Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
48592
|
NGUYỄN DUY BÂN
|
26/12/1944
|
|
Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48593
|
NGÔ SỸ BẬT
|
20/11/1948
|
9/9/1968
|
Tiểu khu Nam Ngạn, thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Thanh Hoá
|
48594
|
HOÀNG VĂN BẨY
|
22/12/1951
|
28/5/1974
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Lái xe Ô tô Hà Bắc
|
48595
|
LÊ THỊ BÊ
|
19/5/1949
|
26/5/1973
|
Hợp tác xã Tuy Hòa, xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
48596
|
NGUYỄN ĐÌNH BÊ
|
24/6/1941
|
27/11/1973
|
Xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Thuốc lá Cẩm Lệ Thanh Hoá
|
48597
|
TRẦN VĂN BÊ
|
12/7/1941
|
9/4/1975
|
Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 Nam Giang, Thọ Xuân, Thanh Hoá
|
48598
|
NGUYỄN THỊ BI
|
2/11/1949
|
30/8/1969
|
Xóm Phương Đoài, xã Trường Trung, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48599
|
TRƯƠNG NGỌC BI
|
2/2/1952
|
27/11/1974
|
Xóm Xuân Đài, xã Lạc Tân, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
48600
|
NGUYỄN ĐÌNH BÍCH
|
2/2/1945
|
20/9/1971
|
Thôn Đồng Mách, xã Phượng Nghi, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
48601
|
PHẠM NGỌC BÍCH
|
3/3/1931
|
21/9/1971
|
Thôn Đạo Đức, xã Tế Tân, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Bệnh viện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
48602
|
TRỊNH ĐÌNH BÍCH
|
19/5/1944
|
28/9/1972
|
Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế Hòa Bình
|
48603
|
ĐỖ XUÂN BIÊN
|
4/10/1950
|
15/6/1974
|
Xã Xuân Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải số 2, Thanh Hóa
|
48604
|
PHẠM VĂN BIÊN
|
26/7/1950
|
18/2/1970
|
HTX Khang Bắc, xã Quang Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế - Hà Nội
|
48605
|
NGUYỄN VĂN BIỀN
|
20/5/1932
|
|
Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48606
|
LÊ ĐÌNH BIỂU
|
5/5/1953
|
1/8/1974
|
HTX Hùng Quang, xã Đinh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Xây dựng Nông nghiệp III Hoài Đức, Hà Tây - Cục Xây dựng - UB Nông nghiệp Trung ương
|
48607
|
HOÀNG ĐÌNH BINH
|
27/6/1951
|
22/1/1975
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Vụ I - Bộ Y tế, Hà Nội
|
48608
|
MAI VĂN BINH
|
12/3/1954
|
28/3/1974
|
Xóm 6, thôn Mỹ Lộc, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Lâm trường Thường Xuân, Thanh Hóa
|
48609
|
NGUYỄN THỊ BINH
|
8/9/1951
|
17/8/1970
|
Xóm Mỹ Trung, Thôn Mỹ Lý, xã Thiện Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
48610
|
LƯU HÙNG BỈNH
|
16/3/1950
|
9/3/1975
|
Đội 3, thôn Phú Vinh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
48611
|
HOÀNG HUY BÍNH
|
16/8/1938
|
10/11/1970
|
HTX Thành Công, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Thủy lợi, Thanh Hóa
|
48612
|
NGUYỄN DANH BÍNH
|
22/12/1947
|
6/4/1973
|
Thôn Phượng Đình, xã Hoằng Anh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn xe 164 - Tổng Công ty Xăng dầu - Hà Nội
|
48613
|
HOÀNG VĂN BÌNH
|
1954
|
|
Xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48614
|
LÊ SỸ BÌNH
|
1956
|
9/2/1974
|
Xóm Nga Trung, xã Hà Châu, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
48615
|
LÊ THỊ BÌNH
|
3/7/1950
|
7/6/1973
|
Đội I, hợp tác xã Thống Nhất, xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Xuân Châu, huyện Thọ Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
48616
|
LÊ THỊ THANH BÌNH
|
10/12/1952
|
21/9/1974
|
Xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường PT cấp I xã Yên Lộc, Yên Định, Thanh Hóa
|
48617
|
LÊ VĂN BÌNH
|
24/5/1948
|
12/6/1973
|
Xóm Long Chính, xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Chiếu bóng T72 - Thanh Hóa
|
48618
|
LÊ VĂN BÌNH
|
1954
|
|
Xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48619
|
MAI ĐÌNH BÌNH
|
15/6/1949
|
12/12/1974
|
Xóm 1, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4 - Nghệ An - Bộ Thủy lợi
|
48620
|
NGÔ HUY BÌNH
|
10/9/1953
|
17/5/1974
|
Số nhà 23, phố Quang Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng khu 5
|
48621
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
20/10/1954
|
18/2/1972
|
Thôn Tân Trào, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 18, Hà Nội - Cục Vận tải đường Bộ
|
48622
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
22/9/1935
|
22/6/1973
|
Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp 2 xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương tỉnh Thanh Hóa
|
48623
|
NGUYỄN TRỌNG BÌNH
|
3/2/1954
|
1/1/1975
|
Thôn Văn Giáo, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
48624
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
25/3/1956
|
1/1/1975
|
Xã Đông Hưng, thị xã Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
48625
|
PHẠM NHƯ BÌNH
|
4/5/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Mạnh Chú, xã Xuân Phong, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Cấp II Yên Sở, huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
48626
|
PHÙNG THỊ BÌNH
|
20/2/1956
|
7/6/1975
|
Thôn Dương Hòa, xã Thiệu Hưng, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Đoàn Dân ca khu 5 (B)
|
48627
|
TỐNG ĐỨC BỘl
|
22/12/1949
|
15/3/1972
|
Thôn Đà Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
48628
|
LÊ GIA BỘC
|
0/12/1936
|
15/8/1974
|
Xóm Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Ô tô vận chuyển lâm sản Thanh Hoá
|
48629
|
TRẦN KIM BÔI
|
5/10/1928
|
10/3/1975
|
Thôn Nghĩa Hiệp, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Phòng Lương thực huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
48630
|
NGUYỄN VĂN BỘI
|
7/8/1944
|
20/7/1973
|
Thôn Thượng, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá- Bộ Nông trường
|
48631
|
CAO XUÂN BỐN
|
1941
|
|
Hợp tác xã Yên Sở, xã Quang Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48632
|
HOÀNG ĐÌNH BỐN
|
5/5/1955
|
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Thanh niên Xung phong 251 Quảng Trị
|
48633
|
LÊ ĐỨC BỐN
|
1955
|
1/1974
|
Xã Hoàng Vinh, huyện Hoàng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
48634
|
LÊ NGỌC BỐN
|
10/7/1950
|
8/4/1975
|
Xóm 8, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
Công trường I - Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn - Hà Tĩnh - Tổng cục Lâm nghiệp
|
48635
|
TRẦN MINH BỐN
|
22/11/1950
|
14/8/1974
|
Thôn Nhân Hậu, xã Đồng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản Sông Hiếu
|
48636
|
ĐẶNG VĂN BỒNG
|
15/10/1917
|
|
Xã Hoàng Cát, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty Dược phẩm TW
|
48637
|
LÊ THỊ THU BỒNG
|
19/12/1950
|
13/11/1970
|
Xóm Giáp,x ã Tân Ninh, huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y tế tỉnh Vĩnh phú
|
48638
|
NGUYỄN VĂN BỒNG
|
12/12/1941
|
15/6/1973
|
Xóm Vĩnh Quý, thôn Vĩnh Gia, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Hoằng phượng, huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa
|
48639
|
TRƯƠNG VĂN BỒNG
|
11/3/1934
|
|
Xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
48640
|
ĐẶNG VĂN BỔNG
|
15/10/1917
|
10/2/1963
|
Xóm Thọ Dân, xã Hoàng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Viện Chống lao Trung ương
|
48641
|
NGUYỄN VĂN BỞI
|
15/1/1935
|
20/2/1975
|
Xóm Phúc Lợi, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
|
|