Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48642
|
LÊ SỸ BỜM
|
10/10/1948
|
|
Thôn Doãn Thái, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48643
|
NGUYỄN BỦI
|
16/1/1947
|
2/1971
|
Xã Đông Lĩnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48644
|
LÊ VĂN BƠN
|
3/6/1955
|
13/2/1973
|
Thôn Phong Mỹ, xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27
|
48645
|
ĐỖ VĂN BƯỞI
|
19/5/1949
|
5/7/1974
|
Thôn Đồng Lương, xã Vạn Hoà, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cơ khí ô tô Hà Nội - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
48646
|
NGHIÊM XUÂN BƯỜNG
|
5/10/1929
|
19/5/1974
|
Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do, Thanh Hóa
|
48647
|
NGUYỄN LÂM BƯU
|
17/11/1938
|
20/9/1974
|
Xã Bắc Cương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I xã Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
48648
|
NGUYỄN TIẾN BỬU
|
13/12/1932
|
2/1/1967
|
Thôn Quảng Ích, xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
48649
|
ĐẶNG QUANG BY
|
4/4/1941
|
30/4/1968
|
Xã Hoàng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
48650
|
NGUYỄN ĐÌNH CẢ
|
8/5/1942
|
1/3/1974
|
Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Mỏ đá Quảng Nạp tỉnh Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
48651
|
TRỊNH THỊ CA
|
22/8/1947
|
1972
|
Thôn Hà Lương, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
48652
|
VŨ THỊ THANH CA
|
17/7/1954
|
1/9/1974
|
Thôn Nga Phú, xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội 5 Sửa chữa Đường sắt - Đoạn Cầu đường Thanh Vinh
|
48653
|
PHAN THỊ KIM CÁC
|
19/1/1951
|
|
Thôn Vạn Hoà, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48654
|
LÊ DŨNG CAI
|
25/7/1948
|
9/5/1975
|
Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng Lưu động 69 huyện Hà Tang - Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Thanh Hóa
|
48655
|
NGUYỄN TRIỀU CAM
|
28/8/1944
|
14/5/1974
|
Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
48656
|
LÊ NGỌC CAM
|
15/5/1940
|
26/2/1968
|
Thôn Phú Thượng, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Đào tạo Quy hoạch
|
48657
|
NGUYỄN ĐÌNH CAN
|
3/6/1944
|
31/1/1975
|
Xóm Nhán Trai, HTX Quyết Thắng, xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
48658
|
LÊ TRÍ CAN
|
7/7/1938
|
30/10/1974
|
Số 158, phố Lò Chum, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp IIIA Phú Xuyên tỉnh Hà Tây
|
48659
|
LÊ THỊ CẢNH
|
25/8/1950
|
|
Xóm Tân, thôn Đại Đồng, xã Đồng Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48660
|
LÊ THỊ THU CẢNH
|
25/8/1950
|
26/7/1972
|
Thôn Đại Đồng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
48661
|
MAI ĐÌNH CẢNH
|
0/2/1950
|
|
Thôn Đông Hoà, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48662
|
NGUYỄN NGỌC CẢNH
|
9/9/1949
|
17/10/1969
|
Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II
|
48663
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
3/2/1954
|
|
Thôn Tự Nhiên, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48664
|
ĐOÀN VĂN CẠNH
|
12/3/1943
|
6/6/1973
|
Thôn Thượng Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II Quảng Phú, Quảng Xương, Thanh Hoá
|
48666
|
LÊ VĂN CÁT
|
1/11/1941
|
3/5/1968
|
Xóm Thắng Long, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
48667
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
1937
|
25/6/1966
|
Thôn Bát Động, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
48668
|
LÊ SỸ CĂN
|
19/3/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Hiền, xã Đông Hoà, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ngân hàng tỉnh Thanh Hoá
|
48669
|
MAI XUÂN CĂN
|
14/4/1939
|
|
Xóm Đông Xuân, xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48670
|
TRẦN NGỌC CĂN
|
1952
|
1/3/1975
|
Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Khai thác Nước ngầm Thanh Trì TP Hà Nội
|
48671
|
TRỊNH HÙNG CĂN
|
31/12/1939
|
11/11/1970
|
Thôn Bồng Hạ, xã Vinh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường Cầu Lòn thuộc Ty Giao thông Ninh Bình
|
48672
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
10/5/1948
|
|
Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán I Hải Hưng
|
48673
|
DƯƠNG ĐÌNH CÂN
|
6/6/1944
|
17/9/1974
|
HTX Thái Sơn, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp I xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
48674
|
LÊ VĂN CẦN
|
13/11/1949
|
10/4/1975
|
Xã Hoằng Hà, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
48675
|
NGUYỄN THỊ CẦN
|
17/11/1951
|
23/7/1973
|
Thôn Như Áng, xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp I Phương Liên - Đống Đa - Hà Nội
|
48676
|
NGUYỄN VÂN CẦN
|
18/6/1943
|
21/2/1973
|
Xóm Liên Hoan, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội cầu III - Cục quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông
|
48677
|
NHỬ VĂN CẦN
|
1942
|
1/8/1974
|
Xã Thiệu Dương, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
48678
|
PHẠM TỐ CẨN
|
7/5/1953
|
8/2/1974
|
Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
48679
|
TRẦN XUÂN CẨN
|
28/7/1955
|
5/5/1975
|
Xã Hoằng Ly, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp V73
|
48680
|
TRƯƠNG VĂN CẦU
|
20/7/1948
|
30/3/1975
|
Xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban Phân vùng Kinh tế Thanh Hoá
|
48681
|
MAI VĂN CÂY
|
16/3/1947
|
21/1/1975
|
Thôn Thanh Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
48682
|
VŨ THỊ CẬY
|
10/10/1947
|
24/3/1975
|
Xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Lam Sơn, Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
48683
|
VŨ TUẤN CÕI
|
18/8/1947
|
10/4/1975
|
Xóm Thạch Quật, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp 1+2 Hà Long huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
48684
|
NGUYỄN VĂN CÔI
|
1928
|
20/2/1975
|
Xã Nga Thái, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
UBHC huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
48685
|
LÊ THỊ CÔN
|
5/5/1944
|
8/4/1975
|
Xóm Thành Long, xã Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên xung phong 341
|
48686
|
NGUYỄN VĂN CÔN
|
10/7/1951
|
|
Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48687
|
TRẦN ĐỨC CỔN
|
2/9/1947
|
8/2/1971
|
Thôn Văn Hoa, xã Vân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hoá
|
48688
|
LƯU VĂN CỘNG
|
5/8/1946
|
24/2/1969
|
Xóm Thắng Thịnh, xã Nga Hưng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ Thuật, Cục Kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
|
48689
|
LÊ XUÂN CƠ
|
6/3/1943
|
12/6/1973
|
Hợp tác xã Sơn Đình, xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 1+2 xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia , tỉnh Thanh Hoá
|
48690
|
NGUYỄN ĐÌNH CƠ
|
5/1/1941
|
12/6/1973
|
Xóm Mỹ Tiến, xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp II xã Hoằng Xuyên, huyện Hoằng Hoá , tỉnh Thanh Hoá
|
48691
|
NGUYỄN NGỌC CƠ
|
19/12/1936
|
3/1/1975
|
Xã Nga An, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Chi nhánh Ngân hàng kiến thiết Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
48692
|
NGUYỄN VĂN CƠ
|
14/3/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Kênh Thôn, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Lễ Hồ, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|