại Đồng, xã Đồng Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48660 LÊ THỊ THU CẢNH 25/8/1950 26/7/1972 Thôn Đại Đồng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
48661 MAI ĐÌNH CẢNH 0/2/1950 Thôn Đông Hoà, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48662 NGUYỄN NGỌC CẢNH 9/9/1949 17/10/1969 Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung học Tài chính Kế toán II
48663 NGUYỄN VĂN CẢNH 3/2/1954 Thôn Tự Nhiên, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
48664 ĐOÀN VĂN CẠNH 12/3/1943 6/6/1973 Thôn Thượng Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp II Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá
48666 LÊ VĂN CÁT 1/11/1941 3/5/1968 Xóm Thắng Long, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng Nhà nước thị xã Hà Đông tỉnh Hà Tây
48667 NGUYỄN VĂN CÁT 1937 25/6/1966 Thôn Bát Động, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
48668 LÊ SỸ CĂN 19/3/1939 3/5/1968 Xóm Hiền, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ngân hàng tỉnh Thanh Hoá
48669 MAI XUÂN CĂN 14/4/1939 Xóm Đông Xuân, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
48670 TRẦN NGỌC CĂN 1952 1/3/1975 Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp Khai thác Nước ngầm Thanh Trì TP Hà Nội
48671 TRỊNH HÙNG CĂN 31/12/1939 11/11/1970 Thôn Bồng Hạ, xã Vinh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Công trường Cầu Lòn thuộc Ty Giao thông Ninh Bình
48672 NGUYỄN THỊ CẨM 10/5/1948 Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Hải Hưng
48673 DƯƠNG ĐÌNH CÂN 6/6/1944 17/9/1974 HTX Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp I xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
48674 LÊ VĂN CẦN 13/11/1949 10/4/1975 Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Việt Nam Thông tấn xã
48675 NGUYỄN THỊ CẦN 17/11/1951 23/7/1973 Thôn Như Áng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hóa Trường cấp I Phương Liên - Đống Đa - Hà Nội
48676 NGUYỄN VÂN CẦN 18/6/1943 21/2/1973 Xóm Liên Hoan, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội cầu III - Cục quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông
48677 NHỬ VĂN CẦN 1942 1/8/1974 Xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
48678 PHẠM TỐ CẨN 7/5/1953 8/2/1974 Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
48679 TRẦN XUÂN CẨN 28/7/1955 5/5/1975 Xã Hoằng Ly, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Xí nghiệp V73
48680 TRƯƠNG VĂN CẦU 20/7/1948 30/3/1975 Xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Ban Phân vùng Kinh tế Thanh Hoá
48681 MAI VĂN CÂY 16/3/1947 21/1/1975 Thôn Thanh Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
48682 VŨ THỊ CẬY 10/10/1947 24/3/1975 Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
48683 VŨ TUẤN CÕI 18/8/1947 10/4/1975 Xóm Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa Trường Cấp 1+2 Hà Long huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
48684 NGUYỄN VĂN CÔI 1928 20/2/1975 Xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa UBHC huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
48685 LÊ THỊ CÔN 5/5/1944 8/4/1975 Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa Đội Thanh niên xung phong 341
48686 NGUYỄN VĂN CÔN 10/7/1951 Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
48687 TRẦN ĐỨC CỔN 2/9/1947 8/2/1971 Thôn Văn Hoa, xã Vân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
48688 LƯU VĂN CỘNG 5/8/1946 24/2/1969 Xóm Thắng Thịnh, xã Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Trường Huấn luyện Kỹ Thuật, Cục Kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
48689 LÊ XUÂN CƠ 6/3/1943 12/6/1973 Hợp tác xã Sơn Đình, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp 1+2 xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hoá
48690 NGUYỄN ĐÌNH CƠ 5/1/1941 12/6/1973 Xóm Mỹ Tiến, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường Phổ thông cấp II xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá , tỉnh Thanh Hoá
48691 NGUYỄN NGỌC CƠ 19/12/1936 3/1/1975 Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa Chi nhánh Ngân hàng kiến thiết Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
48692 NGUYỄN VĂN CƠ 14/3/1942 25/1/1969 Thôn Kênh Thôn, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa Trường cấp 2 xã Lễ Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
Đầu ... [947] [948] [949][950] [951] [952] [953]... Cuối
Trang 950 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội